Mã | Ngành |
---|
0128
| Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
1040
| Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
1062
| Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1071
| Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1074
| Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Chi tiết: Sản xuất mỳ đông lạnh hoặc mỳ đóng gói
|
1075
| Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1079
| Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng
|
1811
| In ấn
|
1812
| Dịch vụ liên quan đến in (Trừ rập khuôn tem)
|
1820
| Sao chép bản ghi các loại
|
2212
| Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp, cao su chưa lưu hoá hoặc đã lưu hoá hoặc đã làm cứng như: + Đồ dùng vệ sinh bằng cao su: dụng cụ tránh thai cao su, chai chườm nước nóng, - Các vật dùng trong sinh hoạt tình dục bằng cao su.
|
2630
| Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2640
| Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2710
| Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
4610
| Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới đấu giá, môi giới bảo hiểm)
|
4620
| Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh )
|
4631
| Bán buôn gạo
|
4632
| Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng
|
4633
| Bán buôn đồ uống
|
4649
| Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4659
| Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4711
| Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719
| Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
4722
| Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng
|
4761
| Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4762
| Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
| Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
| Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4781
| Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
|
4789
| Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
|
4791
| Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. - Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại; (Không bao gồm hoạt động Đấu giá bán lẻ qua internet )
|
4933
| Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
5210
| Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5221
| Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5224
| Bốc xếp hàng hóa
|
5820
| Xuất bản phần mềm (Không bao gồm hoạt động xuất bản phẩm)
|
5911
| Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh; Hoạt động sản xuất phim video
|
5912
| Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Hoạt động như biên tập, truyền phim/băng, đầu đề, phụ đề, giới thiệu phim (giới thiệu danh sách các diễn viên, đạo diễn, người quay phim …), thuyết minh, lồng tiếng đồ họa máy tính, sản xuất các phim hoạt họa và các hiệu ứng đặc biệt về chuyển động, phát triển và xử lý phim điện ảnh, các hoạt động làm thử phim điện ảnh, hoạt động của các phòng thí
nghiệm đặc biệt dành sản xuất phim hoạt họa.
|
5920
| Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
6201
| Lập trình máy vi tính
|
6202
| Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
| Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
|
6312
| Cổng thông tin (không bao gồm hoạt động báo chí)
|
6329
| Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí;
|
7310
| Quảng cáo
|
7320
| Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7420
| Hoạt động nhiếp ảnh (Trừ hoạt động phóng viên nhiếp ảnh)
|
8299
| Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Không bao gồm hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu
|
8510
| Giáo dục mầm non
|
8520
| Giáo dục tiểu học
|
8531
| Đào tạo sơ cấp
|
8532
| Đào tạo trung cấp
|
8551
| Giáo dục thể thao và giải trí
|
8552
| Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8559
| Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; -
Đào tạo tự vệ; - Đào tạo về sự sống; - Dạy máy tính.
|
8560
| Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
9000
| Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở và việc cung cấp các dịch vụ đáp ứng nhu cầu về thưởng thức văn hoá và giải trí cho khách hàng. (Trừ hoạt động của các nhà báo độc lập)
|
9329
| Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên;
|