Bài tập tiếng anh lớp 11 bùi văn vinh

Cuốn sách Bài tập Tiếng Anh lớp 11 được biên soạn theo chương trình Tiếng Anh lớp 11. Dựa vào phương pháp dạy ngôn ngữ giao tiếp (Communicative Language Teaching Method) cuốn sách tập trung vào việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh Trung học phổ thông, trong đó chú trọng vào luyện ngữ âm, từ vựng, kỹ năng đọc hiểu, viết và sử dụng ngôn ngữ tổng hợp thông qua các bài kiểm tra (Tests), giúp cho người học có khả năng tổng hợp kiến thức hiệu quả nhất.

Mỗi bài học trong cuốn sách Bài tập Tiếng Anh lớp 11 được biên soạn theo chủ điểm quen thuộc với học sinh Trung học phổ thông.

Website tailieugiaoan.com có số lượng tài liệu file word rất phong phú, chất lượng, chính xác thật tiện dụng không cần phải đi tìm lan man trên mạng nữa.

Bài tập tiếng anh lớp 11 bùi văn vinh

Thầy Nguyễn Mạnh Tuấn

Tôi thường không tin quá nhiều vào quảng cáo, nên đã xem nội dung rất kỹ toàn bộ trước khi đặt mua. Đúng là nôi dung rất tốt! Giờ đây tôi đã không còn mất công biên soạn và tìm kiếm tài liệu luyện thi cho các em nữa.

Cuốn sách Bài tập Tiếng Anh lớp 11 được biên soạn theo chương trình Tiếng Anh lớp 11. Dựa vào phương pháp dạy ngôn ngữ giao tiếp (Communicative Language Teaching Method) cuốn sách tập trung vào việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh Trung học phổ thông, trong đó chú trọng vào luyện ngữ âm, từ vựng, kỹ năng đọc hiểu, viết và sử dụng ngôn ngữ tổng hợp thông qua các bài kiểm tra (Tests), giúp cho người học có khả năng tổng hợp kiến thức hiệu quả nhất.

Mỗi bài học trong cuốn sách Bài tập Tiếng Anh lớp 11 được biên soạn theo chủ điểm quen thuộc với học sinh Trung học phổ thông. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệu Trắc nghiệm tiếng anh 10 bài 5 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngay Trắc nghiệm tiếng anh 10 bài 5. CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!

  • What is Scribd?
  • Documents(selected)
  • Explore Documents

    Categories

    • Academic Papers
    • Business Templates
    • Court Filings
    • All documents
    • Sports & Recreation
      • Bodybuilding & Weight Training
      • Boxing
      • Martial Arts
    • Religion & Spirituality
      • Christianity
      • Judaism
      • New Age & Spirituality
      • Buddhism
      • Islam
    • Art
      • Music
      • Performing Arts
    • Wellness
      • Body, Mind, & Spirit
      • Weight Loss
    • Self-Improvement
    • Technology & Engineering
    • Politics
      • Political Science All categories

0% found this document useful (0 votes)

3K views

224 pages

Copyright

© © All Rights Reserved

Available Formats

PDF, TXT or read online from Scribd

Share this document

Did you find this document useful?

0% found this document useful (0 votes)

3K views224 pages

AnswerKey - Bài Tập Tiếng Anh 11 - Bùi Văn Vinh

Jump to Page

You are on page 1of 224

ANSWERE KEY

BÀI T

P TI

NG ANH 11

BÙI

VĂN VINH

Unit 1. THE GENERATION GAP - KEY PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW A. VOCABULARY

afford /

ə

'f

ɔ

:d/ (v.) có kh

năng chi trả

attitude /'æt

ɪ

tju:d/ (n.)

thái độ

burden /'b

ɜ

:dn/ (n.) gánh n

ng casual /'kæ

ʒ

u

ə

l/ (adj.) bình

thường, thườ

ng ngày comfortable /'k

ʌ

mft

ə

bl/ (adj.) tho

i mái, d

ch

u compare /k

ə

m'pe

ə

(r)/ (v.) so sánh conflict / k

ɒ

nfl

ɪ

kt/ (n.) cu

ộc xung độ

t control /k

ə

n'tr

əʊ

l/ (v.)

