Pool nghĩa là gì trong tiếng Anh

I’ll build a swimming pool for your goldfish.

Anh sẽ xây một cái hồ bơi cho con cá vàng của em

OpenSubtitles2018. v3

Strange, I’ve always thought you’ve got a swimming pool.

Thật lạ là con luôn nghĩ bố có một cái bể bơi.

QED

Why don’t we build a swimming pool, while we’re at it?

Thất là thú vị.

OpenSubtitles2018. v3

Each of the 736 houses has its own swimming pool.

736 ngôi nhà có hồ bơi riêng.

WikiMatrix

These effects can be seen in aquariums, spas, swimming pools, and reverse osmosis water treatment systems.

Những tác động này có thể được nhìn thấy trong hồ cá, spa, bể bơi, và các hệ thống xử lý nước thẩm thấu ngược.

WikiMatrix

Such policies left Ukraine with hundreds of stadia, swimming pools, gymnasia and many other athletic facilities.

Những chính sách này khiến Ukraina có hàng trăm sân vận động, bể bơi, phòng tập thể dục và nhiều cơ sở thể thao khác.

WikiMatrix

The Gortons also installed a swimming pool and a courtyard in the north-east corner of the grounds.

Vợ chồng Thủ tướng Gortons còn xây dựng một hồ bơi và một sân chơi ở góc phía đông bắc của khu đất.

WikiMatrix

That’s like equivalent to thousands of swimming pools

Đó là nguồn nước cho hồ bơi.

OpenSubtitles2018. v3

As of 2005, Ho Chi Minh City was home to 91 football fields, 86 swimming pools, 256 gyms.

Vào năm 2005, toàn thành phố có 91 sân bóng đá, 86 bể bơi, 256 phòng tập thể thao.

WikiMatrix

I’m offering you enough to fill a swimming pool.

Tôi đang chỉ ra một lượng đủ đổ đầy một hồ bơi.

OpenSubtitles2018. v3

You said you wanted to go to a school with a swimming pool.

Con nói con muốn đến trường có hồ bơi trong đó.

QED

Swimming pool – heated!

Bể bơi – có hệ thống sưởi.

OpenSubtitles2018. v3

It has its own built- in swimming pool, very, very cool.

Nó bao gồm cả một hồ bơi, rất rất tuyệt.

QED

Records can be set in long course (50 metres) or short course (25 metres) swimming pools.

Kỷ lục có thể được thiết lập trong bể bơi dài 50 mét (BD) hoặc bể bơi ngắn 25 mét (BN).

WikiMatrix

And under our feet is actually a swimming pool.

Dưới chân chúng ta thực ra là một bể bơi.

OpenSubtitles2018. v3

Like in the swimming pool and shit.

Như là trong bể bơi và cứt.

OpenSubtitles2018. v3

Yeah, my whole family were in the swimming pool when the water hit.

Cả nhà tôi đang ở quanh hồ bơi khi nước ập vào.

OpenSubtitles2018. v3

I’m only putting up with this because of the swimming pool.

Tôi chỉ cố gắng, vì ờ đây có hồ bơi thôi.

QED

There was also some damage to homes from water displaced from swimming pools.

Cũng đã có một số thiệt hại về nhà cửa do nước bị dịch chuyển từ bể bơi.

WikiMatrix

He lived in a trailer next to a covered swimming pool and other amenities.

Osho sống trong một nhà xe trailer bên cạnh một hồ bơi được che kín và các tiện nghi khác.

WikiMatrix

Have you ever been floating in a swimming pool, all comfy and warm, thinking,

Bạn có bao giờ thả nổi trong một hồ bơi, thoải mái và ấm áp, thả hồn suy nghĩ

QED

About skateboards and swimming pools.

Về ván trượt và hồ bơi.

OpenSubtitles2018. v3

We let them use the swimming pool.

Chúng tôi cho họ dùng chung hồ bơi.

OpenSubtitles2018. v3

One summer evening she wandered into her backyard and somehow tumbled into the family’s swimming pool.

Một tối mùa hè nọ, bé lang thang ra sân sau nhà rồi không hiểu sao lại ngã xuống hồ bơi.

jw2019

And there are the rounded edges on the swimming pool.

Và quanh hồ bơi thì có góc tròn.

Xem thêm: Torrent là gì? Cách sử dụng Torrent như thế nào?

QED

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ swimming-pool/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ swimming-pool/ tiếng Anh nghĩa là gì.


  • quasi-periodic(al) tiếng Anh là gì?
  • unsummoned tiếng Anh là gì?
  • hysterogenic tiếng Anh là gì?
  • Labour augmenting technical progress tiếng Anh là gì?
  • first harmonic tiếng Anh là gì?
  • liquidus tiếng Anh là gì?
  • confiding tiếng Anh là gì?
  • dualities tiếng Anh là gì?
  • Import tariff tiếng Anh là gì?
  • knock-for-knock tiếng Anh là gì?
  • vacillate tiếng Anh là gì?
  • requests tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của swimming-pool/ trong tiếng Anh

swimming-pool/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ swimming-pool/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng swimming-pool/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ swimming-pool/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ swimming-pool/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ swimming-pool trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ swimming-pool tiếng Anh nghĩa là gì.

swimming-pool /'swimiɳpu:l/ (swimming-bath) /'swimiɳbɑ:θ/-bath)

/'swimiɳbɑ:θ/

* danh từ- bể bơi
  • derisively tiếng Anh là gì?
  • exciter antenna tiếng Anh là gì?
  • monocracy tiếng Anh là gì?
  • zoroastrians tiếng Anh là gì?
  • upper house tiếng Anh là gì?
  • Forward linkage tiếng Anh là gì?
  • Mixed economy tiếng Anh là gì?
  • uninucleate tiếng Anh là gì?
  • hand-held tiếng Anh là gì?
  • subangular tiếng Anh là gì?
  • unrecorded tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của swimming-pool trong tiếng Anh

swimming-pool có nghĩa là: swimming-pool /'swimiɳpu:l/ (swimming-bath) /'swimiɳbɑ:θ/-bath) /'swimiɳbɑ:θ/* danh từ- bể bơi

Đây là cách dùng swimming-pool tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ swimming-pool tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

swimming-pool /'swimiɳpu:l/ (swimming-bath) /'swimiɳbɑ:θ/-bath) /'swimiɳbɑ:θ/* danh từ- bể bơi