Pepto bismol là gì

Pepto-Bismol® được sử dụng để điều trị các triệu chứng ợ nóng, trào ngược axit, khó tiêu, tiêu chảy và buồn nôn. Pepto-Bismol® là thuốc không kê đơn.

Pepto bismol là gì

Hoạt chất: Bismuth subsalicylate
Thương hiệu: Pepto-Bismol®

I. Công dụng Pepto-Bismol®

1. Công dụng của thuốc Pepto-Bismol®

Bismuth subsalicylate là thành phần chính trong Pepto-Bismol®. Thuốc này được sử dụng cho chứng ợ nóng và trào ngược axit, khó tiêu, tiêu chảy và buồn nôn.

Pepto-Bismol® cũng là một thuốc kháng axit nhẹ, giúp giảm axit dạ dày dư thừa và làm giảm bớt sự khó chịu.

Pepto-Bismol® có dạng viên và chất lỏng mà bạn uống.

2. Thông tin quan trọng khi sử dụng thuốc Pepto-Bismol®

Pepto-Bismol® được sử dụng để điều trị tiêu chảy, buồn nôn, ợ nóng, khó tiêu và đau dạ dày. Thuốc này không nên dùng cho trẻ em hoặc thiếu niên bị sốt, đặc biệt là nếu trẻ cũng có triệu chứng cúm hoặc thủy đậu. Salicylates có thể gây ra một tình trạng nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong gọi là hội chứng Reye ở trẻ em.

Bạn không nên sử dụng Pepto-Bismol® nếu bị loét dạ dày, có tiền sử chảy máu dạ dày hoặc ruột gần đây hoặc nếu bạn bị dị ứng với salicylate như aspirin.

Nói chuyện với bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không khá hơn sau 2 ngày.

3. Ai có thể và không thể dùng Pepto-Bismol®?

Không dùng thuốc Pepto-Bismol® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Pepto-Bismol® không phù hợp với một số người. Để đảm bảo thuốc này an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có:

- Phản ứng dị ứng với Pepto-Bismol®, aspirin hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác trong quá khứ

- Dị ứng với rau dền hoặc aspartame

- Một vấn đề với đông máu

- Bệnh tiểu đường

- Bệnh Gout

- Một bệnh di truyền hiếm gặp được gọi là phenylketon niệu - những viên thuốc nhai có chứa aspartame.

II. Liều dùng thuốc Pepto-Bismol®

Chất lỏng: một liều duy nhất là 30ml. Sử dụng cốc đo đi kèm với thuốc để đảm bảo bạn lấy đúng số lượng.

Viên nén: một liều duy nhất là 2 viên. Nhai viên thuốc hoặc để chúng tan trên lưỡi của bạn.

Nếu bạn cần, lặp lại liều này sau mỗi 30 đến 60 phút. Không dùng quá 8 liều trong 24 giờ.

1. Liều dùng thuốc Pepto-Bismol® với người lớn

a. Liều người lớn thông thường cho chứng khó tiêu

524 mg uống mỗi 30 đến 60 phút khi cần thiết nhưng không vượt quá 8 liều trong bất kỳ khoảng thời gian 24 giờ.

Ngoài ra, 1048 mg đến 1050 mg có thể được dùng bằng đường uống mỗi giờ không vượt quá 4 liều trong bất kỳ khoảng thời gian 24 giờ nào.

b. Liều người lớn thông thường cho bệnh tiêu chảy của khách du lịch

524 mg uống mỗi 30 đến 60 phút khi cần thiết, không vượt quá 8 liều trong bất kỳ khoảng thời gian 24 giờ.

Ngoài ra, 1048 mg đến 1050 mg có thể được dùng bằng đường uống mỗi giờ không vượt quá 4 liều trong bất kỳ khoảng thời gian 24 giờ nào.

c. Liều người lớn thông thường cho bệnh tiêu chảy

524 mg uống mỗi 30 đến 60 phút khi cần thiết, không vượt quá 8 liều trong bất kỳ khoảng thời gian 24 giờ.

Ngoài ra, 1048 mg đến 1050 mg có thể được dùng bằng đường uống mỗi giờ không vượt quá 4 liều trong bất kỳ khoảng thời gian 24 giờ nào.

d. Liều người lớn thông thường cho nhiễm trùng Helicobacter pylori

524 mg uống 4 lần một ngày.

Pepto bismol là gì

2. Liều dùng thuốc Pepto-Bismol® với trẻ em

a. Liều dùng thông thường cho trẻ em bị tiêu chảy

Tiêu chảy không đặc hiệu:

Từ 3 đến 6 tuổi: 87 mg mỗi 30 phút đến 1 giờ khi cần thiết.6 đến 9 tuổi: 175 mg cứ sau 30 phút đến 1 giờ khi cần thiết.

