Rút lại lời nói tiếng anh là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

retract ngoại động từ /rɪ.ˈtrækt/

  1. Rụt vào, thụt vào, co vào.the tortoise retracted its head — con rùa rụt đầu vào
  2. Rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời).to retract one's opinion — rút lui ý kiếnto retract a statement — huỷ bỏ lời tuyên bố

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

retract nội động từ /rɪ.ˈtrækt/

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Việc thẳng thắn hỏi lại lời người khác là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả cuộc đối thoại nếu bạn nghe không rõ. Có nhiều nguyên nhân của việc này như người đối diện nói quá nhanh, âm lượng nhỏ hay phát âm không rõ ràng hoặc bạn bị phân tâm và bỏ lỡ một số từ ngữ, khả năng ngoại ngữ hạn chế...

Bên cạnh câu "Pardon" /ˈpɑːr.dən/ quen thuộc, bạn có thể tìm hiểu thêm những cách diễn đạt khác cho nhiều ngữ cảnh dưới đây

Rút lại lời nói tiếng anh là gì

Với người lạ, trường hợp lịch sự và trang trọng

- Repeat that again, please? (Làm ơn nhắc lại với)

Excuse me? (Xin lỗi)

I beg your pardon? = Pardon me? = Pardon? (Anh làm ơn nhắc lại giúp tôi với)

Run that by me again, please. (Làm ơn nói lại giúp tôi với)

- Speak louder, please? (Làm ơn nói to lên với ạ)

Would you mind repeating that/speaking up, please; I have hearing loss. (Anh có phiền nhắc lại/nói to lên với, tôi vừa bị lỡ mất một đoạn)

Với người lạ lẫn người quen, văn phong lịch sự, thân thiện

I’m sorry, I didn’t quite catch/get that. (Xin lỗi, tôi không nghe kịp/hiểu phần đó)

Could you say that again? (Anh có thể nói lại không)

Eh? /eɪ/ (tỏ ý bối rối vì không hiểu rõ lời người khác)

Hello?

Hey?

Huh? /hə/ (tỏ ý không nghe rõ lời người khác)

Rút lại lời nói tiếng anh là gì

I didn’t catch that? (Tôi không hiểu chỗ đó)

I’m hard of hearing? (Tôi không nghe rõ)

What?

What’s that?

Với gia đình, bạn bè thân thiết, văn phong thoải mái

Speak up! (Nói to lên)

What?

Stop mumbling! (Thôi lẩm bẩm đi - hàm ý người đối diện nói nhỏ, phát âm không rõ)

Whadya say!? (nói rút gọn cho "What do you say?")

Hizza-what?

Y Vân

  • Giới thiệu bản thân đơn giản bằng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh về thời trang
Trong tiếng Anh, take là một từ có rất nhiều nghĩa; tùy vào giới từ đi kèm sẽ có một lớp nghĩa tương ứng. Cùng tham khảo 12 giới từ đi kèm với take và ý nghĩa của chúng thông qua bài viết dưới đây để sử dụng đúng hơn trong quá trình giao tiếp tiếng Anh.

 

1. Take back: nhận lỗi, rút lại lời nói

Ví dụ: OK, I take it all back! (Vâng, tôi xin rút lại lời đã nói!)

 

2. Take up: Bắt đầu một công việc, một sở thích

Ví dụ: He takes up his duties next week. (Anh ta bắt đầu công việc từ tuần trước).

 

3. Take off: cất cánh

Ví dụ: The plane took off an hour late. (Máy bay cất cánh một giờ đồng hồ sau đó).

 

4. Take away: mang cái gì đó, cảm giác nào đó đi xa

Ví dụ: I was given some pills to take away the pain. (Tôi được cho vài viên huốc để khiến cơn đau qua nhanh).

 

5. Take over:

Rút lại lời nói tiếng anh là gì

Những giới từ đi kèm với take 

 

+ Khiến điều gì được ưu tiên hơn.

Ví dụ: Try not to let negative thoughts take over. (Đừng để những suy nghĩ tiêu cực lấn áp).

 

+ Đảm nhận, tiếp quản

Ví dụ: It has been suggested that mammals took over from dinosaurs 65 million years ago. (Giả thiết cho rằng, loài động vật có vú tiến hóa từ khủng long khoảng 65 triệu năm trước).

 

>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/20-cau-tieng-anh-giao-tiep-di-du-lich-nuoc-ngoai-cap-toc.html

 

6. Take out

+ Tách cái gì đó ra

Ví dụ: How many teeth did the dentist take out? (Bạn bị nhổ bao nhiêu cái răng?)

 

+ Giết ai hoặc phá hủy điều gì

Ví dụ: They took out two enemy bombers. (Họ đã giết 2 kẻ thù đánh bom).

 

7. Take down: Phá hủy

Ví dụ: Workers arrived to take down the building. (Công nhân tới để phá hủy tòa nhà).

 

8. Take in:

+ Mời ai đó vào nhà

Ví dụ: He was homeless, so we took him in. ( Anh ta là người vô gia cư, vậy nên chúng tôi mời anh ấy vào nhà).

 

+ Hấp thụ

Ví dụ: Fish take in oxygen through their gills. (Cá hấp thu khí oxy qua mang).

 

+ Nới lỏng hoặc khâu lại (quần áo)

Ví dụ: This dress needs to be taken in at the waist. (Cái váy này cần được khâu lại chỗ thắt lưng).

 

+ Bao gồm, nằm trong

Ví dụ: The tour takes in six European capitals. (Tour du lịch bao gồm thăm quan thủ đô của 6 nước châu Âu).

 

>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/hoc-tieng-anh-giao-tiep-online-mien-phi.html

 

9. Take apart:

Rút lại lời nói tiếng anh là gì

Những giới từ đi kèm với take 

 

+ Đánh bại ai đó

Ví dụ: We were simply taken apart by the other team. (Chúng tôi bị đánh bại bởi một đội khác).

 

+ Chỉ trích ai đó một cách nghiêm khắc

Ví dụ: In his speech he took the opposition apart. (Trong bài phát biểu của mình, anh ta chỉ trích đối phương một cách nghiêm khắc).

 

10. Take sb out : đưa ai đó ra ngoài để hẹn hò

Ví dụ: When you are in town, I'll definitely take you out. (Khi nào bạn đến chỗ tôi ở thì tôi sẽ dẫn bạn đi chơi).

 

11. Take on : nhận lấy, nắm lấy.

Ví dụ: He took on extra responsibilities. (Anh ấy nhận thêm một số công việc khác).

 

12. Take after : giống với (người nào, vật gì) về vẻ ngoài, tính cách, ...

Ví dụ: Mark is so hot-headed. He takes after his father. (Mark khá nóng nảy, giống hệt bố của cậu ấy).

 

Trên đây là 12 giới từ đi kèm với take cực kỳ hữu ích trong quá trình giao tiếp tiếng Anh. Ngoài ra, bạn cũng nên tham gia vào các khóa học tiếng Anh giao tiếp để cải thiện thêm khả năng giao tiếp của mình. Nếu bạn đang quan tâm thì có thể đăng ký học thử miễn phí một buổi học của Trung tâm tiếng Anh Native Speaker ngay tại đây!