Hướng xuất hành đầu năm 2023

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 1/1/2023 nhằm ngày 10/12/2022 Âm lịch

Ngày Kỷ Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 2/1/2023 nhằm ngày 11/12/2022 Âm lịch

Ngày Canh Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày 3/1/2023 nhằm ngày 12/12/2022 Âm lịch

Ngày Tân Dậu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 4/1/2023 nhằm ngày 13/12/2022 Âm lịch

Ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 5/1/2023 nhằm ngày 14/12/2022 Âm lịch

Ngày Quý Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

NGÀY TỐT XUẤT HÀNH THEO TUỔI

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 6/1/2023 nhằm ngày 15/12/2022 Âm lịch

Ngày Giáp Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 7/1/2023 nhằm ngày 16/12/2022 Âm lịch

Ngày Ất Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 8/1/2023 nhằm ngày 17/12/2022 Âm lịch

Ngày Bính Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 9/1/2023 nhằm ngày 18/12/2022 Âm lịch

Ngày Đinh Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 10/1/2023 nhằm ngày 19/12/2022 Âm lịch

Ngày Mậu Thìn, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 11/1/2023 nhằm ngày 20/12/2022 Âm lịch

Ngày Kỷ Tỵ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 12/1/2023 nhằm ngày 21/12/2022 Âm lịch

Ngày Canh Ngọ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 13/1/2023 nhằm ngày 22/12/2022 Âm lịch

Ngày Tân Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 14/1/2023 nhằm ngày 23/12/2022 Âm lịch

Ngày Nhâm Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 15/1/2023 nhằm ngày 24/12/2022 Âm lịch

Ngày Quý Dậu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 16/1/2023 nhằm ngày 25/12/2022 Âm lịch

Ngày Giáp Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 17/1/2023 nhằm ngày 26/12/2022 Âm lịch

Ngày Ất Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 18/1/2023 nhằm ngày 27/12/2022 Âm lịch

Ngày Bính Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 19/1/2023 nhằm ngày 28/12/2022 Âm lịch

Ngày Đinh Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 20/1/2023 nhằm ngày 29/12/2022 Âm lịch

Ngày Mậu Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 21/1/2023 nhằm ngày 30/12/2022 Âm lịch

Ngày Kỷ Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 22/1/2023 nhằm ngày 1/1/2023 Âm lịch

Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 23/1/2023 nhằm ngày 2/1/2023 Âm lịch

Ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 24/1/2023 nhằm ngày 3/1/2023 Âm lịch

Ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 25/1/2023 nhằm ngày 4/1/2023 Âm lịch

Ngày Quý Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 26/1/2023 nhằm ngày 5/1/2023 Âm lịch

Ngày Giáp Thân, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày 27/1/2023 nhằm ngày 6/1/2023 Âm lịch

Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 28/1/2023 nhằm ngày 7/1/2023 Âm lịch

Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 29/1/2023 nhằm ngày 8/1/2023 Âm lịch

Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 30/1/2023 nhằm ngày 9/1/2023 Âm lịch

Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 31/1/2023 nhằm ngày 10/1/2023 Âm lịch

Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết