Để đánh giá một khoản đầu tư hoặc tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, các nhà kinh tế học cần phải nắm chắc khái niệm IRR – Internal Rate of Return. Hãy cùng tìm hiểu IRR là gì và công thức tính IRR chính xác nhất thông qua bài viết sau. Show Xem thêm:
Chỉ Số IRR (Internal Rate Of Return) Là Gì?IRR viết tắt của cụm từ Internal Rate of Return có nghĩa là tỷ lệ hoàn vốn nội bộ hay chính là tỷ lệ lợi nhuận của một doanh nghiệp dùng để lập ngân sách và đánh giá hiệu quả đầu tư kinh doanh. Ngoài ra, IRR còn được dùng để phân tích tài chính, ước tính khả năng sinh lời của các khoản đầu tư. Internal Rate of Return – IRRVí dụ áp dụng với một khoản đầu tư có chỉ số IRR bằng 12% thì nghĩa là khoản đầu tư đó sẽ tạo ra tỷ suất lợi nhuận hàng năm đạt 12% trong suốt quá trình đầu tư. Công Thức Tính Chỉ Số IRR Chính Xác NhấtCông thức tính IRR phụ thuộc vào NPV ( NPV – Net Present Value là giá trị hiện tại thuần): IRR = r1 + NPVr1 * (r2 – r1) / (NPVr1 – NPVr2) Trong đó:
Hoặc ta cũng có thể tính theo công thức là: Công thức tính IRRTrong đó:
Ý Nghĩa Của Chỉ Số IRRIRR có ý nghĩa quan trọng để tính lợi nhuận có thể đạt được khi đầu tư vào 1 dự án, chính là thước đo để doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của dự án và nên tập trung vào 1 dự án hay chia nhỏ vốn đầu tư nhiều dự án.
Vai Trò Của IRR Đối Với Doanh NghiệpĐối với sự phát triển của doanh nghiệp, IRR là chỉ số quan trọng giúp đánh giá về tính khả thi của một dự án. Dự án có IRR lớn hơn thì khả thi hơn. Nếu các dự án có tỷ lệ khả thi không cao thì nên chọn dự án có tỷ lệ cao nhất để thực hiện. Chỉ Số IRR Được Sử Dụng Như Thế Nào?Ban giám đốc có thể sử dụng tỷ suất sinh lợi này để so sánh các khoản đầu tư khác. Và quyết định những dự án vốn nào nên được tài trợ và những dự án nào nên loại bỏ. Ví dụ, IRR có thể giúp người quản lý lựa chọn giữa việc nâng cấp thiết bị hoặc tăng cường phát triển sản phẩm. Các doanh nghiệp thường đặt ra một tỷ lệ hoàn vốn tối thiểu cần thiết cho các khoản đầu tư. Nếu một dự án được đề xuất không thể tạo ra IRR cao hơn tỷ lệ hoàn vốn tối thiểu, thì đề xuất đó đã chết từ trong trứng nước. Tương tự, IRR của một dự án phải vượt quá chi phí vốn hoặc lãi suất của một khoản vay được lấy ra để tài trợ cho khoản đầu tư. IRR thấp hơn chi phí vốn có thể sẽ giết chết dự án. Nhà đầu tư có thể sử dụng chỉ số IRR để tính lợi tức kỳ vọng khi mua cổ phiếu. Nó cũng có thể được sử dụng để tính toán lợi tức của trái phiếu khi đáo hạn. Và còn có thể cân bằng rủi ro và lợi ích khi mua bất động sản . Các nhà đầu tư mạo hiểm và các nhà đầu tư cổ phần tư nhân sử dụng chỉ số IRR để đánh giá các khoản đầu tư vào các công ty. IRR phù hợp với các tình huống liên quan đến việc đầu tư một lần tiền mặt. Sau đó là một hoặc nhiều lần thu về tiền mặt theo thời gian. Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của Chỉ Số IRRKhái niệm IRR – tỷ suất hoàn vốn nội bộ cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng trong đầu tư kinh doanh. Ưu ĐiểmƯu điểm của IRR là:
Nhược ĐiểmBên cạnh những ưu điểm, chỉ số IRR cũng có những nhược điểm đó là:
Mối Quan Hệ Giữa IRR Và NPVIRR và NPV đều thể hiện hiệu quả có thể đạt được của dự án. IRR là tỷ lệ phần trăm còn NPV xác định theo số tiền. Tùy vào trường hợp cụ thể mà các nhà đầu tự hoặc doanh nghiệp sẽ sử dụng số liệu về IRR hay NPV:
IRR Có Điểm Hạn Chế Nào?Điểm hạn chế của IRR khi đánh giá dự án chính là yếu tố về thời gian. Cụ thể như sau:
Kết LuậnThông qua bài viết trên, chắc hẳn các bạn đều đã có kiến thức về chỉ số IRR là gì? IRR là tỷ lệ hoàn vốn nội bộ, được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời và hiệu quả của một dự án đầu tư. Từ công thức tính IRR trong bài viết, các nhà đầu tư có thể tự theo dõi và đánh giá lựa chọn dự án phù hợp. Thông tin được biên tập bởi: lamchutaichinh.vn Founder Làm Chủ Tài Chính - Với hơn 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính ngân hàng sẽ sử dụng các kiến thức được tổng hợp và đúc kết để cung cấp đến các bạn những thông tin chính xác, tư vấn hỗ trợ xử lý các dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư hiệu quả nhất! |