Các câu tiếng anh giao tiếp trong lớp học

Bạn có chắc là mình nắm vững các mẫu câu tiếng anh giao tiếp cơ bản trong lớp học không? Nếu không, hãy dành ít phút để đọc bài viết này, chắc chắn bạn sẽ tích lũy được kha khá các mẫu câu tiếng anh sử dụng trong lớp học mà ai cũng cần phải biết đấy!

Show

Trong lớp học cũng có những mẫu câu tiếng anh giao tiếp cơ bản đặc thù so với các tình huống giao tiếp khác như công sở, nhà hàng, đi chơi,…Nắm vững các mẫu câu này sẽ giúp bạn biết cách giao tiếp lịch sự, tế nhị, và đôi khi là đạt được mục tiêu của mình đối với giáo viên, và bạn bè xung quanh. Trong bài viết này, Aroma sẽ phân ra các tình huống cụ thể, mỗi tình huống gồm các mẫu câu kèm theo để bạn dễ quan sát và ghi nhớ hơn.

Các câu tiếng anh giao tiếp trong lớp học

11 tình huống tiếng anh giao tiếp cơ bản trong lớp học

Tình huống 1: Bắt đầu vào lớp học

  • Hello – Xin chào
  • Good morning/afternoon – Chào buổi sáng/buổi chiều
  • Stand up – Đứng dậy
  • Sit down, please – Mời ngồi xuống

Tình huống 2: Mệnh lệnh của giáo viên

  • Open your book at page…- Mở sách của bạn tại trang…
  • Close your book – Gấp sách của bạn
  • Give me your homework – Đưa bài tập về nhà của bạn cho tôi
  • Look at the board – Hãy nhìn lên bảng
  • Write on the board – Hãy viết lên bảng
  • Dictate a sentence – Hãy đọc một câu
  • Copy the word – Hãy chép từ này
  • Correct the mistake – Hãy sửa lỗi sai
  • Listen and again – Hãy nghe và đọc lại
  • Say your name – Hãy cho biết tên bạn
  • Spell your name – Hãy đánh vần tên bạn
  • Read the dialogue – Hãy đọc đoạn hội thoại
  • Fill in the blank – Hãy điền vào chỗ trống
  • Choose the correct answer – Hãy chọn đáp án chính xác
  • Circle the answer – Hãy khoanh tròn đáp án
  • Put down the pen – Hãy đặt bút xuống
  • Underline the word – Hãy gạch chân từ
  • Cross out the word – Hãy gạch chéo từ
  • Name the picture – Hãy đặt tên cho bức tranh
  • Unscramble the words – Hãy đoán nghĩa của những từ này
  • Put the sentences in order – Hãy đặt các câu theo thứ tự
  • Erase the board, please – Làm ơn lau bảng đi
  • Repeat after me – Hãy nhắc lại theo tôi
  • Introduce yourself – Hãy giới thiệu về mình
  • Come here, please – Lại đây

Tình huống 3: Bắt đầu bài học

  • Hurry up so that I can start the lesson – Nhanh lên để tôi có thể bắt đầu bài học
  • Is everyone ready to start? – Mọi người đã sẵn sàng bắt đầu chưa?
  • I think we can start now – Tôi nghĩ chúng ta có thể bắt đầu bây giờ
  • What day is it today? – Hôm nay là ngày gì?

Tình huống 4: Làm việc trên bảng

– Come out to board, please – Mời lên bảng

– Come out and write the word on the board – Mời lên và viết từ này lên bảng

– Are these sentences on the board right? – Những câu này trên bảng có đúng không?

– Anything wrong with sentence 2? – Có vấn đề gì với câu 2 không?

