Nowadays nghĩa là gì

Nowadays có nghĩa: ngày nay, hiện nay, thời buổi này. cần chú ý nowadays là một trạng từ chứ không phải là tính từ nên ta không đặt nowadays đứng trước một danh từ. Thí dụ, ta không nói “Nowadays kids are lazy” mà nói “Kids nowadays are lazy” (Con trẻ thời nay thì biếng nhác), tức có thể dùng trạng từ này ngay sau danh từ.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nowadays trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nowadays tiếng Anh nghĩa là gì.

nowadays /'nauədeiz/* phó từ- ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này* danh từ- ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
  • misfortune tiếng Anh là gì?
  • anasarca tiếng Anh là gì?
  • loop-hole tiếng Anh là gì?
  • fogeyish tiếng Anh là gì?
  • rediscovers tiếng Anh là gì?
  • bi-directional tiếng Anh là gì?
  • carbides tiếng Anh là gì?
  • soul-food tiếng Anh là gì?
  • menorahs tiếng Anh là gì?
  • headtree tiếng Anh là gì?
  • aerobics tiếng Anh là gì?
  • deceives tiếng Anh là gì?
  • trinity sunday tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nowadays trong tiếng Anh

nowadays có nghĩa là: nowadays /'nauədeiz/* phó từ- ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này* danh từ- ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này

Đây là cách dùng nowadays tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nowadays tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

nowadays /'nauədeiz/* phó từ- ngày nay tiếng Anh là gì? đời nay tiếng Anh là gì? thời buổi này tiếng Anh là gì? thời buổi tân tiến này* danh từ- ngày nay tiếng Anh là gì? đời nay tiếng Anh là gì? thời buổi này tiếng Anh là gì?

thời buổi tân tiến này

nowadays

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nowadays


Phát âm : /'nauədeiz/

+ phó từ

  • ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này

+ danh từ

  • ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    now today present

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nowadays"

  • Những từ có chứa "nowadays" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ngày nay hiện nay Mường lân tết quần áo ca trù

Lượt xem: 374


Từ: nowadays

/'nauədeiz/

  • phó từ

    ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này

  • danh từ

    ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này





Nowadays là một trạng từ có nghĩa 'ngày nay', 'tại thời điểm hiện tại'. Ví dụ:

People seem to be very depressed nowadays.

(Ngày nay mọi người dường như rất chán nản.)

Nowadays we think nothing of space travel.


(Ngày nay chúng ta không nghĩ gì về du hành vũ trụ.)

Nowadays không được dùng như một tính từ. I don't like modern fashions. (Tôi không thích thời trang ngày nay.)

KHÔNG DÙNG: I don't like nowadays fashions.