Nghĩa vụ quân sự là sự phục vụ của một cá nhân hoặc một nhóm trong quân đội hoặc các lực lượng dân quân khác, cho dù là một công việc đã chọn (tình nguyện) hay là kết quả của một quân dịch không tự nguyện (nghĩa vụ). Tuy vậy vẫn sẽ có những người nhầm lẫn hoặc không có hiểu biết chính xác về cụm từ Tiếng Anh này. Để tránh bị “quê” hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé. 1. Định nghĩa của Nghĩa vụ quân sự trong Tiếng Anh (Hình ảnh minh họa cho định nghĩa của Nghĩa vụ quân sự trong Tiếng Anh) -
Nghĩa vụ quân sự trong Tiếng Anh là “Military Service”, phát âm là /ˌmɪl.ɪ.ter.i ˈsɝː.vɪs/. Trong đó, “military” có nghĩa là thuộc về quân sự, còn “service” có nghĩa là một hệ thống chính quyền. Ví dụ: -
The famous K-pop idol D.O of EXO group is going to do his military service from tomorrow to 2019. -
-
Thần tượng Kpop nổi tiếng D.o của nhóm nhạc EXO sẽ thực hiện nghĩa vụ quân sự từ ngày mai đến năm 2019. -
Many Korean actors had to have a successful film before doing their military or their actor life will be difficult after that. -
-
Nhiều diễn viên Hàn Quốc đã phải có một bộ phim thành công trước khi nhập ngũ nếu không cuộc sống diễn viên của họ sẽ gặp nhiều khó khăn sau đó. 2. Một số thông tin về Nghĩa vụ quân sự (Hình ảnh minh họa cho một số thông tin về Nghĩa vụ quân sự) Thế giới: -
Một số quốc gia (ví dụ: Mexico) yêu cầu một lượng nghĩa vụ quân sự cụ thể đối với mọi công dân, ngoại trừ những trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như rối loạn thể chất hoặc tâm thần hoặc tín ngưỡng tôn giáo. -
Hầu hết các quốc gia sử dụng hệ thống giám định chỉ những người đàn ông nhập ngũ; một số quốc gia cũng bắt buộc phụ nữ. [1] Ví dụ, Na Uy, Thụy Điển, Triều Tiên, Israel và Eritrea nhập ngũ cả nam và nữ. Tuy nhiên, chỉ có Na Uy và Thụy Điển có hệ thống nhập ngũ phân biệt giới tính, nơi nam giới và phụ nữ phải nhập ngũ và phục vụ theo các điều khoản chính thức như nhau. [2] Một số quốc gia có hệ thống bắt buộc không thực thi chúng. Việt Nam -
Ở Việt Nam, nghĩa vụ quân sự là bắt buộc. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quy định rằng bảo vệ Tổ quốc là nghĩa vụ thiêng liêng và quyền cao quý của công dân. Công dân làm nghĩa vụ quân sự, tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân. -
Nam công dân ở mọi miền quê, các quận, huyện, các cơ quan, xí nghiệp quốc doanh, học nghề từ sơ cấp đến cao đẳng, không phân biệt chức vụ, nếu đạt tiêu chuẩn giới thiệu của kế hoạch nhà nước hàng năm đều phải phục vụ trong lực lượng vũ trang trong một thời gian giới hạn theo quy định của dự thảo luật. -
Nam giới từ 18 đến 27 đủ điều kiện tham gia nghĩa vụ quân sự và vào năm 1989, thời gian nhập ngũ là ba năm đối với người nhập ngũ bình thường, bốn năm đối với chuyên gia kỹ thuật và hai năm đối với một số dân tộc thiểu số (sđd). Tuổi đủ điều kiện đăng ký là 16 (sđd). Phụ nữ có thể đăng ký nếu là đội viên Đội TNTP Hồ Chí Minh 3. Các từ vựng có liên quan đến Nghĩa vụ quân sự trong Tiếng Anh (Hình ảnh minh họa cho các từ vựng có liên quan đến Nghĩa vụ quân sự trong Tiếng