Ống nhựa PVC 34 giá bao nhiêu

Với tình hình giá hạt nhựa tăng cao trong năm 2021. Chúng tôi đã điều chỉnh để gởi tới quý khách hàng Bảng giá ống nhựa pvc bình minh 2022 với sự hỗ trợ tốt nhất và mang đến cho quý khách hàng 1 sản phẩm chất lượng nhất với giá thành tốt nhất hiện nay. Bảng giá ống nhựa pvc bình minh 2022

 MỤC LỤC:

1/ BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC HỆ INCH

2./ BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC HỆ MÉT

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH 2022

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH - HỆ INCH

Đơn vị tính: đồng/mét

ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI) Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn Giá Thanh toán
Ống Nhựa PVC 21 – Phi - D 15 21×1,6 6,820
29 21×3 11,550
Ống Nhựa PVC 27 – Phi - D 12 27×1,8 9,680
22 27×3 15,070
Ống Nhựa PVC 34 – Phi - D 12 34×2 13,530
20 34×3 19,250
Ống Nhựa PVC 42 – Phi - D 9 42×2,1 18,040
15 42×3 24,750
Ống Nhựa PVC 49 – Phi - D 9 49×2,4 23,540
13 49×3 28,820
Ống Nhựa PVC 60 – Phi - D 6 60×2 24,860
9 60×2,8 34,320
10 60×3 36,190
Ống Nhựa PVC 90 – Phi - D 3 90×1,7 31,680
6 90×2,9 53,680
6 90×3 54,230
9 90×3,8 69,520
Ống Nhựa PVC 114 – Phi - D 5 114×3,2 75,680
6 114×3,8 89,100
9 114×4,9 114,070
Ống Nhựa PVC 130 – Phi - D 8 130×5 130,350
Ống Nhựa PVC 168 – Phi - D 5 168×4,3 149,380
9 168×7,3 249,480
Ống Nhựa PVC 220 – Phi - D 5 220×5,1 231,220
6 220×6,6 297,220
9 220×8,7 387,860

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH - HỆ MÉT

Sản phẩm Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn Giá Thanh toán
Ống Nhựa uPVC – Phi 63 – Hệ Mét 5 63×1,6 23,540
6 63×1,9 27,280
10 63×3 41,580
Ống Nhựa uPVC – Phi 75 – Hệ Mét 4 75×1,5 26,620
6 75×2,2 37,950
10 75×3,6 59,510
Ống Nhựa uPVC – Phi 90 – Hệ Mét 3,2 90×1,5 32,010
6 90×2,7 55,220
10 90×4,3 85,140
Ống Nhựa uPVC – Phi 110 – Hệ Mét 3,2 110×1,8 45,980
6 110×3,2 79,310
10 110×4,3 126,710
Ống Nhựa uPVC – Phi 140 – Hệ Mét 6 140×4,1 127,930
10 140×6,7 201,410
Ống Nhựa uPVC – Phi 160 – Hệ Mét 4 160×4,4 141,900
6 160×4,7 166,210
10 160×7,7 264,000
Ống Nhựa uPVC – Phi 200 – Hệ Mét 6 200×5,9 258,830
10 200×9,6 409,860
Ống Nhựa uPVC – Phi 225 – Hệ Mét 6 225×6,6 325,380
10 225×10,8 517,550
Ống Nhựa uPVC – Phi 250 – Hệ Mét 6 250×7,3 400,070
10 250×11,9 633,270
Ống Nhựa uPVC – Phi 280 – Hệ Mét 6 280×8,2 502,480
10 280×13,4 798,820
Ống Nhựa uPVC – Phi 315 – Hệ Mét 6 315×9,2 632,940
10 315×15 1,003,750
Ống Nhựa uPVC – Phi 400 – Hệ Mét 6 400×11,7 1,016,510
10 400×19,1 1,622,830
Ống Nhựa uPVC – Phi 450 – Hệ Mét 6.3 450×13,8 1,393,700
10 450×21,5 2,130,370
Ống Nhựa uPVC – Phi 500 – Hệ Mét 6.3 500×15,3 1,715,450
10 500×23,9 2,628,010
Ống Nhựa uPVC – Phi 560 – Hệ Mét 6.3 560×17,2 2,159,960
10 560×26,7 3,293,180
Ống Nhựa uPVC – Phi 630 – Hệ Mét 6.3 630×19,3 2,725,910
10 630×30 4,155,910

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH MỚI NHẤT

- NPP Gia Hân Group chuyên phân phối ống nhựa PVC, PPR, HDPE, HDPE Gân Thành Đôi các thương hiệu cho công trình dự án trên toàn quốc.

- Đáp ứng giá thành tốt nhất cho quý khách hàng dự án và đại lý trên toàn quốc. Hỗ trợ giao hàng tận chân công trình

- Ngoài ra chúng tôi củng là NPP cấp 1 các hãng ống nhựa khác như: Nhựa Đồng Nai, Nhựa Đệ Nhất, Nhựa Đạt Hòa, Nhựa Hoa Sen. Nhựa Tiền Phong. v.v

- Giao hàng trên toàn quốc. Hồ sơ đầy đủ từ nhà sản xuất

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH 2022

ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH TẠI HỒ CHÍ MINH
ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH TẠI BÌNH DƯƠNG
ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH TẠI ĐỒNG NAI
ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH TẠI BÌNH PHƯỚC
ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH TẠI VŨNG TÀU
ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH TẠI TÂY NINH

Khu vực  phía Nam:

Tại Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Lâm Đồng, Đà Lạt, TP Hồ Chí Minh, Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Cần Thơ.

Khu vực  Miền Trung:

Tại Thanh hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Nha Trang, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông.

Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1313

Email:

Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH 2022

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH 2022

Video liên quan

Chủ đề