- bab.la
- Từ điển Việt-Anh
- gắn liền với
Dịch từ "gắn liền với" từ Việt sang Anh
VI
gắn liền với {động}
EN
-
volume_up
attach
mũ gắn liền với áo khoác {danh}
EN
-
volume_up
hood
Chi tiết
- Bản dịch
- Cách dịch tương tự
Bản dịch
VI
gắn liền với {động từ}
gắn liền với (từ khác: gắn bó với, dần trở nên quen với)
volume_up
attach {động}
VI
mũ gắn liền với áo khoác {danh từ}
mũ gắn liền với áo khoác (từ khác: mũ trùm đầu, cái mũ áo, mui xe)
volume_up
hood {danh}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "gắn liền với" trong tiếng Anh
gắn danh từ
English
- fix
gắn động từ
English
- infix
với liên từ
English
- and
với danh từ
English
- cum
với giới từ
English
- with
với động từ
English
- reach for
liền tính từ
English
- adjacent
liền liên từ
English
- then
liền trạng từ
English
- right away
- instantly
- immediately
gắn bó với động từ
English
- stick to
- attach
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những từ khác
Vietnamese
- gậy gộc
- gậy nhọn để thúc trâu bò
- gậy phép của giám mục
- gậy tày
- gậy đỡ khi đi bộ
- gắn
- gắn bó chặt chẽ
- gắn bó với
- gắn bó với nhau
- gắn kết
- gắn liền với
- gắn lại bằng chất dính
- gắn lại bằng hồ
- gắn vào
- gắng nở một nụ cười
- gắt
- gắt gao
- gắt gỏng
- gặm
- gặm mòn
- gặm nhấm
commentYêu cầu chỉnh sửa
Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Let's stay in touch
Các từ điển
- Người dich
- Từ điển
- Động từ
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
Công ty
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Tiếng việt
English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文
Ví dụ về sử dụng Gắn liền trong một câu và bản dịch của họ
Once again this ties into the white- hat mentality;
Two short films that tie into the series have also been released.
Consciousness is an area of focus as well that ties into Ong.
Kết quả: 5109, Thời gian: 0.0789
Từng chữ dịch
S
Từ đồng nghĩa của Gắn liền
Cụm từ trong thứ tự chữ cái
Truy vấn từ điển hàng đầu