Đại học văn hóa hà nội điểm chuẩn 2023

(CLO) Ngày 15/9/2022, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội đã chính thức công bố điểm chuẩn năm 2022. Theo đó ngành Ngôn ngữ Anh có điểm chuẩn cao nhất (33,18 điểm, thang 40), thấp nhất là 21,75 điểm (thang 30 điểm) với ngành Bảo tàng học.

Hướng dẫn cách xem điểm chuẩn và quy chế tuyển sinh năm 2022 của các trường Đại học nhanh chính xác nhất trên báo điện tử Công Luận.

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2022

Đại học văn hóa hà nội điểm chuẩn 2023

Quy chế tuyển sinh Đại học Văn hóa Hà Nội

Theo Đề án tuyển sinh của trường, tổng chỉ tiêu xét tuyển năm 2022 trường Đại học Văn hóa Hà Nội là 1535 sinh viên. Nhà trường phân bổ chỉ tiêu theo các phương thức như sau: Phương thức xét điểm thi THPT: 70% chỉ tiêu; Các phương thức khác: 30% chỉ tiêu.

Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào (điểm sàn nhận đăng ký xét tuyển) đại học chính quy năm 2022 của Trường Đại học Văn hoá Hà Nội là 15.0 điểm.

PV

Đại Học Văn Hóa Hà Nội điểm chuẩn 2022 - HUC điểm chuẩn 2022

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội

STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 7220112B A00, D01, D96, A16, D78 22.5 Điểm thi TN THPT
2 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 7220112B C00 23.5 Điểm thi TN THPT
3 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 7220112A C00 23.45 Điểm thi TN THPT
4 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 7220112A A00, D01, D96, A16, D78 22.45 Điểm thi TN THPT
5 Quản lý văn hoá 7229042E A00, D01, D96, A16, D78 25.75 Điểm thi TN THPT
6 Quản lý văn hoá 7229042E C00 26.75 Điểm thi TN THPT
7 Quản lý văn hoá 7229042A A00, D01, D96, A16, D78 23.25 Điểm thi TN THPT
8 Quản lý văn hoá 7229042A C00 24.25 Điểm thi TN THPT
9 Quản lý văn hoá 7229042C A00, D01, D96, A16, D78 23.5 Điểm thi TN THPT
10 Quản lý văn hoá 7229042C C00 24.5 Điểm thi TN THPT
11 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, D01, D96, A16, D78 26.5 Điểm thi TN THPT
12 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 C00 27.5 Điểm thi TN THPT
13 Du lịch 7810101B C00 27 Du lịch, hướng dẫn du lịch; Điểm thi TN THPT
14 Du lịch 7810101C A00, D01, D96, A16, D78 31.85 Hướng dẫn du lịch quốc tế, Du lịch, hướng dẫn du lịch; Điểm thi TN THPT
15 Du lịch 7810101B A00, D01, D96, A16, D78 26 Du lịch, hướng dẫn du lịch; Điểm thi TN THPT
16 Văn hoá học 7229040C A00, D01, D96, A16, D78 25.5 Điểm thi TN THPT
17 Văn hoá học 7229040C C00 26.5 Điểm thi TN THPT
18 Văn hoá học 7229040B A00, D01, D96, A16, D78 26 Điểm thi TN THPT
19 Văn hoá học 7229040B C00 27 Điểm thi TN THPT
20 Văn hoá học 7229040A A00, D01, D96, A16, D78 24.2 Điểm thi TN THPT
21 Văn hoá học 7229040A C00 25.2 Điểm thi TN THPT
22 Quản lý văn hoá 7229042E A00, D01, D96, C00, A16, D78 0
23 Du lịch 7810101A A00, D01, D96, A16, D78 25 Văn hóa du lịch, Điểm thi TN THPT
24 Du lịch 7810101A C00 26 Văn hóa du lịch, Điểm thi TN THPT
25 Kinh doanh xuất bản phẩm 7320402 C00 24.25 Điểm thi TN THPT
26 Kinh doanh xuất bản phẩm 7320402 A00, D01, D96, A16, D78 23.25 Điểm thi TN THPT
27 Thông tin - thư viện 7320201 A00, D01, D96, A16, D78 23 Điểm thi TN THPT
28 Thông tin - thư viện 7320201 C00 24 Điểm thi TN THPT
29 Quản lý thông tin 7320205 A00, D01, D96, A16, D78 25.75 Điểm thi TN THPT
30 Quản lý thông tin 7320205 C00 26.75 Điểm thi TN THPT
31 Bảo tàng học 7320305 C00 22.75 Điểm thi TN THPT
