Thông tin thuật ngữ swearing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
swearing
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ swearing
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
swearing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ swearing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ swearing tiếng Anh nghĩa là gì.
swear /sweə/
* danh từ - lời thề - lời nguyền rủa, câu chửi rủa
* ngoại động từ swore; sworn - thề, thề nguyền, tuyên thệ =to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời - bắt thề =to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật
* nội động từ - chửi, nguyền rủa !to swear at - nguyền rủa (ai) !to swear by - (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm - đưa ra (để làm thí dụ) - viện (ai, thần thánh...) để thề =to swear by Jupiter; to swear by all Gods+ thề có trời !to swear off - thề bỏ, thề chừa (rượu...)
Thuật ngữ liên quan tới swearing
- linseed-cake tiếng Anh là gì?
- tridactylous tiếng Anh là gì?
- Allowances and expencess for income tax tiếng Anh là gì?
- Forced riders tiếng Anh là gì?
- minorant tiếng Anh là gì?
- meliorative tiếng Anh là gì?
- change of life tiếng Anh là gì?
- fasciole tiếng Anh là gì?
- unornamental tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của swearing trong tiếng Anh
swearing có nghĩa là: swear /sweə/* danh từ- lời thề- lời nguyền rủa, câu chửi rủa* ngoại động từ swore; sworn- thề, thề nguyền, tuyên thệ=to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời- bắt thề=to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật* nội động từ- chửi, nguyền rủa!to swear at- nguyền rủa (ai)!to swear by- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm- đưa ra (để làm thí dụ)- viện (ai, thần thánh...) để thề=to swear by Jupiter; to swear by all Gods+ thề có trời!to swear off- thề bỏ, thề chừa (rượu...)
Đây là cách dùng swearing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ swearing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
swear /sweə/* danh từ- lời thề- lời nguyền rủa tiếng Anh là gì? câu chửi rủa* ngoại động từ swore tiếng Anh là gì? sworn- thề tiếng Anh là gì? thề nguyền tiếng Anh là gì? tuyên thệ=to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời- bắt thề=to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật* nội động từ- chửi tiếng Anh là gì? nguyền rủa!to swear at- nguyền rủa (ai)!to swear by- (thông tục) tỏ ra tin tiếng Anh là gì? tỏ ra tín nhiệm- đưa ra (để làm thí dụ)- viện (ai tiếng Anh là gì? thần thánh...) để thề=to swear by Jupiter tiếng Anh là gì? to swear by all Gods+ thề có trời!to swear off- thề bỏ tiếng Anh là gì? thề chừa (rượu...)
|