Anh) Word | Meaning | assault course | một khu vực đất mà trên đó binh lính phải chạy giữa và trèo qua hoặc băng qua các vật thể khác nhau, được thiết kế để kiểm tra sức mạnh và tình trạng thể chất của họ | civil defence | việc tổ chức và huấn luyện những người bình thường để bảo vệ bản thân hoặc tài sản của họ khỏi sự tấn công của kẻ thù trong chiến tranh (khóa học tự vệ) | ease | Nếu ai đó, đặc biệt là một người lính, “at the ease”, họ đang đứng bằng hai chân và đặt tay ra sau lưng. | reconnaissance | quá trình thu thập thông tin về lực lượng hoặc vị trí của đối phương bằng cách gửi các nhóm nhỏ binh lính hoặc bằng cách sử dụng máy bay, v.v. | garrison | một nhóm binh lính sống trong hoặc bảo vệ một thị trấn hoặc tòa nhà, hoặc các tòa nhà mà những người lính đó sống | fatigue | một bộ đồng phục màu xanh nâu, rộng rãi của binh lính | troop | những người lính làm nhiệm vụ trong một nhóm lớn | route march | một cuộc đi bộ dài và khó khăn, đặc biệt là một cuộc đi bộ được thực hiện bởi những người lính trong quá trình huấn luyện | national service | hệ thống ở một số quốc gia mà thanh niên, đặc biệt là nam giới, được pháp luật ra lệnh phải dành một thời gian trong lực lượng vũ trang | tour of duty | một khoảng thời gian mà một người nào đó, đặc biệt là một người lính hoặc một quan chức, dành để làm việc ở nước ngoài | Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “MILITARY SERVICE”, Vẽ trong Tiếng Anh rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “MILITARY SERVICE” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh. Pháp luật được tạo ra với mục đích làm cho người dân đều có quyền và nghĩa vụ của bản thân. Vậy các bạn có biết “quyền và nghĩa vụ” trong tiếng Anh là gì không? Hãy cùng theo dõi bài viết này của chúng mình nhé! 1. Tổng hợp từ vựng liên quan đến “ quyền và nghĩa vụ” ( hình ảnh về quyền và nghĩa vụ) Từ vựng | Tiếng việt | Rights and obligations /raɪts ænd ˌɒblɪˈgeɪʃənz/ | Quyền và nghĩa vụ | human right /ˈhjuːmən raɪt/ | nhân quyền | international law /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl lɔː/ | Luật quốc tế | equality before the law /i(ː)ˈkwɒlɪti bɪˈfɔː ðə lɔː/ | sự công bằng trước pháp luật | Authority /ɔːˈθɒr.ə.ti/: | Ủy quyền. | Provisions applied /prəˈvɪʒ.ən əˈplaɪd/: | Điều khoản áp dụng. | Legal benefit /ˈliː.ɡəl ˈben.ɪ.fɪt/: | Lợi ích hợp pháp. | Responsibility /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/: | Trách nhiệm. | Take floor /teɪk flɔːr/: | Phát biểu ý kiến. | Stipulate /ˈstɪp.jə.leɪt/: | Quy định. | Provisions /prəˈvɪʒ.ən/: | Điều khoản. | Contract /ˈkɒn.trækt/: | Hợp đồng. | right to life /raɪt tuː laɪf/ | Quyền sống | cultural / ˈKʌl.tʃ ə r. ə l / | Văn hóa | convention / kənˈven.ʃ ə n / | Quy ước | customary / ˈKʌs.tə.m ə r.i / | Phong tục | freedom / ˈFriː.dəm / | Tự do | ethnic / ˈEθ.nɪk / | dân tộc | individual / ˌꞮn.dɪˈvɪdʒ.u.əl / | cá nhân | economic / iː.kəˈnɒm.ɪk / | Thuộc về kinh tế | respect / rɪˈspekt / | Sự tôn trọng | equal / ˈIː.kwəl / | Công bằng | determination / dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃ ə n / | Sự quyết tâm | legal / ˈLiː.