Gò má cao tiếng anh là gì

Khớp với kết quả tìm kiếm: Có hình dạng vết cắt ở đây, trên trán, gò má, quanh mũi. There are scoring patterns here on the forehead, the cheek bones, around the nose. xem ngay

2. xương gò má bằng Tiếng Anh Glosbe

Tác giả: vi.glosbe.com

Ngày đăng: 4/8/2021

Đánh giá: 4 ⭐ ( 9656 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về xương gò má trong tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Đang cập nhật

Khớp với kết quả tìm kiếm: Same cheekbones. Nose. OpenSubtitles2018.v3. Trong số này, chỉ có họ Sciuridae là có hệ cơ xem ngay

3. gò má trong Tiếng Anh là gì? English Sticky

Tác giả: englishsticky.com

Ngày đăng: 18/8/2021

Đánh giá: 1 ⭐ ( 38214 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về gò má trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật

Khớp với kết quả tìm kiếm: gò má trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gò má sang Tiếng Từ điển Việt Anh Hồ Ngọc Đức. gò má. * noun. cheek-bone xem ngay

Cái má Tiếng Anh là gì

Cái má Tiếng Anh là gì

4. Đôi má tiếng Anh là gì? Và các bộ phận khác trên gương mặt

Tác giả: sotay.vn

Ngày đăng: 6/4/2021

Đánh giá: 4 ⭐ ( 73261 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Khi học tiếng Anh có lẽ các bạn sẽ rất ấn tượng với phần từ mới về các bộ phận trên gương mặt trong đó có đôi má. Vậy đôi má tiếng Anh là gì?

Khớp với kết quả tìm kiếm: 5 thg 3, 2019 Ở một số nguồn đôi má hay gò má còn được sử dụng với từ cheekbone, cách đọc /ˈtʃiːk.bəʊn/. Cheekbone còn có nghĩa là xương gò má. Tuy nhiên, 1 câu trả lời · Câu trả lời hàng đầu: Học từ mới luôn là việc đầu tiên và quan trọng khi bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh. Chỉ có hiểu được từ mới thì xem ngay

5. cheeks | Vietnamese Translation Tiếng việt để dịch tiếng Anh

Tác giả: www.engtoviet.com

Ngày đăng: 1/7/2021

Đánh giá: 5 ⭐ ( 29 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ : cheeks | Vietnamese Translation Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật

Khớp với kết quả tìm kiếm: English to Vietnamese · cái má kìa ; cái má ; gò má hình ; hai gò má ; má ; sự nhạo báng ; đôi ; · cái má kìa ; cái má ; hai gò má ; má ; sự nhạo báng ; xem ngay

Cái má Tiếng Anh là gì

Cái má Tiếng Anh là gì

6. Từ vựng tiếng Anh về khuôn mặt VnExpress

Tác giả: vnexpress.net

Ngày đăng: 28/7/2021

Đánh giá: 5 ⭐ ( 52548 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bạn có chắc chắn biết gần 20 danh từ tiếng Anh chỉ các bộ phận trên khuôn mặt mình?

Khớp với kết quả tìm kiếm: 17 thg 2, 2016 Bạn có chắc chắn biết gần 20 danh từ tiếng Anh chỉ các bộ phận trên Từ vựng tiếng Anh về khuôn mặt cheekbone /ˈtʃiːk.bəʊn/ gò má xem ngay

Cái má Tiếng Anh là gì

Cái má Tiếng Anh là gì

7. Từ điển Việt Anh gò má là gì?

Tác giả: vtudien.com

Ngày đăng: 18/5/2021

Đánh giá: 5 ⭐ ( 41930 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về gò má là gì? Nghĩa của từ gò má trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. Đang cập nhật

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ gò má trong tiếng Anh. gò má là gì? gò má. gò má. noun. cheek-bone dt Chỗ hai bên má nổi cao lên dưới mắt: Hai gò má chị ấy đỏ ửng. xem ngay

Cái má Tiếng Anh là gì

Cái má Tiếng Anh là gì

8. Má tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng anh về khuôn mặt bw24h

Tác giả: bw24h.org

Ngày đăng: 9/5/2021

Đánh giá: 5 ⭐ ( 44015 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Khi người nước ngoài học tiếng Việt họ bảo rằng tiếng Việt là ngôn ngữ khó học nhất trên thế giới. Bởi vì phải đọc có dấu, dấu khác nhau thì cùng một từ nghĩa cũng khác nhau. Có khi những từ hoàn toàn khác nhau nhưng lại có nghĩa giống nhau. Lại những từ

Khớp với kết quả tìm kiếm: Chẳng hạn như từ má trong miền tây Việt Nam nghĩa là mẹ, má là người sinh mình ra. Nhưng má cũng có nghĩa là bộ phận gò má trên mặt con người. xem ngay

9. Định nghĩa của từ

Tác giả: tratu.coviet.vn

Ngày đăng: 20/7/2021

Đánh giá: 3 ⭐ ( 96036 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ Định nghĩa của từ xương gò má trong từ điển Lạc Việt. Đang cập nhật

Khớp với kết quả tìm kiếm: Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký. xem ngay

Cái má Tiếng Anh là gì

Cái má Tiếng Anh là gì

10. TRÊN GÒ MÁ Tiếng anh là gì trong Tiếng anh Dịch

Tác giả: tr-ex.me

Ngày đăng: 16/2/2021

Đánh giá: 2 ⭐ ( 41728 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh TRÊN GÒ MÁ trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa TRÊN GÒ MÁ tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.

