Gắn liền với tiếng anh là gì

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. gắn liền với

Dịch từ "gắn liền với" từ Việt sang Anh

VI

gắn liền với {động}

EN

  • volume_up

    attach

mũ gắn liền với áo khoác {danh}

EN

  • volume_up

    hood

Chi tiết

  • Bản dịch
  • Cách dịch tương tự

Bản dịch

VI

gắn liền với {động từ}

gắn liền với (từ khác: gắn bó với, dần trở nên quen với)

volume_up

attach {động}

VI

mũ gắn liền với áo khoác {danh từ}

mũ gắn liền với áo khoác (từ khác: mũ trùm đầu, cái mũ áo, mui xe)

volume_up

hood {danh}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "gắn liền với" trong tiếng Anh

gắn danh từ

English

  • fix

gắn động từ

English

  • infix

với liên từ

English

  • and

với danh từ

English

  • cum

với giới từ

English

  • with

với động từ

English

  • reach for

liền tính từ

English

  • adjacent

liền liên từ

English

  • then

liền trạng từ

English

  • right away
  • instantly
  • immediately

gắn bó với động từ

English

  • stick to
  • attach

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác

Vietnamese

  • gậy gộc
  • gậy nhọn để thúc trâu bò
  • gậy phép của giám mục
  • gậy tày
  • gậy đỡ khi đi bộ
  • gắn
  • gắn bó chặt chẽ
  • gắn bó với
  • gắn bó với nhau
  • gắn kết
  • gắn liền với
  • gắn lại bằng chất dính
  • gắn lại bằng hồ
  • gắn vào
  • gắng nở một nụ cười
  • gắt
  • gắt gao
  • gắt gỏng
  • gặm
  • gặm mòn
  • gặm nhấm

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Tiếng việt

English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文

Ví dụ về sử dụng Gắn liền trong một câu và bản dịch của họ

Once again this ties into the white- hat mentality;

Two short films that tie into the series have also been released.

Consciousness is an area of focus as well that ties into Ong.

Kết quả: 5109, Thời gian: 0.0789

Từng chữ dịch

S

Từ đồng nghĩa của Gắn liền

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Tiếng anh - Tiếng việt

Chủ đề