Đại học Nông Lâm TP.HCM mã trường (NLS) đã chính thức công bố điểm chuẩn xét tuyển năm 2022 với 36 ngành nghề khác nhau. Mời thí sinh theo dõi bài viết chi tiết dưới đây
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp Mã ngành: 7140215 Điểm chuẩn: 19
|
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 21
|
Kinh tế Mã ngành: 7310101 Điểm chuẩn: 21.5
|
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 21
|
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101C Điểm chuẩn: 19.5
|
Bất động sản Mã ngành: 7340116 Điểm chuẩn: 18
|
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 23
|
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm chuẩn: 19
|
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201C Điểm chuẩn: 17
|
Khoa học môi trường Mã ngành: 7440301 Điểm chuẩn: 16
|
Hệ thống thông tin Mã ngành: 7480104 Điểm chuẩn: 21.5
|
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 23.5
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7510201 Điểm chuẩn: 19.5
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7510201C Điểm chuẩn: 17.75
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7510203 Điểm chuẩn: 20.5
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Điểm chuẩn: 22.5
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt Mã ngành: 7510206 Điểm chuẩn: 17
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7510401 Điểm chuẩn: 20
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7520216 Điểm chuẩn: 21
|
Kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7520320 Điểm chuẩn: 16
|
Kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7520320C Điểm chuẩn: 16,00
|
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 21
|
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101C Điểm chuẩn: 18
|
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101T Điểm chuẩn: 21
|
Công nghệ chế biến thủy sản Mã ngành: 7540105 Điểm chuẩn: 16
|
Công nghệ chế biến lâm sản Mã ngành: 7549001 Điểm chuẩn: 16
|
Chăn nuôi Mã ngành: 7620105 Điểm chuẩn: 16
|
Nông học Mã ngành: 7620109 Điểm chuẩn: 17
|
Bảo vệ thực vật Mã ngành: 7620112 Điểm chuẩn: 17
|
Kinh doanh nông nghiệp Mã ngành: 7620114 Điểm chuẩn: 17
|
Phát triển nông thôn Mã ngành: 7620116 Điểm chuẩn: 16
|
Lâm học Mã ngành: 7620201 Điểm chuẩn: 16
|
Lâm nghiệp đô thị Mã ngành: 7620202 Điểm chuẩn: 16
|
Quản lý tài nguyên rừng Mã ngành: 7620211 Điểm chuẩn: 16
|
Nuôi trồng thủy sản Mã ngành: 7620301 Điểm chuẩn: 16
|
Thú y Mã ngành: 7640101 Điểm chuẩn: 23
|
Thú y Mã ngành: 7640101T Điểm chuẩn: 23
|
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm chuẩn: 16
|
Quản lý đất đai Mã ngành: 7850103 Điểm chuẩn: 18.5
|
Tài nguyên và du lịch sinh thái Mã ngành: 7859002 Điểm chuẩn: 17
|
Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên Mã ngành: 7859007 Điểm chuẩn: 16
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp Mã ngành: 7140215 Tổ hợp xét: A00; A01; B00; D08 Điểm trúng tuyển học bạ: 21
|
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Tổ hợp xét: A01; D01; D14; D15 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5
|
Kinh tế Mã ngành: 7310101 Tổ hợp xét: A00; A01; D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.2
|
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Tổ hợp xét: A00; A01; D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.3
|
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101C Tổ hợp xét: A00; A01; D01 Điểm trúng tuyển học bạ:25.3
|
Bất động sản Mã ngành: 7340116 Tổ hợp xét: A00; A01; A04; D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.2
|
Kế toán Mã ngành: 7340301 Tổ hợp xét: A00; A01; D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.8
|
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Tổ hợp xét: A00; A02; B00 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.9
|
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201C Tổ hợp xét: A00; A02; B00 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.9
|
Khoa học môi trường Mã ngành: 7440301 Tổ hợp xét: A00; A01; B00; D07 Điểm trúng tuyển học bạ: 20
|
Hệ thống thông tin Mã ngành: 7480104 Tổ hợp xét: A00; A01; D07 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.5
|
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Tổ hợp xét: A00; A01; D07 Điểm trúng tuyển học bạ: 27
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7510201 Tổ hợp xét: A00; A01; D07 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.5
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7510201C Tổ hợp xét: A00; A01; D07 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.5
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7510203 Tổ hợp xét: A00; A01; D07 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.7
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Tổ hợp xét: A00; A01; D07 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.6
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt Mã ngành: 7510206 Tổ hợp xét: A00; A01; D07 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.1
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7510401 Tổ hợp xét: A00; A01; B00; D07 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5
|
Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo Mã ngành: 7519007 Tổ hợp xét: A00; A01; D07 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7520216 Tổ hợp xét: A00; A01; D07 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.7
|
Kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7520320 Tổ hợp xét: A00; A01; B00; D07 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.1
|
Kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7520320C Tổ hợp xét: A00; A01; B00; D07 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.1
|
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Tổ hợp xét: A00; A01; B00; D08 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5
|
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101C Tổ hợp xét: A00; A01; B00; D08 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.5
|
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101T Tổ hợp xét: A00; A01; B00; D08 Điểm trúng tuyển học bạ:26.5
|
Công nghệ chế biến thủy sản Mã ngành: 7540105 Tổ hợp xét: A00; B00; D07;D08 Điểm trúng tuyển học bạ: 24
|
Công nghệ chế biến lâm sản Mã ngành: 7549001 Tổ hợp xét: A00; A01; B00; D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 20
|
Chăn nuôi Mã ngành: 7620105 Tổ hợp xét: A00; B00; D07; D08 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.3
|
Nông học Mã ngành: 7620109 Tổ hợp xét: A00; D00; D08 Điểm trúng tuyển học bạ: 21
|
Bảo vệ thực vật Mã ngành: 7620112 Tổ hợp xét: A00; B00; D08 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.8
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan Mã ngành: 7620113 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ:
|
Kinh doanh nông nghiệp Mã ngành: 7620114 Tổ hợp xét: A00; A01; D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.1
|
Phát triển nông thôn Mã ngành: 7620116 Tổ hợp xét: A00; A01; D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 19
|
Lâm học Mã ngành: 7620201 Tổ hợp xét: A00; B00; D01; D08 Điểm trúng tuyển học bạ: 19
|
Lâm nghiệp đô thị Mã ngành: 7620202 Tổ hợp xét: A00; B00; D01; D08 Điểm trúng tuyển học bạ:19
|
Quản lý tài nguyên rừng Mã ngành: 7620211 Tổ hợp xét: A00; B00; D01; D08 Điểm trúng tuyển học bạ: 19
|
Nuôi trồng thủy sản Mã ngành: 7620301 Tổ hợp xét: A00; B00; D07 ; D08 Điểm trúng tuyển học bạ: 20
|
Thú y Mã ngành: 7640101 Tổ hợp xét: A00; B00; D07 ; D08 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.7
|
Thú y Mã ngành: 7640101T Tổ hợp xét: A00; B00; D07 ; D08 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.7
|
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Tổ hợp xét: A00; A01; B00; D07 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.9
|
Quản lý đất đai Mã ngành: 7850103 Tổ hợp xét: A00; A01; A04; D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.8
|
Tài nguyên và du lịch sinh thái Mã ngành: 7859002 Tổ hợp xét: A00; B00; D01; D08 Điểm trúng tuyển học bạ: 23
|
Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên Mã ngành: 7859007 Tổ hợp xét: A00; B00; D07; D08 Điểm trúng tuyển học bạ: 20
|