Length nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ length trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ length tiếng Anh nghĩa là gì.

length /leɳθ/* danh từ- bề dài, chiều dài, độ dài=at arm's length+ cách một sải tay!to keep someone at arm's length- tránh không làm thân với ai!at length- sau hết, cuối cùng- đầy đủ chi tiết- trong một thời gian dài!at full length- hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết)- nằm dài!at some length- với một số chi tiết!to fall at full length!full to go to the length!to go to any length- làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được!to go the whole length of it- (xem) go!to go to the length of thinking that...- đi đến chỗ nghĩ rằng...!to win by a length- hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)

length- độ dài, chiều dai- l. of arc độ dài cung- l. of a curve độ dài đường cong- l. of normal độ dài pháp tuyến- l. of a rectangle chu vi hình chữ nhật- l. of a tangent độ dài tiếp tuyền- extremal l. (giải tích) độ dài cực trị- focal l. tiêu cự- pulse l. (máy tính) độ dài xung- reduced l. độ dài rút gọn- register l. độ dài của thanh ghi- word l. (máy tính) độ dài của từ, độ dài của mã hiệu

- wave l. bước sóng


  • exodermis tiếng Anh là gì?
  • nature study tiếng Anh là gì?
  • hoodwink tiếng Anh là gì?
  • custom-made software tiếng Anh là gì?
  • engraves tiếng Anh là gì?
  • indoctrinator tiếng Anh là gì?
  • uncanniest tiếng Anh là gì?
  • gloating tiếng Anh là gì?
  • aregeneration tiếng Anh là gì?
  • tropological tiếng Anh là gì?
  • packing-needle tiếng Anh là gì?
  • battlecraft tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của length trong tiếng Anh

length có nghĩa là: length /leɳθ/* danh từ- bề dài, chiều dài, độ dài=at arm's length+ cách một sải tay!to keep someone at arm's length- tránh không làm thân với ai!at length- sau hết, cuối cùng- đầy đủ chi tiết- trong một thời gian dài!at full length- hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết)- nằm dài!at some length- với một số chi tiết!to fall at full length!full to go to the length!to go to any length- làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được!to go the whole length of it- (xem) go!to go to the length of thinking that...- đi đến chỗ nghĩ rằng...!to win by a length- hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)length- độ dài, chiều dai- l. of arc độ dài cung- l. of a curve độ dài đường cong- l. of normal độ dài pháp tuyến- l. of a rectangle chu vi hình chữ nhật- l. of a tangent độ dài tiếp tuyền- extremal l. (giải tích) độ dài cực trị- focal l. tiêu cự- pulse l. (máy tính) độ dài xung- reduced l. độ dài rút gọn- register l. độ dài của thanh ghi- word l. (máy tính) độ dài của từ, độ dài của mã hiệu- wave l. bước sóng

Đây là cách dùng length tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ length tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

length /leɳθ/* danh từ- bề dài tiếng Anh là gì? chiều dài tiếng Anh là gì? độ dài=at arm's length+ cách một sải tay!to keep someone at arm's length- tránh không làm thân với ai!at length- sau hết tiếng Anh là gì? cuối cùng- đầy đủ chi tiết- trong một thời gian dài!at full length- hoàn toàn đầy đủ tiếng Anh là gì? không rút gọn tiếng Anh là gì? không cắt xén tiếng Anh là gì? không viết tắt (chữ viết)- nằm dài!at some length- với một số chi tiết!to fall at full length!full to go to the length!to go to any length- làm bất cứ cái gì có thể tiếng Anh là gì? không e dè câu nệ tiếng Anh là gì? không có gì có thể cản trở được!to go the whole length of it- (xem) go!to go to the length of thinking that...- đi đến chỗ nghĩ rằng...!to win by a length- hơn một thuyền tiếng Anh là gì? hơn một ngựa tiếng Anh là gì? hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền tiếng Anh là gì? ngựa tiếng Anh là gì? xe đạp...)length- độ dài tiếng Anh là gì? chiều dai- l. of arc độ dài cung- l. of a curve độ dài đường cong- l. of normal độ dài pháp tuyến- l. of a rectangle chu vi hình chữ nhật- l. of a tangent độ dài tiếp tuyền- extremal l. (giải tích) độ dài cực trị- focal l. tiêu cự- pulse l. (máy tính) độ dài xung- reduced l. độ dài rút gọn- register l. độ dài của thanh ghi- word l. (máy tính) độ dài của từ tiếng Anh là gì?

độ dài của mã hiệu- wave l. bước sóng

   

Tiếng Anh Length
Tiếng Việt Độ Dài; Chiều Dài; Bề Dài; Khoảng Cách; Cự Ly
Chủ đề Kinh tế
  • Length là Độ Dài; Chiều Dài; Bề Dài; Khoảng Cách; Cự Ly.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Length

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Length là gì? (hay Độ Dài; Chiều Dài; Bề Dài; Khoảng Cách; Cự Ly nghĩa là gì?) Định nghĩa Length là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Length / Độ Dài; Chiều Dài; Bề Dài; Khoảng Cách; Cự Ly. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈlɛŋkθ/

Hoa Kì[ˈlɛŋkθ]

Danh từSửa đổi

length /ˈlɛŋkθ/

  1. Bề dài, chiều dài, độ dài. at arm's length — cách một sải tay

Thành ngữSửa đổi

  • to keep someone at arm's length: Tránh không làm thân với ai.
  • at length:
    1. Sau hết, cuối cùng.
    2. Đầy đủ chi tiết.
    3. Trong một thời gian dài.
  • at full length:
    1. Hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết).
    2. Nằm dài.
  • at some length: Với một số chi tiết.
  • to fall at full length
  • full to go to the length
  • to go to any length: Làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được.
  • to go the whole length of it: Xem Go.
  • to go to the length of thinking that...: Đi đến chỗ nghĩ rằng...
  • to win by a length: Hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp... ).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)


length

* danh từ - bề dài, chiều dài, độ dài =at arm's length+ cách một sải tay !to keep someone at arm's length - tránh không làm thân với ai !at length - sau hết, cuối cùng - đầy đủ chi tiết - trong một thời gian dài !at full length - hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết) - nằm dài !at some length - với một số chi tiết !to fall at full length !full to go to the length !to go to any length - làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được !to go the whole length of it - (xem) go !to go to the length of thinking that... - đi đến chỗ nghĩ rằng... !to win by a length - hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)


length

bề dài ; chiều dài ; cùng karen ; cỡ ; dài ; gian ; lâu dài ; lâu ; mong ; thêm ; đường dài ; độ dài ;

length

bề dài ; bề ; chiều dài ; cùng karen ; cỡ ; dài ; gian ; khoảng ; lâu dài ; lâu ; mong ; nhau ; thêm ; đường dài ; độ dài ;


length; duration

continuance in time

length; distance

size of the gap between two places


full-length

* tính từ - dài như thường lệ - dài bằng thân người =a full-length portrait+ bức chân dung to như thật (cao bằng người) =a full-length mirror+ gương đứng soi được cả người

half-length

* danh từ - bức tranh nửa người * tính từ - chụp nửa người (bức ảnh)

wave-length

* danh từ - (vật lý) bước sóng

whole-length

* tính từ - toàn thân (bức chân dung)

angular length

- (Tech) độ dài góc

block length

- (Tech) độ dài khối

double-length number = double word

- (Tech) từ đôi

effective antenna length

- (Tech) độ dài hữu hiệu của ăngten

fixed-length block

- (Tech) khối (có) độ dài cố định

fixed-length record

- (Tech) bản ghi (có) độ dài cố định

focal length

- (Tech) tiêu cự

gap length

- (Tech) độ dài khoảng hở, độ dài khe

calf-length

* danh từ - quần lửng bó giò

floor-length

* tính từ - chạy xuống đến sàn

knee-length

* tính từ - dài đến đầu gối

shoulder-length

* tính từ - (tóc) dài chấm vai

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet