Cấu trúc BEFORE trong tiếng Anh – Cách dùng & Bài tập có đáp ánTrong tiếng Anh, cấu trúc before được đánh giá là dễ sử dụng và được dùng rất nhiều trong đời sống thường ngày. Tuy nhiên không phải ai cũng nắm rõ về cách sử dụng của cấu trúc này. Trong bài viết dưới đây Fast English sẽ tổng hợp kiến thức cấu trúc before giúp bạn nắm được nhé! Show
Tổng quan về cấu trúc beforeCấu trúc before thường được dùng trong giao tiếp thường ngày. Bên cạnh đó, cấu trúc này cũng thường xuất hiện trong các đề thi học kỳ, thi đại học,… Before là gì?Before mang nghĩa là “trước đó”.
Ví dụ: I heard the information before she spoke.
Ví dụ: She tells the truth before being hurt.
Vị trí của mệnh đề chứa before trong câuBefore có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại. Khi cụm “before” đứng trước, ta sử dụng dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề phía sau. Cách dùng cấu trúc before trong tiếng anhCấu trúc before ở thì quá khứCông thức: Before + Quá khứ đơn, Quá khứ hoàn thành Cấu trúc before ở thì quá khứ thể hiện một hành động diễn ra trước một hành động trong quá khứ. Ví dụ: Before my mother came hơm, I had dinner. Cấu trúc before ở thì hiện tạiCông thức: Before + Hiện tại đơn, Hiện tại hoàn thành Cấu trúc before ở thì hiện tại diễn tả một thói quen của chủ thể trước khi làm một việc gì đó. Ví dụ: Before I
go to school, my parents always give me a kiss. Cấu trúc before ở thì tương laiCông thức: Before + Hiện tại đơn, Tương lai đơn Before ở thì tương lai dùng để nói đến một sự kiện hay một hành động sẽ xảy ra trước một hành động nào đó. Ví dụ: Before you leave, I will admit with you.
Phân biệt cấu trúc before và after trong tiếng anhNhắc đến cấu trúc before chắc chắn bạn sẽ nghĩ ngay đến cấu trúc after. Bởi before và after là cặp từ trái nghĩa nhau. Nếu before nghĩa là “trước khi” thì after nghĩa là “sau đó”. Sau đây là các dạng của cấu trúc after. Cấu trúc 1: After + Quá khứ đơn + Hiện tại đơn Cấu trúc này được dùng để diễn tả một sự kiện, hành động diễn ra trong quá khứ và còn để lại kết quả đến hiện tại. Ví dụ:. After I drunk orange juice, I feel fresh. Cấu trúc 2: After +Hiện tại hoàn thành/Hiện tại đơn + Tương lai đơn Cấu trúc này diễn tả một hành động được thực hiện nối tiếp một hành động. Ví dụ: After I boil water, I will wait 3 minutes. (Sau khi đun nước sôi, tôi sẽ đợi 3 phút.) Cấu trúc 3: After Quá khứ đơn + Quá khứ đơn Ở cấu trúc này, thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết quả trong quá khứ. Ví dụ: After he left, Linh cried a lot. Cách viết lại câu với cấu trúc before afterNhư đã đề cập phía trên, before và after là 2 cụm từ trái nghĩa quen thuộc. Vậy nên chúng thường xuyên sử dụng cặp từ này để làm bài tập viết lại câu. Cách viết lại câu: Before -> After: Bỏ “before” và thêm “after” vào trước mệnh đề còn lại; Ví dụ: Tom
reads books before he goes to bed. (Tom thường đọc sách trước khi đi ngủ.) I usually hang out after I’m makeup. (Tôi thường đi chơi sau khi trang điểm.) Lưu ý khi sử dụng cấu trúc before trong tiếng AnhCó 3 lưu ý bạn cần nhớ khi sử dụng cấu trúc before ● Bên cạnh vai trò liên từ, before còn có thể ở dạng đảo ngữ trong câu. Ví dụ: Before Minh, Nam was in a relationship with two girls. Bài tập cấu trúc beforeBài tập: 1. My son _______his teeth before he went to bed. Đáp án: 1. brushed |