500 mét vuông bằng bao nhiêu km vuông?

1 ha bằng bao nhiêu mét vuông? Công thức quy đổi dễ tính nhất.

  • admin
  • 5:31 pm

Nội dung bài viết

3.3/5 - (9 votes)

1 ha bằng bao nhiêu mét vuông? Chúng ta thường được nghe về đơn vị này rất nhiều vậy chính xác cách quy đổi đơn vị này ra sao? Tất cả sẽ được chúng tôi giải thích cụ thể trong bài dưới đây!

500 mét vuông bằng bao nhiêu km vuông?

Định nghĩa ha

Ha hay còn gọi là Hecta (Héc-ta) là từ mà chúng ta thường xuyên được nghe khi nói về diện tích. Là diện tích bề mặt của một đối tượng nào đó, là toàn bộ không gian mà chúng ta có thể nhìn thấy vật thể đó.

Mét vuôngKilômét vuông0.01 m21.0E-8 km20.1 m21.0E-7 km21 m21.0E-6 km22 m22.0E-6 km23 m23.0E-6 km24 m24.0E-6 km25 m25.0E-6 km210 m21.0E-5 km215 m21.5E-5 km250 m25.0E-5 km2100 m20.0001 km2500 m20.0005 km21000 m20.001 km2

1 Kilômét vuông = 1000000 Mét vuông10 Kilômét vuông = 10000000 Mét vuông2500 Kilômét vuông = 2500000000 Mét vuông2 Kilômét vuông = 2000000 Mét vuông20 Kilômét vuông = 20000000 Mét vuông5000 Kilômét vuông = 5000000000 Mét vuông3 Kilômét vuông = 3000000 Mét vuông30 Kilômét vuông = 30000000 Mét vuông10000 Kilômét vuông = 10000000000 Mét vuông4 Kilômét vuông = 4000000 Mét vuông40 Kilômét vuông = 40000000 Mét vuông25000 Kilômét vuông = 25000000000 Mét vuông5 Kilômét vuông = 5000000 Mét vuông50 Kilômét vuông = 50000000 Mét vuông50000 Kilômét vuông = 50000000000 Mét vuông6 Kilômét vuông = 6000000 Mét vuông100 Kilômét vuông = 100000000 Mét vuông100000 Kilômét vuông = 100000000000 Mét vuông7 Kilômét vuông = 7000000 Mét vuông250 Kilômét vuông = 250000000 Mét vuông250000 Kilômét vuông = 250000000000 Mét vuông8 Kilômét vuông = 8000000 Mét vuông500 Kilômét vuông = 500000000 Mét vuông500000 Kilômét vuông = 500000000000 Mét vuông9 Kilômét vuông = 9000000 Mét vuông1000 Kilômét vuông = 1000000000 Mét vuông1000000 Kilômét vuông = 1000000000000 Mét vuông

1 Mét vuông = 1.0×10-6 Kilômét vuông10 Mét vuông = 1.0×10-5 Kilômét vuông2500 Mét vuông = 0.0025 Kilômét vuông2 Mét vuông = 2.0×10-6 Kilômét vuông20 Mét vuông = 2.0×10-5 Kilômét vuông5000 Mét vuông = 0.005 Kilômét vuông3 Mét vuông = 3.0×10-6 Kilômét vuông30 Mét vuông = 3.0×10-5 Kilômét vuông10000 Mét vuông = 0.01 Kilômét vuông4 Mét vuông = 4.0×10-6 Kilômét vuông40 Mét vuông = 4.0×10-5 Kilômét vuông25000 Mét vuông = 0.025 Kilômét vuông5 Mét vuông = 5.0×10-6 Kilômét vuông50 Mét vuông = 5.0×10-5 Kilômét vuông50000 Mét vuông = 0.05 Kilômét vuông6 Mét vuông = 6.0×10-6 Kilômét vuông100 Mét vuông = 0.0001 Kilômét vuông100000 Mét vuông = 0.1 Kilômét vuông7 Mét vuông = 7.0×10-6 Kilômét vuông250 Mét vuông = 0.00025 Kilômét vuông250000 Mét vuông = 0.25 Kilômét vuông8 Mét vuông = 8.0×10-6 Kilômét vuông500 Mét vuông = 0.0005 Kilômét vuông500000 Mét vuông = 0.5 Kilômét vuông9 Mét vuông = 9.0×10-6 Kilômét vuông1000 Mét vuông = 0.001 Kilômét vuông1000000 Mét vuông = 1 Kilômét vuông

Một triệu mét vuông bằng bao nhiêu km vuông?

Trong hệ thống đo lường quốc tế, 1 ki lô mét vuông sẽ bằng một triệu mét vuông. Hay 1 km2 = 1.000.000 m2.

1 km vuông bằng bao nhiêu mét vuông?

Một km² tương đương với: Diện tích của một hình vuông các cạnh có chiều dài 1 kilômét. 1 000 000 m²

4 km vuông bằng bao nhiêu hecta mét vuông?

Dựa vào định luật và các hệ thống đo lường, 1 ki lô mét vuông sẽ bằng 100 hecta hay 1 km2 = 100 ha.

6 km vuông bằng bao nhiêu mét vuông?

Bảng Kilômet vuông sang Mét vuông.