Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt destroy, destruction. Dưới đây, Công ty dịch công chứng Phú Ngọc Việt đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng, chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty
dịch thuật Phú Ngọc Việt khuyên học viên hãy dùng tài liệu này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào. > Dịch tiếng Anh >
Dịch tiếng Trung Quốc > Dịch vụ visa – The hurricane left a trail of destruction behind it. Cơn bão qua đi để lại đằng sau dấu vết của sự hoang tàn. (Không dùng * destroy*) – The hurricane destroyed everything that lay in its path. Cơn bão phá hủy mọi thứ trên đường nó đi qua. (Không dùng *destructed*) (động từ destroy, danh từ là destruction) Nếu thấy hữu ích, hãy đánh giá SAO (thang điểm 1-10) cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với https://dichthuat.org vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này. Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ destroying trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ destroying tiếng Anh nghĩa là gì. destroy /dis'trɔi/ Thuật ngữ liên quan tới destroying
Tóm lại nội dung ý nghĩa của destroying trong tiếng Anhdestroying có nghĩa là: destroy /dis'trɔi/* ngoại động từ- phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt- làm mất hiệu lực, triệt phá=to destroy oneself+ tự sátdestroy- triệt tiêu, phá huỷ Đây là cách dùng destroying tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ destroying tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhdestroy /dis'trɔi/* ngoại động từ- phá tiếng Anh là gì? Tiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 |