Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)(trợ giúp · chi tiết)[ˈsɝ.vəs]
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Pháp cổ servise. Cùng nguồn gốc với tiếng Pháp service.
Danh từSửa đổi
service (số nhiềuservices)
Sự phục vụ, sự hầu hạ.
to be in service — đang đi ở (cho ai)
to take service with someone; to enter someone's service — đi ở cho ai
to take into one's service — thuê, mướn
Ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, ngành dịch vụ.
postal service — sở bưu điện
the foreign service of an office — ban đối ngoại của một cơ quan
the public services — công vụ
bus service — ngành xe buýt
the fighting service(s) — lực lượng quân đội
the service sector (industry) — ngành dịch vụ
Sự giúp đỡ.
to render (do) someone a service — giúp ai việc gì
to be at somebody's service — sẵn sàng giúp đỡ ai
to ask somebody's service — nhờ ai giúp đỡ
Sự có ích, sự giúp ích.
this dictionary is of great service to us — quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta
Sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản.
service department — phòng chỉ dẫn cách bảo quản (máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng)
Chỗ làm, việc làm, chức vụ.
to be dismissed from the service — bị thải hồi
(Thực vật học) Cây thanh lương trà.
Tàu xe phục vụ trên một tuyến đường.
Bộ (ấm chén).
(Tôn giáo) Sự tế lễ; buổi lễ.
to hold four services every Sunday — chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ
are you going to the service? — anh có đi lễ không?
(Thể thao) Sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng.
his service is terrific — cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng
(Luật pháp) Sự tống đạt, sự gửi (trát đòi).
Đồng nghĩaSửa đổi
cây thanh lương trà
service-tree
Thành ngữSửa đổi
to have seen service: Xem see.
Ngoại động từSửa đổi
service ngoại động từ
Bảo quản và sửa chữa (xe ô tô).
(Mỹ) Phục vụ.
Chia động từSửa đổi
service
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to service
Phân từ hiện tại
servicing
Phân từ quá khứ
serviced
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
service
service hoặc servicest¹
services hoặc serviceth¹
service
service
service
Quá khứ
serviced
serviced hoặc servicedst¹
serviced
serviced
serviced
serviced
Tương lai
will/shall²service
will/shallservice hoặc wilt/shalt¹service
will/shallservice
will/shallservice
will/shallservice
will/shallservice
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
service
service hoặc servicest¹
service
service
service
service
Quá khứ
serviced
serviced
serviced
serviced
serviced
serviced
Tương lai
weretoservice hoặc shouldservice
weretoservice hoặc shouldservice
weretoservice hoặc shouldservice
weretoservice hoặc shouldservice
weretoservice hoặc shouldservice
weretoservice hoặc shouldservice
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
service
—
let’s service
service
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
service
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: service
Phát âm : /'sə:vis/
+ danh từ
(thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service-tree)
sự phục vụ, sự hầu hạ
to be in service đang đi ở (cho ai)
to take service with someone; to enter someone's service đi ở cho ai
to take into one's service thuê, mướn
ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ
postal service sở bưu điện
the foreign service of an office ban đối ngoại của một cơ quan
the public services công vụ
bus service ngành xe buýt
the fighting service(s) lực lượng quân đội
sự giúp đỡ
to render (do) someone a service giúp ai việc gì
to be at somebody's service sẵn sàng giúp đỡ ai
to ask somebody's service nhờ ai giúp đỡ
sự có ích, sự giúp ích
this dictionary is of great service to us quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta
sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản
service department phòng chỉ dẫn cách bảo quản (máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng)
chỗ làm, việc làm, chức vụ
to be dismissed from the service bị thải hồi
tàu xe phục vụ trên một tuyến đường
bộ (ấm chén)
(tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ
to hold four services every Sunday chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ
are you going to the service? anh có đi lễ không?
(thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng
his service is terrific cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng
(pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi)
to have seen service
(xem) see
+ ngoại động từ
bảo quản và sửa chữa (xe ô tô)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa: overhaul inspection and repair serving service of process serve servicing table service avail help Service Robert William Service military service armed service religious service divine service
Từ trái nghĩa: disservice ill service ill turn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "service"
Những từ phát âm/đánh vần giống như "service": serfage serpigo service surface
Những từ có chứa "service": burial-service church service civil service committal service community service consulting service criminal intelligence services of canada curb service customs service defense reutilization and marketing service more...
Những từ có chứa "service" in its definition in Vietnamese - English dictionary: quy công dân y đặc vụ ngoài miệng quân dịch an táng kiêu binh lục xì học chính binh dịch more...