Show
In spite of và Because of là 2 liên từ trong tiếng Anh, đây là hai trong số những liên từ phổ biến, hay dùng nhất trong tiếng Anh. Bài này tienganhduhoc.vn sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng cấu trúc because of và In spite of cũng như cách chuyển câu dùng because sang because of. Xem thêm: Cách dùng Can, Could và Be able to trong tiếng Anh Cách rút gọn mệnh đề quan hệ – Phương pháp mỗi dạng bài tập Cấu trúc if only – Điều kiện cách dùng công thức bài tập trong tiếng Anh Cách dùng In spite of và Because of trong tiếng Anh – Bài tập1. Khái niệm về cấu trúc Because of và In spite of
2. Cách dùng In spite ofCách dùng In spite ofCấu trúc in spite of: In spite of + N /NP /V-ing, clause Clause + In spite of + N / NP /V-ing Ví dụ:
In spite of là giới từ thể hiện sự tương phảnVí dụ: Mary went to the carnival in spite of the rain. (Mary đã đi đến lễ hội bất chấp trời mưa.) In spite of là từ trái nghĩa của because ofVí dụ: Julie loved Tom in spite of his football obsession. (Julie đã yêu Tom bất chấp nỗi ám ảnh bóng đá của anh ấy.) In spite of đứng trước một danh từ, đại từ (this, that, what…) hoặc V-ingVí dụ: đứng trước danh từ. I woke up feeling refreshed in spite of Dave calling at midnight. (Tôi đã đánh thức cảm giác được gợi lại dù Dave gọi lúc nửa đêm.) Ví dụ: In spite of đứng trước đại từ. I want to go for a run in spite of this rain. (Tôi muốn đi như bay mặc cho trời mưa.)Ví dụ: In spite of đứng trước V-ing. In spite of eating McDonalds regularly Mary remained slim. (Mặc dù thường xuyên ăn McDonalds nhưng Mary vẫn thon thả.) In spite of thường đứng trước the factSử dụng in spite of với một mệnh đề bao gồm cả chủ ngữ và vị ngữ nếu như đứng trước “the fact that”. In spite of có thể được dùng ở mệnh đề đầu hoặc mệnh đề thứ haiVí dụ: Despite having sensitive teeth, she went liked ice cream. (Cô ấy thích ăn kem mặc dù răng dễ bị hỏng.) 3. Cách dùng Because ofCấu trúc because ofCấu trúc because of: Because of + N/ N phrase / V-ing Ví dụ:
4. Phân biệt Because và Because of
5. Cách chuyển câu từ cấu trúc Because sang cấu trúc Because OfNguyên tắc chung khi thay đổi (Because sang Because Of) là biến đổi mệnh đề đứng sau Because thành 1 danh từ, cụm danh từ, đại từ hay có thể là V-ing. Một số quy tắc để giúp bạn chuyển đổi từ Because sang Because of như sau: 5.1. Chủ ngữ 2 vế trong câu giống nhauNếu thấy hai chủ ngữ của cả hai vế trong câu giống nhau, bạn hãy bỏ chủ ngữ vế Because, động từ sau đó thêm đuôi ing Ví dụ: Because Mai is tall, She can reach the book on the shelf. => Because of being tall, Mai can reach the book on the shelf. 5.2. Nếu chỉ còn danh từ/cụm danh từ ở vế “Because of…”Sau khi giản lược theo quy tắc 1, nếu chỉ còn danh từ/cụm danh từ ở vế “Because of…” thì giữ lại danh từ/cụm danh từ đó. Ví dụ: Because there was a storm, everyone was at home. => Because of a storm, everyone was at home. Trong trường hợp này, bạn sẽ không sử dụng “Because of being a storm” mà phải sử dụng “Because of a storm”. Phân biệt because và because of5.3. Nếu có danh từ và tính từ ở vế BecauseKhi vế Because có nhắc đến cả tính từ cũng như danh từ, bạn chỉ cần đặt tính từ trước danh từ để tạo thành cụm danh từ. Ví dụ: Because the wind is strong, we can’t jog. => Because of the strong wind, we can’t jog. 5.4. Nếu vế Because không có danh từNếu vế Because không có danh từ, bạn sẽ đổi tính từ/trạng từ thành danh từ và có thể sử dụng tính từ sở hữu. Ví dụ: Because it is windy, they can’t jog. => Because of the wind, they can’t jog. Because she acted badly, he doesn’t like her. => Because of her bad action, he doesn’t like her. 6. Bài tập thực hành (có đáp án)
=>Because of her illness, Julia doesn’t go to school.
