Cancel có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cancel trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cancel tiếng Anh nghĩa là gì.

cancel /'kænsəl/* danh từ- sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ- lệnh ngược lại, phản lệnh- (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi- (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels)* ngoại động từ- bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...)=to cancel an order for the goods+ bỏ đơn đặt hàng=to cancel a reservation+ bỏ chỗ ngồi (ở máy bay...) đã dành trước; bỏ phòng (ở khách sạn...) đã dành trước- đóng dấu xoá bỏ=to cancel a stamp+ đóng dấu (xoá bỏ) lên con tem- thanh toán, trả hết (nợ)- (toán học) khử

cancel
- giản ước (phân phối), gạch bỏ c. out triệt tiêu lãn nhau, giản ước


  • defrocking tiếng Anh là gì?
  • bushiest tiếng Anh là gì?
  • lavishes tiếng Anh là gì?
  • epimorphism tiếng Anh là gì?
  • relentlessly tiếng Anh là gì?
  • aneurismal tiếng Anh là gì?
  • anastatic tiếng Anh là gì?
  • epigraphs tiếng Anh là gì?
  • orchestration tiếng Anh là gì?
  • deprecating tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cancel trong tiếng Anh

cancel có nghĩa là: cancel /'kænsəl/* danh từ- sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ- lệnh ngược lại, phản lệnh- (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi- (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels)* ngoại động từ- bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...)=to cancel an order for the goods+ bỏ đơn đặt hàng=to cancel a reservation+ bỏ chỗ ngồi (ở máy bay...) đã dành trước; bỏ phòng (ở khách sạn...) đã dành trước- đóng dấu xoá bỏ=to cancel a stamp+ đóng dấu (xoá bỏ) lên con tem- thanh toán, trả hết (nợ)- (toán học) khửcancel- giản ước (phân phối), gạch bỏ c. out triệt tiêu lãn nhau, giản ước

Đây là cách dùng cancel tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cancel tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cancel /'kænsəl/* danh từ- sự xoá bỏ tiếng Anh là gì? sự huỷ bỏ tiếng Anh là gì? sự bãi bỏ- lệnh ngược lại tiếng Anh là gì? phản lệnh- (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi- (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels)* ngoại động từ- bỏ tiếng Anh là gì? xoá bỏ tiếng Anh là gì? huỷ bỏ tiếng Anh là gì? bãi bỏ (lệnh tiếng Anh là gì? khế ước tiếng Anh là gì? hợp đồng...)=to cancel an order for the goods+ bỏ đơn đặt hàng=to cancel a reservation+ bỏ chỗ ngồi (ở máy bay...) đã dành trước tiếng Anh là gì? bỏ phòng (ở khách sạn...) đã dành trước- đóng dấu xoá bỏ=to cancel a stamp+ đóng dấu (xoá bỏ) lên con tem- thanh toán tiếng Anh là gì? trả hết (nợ)- (toán học) khửcancel- giản ước (phân phối) tiếng Anh là gì? gạch bỏ c. out triệt tiêu lãn nhau tiếng Anh là gì?

giản ước

cancel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cancel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cancel.

Bạn đang xem: Cancel nghĩa là gì


Từ điển Anh Việt

cancel

/"kænsəl/

* danh từ

sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ

lệnh ngược lại, phản lệnh

(ngành in) tờ in hỏng bỏ đi

(số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels)

* ngoại động từ

bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...)

to cancel an order for the goods: bỏ đơn đặt hàng

to cancel a reservation: bỏ chỗ ngồi (ở máy bay...) đã dành trước; bỏ phòng (ở khách sạn...) đã dành trước

đóng dấu xoá bỏ

to cancel a stamp: đóng dấu (xoá bỏ) lên con tem

thanh toán, trả hết (nợ)

(toán học) khử

cancel

giản ước (phân phối), gạch bỏ c. out triệt tiêu lãn nhau, giản ước


Từ điển Anh Anh - Wordnet


Cancel có nghĩa là gì

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

Cancel có nghĩa là gì


Cancel có nghĩa là gì

Từ điển Anh Việt offline39 MB

Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: Cách Tính Thuế Thu Nhập Cá Nhân Đóng Như Thế Nào, Cách Tính Thuế Thu Nhập Cá Nhân


Cancel có nghĩa là gì

Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt

Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.Sử dụng chuộtNhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.Lưu ýNếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

Cancel có nghĩa là gì


cancel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cancel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cancel.

Bạn đang xem: Cancel nghĩa là gì


Từ: cancel

/'kænsəl/

  • động từ

    bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...)

    to cancel an order for the goods

    bỏ đơn đặt hàng

    to cancel a reservation

    bỏ chỗ ngồi (ở máy bay...) đã dành trước; bỏ phòng (ở khách sạn...) đã dành trước

  • danh từ

    sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ

  • lệnh ngược lại, phản lệnh

  • (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi

  • (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels)

  • động từ

    đóng dấu xoá bỏ

    to cancel a stamp

    đóng dấu (xoá bỏ) lên con tem

  • thanh toán, trả hết (nợ)

  • (toán học) khử

    Từ gần giống

    cancellation uncancelled cancellated cancellous cancellate