Quiet nghĩa tiếng việt là gì

Quiet nghĩa tiếng việt là gì

be quiet

quiet operation

quiet moments

more quiet

quiet evening

quiet hours

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkwɑɪ.ət/

Hoa Kỳ[ˈkwɑɪ.ət]

Tính từSửa đổi

quiet /ˈkwɑɪ.ət/

  1. Lặng, yên lặng, yên tĩnh.
  2. Trầm lặng.
  3. Nhã (màu sắc). quiet colours — màu nhã
  4. Thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản. quiet times — thời đại thái bình quiet conscience — lương tâm thanh thản
  5. Thầm kín, kín đáo. to harbour quiet resentment — nuôi một mối oán hận thầm kín to keep something quiet — giữ kín một điều gì
  6. Đơn giản, không hình thức. a quiet dinner-party — bữa cơm thết đơn giản thân mật a quiet wedding — lễ cưới đơn giản không hình thức

Danh từSửa đổi

quiet /ˈkwɑɪ.ət/

  1. Sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả. in the quiet of night — trong đêm khuya thanh vắng a few hours of quiet — một vài giờ phút êm ả
  2. Sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản. to live in quiet — sống trong cảnh thanh bình

Ngoại động từSửa đổi

quiet ngoại động từ /ˈkwɑɪ.ət/

  1. Làm êm, làm dịu, làm nín, vỗ về. to quiet a fretful child — dỗ một em bé đang quấy

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to quiet
Phân từ hiện tại quieting
Phân từ quá khứ quieted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại quiet quiet hoặc quietest¹ quiets hoặc quieteth¹ quiet quiet quiet
Quá khứ quieted quieted hoặc quietedst¹ quieted quieted quieted quieted
Tương lai will/shall²quiet will/shallquiet hoặc wilt/shalt¹quiet will/shallquiet will/shallquiet will/shallquiet will/shallquiet
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại quiet quiet hoặc quietest¹ quiet quiet quiet quiet
Quá khứ quieted quieted quieted quieted quieted quieted
Tương lai weretoquiet hoặc shouldquiet weretoquiet hoặc shouldquiet weretoquiet hoặc shouldquiet weretoquiet hoặc shouldquiet weretoquiet hoặc shouldquiet weretoquiet hoặc shouldquiet
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại quiet let’s quiet quiet

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

quiet nội động từ /ˈkwɑɪ.ət/

  1. (+ down) Trở lại yên tĩnh, lắng xuống. the city quieted down — thành phố trở lại yên tĩnh

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to quiet
Phân từ hiện tại quieting
Phân từ quá khứ quieted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại quiet quiet hoặc quietest¹ quiets hoặc quieteth¹ quiet quiet quiet
Quá khứ quieted quieted hoặc quietedst¹ quieted quieted quieted quieted
Tương lai will/shall²quiet will/shallquiet hoặc wilt/shalt¹quiet will/shallquiet will/shallquiet will/shallquiet will/shallquiet
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại quiet quiet hoặc quietest¹ quiet quiet quiet quiet
Quá khứ quieted quieted quieted quieted quieted quieted
Tương lai weretoquiet hoặc shouldquiet weretoquiet hoặc shouldquiet weretoquiet hoặc shouldquiet weretoquiet hoặc shouldquiet weretoquiet hoặc shouldquiet weretoquiet hoặc shouldquiet
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại quiet let’s quiet quiet

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)