The wings and its back are silver-gray with black-and-white bars that look like they are shining when the light reflects on it. Show While there are no pain fibers in the retina, vitreous traction may stimulate the retina, with resultant flashes that can look like a perfect circle. Ý nghĩa của look like someone/something trong tiếng Anhlook like someone/somethingphrasal verb with look verbus Your browser doesn't support HTML5 audio (SIMILAR APPEARANCE)to be similar in appearance to someone or something: The twins look like their mother. Inside is a computerized device that looks like a small turtle.
Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. look like somethingphrasal verb with look verbus Your browser doesn't support HTML5 audio (POSSIBLE FUTURE)to appear likely to happen: It sure looks like snow today. (Định nghĩa của look like someone/something từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Phát âm của look like someone/something là gì?
Tìm kiếmlook in on someone/something look into something look kindly on someone/something idiom look like a drowned rat idiom look like someone/something look like something the cat brought/dragged in idiom look like the back end of a bus idiom look like/as if you've been dragged through a hedge backwards idiom look like/as though you've seen a ghost idiom Kho tàng từ vựng tiếng Anh khồng lồ và đa dạng khiến chúng ta càng học càng khám phá được nhiều điều bổ ích. Vậy bạn đã thu thập cho mình bao nhiêu vốn từ vựng rồi? Trong chuyên mục định nghĩa hãy cùng chúng tôi tìm hiểu phrasal verb with look, động từ thường gặp. Đồng thời các cụm từ đi và những từ liên quan đến nó. Nội Dung Bài Viết
Ý nghĩa & cách dùng Look“Look” vừa là một động từ, vừa là một danh từ được sử dụng rất phổ biến. Đối với look trong 2 trường hợp khác nhau. Look là động từ– Look dùng để ám chỉ cái gì đó ta có thể nhìn thấy chúng. Ex: Dan looked at her bag yesterday. (Dan đã nhìn vào chiếc túi của cô ấy ngày hôm qua) – Khi ta muốn tìm kiếm người hoặc vật nào đó, ta có thể dùng Look Ex: A: My mother doesn’t know where the keys are. She has looked everywhere. (Mẹ tôi không biết chìa khóa ở đâu. Bà ấy đã tìm ở khắp nơi) B: Can I help you? (Tôi có thể giúp gì được bạn?) – Look được dùng để diễn tả diện mạo của ai đó Ex: My aunt looks luxurious. (Dì tôi trông thật sang trọng) – Khi muốn thể hiện sự suy nghĩ về một thứ gì đó theo một cách cụ thể Ex: Her brother thinks that success is being rich, but she doesn’t look at it like that. (Anh trai cô ấy nghĩ rằng thành công là phải giàu có, nhưng cô ấy không nghĩ như thế) – Look được sử dụng để đưa ra ý kiến của bạn về khả năng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là sự thật. Ex: I look certain to win this competition. (Tôi chắc chắn sẽ thắng trong cuộc thi này) – Khi bạn muốn ai đó nhìn vào thứ gì đó đáng ngạc nhiên hoặc thú vị thì ta có thể dùng Look Ex: Look! There is Jasson. (Nhìn đi! Đó là Jasson) Look là một danh từ– Look là cái nhìn, cái ngó. Thường là danh từ số ít. Ex: She took one look at the store. (Cô ấy liếc nhìn 1 cái vào cửa hàng) – Look có nghĩa là sự tìm kiếm Ex: Jane has had a great look for 2 weeks. (Jane đã có 1 sự tìm kiếm tuyệt vời vào 2 tuần vừa rồi) – Look là có vẻ ngoài, dáng dấp; thường là danh từ số nhiều. Ex: Sunny is starting to lose her looks. (Nhan sắc của Sunny bắt đầu đi xuống) Các từ thông dụng về LookLook like là gì?Look like thường thể hiện nghĩa trông giống ngoại hình, vẻ bề ngoài của ai hoặc thứ gì Ex: This twins look like their father. (Cặp sinh đôi này trông giống cha của chúng) Câu hỏi với Look like WHAT + DO/DOES + S + LOOK LIKE? Ex: What does your sister look like? (Chị gái bạn trông như thế nào?) Look for là gì?Look for: tìm, tìm kiếm Ex: I am still looking for a new job. (Tôi vẫn đang tìm một công việc mới) Look to là gì?Look to có nghĩa là mong đợi, hy vọng Ex: This company is looking to increase its sale in Vietnam. (Công ty này đang hy vọng tăng được doanh thu ở Việt Nam) S + (look) + to somebody + for something Cấu trúc này diễn tả việc hy vọng người nào đó sẽ cung cấp thứ gì cho mình Ex: We looked to the govement for additional support. (Chúng tôi hy vọng Chính phủ hỗ trợ thêm cho mình) Be likeBe like = Look like = trông giống như, có vẻ như Ex: What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào vậy?) WHAT + BE + S + LIKE? Ex: What is your father like? (Bố bạn là người như thế nào vậy?) Thành ngữ, từ lóng của Looklook aboutđợi chờlook about fortìm kiến, nhìn xung quanhlook about onenhìn quanh, đắn đo, suy nghĩ kỹlook afterchăm sóc, chăm nomlook atnhìn, ngắm, xemlook awayquay đilook backquay lại nhìn, ngần ngại, ghé lạilook back upon (to)nhìn lại (nhớ về quá khứ)look downhạ giálook down upon/onra vẻ kẻ carlook forward tochờ đợi tin tức, mong đợilook innhìn vào, ghé qualook intonhìn vào phía bên trong, hướng vềlook outchú ý, coi chừnglook out forđể ý chờ đợi điều gì xảy ralook overxem xét, kiểm tralook roundnhìn quanh, suy nghĩ, cân nhắc, suy xétlook towardsnâng cốc, chúc sức khỏelook uponxem như, coi nhưlook blacktrông có vẻ giận dữlook bluecó vẻ buồn bực, thất vọnglook alivekhẩn trương lên, nhanh lênlook down one’s nose atcoi thườnglook in the facenhìn thẳng mặtdon’t look a gift – horse in the mouthđừng chê ỏng chê eolook through colour of spectaclesnhìn sự việc không đúnglook oneself agiantrông có vẻ tốt hơnlook someone up and downnhìn từ đầu đến chân✅ Xem thêm: In which, on which, for which, of which là gì? Phân biệt Trên đây toàn bộ những kiến thức chung về phrasal verbs with look và giải nghĩa Look like, look for, look to, be like giới thiệu cho các bạn. Chúc bạn học thật tốt và có kết quả cao trong quá trình học tập! |