Sách tiếng anh lớp 6 tập 2 trang 11

2. Below are three people's opinions posted on the fantasticwildlife.org website. Read the text and decide what they are talking about.

(Dưới đây là ý kiến của ba người được đăng trên trang web fantasticwildlife.org. Đọc văn bản và xác định xem họ đang nói về điều gì.)

a. Why endangered animals should be protected (Tại sao động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng cần được bảo vệ)

b. How to protect endangered species (Làm thế nào để bảo vệ các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng)

c. Whether or not we should protect endangered species (Chúng ta có nên bảo vệ các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng)

SIMON (Scotland)

(SIMON (Từ Scotland)

Let's just put ourselves in endangered animals' shoes.

(Chúng ta hãy tự đặt mình vào vị trí những con vật có nguy cơ bị tuyệt chủng.)

How would we feel if the animals ruled the world and we became the ones in danger of extinction?

(Chúng ta sẽ cảm thấy thế nào nếu những con vật cai trị thế giới và chúng ta đã trở thành những người có nguy cơ tuyệt chủng?)

We are living creatures and so are the animals.

(Chúng ta là sinh vật sống và động vật cũng vậy.)

We can no longer attribute the rapid extinction of species to natural causes such as earthquakes or drought.

(Chúng ta không thể đổ lỗi sự tuyệt chủng nhanh chóng của các loài là do các nguyên nhân tự nhiên như động đất hoặc hạn hán được nữa.)

Today many plants and animals are becoming endangered or extinct because of habitat destruction, over­harvesting and poaching.

(Ngày nay, nhiều loài thực vật và động vật đang bị đe doạ hoặc tuyệt chủng do sự phá huỷ môi trường sống, khai thác quá mức và săn trộm.)

It's our duty to start repairing the damage we've caused to nature.

(Nhiệm vụ của chúng ta là khắc phục những thiệt hại mà chúng ta gây ra cho thiên nhiên.)

YOSHIKO (JAPAN)

(YOSHIKO (Từ Nhật Bản)

If we continue to save endangered animals, then we stop animals from replacing other animals.

(Nếu chúng ta tiếp tục cứu các động vật có nguy cơ tuyệt chủng, thì chúng ta sẽ ngăn chặn các động vật thay thế lẫn nhau.)

Extinction is just a part of the evolutionary process and we must not interfere with it.

(Sự tuyệt chủng chỉ là một phần của quá trình tiến hóa và chúng ta không được can thiệp vào nó.)

Hence, trying to save species that cannot survive in their environment is rather silly, because it's against the laws of nature.

(Do đó, cố gắng để cứu các loài không thể tồn tại trong môi trường của chúng là khá ngớ ngẩn, bởi vì như thế trái quy luật tự nhiên.)

So, let mother nature do her job.

(Vì vậy, hãy để mẹ thiên nhiên thực hiện sứ mệnh của mình.)

What's more, not all animals are friendly or harmless.

(Hơn nữa, không phải tất cả các loài vật đều thân thiện hoặc vô hại.)

Elephants and tigers are two examples of animals that are dangerous.

(Voi và hổ là hai ví dụ về động vật nguy hiểm.)

People living near some nature reserves have to face constant threats to their livestock and crops.

(Những người sống gần một số khu bảo tồn thiên nhiên phải đối mặt với những mối đe dọa liên tục đối với gia súc và mùa màng của họ.)

Then should we protect these animals at the expense of local people's lives?

(Vậy chúng ta nên bảo vệ những con vật này bằng cách đổi lấy cuộc sống của người dân địa phương?)

AI LIEN (Viet Nam)

(ÁI LIÊN (Từ Việt Nam)

Animal and plant extinction can ruin the ecosystem and reduce biodiversity.

(Sự tuyệt chủng động vật và thực vật có thể hủy hoại hệ sinh thái và làm giảm đa dạng sinh học.)

All creatures are part of an ecosystem.

(Tất cả các sinh vật là một phần của hệ sinh thái.)

They all help humans in some way.

(Tất cả chúng đều giúp con người theo một cách nào đó.)

For example, over 50% of the medicines currently in use are derived from natural products made from animals or plants.

(Ví dụ, trên 50% số thuốc hiện đang sử dụng có nguồn gốc từ các sản phẩm tự nhiên được làm từ động vật hoặc thực vật. )

By losing biodiversity, we are losing the chance to discover new medicines that could save the lives of millions of people each year.

(Do mất đa dạng sinh học, chúng ta đang mất đi cơ hội để khám phá các loại thuốc mới có thể cứu được mạng sống của hàng triệu người mỗi năm.)

What's more, nature is beautiful, and that's the best reason to preserve it.

