Service nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh Services
Tiếng Việt Các Dịch Vụ
Chủ đề Kinh tế

Tiếng AnhSửa đổi

service-tree

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsɜː.vɪs/ (Anh), /ˈsɝ.vɪs/ (Mỹ)

Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[ˈsɝ.vəs]

Từ nguyênSửa đổi

Từ tiếng Pháp cổ servise. Cùng nguồn gốc với tiếng Pháp service.

Danh từSửa đổi

service (số nhiềuservices)

  1. Sự phục vụ, sự hầu hạ. to be in service — đang đi ở (cho ai) to take service with someone; to enter someone's service — đi ở cho ai to take into one's service — thuê, mướn
  2. Ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, ngành dịch vụ. postal service — sở bưu điện the foreign service of an office — ban đối ngoại của một cơ quan the public services — công vụ bus service — ngành xe buýt the fighting service(s) — lực lượng quân đội the service sector (industry) — ngành dịch vụ
  3. Sự giúp đỡ. to render (do) someone a service — giúp ai việc gì to be at somebody's service — sẵn sàng giúp đỡ ai to ask somebody's service — nhờ ai giúp đỡ
  4. Sự có ích, sự giúp ích. this dictionary is of great service to us — quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta
  5. Sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản. service department — phòng chỉ dẫn cách bảo quản (máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng)
  6. Chỗ làm, việc làm, chức vụ. to be dismissed from the service — bị thải hồi
  7. (Thực vật học) Cây thanh lương trà.
  8. Tàu xe phục vụ trên một tuyến đường.
  9. Bộ (ấm chén).
  10. (Tôn giáo) Sự tế lễ; buổi lễ. to hold four services every Sunday — chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ are you going to the service? — anh có đi lễ không?
  11. (Thể thao) Sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng. his service is terrific — cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng
  12. (Luật pháp) Sự tống đạt, sự gửi (trát đòi).

Đồng nghĩaSửa đổi

cây thanh lương trà
  • service-tree

Thành ngữSửa đổi

  • to have seen service: Xem see.

Ngoại động từSửa đổi

service ngoại động từ

  1. Bảo quản và sửa chữa (xe ô tô).
  2. (Mỹ) Phục vụ.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to service
Phân từ hiện tại servicing
Phân từ quá khứ serviced
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại service service hoặc servicest¹ services hoặc serviceth¹ service service service
Quá khứ serviced serviced hoặc servicedst¹ serviced serviced serviced serviced
Tương lai will/shall²service will/shallservice hoặc wilt/shalt¹service will/shallservice will/shallservice will/shallservice will/shallservice
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại service service hoặc servicest¹ service service service service
Quá khứ serviced serviced serviced serviced serviced serviced
Tương lai weretoservice hoặc shouldservice weretoservice hoặc shouldservice weretoservice hoặc shouldservice weretoservice hoặc shouldservice weretoservice hoặc shouldservice weretoservice hoặc shouldservice
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại service let’s service service

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

service

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: service


Phát âm : /'sə:vis/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service-tree)
  • sự phục vụ, sự hầu hạ
    • to be in service
      đang đi ở (cho ai)
    • to take service with someone; to enter someone's service
      đi ở cho ai
    • to take into one's service
      thuê, mướn
  • ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ
    • postal service
      sở bưu điện
    • the foreign service of an office
      ban đối ngoại của một cơ quan
    • the public services
      công vụ
    • bus service
      ngành xe buýt
    • the fighting service(s)
      lực lượng quân đội
  • sự giúp đỡ
    • to render (do) someone a service
      giúp ai việc gì
    • to be at somebody's service
      sẵn sàng giúp đỡ ai
    • to ask somebody's service
      nhờ ai giúp đỡ
  • sự có ích, sự giúp ích
    • this dictionary is of great service to us
      quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta
  • sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản
    • service department
      phòng chỉ dẫn cách bảo quản (máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng)
  • chỗ làm, việc làm, chức vụ
    • to be dismissed from the service
      bị thải hồi
  • tàu xe phục vụ trên một tuyến đường
  • bộ (ấm chén)
  • (tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ
    • to hold four services every Sunday
      chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ
    • are you going to the service?
      anh có đi lễ không?
  • (thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng
    • his service is terrific
      cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng
  • (pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi)
  • to have seen service
    • (xem) see

+ ngoại động từ

  • bảo quản và sửa chữa (xe ô tô)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    overhaul inspection and repair serving service of process serve servicing table service avail help Service Robert William Service military service armed service religious service divine service
  • Từ trái nghĩa:
    disservice ill service ill turn

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "service"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "service":
    serfage serpigo service surface
  • Những từ có chứa "service":
    burial-service church service civil service committal service community service consulting service criminal intelligence services of canada curb service customs service defense reutilization and marketing service more...
  • Những từ có chứa "service" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    quy công dân y đặc vụ ngoài miệng quân dịch an táng kiêu binh lục xì học chính binh dịch more...

Lượt xem: 1250