– Everyone, look at the board, please – Mọi người, hãy nhìn lên bảng

Tình huống 5: Làm việc nhóm

  • Work in twos/pair – Làm việc theo cặp
  • Work together with your friend – Làm việc với bạn
  • Get into groups of 3 – Làm việc nhóm 3 người
  • 3 pupils for each group – 3 học sinh cho một nhóm

Tình huống 6: Động viên khích lệ

  • That’s nearly right, try again – Cái đó gần đúng, cố gắng lần sau
  • Not quite right try again – Không đúng, cố gắng lần sau
  • Not quite right! (Name), you should try – Không đúng! (Tên), bạn nên cố gắng
  • You tried! – Bạn đã cố gắng rồi!
  • Good job! – Làm tốt lắm

(còn tiếp…)

6 tình huống cơ bản trên bao gồm các mẫu câu tiếng anh giao tiếp cơ bản trong lớp học mà bạn đã từng nghe, sử dụng trong lớp học. Còn nhiều mẫu câu thú vị nữa, đừng bỏ lỡ trong phần 2 nhé!

Khi bạn dạy và học trong một môi trường quốc tế thì không thể không nằm lòng các tình huống xảy ra trong quá trình giảng dạy. Chỉ với 101 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong lớp học, bạn đã có thể "đối phó" nhanh nhạy được trong rất nhiều trường hợp. Hãy cùng TEL Academy bỏ túi các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong lớp học dưới đây.

Các câu tiếng anh giao tiếp trong lớp học

Các khẩu lệnh cơ bản khi giao tiếp tiếng Anh trong lớp học  

Trong các lớp giao tiếp tiếng Anh sẽ không thể thiếu được các khẩu lệnh cơ bản để bắt đầu học.

1. Good morning/ Good afternoon.

Chào buổi sáng/buổi chiều cô/học sinh.
2. Sit down, please.
Các em ngồi xuống đi.

3. Take out your books.
Các em lấy sách ra.

4. Open your books at page (number).
Các em mở sách trang …

5. Give me your homework, please.
Cho cô xem bài tập về nhà của em.

6. I couldn’t do my homework because …
Em đã không làm bài tập về nhà bởi vì …

Bắt đầu vào lớp học 1.Hello Xin chào 2.Good morning/afternoon Chào buổi sáng/buổi chiều 3. Stand up Đứng dậy 4.Sit down, please Mời ngồi xuống Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong lớp học khi bắt đầu  

Đây là các chủ đề giao tiếp tiếng Anh hàng ngày mà lớp học nào cũng có.

