Search Query: entanglement Show
English Word Index:
Vietnamese Word Index:
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ entangle/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entangle/ tiếng Anh nghĩa là gì.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của entangle/ trong tiếng Anhentangle/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ entangle/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này! Đây là cách dùng entangle/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ entangle/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
Không tìm thấy từ entangle/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ entangle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entangle tiếng Anh nghĩa là gì. entangle /in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/* ngoại động từ- làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại- làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng- làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Tóm lại nội dung ý nghĩa của entangle trong tiếng Anhentangle có nghĩa là: entangle /in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/* ngoại động từ- làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại- làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng- làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) Đây là cách dùng entangle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ entangle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
entangle /in'tæɳgl/ (intertangle) / tiếng Anh là gì?intə'tæɳgl/* ngoại động từ- làm vướng vào tiếng Anh là gì? làm vướng mắc tiếng Anh là gì? làm mắc bẫy tiếng Anh là gì? làm vướng vào vật chướng ngại- làm vướng vào khó khăn tiếng Anh là gì? làm bối rối tiếng Anh là gì? làm lúng túng- làm rối rắm ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? entangleCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entangle
Phát âm : /in'tæɳgl/ Cách viết khác : (intertangle) /,intə'tæɳgl/
+ ngoại động từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entangle"
Lượt xem: 278 |