Chiếc nhẫn tiếng Nhật là gì

Một bài học tuyệt vời cho người mới bắt đầu bằng tiếng Pháp, các từ được sử dụng cho trang sức và phụ kiện rất dễ thành thạo. Bạn thậm chí có thể thực hành mỗi khi đeo vòng cổ hoặc nhìn thấy một món đồ trang sức trên người của những người xung quanh.

Bài học từ vựng tiếng Pháp này rất đơn giản và nếu bạn thực hành các từ hàng ngày, bạn sẽ không gặp khó khăn khi ghi nhớ chúng vào bộ nhớ. Vào cuối bài học này, bạn sẽ học những từ tiếng Pháp cơ bản về các loại trang sức thông dụng ( bijoux )phụ kiện ( Accessoires ) cho cả nam và nữ.

Bạn cũng có thể yên tâm rằng nhiều món đồ trang sức gần như giống hệt nhau bằng tiếng Pháp và tiếng Anh. Điều này là do ảnh hưởng của Pháp đối với ngành công nghiệp thời trang và thực tế là tiếng Anh thích 'vay mượn' các từ và cụm từ tiếng Pháp . Điều này có nghĩa là bạn đã biết một vài trong số những từ này và tất cả những gì bạn cần làm là thêm giọng Pháp.

Lưu ý: Nhiều từ bên dưới được liên kết với tệp .wav. Đơn giản chỉ cần nhấp vào liên kết để nghe cách phát âm.

Nhẫn là một loại trang sức phổ biến và từ tiếng Pháp rất dễ nghe. Khi bạn biết rằng  une bague  có nghĩa là chuông , bạn thường sẽ chỉ thêm một bổ ngữ để xác định rõ hơn nó. Ngoại lệ là nhẫn cưới ( không liên minh ) , nhưng điều đó đủ dễ nhớ. Chỉ cần nghĩ về hôn nhân như một 'liên minh' (chính là nó).

Bạn sẽ thường xuyên đeo một đôi bông tai vì vậy sẽ rất hữu ích nếu bạn biết tiếng Pháp cho cả số ít và số nhiều. Chúng rất giống nhau và là một ví dụ hoàn hảo về cách mà quá trình chuyển đổi thường được thực hiện.

  • Bông tai -  une  boucle d'oreille 
  • Hoa tai - des boucles d'oreilles

Từ tiếng Pháp cho mặt dây chuyền rất giống với tiếng Anh và vòng cổ rất dễ dàng nếu bạn kết hợp nó với một chiếc vòng cổ.

  • Vòng cổ -  un  collier
  • Mặt dây chuyền -  không có  mặt dây chuyền

Vòng đeo tay là một trong những từ tiếng Pháp đã chuyển sang tiếng Anh, vì vậy hãy gạch bỏ từ đó khỏi danh sách của bạn ngay bây giờ! Để mô tả một chiếc vòng tay charm, từ để chỉ charm ( breloques ) được thêm vào cuối.

  • Vòng tay - vòng tay  un 
  • Charm Bracelet -  un  Bracelet à breloques

Một chiếc đồng hồ ( une  montre ) là một món đồ trang sức khác mà bạn sẽ muốn biết. Bằng cách thêm một từ mô tả vào cuối, bạn có thể nói về các loại đồng hồ cụ thể.

  • Đồng hồ bỏ túi - une montre de poche
  • Đồng hồ thợ lặn -  une montre de plongée
  • Đồng hồ quân đội -  une montre de miltaire
  • Lady's watch - une montre Dame

Đàn ông thích một vài phụ kiện cụ thể và những phụ kiện này phải dễ ghi nhớ. 

Ngay cả quần áo của chúng ta cũng cần một món đồ trang sức hoặc một phụ kiện và ba từ này là những bổ sung dễ dàng cho vốn từ vựng tiếng Pháp của bạn.

  • Brooch -  une  broche
  • Ghim -  une  épingle
  • Thắt lưng -  không  ngừng

Từ tiếng Anh và tiếng Pháp cho barrette giống nhau và ribbon cũng tương tự như vậy, vì vậy tất cả những gì bạn thực sự phải ghi nhớ trong những phụ kiện này là từ tiếng Pháp cho chiếc mũ.