điể

u khi

n, ch

đạ

o curfew /'k

ə

:fju:/ (n.) l

nh gi

i nghiêm dye /da

ɪ

/ (v.) nhu

m elegant /'el

ɪ

g

ə

nt/ (adj.) thanh l

ch, tao nhã flashy /'flæ

ʃ

i/ (adj.) di

n, hào nhoáng forbid /f

ə

'b

ɪ

d/ (v.) c

ấm, ngăn cấ

m force /f

ɔ

:s/ (v.) b

t bu

c frustrating /fr

ʌ

s'tre

ɪ

t

ɪŋ/

(adj.) khó ch

u, b

c mình interact

/ˌɪ

nt

ə

'rækt/ (v.)

tương tác, giao tiế

p judge /d

ʒʌ

d

ʒ

/ (v.)

phán xét, đánh giá

mature /m

ə

't

ʃʊə

(r)/ (adj.)

trưở

ng thành, chín ch

n norm /n

ɔ

:m/ (n.) chu

n m

c obey /

ə

'be

ɪ

/ (v.) vâng l

i, tuân th

pierce /p

ɪə

s/ (v.) x

u khuyên (tai,

mũi...)

rude /ru:d/ (adj.) thô l

, l

mãng sibling /'s

ɪ

bl

ɪŋ/

(n.) anh/ ch

/ em ru

t skinny /sk

ɪ

ni/ (adj.) bó sát, ôm sát spit /sp

ɪ

t/ (v.) kh

c nh

swear /swe

ə

(r)/ (v) th

, ch

i th

tight /ta

ɪ

t/ (adj.) bó sát, ch

t trend /trend/ (n.)

xu hướ

ng trivial /'tr

ɪ

vi

ə

l/ (adj.) nh

nh

t/ l

t v

t value /'vælju:/ (n.) giá tr

brand name /brænd ne

ɪ

m/ (compound n.) nhãn hi

ệu, thương

hi

u bridge the gap /br

ɪ

d

ʒ

ð

ə

gæp/ (idiom) gi

m thi

u s

khác bi

t change one's mind /t

ʃ

e

ɪ

nd

ʒ

w

ʌ

nz ma

ɪ

nd/ (idiom)

thay đổi quan điể

m childcare /'t

ʃ

a

ɪ

ldke

ə

(r)/ (compound n.) vi

ệc chăm sóc con

cái conservative /k

ə

n's

ɜ

:v

ə

t

ɪ

v/ (adj.) b

o th

disapproval

/ˌdɪ

s

ə

'pru:v

ə

l/ (n.) s

ph

ản đố

i, không tán thành disrespect

/ˌdɪ

sr

ɪ

'spekt/ (v) không tôn tr

ng experienced /

ɪ

k'sp

ɪə

ri

ə

nst/ (adj.) có kinh nghi

m extended family /

ɪ

k'stend

ɪ

d 'fæm

ə

li/

(compound n.) gia đình đa thế

h

extracurricular activity

/ˌekstrə

k

ə

'r

ɪ

kj

ə

l

ə

r æk' t

ɪ

v

ə

ti/ (compound n.) ho

ạt độ

ng ngo

i khóa fashionable /'fæ

ʃə

n

ə

b

ə

l/ (adj.) h

p th

i trang, theo m

t financial burden /fa

ɪ

'næn

ʃ

1 'b

ɜ

:d

ə

n/ (compound n.) gánh n

ng tài chính follow in one's footsteps /'f

ɒ

l

əʊ

ɪ

n w

ʌ

nz 'f

ʊ

tsteps/ (idiom)

theo bướ

c, n

i nghi

p generation gap /

ˌ

d

ʒ

en

əˈ

re

ɪʃə

n

ɡæp/

(compound n.) kho

ng cách gi

a các th

ế

h

homestay /'h

əʊ

mste

ɪ

/ (n) du l

ch ngh

t

i nhà dân impose ... (on sb) /

ɪ

m'p

əʊ

z/ (v. phr.)