1.Who is absent today?: Có ai vắng hôm nay không? 2.Who is on duty today? : Hôm nay bàn nào trực nhật? 3. What is the date today?: Hôm nay là ngày tháng năm nào? 4.Hurry up so that I can start the lesson.  Các em nhanh lên để cô bắt đầu bài học. 5.Is everybody ready to start? Các em sẵn sàng học bài mới chưa? 6. I think we can start now. Chúng ta bắt đầu nhé. 7. I’m waiting for you to be quiet. Cô đang chờ các em trật tự.  Mẫu câu trong bài học 1.Open your book at page … Mở sách trang … 2.Turn to page … Mở sang trang … 3.Has everybody got a book? / Does everybody have a book? Các em có sách hết rồi chứ? 4.Look at exercise 1 on page 10. Nhìn vào bài 1 trang 10. 5.Turn back to the page 10. Giở lại sách trang 10. 6.Have a look at the dialogue on page 10. Các em nhìn vào đoạn hội thoại trang 10. 7.Raise your hand if you know the answer. Các em giơ tay nếu biết câu trả lời. 8.Stop working now. Các em dừng lại, không làm bài nữa. 9.Put your pens down. Các em hạ bút xuống. 10.Let’s read the text aloud. Các em hãy đọc to bài lên. 11.Write the word on the board. Em lên bảng viết. 12.Take a piece of chalk and write the sentence out. Em cầm phấn và viết câu trả lời. 13.Are these sentences on the board right? Những câu trên bảng có đúng không? 14.Anything wrong with sentence 1? Câu 1 có gì sai không? 15.Everyone, look at the board, please. Tất cả các em nhìn lên bảng nào. 16.What does … mean in our language? Trong ngôn ngữ của ta .. có nghĩa là gì ạ? 17.How do you spell that word? Cô đánh vần chữ này thế nào ạ? 18.Do we have to write this down? Chúng ta có cần phải viết lại không? 19.Can you explain it once more, please? Cô có thể giải thích lại một lần nữa không? 20.I don’t understand. Could you repeat that, please? Em không hiểu. Cô có thể nhắc lại được không ạ? Làm việc trên bảng 1.Come out to board, please. Đi lên bảng nào. 2.Come out and write the word on the board. Đi ra và viết lên bảng nào. 3.Take a piece of chalk and write the sentence out.  Lấy phấn và viết câu trả lời lên bảng nào. 4.Are these sentences on the board right, class?  Những câu trên bảng đúng không các em? 5.Anything wrong with sentence 1? Có gì sai trong câu số 1 không? 6.Everyone, look at the board, please. Các em, nhìn lên bảng nào.  Động viên, khích lệ Well-done! 1.Very good! Rất tuyệt! 2.Try much more! Cố gắng hơn nữa nhé! 3.That’s nearly right,­ try again Gần đúng rồi, em xem lại một chút nhé. 4.Nice work! Tốt lắm! 5.Today I’m very happy with you. Ngày hôm nay cô rất hài lòng với các em. 6.That’s nearly right, try again. Gần đúng rồi, làm lại nào. 7. That’s almost right, try again. Gần đúng rồi, làm lại nào. 8.Not quite right, try again. Chưa đúng lắm, làm lại đi 9.Not quite right, will someone else try? Chưa đúng lắm, bạn nào khác thử đi? 10.Not quite right! Annie, you try!. Chưa đúng lắm, Annie, cố nào. Kết thúc bài học All right, that’s all for day. Được rồi, hôm nay thế là đủ. We’ll finish this next time. Chúng ta sẽ hoàn thành bài này trong buổi học tới. We’ll continue working on this chapter next time.  Chúng ta sẽ tiếp tục chương tới vào buổi tiếp. Please re-read this lesson for Monday’s. Đọc lại bài này cho thứ hai nhé. You were supposed to do this exercise for homework.  Bài tập này là bài tập về nhà nhé. There will be a test on this next Monday. Thứ 2 tới sẽ có 1 bài kiểm tra nhé. Remember your homework. Các em nhớ làm bài tập về nhà nhé. See you again on Monday. Hẹn gặp lại các em vào thứ hai. Trên đây là 101 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong lớp học thông dụng Hãy bỏ tủi ngay để không bị lúng tung khi trao đổi với bạn bè hoặc thầy cô trong lớp học nhé. Khóa đào tạo tiếng Anh giao tiếp trong lớp học tại TEL Academy Với mong muốn đem lại cho người học những phương pháp học hiệu quả nhất, Trung tâm Anh TEL Academy mang tới những khóa học chất lượng để luyện tiếng Anh giao tiếp trong lớp học. Ở đây, chúng tôi có : – Phương châm học đến đâu thực hành đến đó cùng cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả cho học viên. – Học viên là trung tâm của buổi học, tạo hứng khởi cho các buổi học – Giải đáp thắc mắc và yêu cầu của học viên trong các buổi học – Hỗ trợ học viên phát huy những điểm mạnh và khắc phục những điểm yếu trong giao tiếp tiếng anh. – Phương pháp đào tạo khóa tiếng anh giao tiếp đề cao tính ứng dụng thực tế. Ngoài các lớp học Anh văn giao tiếp, Trung tâm TEL Academy còn có rất nhiều khóa học khác như  khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm , lớp học tiếng Anh cho người mất gốc , … Bạn đi làm và đang cần tiếng Anh giao tiếp, đừng ngại ngần đăng ký các lớp học của Wall Street English để được hướng dẫn học chi tiết hơn tại  fanpage TEL Academy.

XEM THÊM

Các câu tiếng anh giao tiếp trong lớp học

Các câu tiếng anh giao tiếp trong lớp học

Các câu tiếng anh giao tiếp trong lớp học

Các câu tiếng anh giao tiếp trong lớp học

Các câu tiếng anh giao tiếp trong lớp học

Các câu tiếng anh giao tiếp trong lớp học