  • Barrette -  không có  barrette 
  • Mũ -  un  chapeau
  • Ruy-băng -  un  ruban

Khi bạn đang nói về kính ( des  lunettes ) , bạn có thể thêm một từ mô tả vào cuối để xác định rõ hơn một kiểu kính.

Khi nhiệt độ giảm xuống, chúng tôi nhận được một bộ phụ kiện hoàn toàn mới. Trong toàn bộ bài học này, danh sách các từ này có thể khó ghi nhớ nhất, nhưng hãy tiếp tục cố gắng và bạn sẽ hiểu được.

Yếu tố chung trong những chiếc túi này là từ  sac ( túi) . Các từ mô tả,  à chính  (bằng tay) và  à dos  (bằng phía sau hoặc ở phía sau) tạo nên ý nghĩa hoàn hảo khi cụm từ kết hợp với nhau.

  • Ví -  un  sac à main
  • Ba lô -  un  sac à dos

Bạn có thể đã học được những  porte  cửa phương tiện , nhưng  porte  tìm thấy trong những danh từ dùng để chỉ động từ  porter  (để thực hiện) .

  • Ví -  un  portefeuille
  • Briefcase -  un  porte-tài liệu

Chiếc nhẫn tiếng Nhật là gì
Trang sức trong tiếng Nhật là gì?

Trang sức tiếng Nhật là gì? Chủ đề phụ kiện thời trang là chủ đề không kém phần quan trọng trong quá trình học tiếng Nhật. Với những bạn đang gặp rắc rối về chủ đề phụ kiện thời trang, hãy theo dõi bài viết này để biết Trang sức trong tiếng Nhật là gì nhé.
Trang sức tay tiếng Nhật là アクセサリー , romaji đọc là akusesarī.
Các từ vựng tiếng Nhật về trang sức thường gặp:

  • ペンダント (pendanto): Mặt dây chuyền
  • ネックレス (nekkuresu): Vòng cổ
  • チョーカー (chooka): Vòng chocker
  • ブレスレット (buresuretto): Vòng tay
  • アームレット (amaretto): Lắc tay
  • アンクレット (ankuretto): Lắc chân
  • イヤリング (iyaringu): Khuyên tai
  • ジュエリー (juuerii): Đồ trang sức
  • フッペン (fuppes): Cái huy hiệu
  • ヘアピン (heapin): Cái kẹp tóc
  • リボン (ribon):
  • 指輪 (yubiwa): Nhẫn

Sau đây là một số ví dụ Trang sức tiếng Nhật trong câu:

  • この服にはどんなアクセサリーを付けるの? Bạn sẽ đeo loại trang sức nào với chiếc váy này?
  • 小さなアクセサリーからダイヤモンドまであらゆるものが揃います。Từ những phụ kiện nhỏ đến những viên kim cương sáng lấp lánh, đều có thứ dành cho tất cả mọi người.
  • 時計愛好家のための贅沢なアクセサリーです。Một món đồ trang sức dành riêng cho những người yêu thích đồng hồ sành điệu.

XEM THÊM: Tổng hợp từ vựng katakana tiếng Nhật N1
Vậy là bạn đã nắm được những thông tin mới về Trang sức tiếng Nhật là gì. Chúc các bạn học tốt!

Chiếc nhẫn tiếng Nhật là gì

nhẫn, thối rữa, nghèo tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : nhẫn thối rữa nghèo

nhẫn

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 指輪
Cách đọc : ゆびわ yubiwa
Ví dụ : Tôi tặng cô ấy cái nhẫn Đây là chiếc nhẫn mà mẹ tôi đã rất quý 彼女に指輪をプレゼントしました。

これは母が大切にしていた指輪です。

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 腐る
Cách đọc : くさる kusaru
Ví dụ : Táo đang thối

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 貧乏
Cách đọc : びんぼう binbou
Ví dụ : Anh ấy ngày xưa cũng ngèo

Trên đây là nội dung bài viết : nhẫn, thối rữa, nghèo tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.