Đi chơi đọc tiếng anh là gì

  • 70 Trần Quang Khải, P.Tân Định, Q.1, Tp.HCM

    (028) 3848 2148
  • 517 - 519 Điện Biên Phủ, P25, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM

    (028) 3512 0512
  • 349 Trần Hưng Đạo, P.Cầu Kho, Q.1, Tp.HCM

    (028) 3837 9237
  • 345 D Trần Hưng Đạo, P.Cầu Kho, Q.1, Tp.HCM

    (028) 3837 9237
  • 171 Khánh Hội, P3, Q.4, TP.HCM

    (028) 3825 3765
  • 1069 Trần Hưng Đạo, P5, Q.5, Tp.HCM

    (028) 3924 0889
  • 22 Hậu Giang, P2, Q.6, TP.HCM

    (028) 3960 0456
  • 429 Tùng Thiện Vương, P12, Q.8,Tp.HCM

    (028) 3950 3953
  • 1A - 1B Cộng Hòa, P4, Q.Tân Bình, Tp.HCM

    (028) 38110204
  • 387 Hoàng Văn Thụ,P2, Q. Tân Bình, Tp.HCM

    (028) 3842 0063
  • 18 Nguyễn Oanh,P7, Q. Gò Vấp, Tp.HCM

    (028) 3894 0154
  • A103 Tô Ký, KP.2, P.Đông Hưng Thuận, Q.12,Tp.HCM

    (028) 3891 8818
  • 8-10 Quang Trung,P10,Q.Gò Vấp, Tp.HCM

    (028) 3636 7980
  • 325 Trường Chinh, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM

    (028) 2200 2246

American English

Bởi vì tôi không thể hình dung ra chuyện đi chơi đâu đó mà không có chồng tôi.

Because seeing anything without my husband, I can’t even imagine that.

Bạn đang đọc: đi chơi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Xin lỗi, sát thủ, nhưng cậu có muốn đi chơi với tốc độ nhanh hơn một chút không?

Sorry, killer, but you might want to hang out with someone a little more your speed.

OpenSubtitles2018. v3

Có nên đi chơi thử không?

Should we go to the amusement park ?

QED

Tớ nghĩ cậu nên đi chơi với anh ta.

I think you should go out with this guy.

OpenSubtitles2018. v3

2 đứa đi chơi vui nhé.

You guys have a good time.

OpenSubtitles2018. v3

Đi chơi đi.

There you go.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ được mấy đứa bạn rủ đi chơi sau giờ học.

I got invited to play with some kids after school.

OpenSubtitles2018. v3

Tuần sau tụi này tính đi chơi.

We’re gonna get brunch next week.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ nhận ra rằng năm ngoái tớ chỉ đi chơi với hai người là Richard và Julio.

I realized in the last year I’ve only gone out with Richard and Julio.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đi chơi bài đây.

I’m going to the gaming tables.

OpenSubtitles2018. v3

Okay, bây giờ tôi sẽ không đi chơi với anh, vì anh hơi đáng sợ.

Okay, now I wouldn’t date you because you seem a little creepy.

OpenSubtitles2018. v3

Đi chơi vui vẻ, Blu!

Safe travels, Blu!

OpenSubtitles2018. v3

Chúng em không đi chơi ở Pháp.

I’m afraid we don’t have proms in France.

OpenSubtitles2018. v3

Đang xem: đi chơi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Xem thêm: Năm 2022 là năm con gì, mệnh gì, tuổi nào sẽ may mắn nhất?

Tôi sẽ đi chơi với thần chết.

That death would find me.

OpenSubtitles2018. v3

Sao lại đi chơi trong khi phải việc bận rộn chứ!

Why would you play hooky when you should be busy working.

OpenSubtitles2018. v3

Ông sẽ đi chơi bingo.

Grandpa’s going to play a little bingo.

OpenSubtitles2018. v3

Ella muốn đi chơi, vì vậy chúng tớ đã đi mua sắm và lấy một ít sushi.

Ella wanted to go out, so we went shopping and got some sushi.