32 Bảo tàng học 7320305 A00, D01, D96, A16, D78 21.75 Điểm thi TN THPT
33 Ngôn ngữ Anh 7220201 A00, D01, D96, A16, D78 33.18 Điểm thi TN THPT
34 Báo chí 7320101 A00, D01, D96, A16, D78 26.5 Điểm thi TN THPT
35 Báo chí 7320101 C00 27.5 Điểm thi TN THPT
36 Luật 7380101 A00, D01, D96, A16, D78 26.5 Điểm thi TN THPT
37 Luật 7380101 C00 27.5 Điểm thi TN THPT
38 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 7220112B A00, D01, XDHB 21 Chuyên ngành Tổ chức và quản lý du lich vùng , Xét học bạ
39 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 7220112B C00, XDHB 22 Chuyên ngành Tổ chức và quản lý du lich vùng , Xét học bạ
40 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 7220112A C00, XDHB 22 Chuyên ngành Tổ chức và văn hoá du lich vùng , Xét học bạ
41 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 7220112A A00, D01, XDHB 21 Chuyên ngành Tổ chức và quản lý văn hoá vùng , Xét học bạ
42 Quản lý văn hoá 7229042B A00, D01, D96, A16, D78 0
43 Quản lý văn hoá 7229042E C00, XDHB 29.25 Chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hoá, Xét học bạ
44 Quản lý văn hoá 7229042A A00, D01, XDHB 24 Chuyên ngành Chính sách văn hoá và quản lý nghệ thuật, Xét học bạ
45 Quản lý văn hoá 7229042A C00, XDHB 25 Chuyên ngành Chính sách văn hoá và quản lý nghệ thuật, Xét học bạ
46 Quản lý văn hoá 7229042C A00, D01, XDHB 24 Chuyên ngành Quản lý di sản văn hoá, Xét học bạ
47 Quản lý văn hoá 7229042C C00, XDHB 25 Chuyên ngành Quản lý di sản văn hoá, Xét học bạ
48 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, D01, XDHB 29.5 Xét điểm học bạ
49 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 C00, XDHB 30.5 Xét học bạ
50 Du lịch 7810101B C00, XDHB 28.5 Chuyên ngành Lữ hành, hướng dẫn du lịch (Xét học bạ)
51 Du lịch 7810101C A00, D01, XDHB 34.25 Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch quốc tế. Xét học bạ
52 Du lịch 7810101B A00, D01, XDHB 27.5 Chuyên ngành Lữ hành, hướng dẫn du lịch (Xét học bạ)
53 Văn hoá học 7229040C A00, D01, XDHB 27.5 Chuyên ngành Văn hoá đối ngoại, Xét học bạ
54 Văn hoá học 7229040C C00, XDHB 28 Chuyên ngành Văn hoá đối ngoại, Xét học bạ
55 Văn hoá học 7229040B A00, D01, XDHB 29 Chuyên ngành Văn hoá truyền thông, Xét học bạ
56 Văn hoá học 7229040B C00, XDHB 30 Chuyên ngành Văn hoá truyền thông, Xét học bạ
57 Văn hoá học 7229040A A00, D01, XDHB 25 Chuyên ngành nghiên cứu văn hoá, Xét học bạ
58 Văn hoá học 7229040A C00, XDHB 26 Chuyên ngành nghiên cứu văn hoá, Xét học bạ
59 Quản lý văn hoá 7229042E A00, D01, XDHB 28.25 Chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hoá, Xét học bạ
60 Du lịch 7810101A A00, D01, XDHB 26.5 Chuyên ngành Văn hoá du lịch, Xét học bạ
61 Du lịch 7810101A C00, XDHB 27.5 Chuyên ngành Văn hoá du lịch, Xét học bạ
62 Kinh doanh xuất bản phẩm 7320402 C00, XDHB 25 Xét học bạ
63 Kinh doanh xuất bản phẩm 7320402 A00, D01, XDHB 24 Xét học bạ
64 Thông tin - thư viện 7320201 A00, D01, XDHB 23 Xét học bạ
65 Thông tin - thư viện 7320201 C00, XDHB 24 Xét học bạ
66 Quản lý thông tin 7320205 A00, D01, XDHB 25.5 Xét học bạ
67 Quản lý thông tin 7320205 C00, XDHB 26.5 Xét học bạ
68 Bảo tàng học 7320305 C00, XDHB 23 Xét học bạ
69 Bảo tàng học 7320305 A00, D01, XDHB 22 Xét học bạ
70 Ngôn ngữ Anh 7220201 A00, D01, XDHB 37 Xét học bạ
71 Báo chí 7320101 A00, D01, D96, A16, D78 0
72 Báo chí 7320101 C00 0
73 Luật 7380101 A00, D01, XDHB 29.5 Xét học bạ
74 Luật 7380101 C00 30.5 Xét học bạ