áp đặ

t cái gì vào ai junk food

/ˈdʒʌŋk ˌfuːd/

(compound n.) đồ

ăn vặ

t multi-generational

/ˈmʌ

lti

ˌ

d

ʒ

en

əˈ

re

ɪʃə

nl/ (adj.)

đa thế

h

, nhi

u th

ế

h

nuclear family

/ˈnjuːkliə

ˈ

fæm

ə

li/

(compound n.) gia đình hạ

t nhân objection /

əbˈdʒ

ek

ʃə

n/ (n.) s

ph

n kháng open-minded /

ˈəʊ

p

ən ˈmaɪ

nd

ɪ

d/ (adj.) c

i m

outweigh

/ˌaʊtˈweɪ

/ (v)

vượ

t tr

i, nhi

ều hơn

Bài tập tiếng anh lớp 11 bùi văn vinh

perception /p

əˈ

sep

ʃə

n/ (n.) nh

n th

c perspective /p

əˈ

spekt

ɪ

v/ (n.)

góc nhìn/ quan điể

m privacy /

ˈ

pr

ɪ

v

ə

si/ (n.) s

riêng tư

relaxation /

ˌ

ri:læk

ˈ

se

ɪʃə

n/ (n.)

thư giãn, giả

i trí responsible /r

ɪˈ

sp

ɒ

ns

ə

b

ə

l/ (adj.) có trách nhi

m, ch

u trách nhi

m state-owned /ste

ɪ

t

əʊ

nd/ (adj.) thu

c v

nhà nướ

c soft drink

/ˌsɒft ˈdrɪŋk/

(n.)

nướ

c ng

ọt, đồ

u

ng có ga table manners

/ˈteɪ

b

əl ˈmænə

rz/ (compound n.) cung cách

ng x

t

i

bàn ăn

taste in /te

ɪ

st

ɪ

n / (n. phr.) th

hi

ế

u v

, khi

ế

u th

m m

v

viewpoint

/ˈvjuːpɔɪ

nt/ (n.)

quan điể

m work out /w

ɜ

:k a

ʊ

t/ (phr. v.) tìm ra

  1. GRAMMAR REVIEW Modal Verbs: Must vs. Have to, Should vs. Ought to I. Gi

i thi

u chung v

độ

ng t

khuy

ế

t thi

ế

u 1. Cách s

d

ng

Độ

ng t

khuy

ế

t thi

ếu được dùng để

nêu lên kh

năn

g th

c hi

ện hành độ

ng, s

b

t bu

c, kh

năng xả

y ra c

a s

vi

c, vv.

2. Hình th

c

- Theo sau ch

ng

và đứng trước độ

ng t

nguyên th

không có “to”

- Không chia theo ch

ng

(tr

trườ

ng h

ợp “have to”)

-

Thêm “not” phía sau khi ở

d

ng ph

đị

nh (tr

trườ

ng h

ợp “have to”)

Ví d

: I must go. (Tôi ph

ải đi rồ

i.) He should not disturb her now. (Anh ta không nên làm phi

n cô

y lúc này.)

II. So sánh must và have to

1. D

ng kh

ẳng đị

nh

Must:

Di

n t

s

c

n thi

ế

t hay b

t bu

c mang tính ch

quan (do ngườ

i nói quy

ết đị

nh)

S+ must + V

Ví d

: I must finish the exercises. (Tôi ph

i hoàn thành bài t

p.) Tình hu

ống: Im going to have a party. (Tôi có ý định đi dự

ti

c.)

Bài tập tiếng anh lớp 11 bùi văn vinh
Bài tập tiếng anh lớp 11 bùi văn vinh

Reward Your Curiosity

Everything you want to read.

Anytime. Anywhere. Any device.

No Commitment. Cancel anytime.

Bài tập tiếng anh lớp 11 bùi văn vinh