Entangle là gì

Search Query: entanglement


entanglement

* danh từ - sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu - sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng - sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, - (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...) - sự ùn lại (giao thông)


entanglement

có các ;

entanglement

có các ;


entanglement; web

an intricate trap that entangles or ensnares its victim


entangle

* ngoại động từ - làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại - làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng - làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

entanglement

* danh từ - sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu - sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng - sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, - (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...) - sự ùn lại (giao thông)

entangler

- xem entangle

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ entangle/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entangle/ tiếng Anh nghĩa là gì.


  • protohuman tiếng Anh là gì?
  • Collective goods tiếng Anh là gì?
  • cuttle-bone tiếng Anh là gì?
  • milk-powder tiếng Anh là gì?
  • drawlingly tiếng Anh là gì?
  • picketed tiếng Anh là gì?
  • spellbinders tiếng Anh là gì?
  • FM (frequency modulation) wave tiếng Anh là gì?
  • conjugational tiếng Anh là gì?
  • legitimate tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của entangle/ trong tiếng Anh

entangle/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ entangle/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng entangle/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entangle/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ entangle/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ entangle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entangle tiếng Anh nghĩa là gì.

entangle /in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/* ngoại động từ- làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại- làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng- làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • blastulas tiếng Anh là gì?
  • beguilingly tiếng Anh là gì?
  • jesuitic tiếng Anh là gì?
  • gametogenesis tiếng Anh là gì?
  • vineyardlist tiếng Anh là gì?
  • grandmas tiếng Anh là gì?
  • reducing gear tiếng Anh là gì?
  • anomalously tiếng Anh là gì?
  • compensating circuit tiếng Anh là gì?
  • scrambled tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của entangle trong tiếng Anh

entangle có nghĩa là: entangle /in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/* ngoại động từ- làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại- làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng- làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Đây là cách dùng entangle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entangle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

entangle /in'tæɳgl/ (intertangle) / tiếng Anh là gì?intə'tæɳgl/* ngoại động từ- làm vướng vào tiếng Anh là gì? làm vướng mắc tiếng Anh là gì? làm mắc bẫy tiếng Anh là gì? làm vướng vào vật chướng ngại- làm vướng vào khó khăn tiếng Anh là gì? làm bối rối tiếng Anh là gì? làm lúng túng- làm rối rắm ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?

(nghĩa bóng))

entangle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entangle


Phát âm : /in'tæɳgl/ Cách viết khác : (intertangle) /,intə'tæɳgl/

+ ngoại động từ

  • làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
  • làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng
  • làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    tangle mat snarl mire
  • Từ trái nghĩa:
    disentangle unsnarl straighten out

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entangle"

  • Những từ có chứa "entangle":
    disentangle disentangled disentanglement entangle entanglement
  • Những từ có chứa "entangle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bện nhằng

Lượt xem: 278