Depressed Trái nghĩa là gì

Cách phát âm:  US [dɪˈprest] UK [dɪ'prest]

  • adj.Trầm cảm; Thất vọng; Trầm cảm; Bị trầm cảm
  • v."Xô" quá khứ phân từ và quá khứ
  • WebDoldrums; Trầm cảm; Buồn

adj.

1.

Nếu bạn đang chán nản, bạn cảm thấy rất không hài lòng vì một tình huống khó khăn hay khó chịu mà bạn cảm thấy bạn không thể thay đổi; đau khổ từ một điều kiện y tế mà bạn cảm thấy không hài lòng rằng bạn không thể sống một cuộc sống bình thường

2.

một khu vực chán nản, ngành công nghiệp, hoặc nền kinh tế không có đủ doanh nghiệp, việc làm, hoặc tiền

3.

mức độ chán nản, số lượng hoặc giá là thấp hơn bình thường

v.

1.

Phân từ quá khứ và quá khứ của depress

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ depressed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ depressed tiếng Anh nghĩa là gì.

depressed /di'prest/* tính từ- chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn=to look depressed+ trông có vẻ chán nản thất vọng- trì trệ, đình trệ=trade is depressed+ việc buôn bán bị đình trệ- suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút- bị ấn xuống, bị nén xuống=depressed button+ nút bị ấn xuống!depressed classes- (Ân) tiện dân ((xem) untouchable)

depressed
- bị giảm, bị hạdepress /di'pres/* ngoại động từ- làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn=failure didn't depress him+ thất bại không làm anh ta ngã lòng- làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ=to depress trade+ làm đình trệ việc buôn bán- làm yếu đi, làm suy nhược=to depress the action of the heart+ làm yếu hoạt động của tim- ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống=to depress one's voice+ hạ giọng

depress
- giảm, hạ


  • cross-bred tiếng Anh là gì?
  • ASCII (American Standard Code for Information Interchange) tiếng Anh là gì?
  • argyrophyllous tiếng Anh là gì?
  • anencephalous tiếng Anh là gì?
  • ferrite film tiếng Anh là gì?
  • tea-leaf tiếng Anh là gì?
  • loop-aerial tiếng Anh là gì?
  • subversion tiếng Anh là gì?
  • eggshell paint tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của depressed trong tiếng Anh

depressed có nghĩa là: depressed /di'prest/* tính từ- chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn=to look depressed+ trông có vẻ chán nản thất vọng- trì trệ, đình trệ=trade is depressed+ việc buôn bán bị đình trệ- suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút- bị ấn xuống, bị nén xuống=depressed button+ nút bị ấn xuống!depressed classes- (Ân) tiện dân ((xem) untouchable)depressed- bị giảm, bị hạdepress /di'pres/* ngoại động từ- làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn=failure didn't depress him+ thất bại không làm anh ta ngã lòng- làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ=to depress trade+ làm đình trệ việc buôn bán- làm yếu đi, làm suy nhược=to depress the action of the heart+ làm yếu hoạt động của tim- ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống=to depress one's voice+ hạ giọngdepress- giảm, hạ

Đây là cách dùng depressed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ depressed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

depressed /di'prest/* tính từ- chán nản tiếng Anh là gì? thất vọng tiếng Anh là gì? ngã lòng tiếng Anh là gì? buồn phiền tiếng Anh là gì? phiền muộn=to look depressed+ trông có vẻ chán nản thất vọng- trì trệ tiếng Anh là gì? đình trệ=trade is depressed+ việc buôn bán bị đình trệ- suy yếu tiếng Anh là gì? suy nhược tiếng Anh là gì? sức khoẻ kém sút- bị ấn xuống tiếng Anh là gì? bị nén xuống=depressed button+ nút bị ấn xuống!depressed classes- (Ân) tiện dân ((xem) untouchable)depressed- bị giảm tiếng Anh là gì? bị hạdepress /di'pres/* ngoại động từ- làm chán nản tiếng Anh là gì? làm ngã lòng tiếng Anh là gì? làm buồn tiếng Anh là gì? làm sầu não tiếng Anh là gì? làm phiền muộn=failure didn't depress him+ thất bại không làm anh ta ngã lòng- làm giảm (giá) tiếng Anh là gì? làm giảm sút tiếng Anh là gì? làm chậm trễ tiếng Anh là gì? làm đình trệ=to depress trade+ làm đình trệ việc buôn bán- làm yếu đi tiếng Anh là gì? làm suy nhược=to depress the action of the heart+ làm yếu hoạt động của tim- ấn xuống tiếng Anh là gì? nén xuống tiếng Anh là gì? kéo xuống tiếng Anh là gì? đẩy xuống tiếng Anh là gì? hạ xuống=to depress one's voice+ hạ giọngdepress- giảm tiếng Anh là gì?

hạ

Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ depressed là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.

Bài viết liên quan:

Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ depressed là gì?

Đồng nghĩa là gì?

Trong tiếng Việt, từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.

Những từ chỉ có nghĩa kết cấu nhưng không có nghĩa sở chỉ và sở biểu như bù và nhìn trong bù nhìn thì không có hiện tượng đồng nghĩa.

Những từ có nghĩa kết cấu và nghĩa sở biểu và thuộc loại trợ nghĩa như lẽo trong lạnh lẽo hay đai trong đất đai thì cũng không có hiện tượng đồng nghĩa.

Depressed Trái nghĩa là gì

Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan hệ đương liên, chúng khác nhau về ngữ âm và phản ánh các khái niệm. Có rất nhiều từ trái nghĩa, ví dụ như: cao – thấp, trái – phải, trắng – đen.

Đồng nghĩa từ depressed:

=> bad, bleeding, dejected, despondent…

Trái nghĩa từ depressed:

=> cheerful, comforted, encouraged , happy, satisfied…

Đặt câu với từ depressed:

=> He looks really depressed due to his work being affected (Anh ấy trông có vẻ thật chán nản do công việc bị ảnh hưởng).

Qua bài viết Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ depressed là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.

Nghĩa là gì: depressive depressive
  • tính từ
    • làm suy nhược, làm suy yếu
    • danh từ
      • người bị chứng trầm cảm

    Đồng nghĩa: blue, dispirited, down in the mouth, down(p), downcast, downhearted, indented, low, low-spirited,

    depresses, depressed, depressing

    Đồng nghĩa: deject, discourage, dishearten, lessen, lower, raise, reduce, sadden, sink, weaken,

    Trái nghĩa: encourage, inspire,

    Đồng nghĩa: blue, dispirited, down in the mouth, down(p), downcast, downhearted, indented, low, low-spirited,

    depresses, depressed, depressing

    Đồng nghĩa: deject, discourage, dishearten, lessen, lower, raise, reduce, sadden, sink, weaken,

    Trái nghĩa: encourage, inspire,