Proof of identity là gì


POI có nghĩa là gì? POI là viết tắt của Chứng minh nhân thân. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Chứng minh nhân thân, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Chứng minh nhân thân trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của POI được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài POI, Chứng minh nhân thân có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

Tìm kiếm định nghĩa chung của POI? POI có nghĩa là Chứng minh nhân thân. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của POI trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của POI bằng tiếng Anh: Chứng minh nhân thân. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Proof of identity là gì

Ý nghĩa của POI bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, POI được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Chứng minh nhân thân. Trang này là tất cả về từ viết tắt của POI và ý nghĩa của nó là Chứng minh nhân thân. Xin lưu ý rằng Chứng minh nhân thân không phải là ý nghĩa duy chỉ của POI. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của POI, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của POI từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Proof of Identity

Bên cạnh Chứng minh nhân thân, POI có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của POI, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Chứng minh nhân thân bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Chứng minh nhân thân bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

Proof of identity là gì

providing proof of identity

submit proof of your identity

proof of identity and age

to send proof of identity

proof of work

proof of stake

Proof of identity có nghĩa là bằng chứng nhận diện

  • Proof of identity có nghĩa là bằng chứng nhận diện
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

bằng chứng nhận diện Tiếng Anh là gì?

bằng chứng nhận diện Tiếng Anh có nghĩa là Proof of identity.

Ý nghĩa - Giải thích

Proof of identity nghĩa là bằng chứng nhận diện.

Đây là cách dùng Proof of identity. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Proof of identity là gì? (hay giải thích bằng chứng nhận diện nghĩa là gì?) . Định nghĩa Proof of identity là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Proof of identity / bằng chứng nhận diện. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.