(Hơn nữa, thiên nhiên là đẹp, và đó là lý do tốt nhất để bảo tồn nó.)

Walking in a rainforest or going scuba-diving over a coral reef helps us to relax and feel at peace.

(Đi bộ trong rừng nhiệt đới hoặc lướt ván trên một rạn san hô giúp chúng ta thư giãn và cảm thấy yên bình.)

Đáp án:

c. Whether or not we should protect endangered species

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6: tại đây

    • Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6 Mới
    • Sách Giáo Viên Tiếng Anh Lớp 6 Tập 1
    • Sách Giáo Viên Tiếng Anh Lớp 6 Tập 2

    Unit 7: Television

    COMMOUNICATION (phần 1 – 4 trang 11 SGK Tiếng Anh 6 mới)

    Sách tiếng anh lớp 6 tập 2 trang 11

    1. Complete the facts below with the name of the correct country in the box ()

    1. Japan 2. Vietnam 3. Iceland
    4. the USA 5. Finland 6. Britain

    Hướng dẫn dịch:

    1. Phim hoạt hình Pokemon được sản xuất ở Nhật Bản.

    2. Hài Gặp nhau cuối tuần là chương trình nổi tiếng ở Việt Nam.

    3. Ở Iceland, truyền hình không phát sóng vào những ngày thứ Năm.

    4. Kênh Discovery thực hiện việc giáo dục một cách vui nhộn cho trẻ em ở Mỹ.

    5. Họ không chiếu Vịt Donald ở Phần Lan bởi vì nó không mặc quần.

    6. Sherlock là một phim ngắn nhiều tập về thám tử Sherlock Holmes ở Anh.

    2. Do you agree with the following statements? (Em có đồng ý với những câu sau đây không?)

    1. TV is just for fun, not for study.(Truyền hình chỉ để giải trí, không phải để học.)

    =>I don’t agree.

    2. The first TV programme for children appeared late, in 1980.(Chương trình truyền hình đầu tiên dành cho trẻ em xuất hiện vào cuối 1980.)

    => I don’t agree.

    3. There are not enough programmes for children on TV.(Không có đủ chương trình truyền hình dành cho trẻ em.)

    => I agree.

    4. It is good to watch TV programmes from other countries.(Thật hay khi xem chương trình truyền hình từ những quốc gia khác.)

    =>I agree.

    5. Staying at home to watch TV is better than going out.(Ở nhà xem truyền hình ít hơn là đi ra ngoài. )

    => I don’t agree.

    3.a. Read about two famous TV programmes for children. (Đọc về hai chương trình truyền hình cho trẻ em.)

    Sách tiếng anh lớp 6 tập 2 trang 11

    Hướng dẫn dịch:

    Let’s Learn:

    Nó là một chương trình truyền hình cho trẻ em mà làm cho việc giáo dục trở nên vui nhộn. Làm cách nào? Nó có những nhân vật dễ thương, những bài hát vui nhộn, và những vị khách đặc biệt. Chương trình này đã có từ nhiều năm, vào năm 1969. Mọi người ở hơn 80 quốc gia có thể xem nó. Nó không chỉ dành cho trẻ em, cha mẹ và các thanh thiếu niên cũng yêu thích chương trình.

    Hello Fatty!

    Hello Fatty! (Xin chào Fatty!) Đó là một bộ phim hoạt hình nhiều tập trên truyền hình dành cho trẻ em. Nó nói về một con cáo thông minh từ :rong rừng được gọi là Fatty, và người bạn của nó là một con người vụng về. Họ có nhiều cuộc phiêu lưu cùng với nhau. Hàng triệu trẻ em trên khắp thế giới thích phim hoạt hình này. Nó vừa có thể giải trí, vừa giáo dục cho khán giả trẻ tuổi.

    3.b. Read the facts in the table and tick (✓) the correct programme(s). . (Đọc những sự kiện trên bảng và chọn chương trình đúng.)

    Facts Let’s Learn Hello Fatty!
    1. This programme educates children.
    2. This programme appears in 80 countries.
    3. It’s a TV cartoon series.
    4. Both parents and teenagers enjoy this programme.
    5. It’s a story of a adventures.
    6. This programme invintes guests to appear.

    4. Work in groups. (Làm việc theo nhóm. )

    Read about the two programmes again. Tell your group which one you prefer and why.(Đọc về hai chương trình một lần nữa. Nói cho nhóm của em biết em thích chương trình nào hơn, tại sao?)

    I prefer Hello Fatty to Let’s Learn because it can educate and entertain the young audience.(Tôi thích Hello Fatty hơn Let’s Learn bởi vì nó có thể giáo dục và giải trí dành cho khán giả trẻ tuổi.)