Accomplished nghĩa là gì

accomplish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accomplish
Show

Phát âm : /ə'kɔmpliʃ/

+ ngoại động từ

  • hoàn thành, làm xong, làm trọn
    • to accomplish one's task
      hoàn thành nhiệm vụ
    • to accomplish one's promise
      làm trọn lời hứa
  • thực hiện, đạt tới (mục đích...)
    • to accomplish one's object
      đạt mục đích
  • làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    achieve attain reach carry through execute carry out action fulfill fulfil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accomplish"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "accomplish":
    accomplice accomplish
  • Những từ có chứa "accomplish":
    accomplish accomplishable accomplished accomplishment unaccomplished
  • Những từ có chứa "accomplish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hoàn thành chuộc
Lượt xem: 456