Khớp với kết quả tìm kiếm: We all loan that the highlighter should be applied under the eyebrow, on the cheekbones, the corners of the eyes, the back of the nose and a tick above the xem ngay

Cái má Tiếng Anh là gì

Cái má Tiếng Anh là gì

Xem thêm: Khác: Pubmatic Mua Lại Công Ty Phục Vụ Quảng Cáo Mocean Mobile

11. XƯƠNG GÒ MÁ Tiếng anh là gì trong Tiếng anh Dịch Tr-ex

Tác giả: tr-ex.me

Ngày đăng: 6/5/2021

Đánh giá: 5 ⭐ ( 78653 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh XƯƠNG GÒ MÁ trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa XƯƠNG GÒ MÁ tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Đôi mắt lồi sang một bên theo một mắt hếch( xương gò má) hướng ra ngoài, cho thấy nó không sở hữu thị giác hai mắt. The eyes bulge sideways according to an xem ngay

12. Các mẫu câu có từ

Tác giả: vi.vdict.pro

Ngày đăng: 8/3/2021

Đánh giá: 4 ⭐ ( 37536 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Các mẫu câu có từ gò má trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến gò má trong từ điển Tiếng Việt

Khớp với kết quả tìm kiếm: That and your cheekbones. · Your cheekbone is bruised. · Look at those cheekbones. · Capsule embedded in his cheekbone! · Same dark eyes. Same cheekbones. Nose.Bị thiếu: gì ‎| Phải bao gồm: gì xem ngay

13. cung gò má (như zygomaticus) tiếng anh là gì?

Tác giả: englishteststore.net

Ngày đăng: 11/8/2021

Đánh giá: 3 ⭐ ( 33412 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về cung gò má (như zygomaticus) tiếng anh là gì?. Đang cập nhật

Khớp với kết quả tìm kiếm: Cho tôi hỏi cung gò má (như zygomaticus) nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều nhà. Written by Guest 5 years ago. xem ngay

Cái má Tiếng Anh là gì

Cái má Tiếng Anh là gì

14. CHEEKBONE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Tác giả: dictionary.cambridge.org

Ngày đăng: 29/6/2021

Đánh giá: 2 ⭐ ( 58601 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: 1. one of the two bones at the top of your cheeks, just below your eye and

Khớp với kết quả tìm kiếm: 13 thg 10, 2021 cheekbone ý nghĩa, định nghĩa, cheekbone là gì: 1. one of the two bones at the Ý nghĩa của cheekbone trong tiếng Anh xương gò má xem ngay

Cái má Tiếng Anh là gì

Cái má Tiếng Anh là gì

15. cheek-bone tiếng Anh là gì? Từ điển Anh-Việt

Tác giả: tudienso.com

Ngày đăng: 22/4/2021

Đánh giá: 5 ⭐ ( 68610 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: cheek-bone trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cheek-bone (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.

Khớp với kết quả tìm kiếm: hướng dẫn cách sử dụng cheek-bone (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. cheek-bone có nghĩa là: cheek-bone /tʃi:kboun/* danh từ- xương gò má. xem ngay

Cái má Tiếng Anh là gì

Cái má Tiếng Anh là gì

16. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Tướng Số Studytienganh

Tác giả: www.studytienganh.vn

Ngày đăng: 21/3/2021

Đánh giá: 5 ⭐ ( 60910 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Tướng Số. Đang cập nhật

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Tướng Số Tướng Số trong tiếng anh là gì? Gò má. Nostril (n). Lỗ mũi. Bangs (n). Tóc mái. Jaw (n). Hàm, quai hàm. xem ngay

17. Nám da mặt vùng má: Giải mã nguyên nhân và cách chữa trị

Tác giả: bvtt-tphcm.org.vn

Ngày đăng: 18/2/2021

Đánh giá: 1 ⭐ ( 77015 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: null

Khớp với kết quả tìm kiếm: Hai bên gò má của khuôn mặt là vị trí thường xuyên có sự tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài; đặc biệt là ánh nắng mặt trời có chứa tia UV.

Cái má Tiếng Anh là gì

Cái má Tiếng Anh là gì

18. Cái má trong Tiếng Anh là gì Hỏi Đáp

Tác giả: boxhoidap.com

Ngày đăng: 2/6/2021

Đánh giá: 1 ⭐ ( 98677 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Ý nghĩa của từ khóa: cheeks English Vietnamese cheeks

Khớp với kết quả tìm kiếm: English, Vietnamese. cheek-bone. * danh từ xương gò má. cheek-tooth. * danh từ. Truyện Hay. Main làm gì bây giờ khi trong nhà có 2 bạn gái song sinh. xem ngay

Cái má Tiếng Anh là gì

Cái má Tiếng Anh là gì

19. Cách

Tác giả: www.bbc.com

Ngày đăng: 6/8/2021

Đánh giá: 2 ⭐ ( 82950 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Cử chỉ của con người bị điều khiển bởi những sự mê tín, rập khuôn và những điều lặp đi lặp lại nhiều lần, khiến chúng ta dễ bị biến thành những con rối trong tay người khác.

Khớp với kết quả tìm kiếm: 17 thg 9, 2015 Xem thêm How to win at almost anything (tiếng Anh). 7/ Những người bán hàng là bậc thầy trong kỹ năng kiểm soát suy nghĩ của chúng ta. xem ngay

20. Từ vựng về Khuôn mặt Face | Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Tác giả: leerit.com

Ngày đăng: 4/8/2021

Đánh giá: 3 ⭐ ( 79608 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: null

Xem thêm: Thuật ngữ Publisher là gì?

Khớp với kết quả tìm kiếm: Phần 2 của chuỗi bài học về hình dáng bên ngoài là về Khuôn mặt: Face. a flat/ bulbous/ pointed/ sharp/ snub nose mũi tẹt/ củ hành/ nhọn/ sắc/ cao/ hếch.