9 đến 12 tuổi: 262 mg mỗi 30 phút đến 1 giờ khi cần thiết.

b. Liều dùng thông thường cho trẻ em bị tiêu chảy mạn tính

Tiêu chảy mãn tính ở trẻ sơ sinh

2 đến 24 tháng: 44 mg mỗi 4 giờ24 đến 48 tháng: 87 mg cứ sau 4 giờ

48 đến 70 tháng: 175 mg mỗi 4 giờ

c. Liều trẻ em thông thường cho nhiễm trùng Helicobacter pylori

Liều dùng ở trẻ em bị nhiễm vi khuẩn Helicobacter Pylori không được thiết lập tốt, các liều sau đây đã được sử dụng kết hợp với ampicillin metronidazole.

Nhỏ hơn hoặc bằng 10 tuổi: 262 mg bốn lần một ngày trong sáu tuần

Trên 10 tuổi: 524 mg bốn lần một ngày trong sáu tuần

3. Liều dùng thuốc Pepto-Bismol® với người đang mang thai và cho con bú

Trong 6 tháng đầu của thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi cần thiết rõ ràng vì salicylate không được khuyến cáo sử dụng trong 3 tháng cuối của thai kỳ do có thể gây hại cho thai nhi và can thiệp vào chuyển dạ/ sinh thường. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Đó là chưa biết nếu thuốc này đi vào vú sữa. Tuy nhiên, các loại thuốc tương tự truyền vào sữa mẹ và có thể có tác dụng không mong muốn đối với trẻ bú mẹ. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

III. Cách dùng thuốc Pepto-Bismol®

1. Cách dùng thuốc Pepto-Bismol® hiệu quả

Dùng thuốc Pepto-Bismol® bằng miệng, thường là khi cần thiết, theo chỉ dẫn của gói sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng được dựa trên tuổi, tình trạng y tế và đáp ứng với điều trị. Không tăng liều hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn so với chỉ dẫn.

Nếu bạn đang sử dụng những viên thuốc nhai, hãy nhai kỹ từng viên và nuốt. Nếu bạn đang sử dụng dạng lỏng của thuốc này, hãy lắc đều chai trước mỗi liều. Đo liều cẩn thận bằng thiết bị đo/ cốc đặc biệt. Không sử dụng muỗng trong gia đình vì bạn có thể không dùng đúng liều.

Pepto-Bismol® có thể phản ứng với các loại thuốc khác (như kháng sinh tetracycline, chloroquine), ngăn không cho cơ thể bạn hấp thụ hoàn toàn. Nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ về cách lên lịch dùng thuốc để ngăn ngừa vấn đề này.

Nếu bác sĩ đã hướng dẫn bạn sử dụng thuốc Pepto-Bismol® hàng ngày, hãy sử dụng nó thường xuyên để nhận được nhiều lợi ích nhất từ ​​nó. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng nó cùng một lúc mỗi ngày.

Hãy cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn còn hoặc xấu đi. Nếu bạn đang dùng Pepto-Bismol® để điều trị tiêu chảy, hãy nói với bác sĩ nếu tiêu chảy của bạn kéo dài hơn 2 ngày.

2. Bạn nên làm gì khi uống quá liều thuốc Pepto-Bismol®

Uống quá nhiều Pepto-Bismol® có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Tác dụng phụ có thể bao gồm cảm giác buồn nôn, cảm thấy bối rối, chóng mặt hoặc mệt mỏi, điếc, hoặc ù tai hoặc ù tai.

Nếu bạn hoặc ai đó dùng quá nhiều Pepto-Bismol® hãy gọi cho Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến khoa Cấp cứu cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

3. Bạn nên làm gì khi bỏ quên liều thuốc Pepto-Bismol®

Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên. Đừng gấp đôi liều để bắt kịp.

IV. Tác dụng phụ thuốc Pepto-Bismol®

Bạn sẽ không nhận được bất kỳ tác dụng phụ nào từ Pepto-Bismol® nếu làm theo hướng dẫn sử dụng. Một tác dụng phụ phổ biến là phân đen hoặc lưỡi chuyển sang màu đen.

Điều này là vô hại, thường xảy ra khi bismuth (hoạt chất trong thuốc này) tiếp xúc với một lượng nhỏ lưu huỳnh trong nước bọt và hệ tiêu hóa của bạn. Chúng kết hợp với nhau tạo thành bismuth sulfide, một chất màu đen. Tác dụng phụ này thường biến mất khi bạn ngừng dùng thuốc.

Nếu lưỡi hoặc phân của bạn vẫn đen sau 3 ngày hoặc sau khi ngừng dùng Pepto-Bismol®, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Trong một số ít trường hợp, có thể có phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ) với Pepto-Bismol®.

Pepto bismol là gì

Gọi Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến khoa Cấp cứu cơ sở y tế gần nhất nếu:

- Bạn bị nổi mẩn da có thể bao gồm ngứa, đỏ, sưng, phồng rộp hoặc bong tróc da;- Bạn đang khò khè;- Bạn bị đau ở ngực hoặc cổ họng;- Bạn khó thở hoặc nói chuyện;

- Miệng, mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn bắt đầu sưng.