OpenSubtitles2018. v3

Sau khi xem hát chúng ta có thể đi chơi trong thành phố.

After the show we could go out on the town.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu đi chơi có vui vẻ không, nhóc?

Did you have a nice, uh, time, baby?

OpenSubtitles2018. v3

Em đi chơi đây.

I’m off out.

OpenSubtitles2018. v3

Thỉnh thoảng họ đi chơi ngoài bãi biển và những nơi thú vị khác.

Occasionally, they go to the beach and other places of interest.

jw2019

Đi chơi cùng nhau nhé!

Let’s take a trip!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đi chơi và bị trượt chân.

I tripped and banged my leg.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy có một du thuyền rất đẹp, và thường rủ tôi đi chơi.

He had this beautiful sailboat, and he took me out on it.

OpenSubtitles2018. v3

Tối nay ông đi chơi với ai vậy, Paul?

Who are you out with tonight, Paul?

Xem thêm: Ngày 9/3 là ngày gì? Nguồn gốc và ý nghĩa ngày 9 tháng 3

OpenSubtitles2018. v3

đi chơi Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ to travel for pleasure; to go out = tôi sẽ không bao giờ đi chơi với hắn nữa i'll never go out with him again

= nhiều người khoái xem ti vi hơn là đi chơi many people prefer watching tv to going out; many people prefer watching tv rather than going out; many people prefer to watch tv rather than go out

Cụm Từ Liên Quan :

cuộc đi chơi /cuoc di choi/

* danh từ - outing, tour, excursion, ride, trip, promenade, run, sally * tính từ

- excursional

cuộc đi chơi bằng thuyền /cuoc di choi bang thuyen/

* danh từ
- boating

cuộc đi chơi bằng xe /cuoc di choi bang xe/

* danh từ
- drive

cuộc đi chơi biển /cuoc di choi bien/

* danh từ
- cruise

cuộc đi chơi bộ /cuoc di choi bo/

* danh từ
- walking-tour

cuộc đi chơi cắm trại /cuoc di choi cam trai/

* danh từ
- junket

cuộc đi chơi ngắn /cuoc di choi ngan/

* danh từ
- spin, jaunt

cuộc đi chơi rong /cuoc di choi rong/

* danh từ
- roam

cuộc đi chơi tập thể /cuoc di choi tap the/

* tính từ
- excursional

cuộc đi chơi vui /cuoc di choi vui/

* danh từ
- junket

đi chơi bằng thuyền /di choi bang thuyen/

* danh từ
- boating

đi chơi biển /di choi bien/

* nội động từ
- cruise

đi chơi cuối tuần /di choi cuoi tuan/

* nội động từ
- week-end

đi chơi phố /di choi pho/

+ to go downtown
= đi chơi phố chứ không mua gì cả to go window-shopping

đi chơi rong /di choi rong/

* động từ roam

đi chơi rông /di choi rong/

* nội động từ
- loiter

đi chơi thuyền /di choi thuyen/

+ to go boating; to go sailing; to go for a sail; to go on a cruise; to cruise

đi chơi với /di choi voi/

* thngữ
- to walk out

đi chơi vui /di choi vui/

* nội động từ
- junket

đường đi chơi dọc bờ biển /duong di choi doc bo bien/

* danh từ
- front

hay đi chơi đêm /hay di choi dem/

* danh từ - noctambulism * tính từ

- noctambulant

hay đi chơi gái /hay di choi gai/

* nội động từ
- womanize

người đi chơi /nguoi di choi/

* danh từ
- tripper, excursionist

người hay đi chơi nhăng /nguoi hay di choi nhang/

* tính từ
- gadabout

người hay đi chơi rông /nguoi hay di choi rong/

* danh từ
- loiterer

phi ngựa đi chơi /phi ngua di choi/

* danh từ
- scamper

tàu đi chơi /tau di choi/

* danh từ
- pleasure-boat

trốn học đi chơi /tron hoc di choi/

* danh từ
- hooky

Dịch Nghĩa di choi - đi chơi Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary