Sau could you tell me là gì

Động từ “Tell” thường được xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, nhưng vẫn có nhiều bạn khi sử dụng cấu trúc Tell vẫn còn hay bị nhầm lẫn với cấu trúc Talk, Say hay Speak. Bài viết ngày hôm nay, Vietop xin gửi đến các bạn phần tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về cấu trúc này cũng như cách phân biệt nó với các cấu trúc còn lại.

Sau could you tell me là gì

Nội dung chính

  • Định nghĩa 
  • Các cấu trúc Tell
  • Cấu trúc Tell – kể với ai điều gì
  • Cấu trúc Tell – bảo ai làm gì
  • Cấu trúc Tell – cho ai biết điều gì
  • Một số lưu ý với cấu trúc Tell
  • Phân biệt Tell và Talk, Say, Speak
  • Một số cụm từ thông dụng với Tell
  • Bài tập cấu trúc Tell

Định nghĩa 

Trong tiếng Anh, “Tell” mang nghĩa “kể với ai điều gì đó”, “bảo ai làm gì” hoặc “cho ai biết điều gì.”

Quá khứ 2 và quá khứ 3 (quá khứ phân từ) của Tell là Told.

E.g.: She told me some tales. (Cô ấy kể cho tôi nghe một số câu chuyện.)

Tell her I’ll ring back in a few minutes. (Nói với cô ấy tôi sẽ gọi lại sau vài phút.)

I’ll tell you all about it. (Tôi sẽ cho bạn biết tất cả về nó.)

KHUNG GIỜ VÀNG - ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 30%

Vui lòng nhập tên của bạn

Số điện thoại của bạn không đúng

Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Đặt hẹn

Các cấu trúc Tell

Cấu trúc Tell – kể với ai điều gì

S+ tell + somebody + something

E.g.: Anna tells me her plan which she needs to do this week. (Anna kể cho tôi kế hoạch của cô ấy mà cô ấy cần làm trong tuần này.)

S + tell + somebody + that clause

E.g.: Anna tells me that she is going on a trip next month. (Anna nói với tôi rằng cô ấy sẽ đi du lịch vào tháng tới.)

Cấu trúc Tell – bảo ai làm gì

S + tell + somebody + to + V-infinitive

E.g.: The teacher told him to come to the blackboard. (Giáo viên bảo cậu ta lên bảng.)

Cấu trúc Tell – cho ai biết điều gì

S + tell + somebody + (about) + something

E.g.: Marie told me about him. (Marie đã kể cho tôi nghe về anh ta.)

Một số lưu ý với cấu trúc Tell

  • Tell thường có tân ngữ chỉ người theo sau và thường có 2 tân ngữ.

E.g.: Have you told them the news yet? (Bạn đã cho họ biết tin tức chưa?)

  • Tell được dùng để đưa ra sự kiện hoặc thông tin, thường dùng với what, where,…

E.g.: Can you tell me when the class starts? (Bạn có thể cho tôi biết khi nào lớp học bắt đầu được không?)

  • Tell cũng được dùng khi bạn cho ai đó sự hướng dẫn.

E.g.: The doctor told me not to drink too much alcohol. (Bác sĩ dặn tôi không được uống nhiều rượu.)

Phân biệt Tell và Talk, Say, Speak

Mặc dù trong tiếng Việt, Tell cùng với Talk, Say, Speak có cùng nghĩa là “nói” hay “kể” nhưng trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý phân biệt các động từ này.

Sau could you tell me là gì

TELLTALKSAYSPEAKCho biết, kể, trình bàyTrao đổi, chuyện tròNói ra, nói rằngNói ra lời, phát biểuThường gặp trong các cấu trúc: tell sb sth (nói với ai điều gì ), tell sb to do sth (bảo ai làm gì ), tell sb about sth (cho ai biết về điều gì ).Chú trọng động tác ‘nói’. Thường gặp trong các cấu trúc : talk to sb (nói chuyện với ai), talk about sth (nói về điều gì), talk with sb (chuyện trò với ai).Là động từ có tân ngữ, chú trọng nội dung được nói ra.Thường dùng làm động từ không có tân ngữ. Khi có tân ngữ thì chỉ là một số ít từ chỉ sự thật “truth”.He is going to tell you many stories. (Anh ta sẽ kể rất nhiều chuyện cho bạn nghe.)Adam and his classmates often talk to each other in English. (Adam và các bạn cùng lớp thường nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh.)I find it difficult to say some long words in English. (Tôi thấy khó khi nói một số từ dài trong tiếng Anh.)He is going to speak at the meeting. (Anh ấy sẽ phát biểu trong cuộc họp.)

Một số cụm từ thông dụng với Tell

  • Tell a joke: Kể chuyện cười / Nói đùa

E.g.: That person is clearly telling you a joke. (Người đó rõ ràng là đang nói đùa với bạn.)

  • Tell the time: Cho biết thời gian

E.g.: Could you tell me the time, please? (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không?)

  • Tell a lie: Nói dối

E.g.: My mother taught me never to tell a lie. (Mẹ tôi đã dạy tôi không bao giờ được nói dối.)

  • Tell the truth: Nói sự thật

E.g.: You should always tell the truth. (Bạn nên luôn luôn nói sự thật.)

  • Tell a story: Kể chuyện

E.g.: He went on to tell a story. (Anh ấy tiếp tục kể một câu chuyện.)

  • Tell against: Làm chứng chống lại/ nói chống lại

E.g.: He told that he was innocent but the proofs did tell against him. (Anh ta nói rằng mình vô tội nhưng bằng chứng đã chống lại anh ta.)

  • Tell apart: phân biệt (sự khác nhau giữa các vật, hay việc gì đó)

E.g.: Which one between these two perfume bottles is more expensive? I can’t tell them apart. (Chai nào trong hai chai nước hoa này đắt hơn? Tôi không phân biệt được chúng.)

  • Tell from: phân biệt (hai thứ giống nhau hoặc tương tự nhau)

E.g.: Could you tell the real handbag from fake thing? (Bạn có thể phân biệt được túi hàng thật với hàng giả không?)

  • Tell someone off for doing something: nói với ai đó rằng người đó đã làm sai điều gì và bạn tức giận về điều đó.

E.g.: Darren got told off for talking in class. (Darren bị chỉ trích vì nói chuyện trong lớp.)

Bài tập cấu trúc Tell

Bài tập 1: Fill in the blank with “tell” or “say” in their correct form

  1. Can you ___________ me the way to the station, please?
  2. He didn’t ___________  a word.
  3. She ___________ her name was Sue.
  4. Let me ___________ you something about my hobbies.
  5. Forget everything I just ___________.
  6. Why didn’t you ___________  him that before?
  7. Why didn’t you ___________  that before?
  8. They ___________  nothing to me.
  9. You don’t need to ___________ us that.
  10. What did Eric ___________  when he saw the new bike?

Bài tập 2: Choose the correct answer

1. I didn’t hear you. What did you ___________?

  •   say
  •   tell
  •   talk

2. George and I ___________ for three hours.

  •   talked
  •   told
  •   said

3. I’m going to ________ to him about this.

  •   talk
  •   speak
  •   BOTH ARE CORRECT

4. I’m going to ________ him the truth.

  •   talk
  •   tell
  •   BOTH ARE CORRECT

5. She always knows the right thing to ________.

  •   speak
  •   talk
  •   say

6. Don’t ________ to your grandfather in that tone!

  •   speak
  •   tell
  •   say

7. I ________ her that I loved her.

  •   told
  •   said
  •   spoke

8. She and I ________ all night.

  •   told 
  • talked
  •   BOTH ARE CORRECT

 9. Hi, this is Robert. We ________ on the phone last Tuesday.

  •   told
  •   said
  •   spoke

10. ___________ up! I can’t hear you!

  •   Speak
  •   Talk
  •   Tell

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. tell
  2. say
  3. said
  4. tell
  5. said
  6. tell
  7. say
  8. said
  9. tell
  10. say

Bài tập 2:

1. say

2. talked

3.  BOTH ARE CORRECT

4.  tell

5. say

6. speak

7. told

8. talked

 9. spoke

10. Speak

Hy vọng sau khi đọc bài viết tổng hợp thông tin trên, các bạn đã có thể nắm vững hơn kiến thức về cấu trúc Tell trong tiếng Anh và cách phân biệt nó với Talk, Say và Speak. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ những bài chia sẻ ngữ pháp tiếp theo từ Vietop nhé!

How Could You là gì?

- Ta dùng How could you… - Làm sao bạn/con có thể…?

Sau Could you là gì?

Could you + (please) + Verb (infinitive) + … (Bạn có thể vui lòng làm đó…) Ví dụ: - Could you show me the way? (Xin vui lòng cho tôi hỏi thăm đường?) - Could you please show me the way? (Xin vui lòng cho tôi hỏi thăm đường?)