V. Lưu ý thuốc Pepto-Bismol®

1. Nên làm gì trước khi dùng thuốc Pepto-Bismol®

Trước khi dùng bismuth subsalicylate, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc nếu bị dị ứng với aspirin, với salicylat (như salsalate) hoặc NSAID (như ibuprofen, naproxen, celecoxib); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác.

Pepto-Bismol® không nên được sử dụng nếu bạn có điều kiện y tế nhất định. Trước khi sử dụng Pepto-Bismol®, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: các vấn đề về chảy máu (như bệnh máu khó đông), phân có máu/ đen/ hắc ín.

Thuốc này có thể chứa aspartame. Nếu bạn bị phenylketon niệu (PKU) hoặc bất kỳ tình trạng nào khác yêu cầu bạn hạn chế uống aspartame (hoặc phenylalanine), hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng thuốc này một cách an toàn.

Trước khi phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng Pepto-Bismol®.

Pepto-Bismol® có chứa một sản phẩm giống như aspirin (salicylate). Trẻ em và thanh thiếu niên không nên dùng Pepto-Bismol® nếu bị thủy đậu, cúm hoặc bất kỳ bệnh nào không được chẩn đoán hoặc nếu gần đây đã được chủng ngừa. Trong những trường hợp này, dùng aspirin hoặc các sản phẩm giống như aspirin làm tăng nguy cơ mắc hội chứng Reye, một căn bệnh hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.

Trong 6 tháng đầu của thai kỳ, Pepto-Bismol® chỉ nên được sử dụng khi cần thiết rõ ràng, vì salicylate không được khuyến cáo sử dụng trong 3 tháng cuối của thai kỳ do có thể gây hại cho thai nhi và can thiệp vào chuyển dạ/ sinh thường.

2. Tương tác thuốc với Pepto-Bismol®

Pepto-Bismol® chứa salicylates (cũng được tìm thấy trong aspirin) và có thể can thiệp vào một số loại thuốc khác.

Để đảm bảo Pepto-Bismol® an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng:

- Chất làm loãng máu (thuốc chống đông máu);

- Các thuốc khác điều trị bệnh tiểu đường ;

- Thuốc trị bệnh gút;

- Doxycyline hoặc minocycline, hoặc bất kỳ loại kháng sinh tetracycline nào khác;

- Nếu bạn đang dùng kháng sinh tetracycline, bạn cần để khoảng cách 2 giờ trước khi dùng Pepto-Bismol®.

Uống paracetamol cùng lúc với Pepto-Bismol® là an toàn. Không dùng thuốc giảm đau khác, như ibuprofen hoặc aspirin với Pepto-Bismol® mà không nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước. Điều này có thể làm cho các triệu chứng của bạn tồi tệ hơn.

VI. Câu hỏi thường gặp khi dùng Pepto-Bismol®

1. Mất bao nhiêu thời gian để Pepto-Bismol® hoạt động?

Pepto-Bismol® sẽ hoạt động trong vòng 30 đến 60 phút. Bạn có thể có một liều khác sau 30 đến 60 phút, nếu bạn cần. Bạn có thể dùng tới 8 liều trong 24 giờ.

2. Dùng thuốc Pepto-Bismol® bao lâu?

Bạn có thể dùng Pepto-Bismol® trong tối đa 2 ngày. Không dùng Pepto-Bismol® trong hơn 2 ngày vì điều này sẽ làm tăng nguy cơ bị tác dụng phụ.

Nếu các triệu chứng của bạn không khá hơn hoặc trở nên tồi tệ hơn sau 2 ngày, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng của bạn nghiêm trọng, điều quan trọng là phải nói chuyện với bác sĩ ngay lập tức.

Lời khuyên khẩn cấp: Liên hệ với bác sĩ ngay nếu bạn có tiêu chảy và nhiệt độ cao hoặc đau dạ dày nghiêm trọng, máu hoặc chất nhầy trong phân của bạn.

3. Có thể dùng Pepto-Bismol® với các loại thuốc khó tiêu khác không?

Nếu Pepto-Bismol® không giúp giảm triệu chứng của bạn, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ. Họ sẽ có thể đề nghị một sự thay thế. Không kết hợp các loại thuốc khác nhau cho chứng khó tiêu mà không hỏi ý kiến ​​chuyên gia.

4. Pepto-Bismol® sẽ ảnh hưởng đến biện pháp tránh thai?

Pepto-Bismol® không ảnh hưởng đến bất kỳ loại biện pháp tránh thai thông thường nào kể cả thuốc tránh thai và thuốc tránh thai khẩn cấp.
Tuy nhiên, nếu dùng thuốc và bị tiêu chảy trong hơn 24 giờ, bạn có thể cần phải sử dụng thêm biện pháp tránh thai khác.

VI. Cách bảo quản thuốc Pepto-Bismol®

Bảo quản thuốc Pepto-Bismol® ở nhiệt độ phòng trong khoảng 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Đừng đóng băng. Không lưu trữ trong phòng tắm.

Phương Nguyên
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: webmd.com, drugs.com, nhs.uk