ɡ ə l / | Hợp pháp | conference / ˈKɒn.f ə r. ə ns / | Hội nghị | security /sɪˈkjʊə.rə.ti/ | Bảo vệ | civil / ˈSɪv. ə l / | Dân sự | crime / kraɪm / | Tội ác | liberty / ˈLɪb.ə.ti / | Sự tự do | court / kɔːt / | tòa án | education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục | responsibility /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ | Nhiệm vụ | citizenship /ˈsɪt.ɪ.zən.ʃɪp/ | Quyền công dân | duty /ˈdʒuː.ti/ | Nhiệm vụ | oath /əʊθ/ | Tuyên thệ | allegiance /əˈliː.dʒəns/ | Lòng trung thành | law /lɔː/ | Luật | government /ˈɡʌv.ən.mənt/ | Chính quyền | jury /ˈdʒʊə.ri/ | bồi thẩm đoàn | community /kəˈmjuː.nə.ti/ | Cộng đồng | constitution /ˌkɒn.stɪˈtʃuː.ʃən/ | Tổ chức | court /kɔːt/ | Tòa án | witness /ˈwɪt.nəs/ | Nhân chứng | democracy /dɪˈmɒk.rə.si/ | Dân chủ | public policy /ˈpʌblɪk ˈpɒlɪsi/ | Chính sách cộng đồng | Bill of Rights/ bɪl ɒv raɪts/ | Tuyên ngôn nhân quyền | due process of law | đúng quy trình của pháp luật | civil rights /ˈsɪvl raɪts/ | quyền công dân | suffrage /ˈsʌf.rɪdʒ/ | quyền bầu cử | jury duty /ˈʤʊəri ˈdjuːti/ | nghĩa vụ pháp lý | Advisory Opinion /ədˈvaɪzəri əˈpɪnjən/ | Ý kiến tư vấn | terms and conditions /tɜːmz ænd kənˈdɪʃənz/ | các điều khoản và điều kiện | entitlements /ɪnˈtaɪ.təl.mənt/ | Quyền lợi | grievances /ˈɡriː.vəns/ | Bất bình | legally binding /ˈliːgəli ˈbaɪndɪŋ/ | Ràng buộc về pháp lý | comply with | Tuân thủ | minimum wage legislation /ˈmɪnɪməm weɪʤ ˌlɛʤɪsˈleɪʃən/ | luật lương tối thiểu | health and safety laws /hɛlθ ænd ˈseɪfti lɔːz/ | luật sức khỏe và an toàn | anti-discrimination /ˈænti-dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃən/ | chống phân biệt đối xử | Fair trial /feə ˈtraɪəl/ | Xét xử công bằng | right to own property | quyền sở hữu tài sản | paying taxes /ˈpeɪɪŋ ˈtæksɪz/ | nộp thuế | protests | Cuộc biểu tình | Protect | Bảo vệ | (hình ảnh quyền và nghĩa vụ) 2. Ví dụ - She is entitled to such indemnity.
- Cô ấy có quyền được bồi thường như vậy.
-
- What are her rights in this agreement?
- Cô ấy có quyền gì trong thỏa thuận này?
-
- He has to send money to her parents every month.
- Anh ấy phải gửi tiền cho bố mẹ hàng tháng.
-
- They had to obey our teachers when we were students.
- Họ phải nghe lời giáo viên khi họ còn là học sinh.
-
- A right can be defined as an entitlement to have or do something
- Quyền có thể được định nghĩa là quyền có hoặc làm điều gì đó
-
- An obligation can be defined as something that one must do because of a law, necessity or because it is their duty
- Nghĩa vụ có thể được định nghĩa là một cái gì đó mà một người phải làm vì luật pháp, sự cần thiết hoặc vì đó là nghĩa vụ của họ
-
- Rights have to be viewed as individual entitlements such as life
- Các quyền phải được xem như các quyền cá nhân, chẳng hạn như quyền sống
(hình ảnh quyền và nghĩa vụ) Trên đây là tất cả những từ vựng liên quan đến “ Quyền và nghĩa vụ”. Chúc các bạn có một buổi học hiệu quả và đừng quên theo dõi những bài viết về từ vựng của StudyTienganh.vn nhé!
|