=>Because it rained heavily, Our guests arrived late.
=>Because his friend is absent. He has to copy the lesson for her.
=>Because of her laziness, This girl is ignorant.
=>Because my friend was ill, he was absent.
=>Because of her bad behavior, she must be punished.
=>In spite of having a good salary, he was unhappy in his job.
=>In spite of heavy traffic, The little girl crossed the street.
=>In spite of having a bad cold, Henry still went to work.
=>Because I don’t have enough money, I didn’t buy the computer.
=>In spite of hot weather, they continued playing football. Trên đây là toàn bộ kiến thức cách dùng In spite of và Because of trong tiếng Anh – Bài tập ví dụ đi kèm mong các bạn làm và học tập tốt nhé. Nếu có gì thắc mắc bạn có thể vào Group FB tự học IELTS 8.0 hoặc Comment câu hỏi dưới bài viết chúng tôi sẽ trả lời ngay nhé. https://tienganhduhoc.vn
Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học. Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé! Cách dùng Because, Because of, Due to, In spite of trong tiếng anh chi tiết
Các bài viết liên quan tới chủ đề:
Trong tiếng anh, khi muốn trình bày lí do, nguyên nhân; diễn đạt sự tương phản, các cấu trúc “ Because, Because of”, “ in spite of” được sử dụng rất phổ biến. Dưới đây là cách sử dụng và những lưu ý khi sử dụng những liên từ này, các bạn cùng đọc và tham khảo để dùng chúng thật hiệu quả nhé. *Because, Because of có nghĩa là “vì, tại vì”, được dùng để giới thiệu lí do, nguyên nhân của sự việc, hành động.- Cấu trúc:
Ex: + Because of heavy rain, our flight to New York has been cancelled. ( Bởi vì trời mưa to, chuyến bay tới New York của chúng tôi bị hủy bỏ). +Because of not revising lessons carefully, she got a low mark in the last examination. ( Bởi vì không ôn tập bài giảng chu đáo, cô ấy nhận điểm khá thấp trong kì thi vừa qua).
Ex: + My parents were very annoyed because my brother came back home very late last night. ( Bố mẹ mình rất tức giận vì anh trai mình về nhà rất trễ tối hôm qua). +Because Peter is always going to school late, my teacher forced him to stand outside the door as a punishment. ( Bởi vì Peter luôn đi học muộn, cô giáo mình đã bắt bạn ấy đứng ngoài cửa như một hình phạt). *Một số lưu ý:
Ex: Because of / Due to/ On account of/ Owing to his laziness, he failed the exam. ( Bởi vì sự lười học, anh ấy đã trượt kì thi).
Ex: Because/ Since/ As/ Now that/ On account of the fact that I want to get high scores in the entrance exam, I cheated. ( Bởi vì mình muốn đạt điểm cao trong kì thi tốt nghiệp, mình đã gian lận). *In spite of nghĩa là “ mặc dù”, được dùng như một giới từ chỉ sự tương phản.
Ex: + In spite of poverty, he still overcame all difficulties and got high marks in the final examination. ( Mặc dù nghèo khổ nhưng anh ấy vẫn vượt qua mọi khó khăn và dành điểm cao trong kì thi cuối cùng) +In spite of getting up late, he went to school on time this morning. ( Mặc dù thức dậy muộn nhưng anh ấy vẫn đến trường đúng giờ sáng nay). *Phân biệt in spite of và despite In spite of = Despite + N/ V_ing Ex: + In spite of/ Despite her effort, she has not made a success. ( Mặc dù nỗ lực nhưng cô ấy vẫn chưa thể đạt được thành công). +In spite of/ Despite her beauty and intelligence, she hasn’t got a good job. *Lưu ý: In spite of và Because( Because of) có nghĩa trái ngược nhau, cần lưu ý dùng đúng, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
|