Thông tin thuật ngữ ever-changing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ever-changing
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ ever-changing
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ever-changing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ever-changing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ever-changing tiếng Anh nghĩa là gì.
ever-changing
* tính từ - bấp bênh (người); thay đổi luôn
Thuật ngữ liên quan tới ever-changing
- susceptivity tiếng Anh là gì?
- magnification tiếng Anh là gì?
- subtropical tiếng Anh là gì?
- pluripartite tiếng Anh là gì?
- submissiveness tiếng Anh là gì?
- pantyhose tiếng Anh là gì?
- botanically tiếng Anh là gì?
- isolates tiếng Anh là gì?
- foul-faced tiếng Anh là gì?
- briefcases tiếng Anh là gì?
- Avogadros number tiếng Anh là gì?
- match-book tiếng Anh là gì?
- trachomatous tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ever-changing trong tiếng Anh
ever-changing có nghĩa là: ever-changing* tính từ- bấp bênh (người); thay đổi luôn
Đây là cách dùng ever-changing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ever-changing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
ever-changing* tính từ- bấp bênh (người) tiếng Anh là gì? thay đổi luôn
|