Thành ngữ là một cụm từ hoặc một cách biểu đạt cố định mang nghĩa ẩn dụ hoặc nghĩa đen. Nghĩa ẩn dụ và nghĩa đen của thành ngữ là khác nhau. Có hàng nghìn thành ngữ khác nhau, chúng xuất hiện thường xuyên trong mọi loại ngôn ngữ. Ước tính có đến ít nhất 25,000 thành ngữ trong tiếng Anh. Sau đây là danh sách những thành ngữ tiếng Anh phổ biến nhất thường được sử dụng bởi thanh thiếu niên và người trẻ tuổi bản xứ. Chúng sẽ giúp bạn hiểu được bạn bè nhiều hơn trong các tình huống thường ngày như đi chơi cùng bạn trong quán bar. 1. Up in the air >> Ý nghĩa: “(to be) up in the air” là một thành ngữ tiếng Anh ám chỉ điều gì đó chưa được giải quyết, hoàn thành hoặc giải đáp. Thường dùng thành ngữ này khi bàn về một kế hoạch hoặc quyết định chưa được thông qua hoặc còn dang dở. >> Ví dụ: “I think I can do it quickly, but the exact schedule is still up in the air.” (Tôi nghĩ tôi có thể hoàn thành nó nhanh chóng, nhưng lịch trình cụ thể vẫn chưa được quyết định.) 2. Hit the book >> Ý nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là học, đặc biệt là học với cường độ cao. Thường dùng thành ngữ dưới dạng động từ – hit the books >> Ví dụ: “They go to the beach when they should be hitting the books and then they wonder why they get bad grades.” (Thay vì học hành thì họ đi biển, giờ lại tự hỏi sao mình bị điểm thấp.) 3. Hit the sack >> Ý nghĩa: “Hit the sack” có nghĩa là đi ngủ. “hit the hay” cũng có nghĩa tương đương. >> Ví dụ:
4. Twist someone’s arm >> Ý nghĩa: Thành ngữ “twist someone’s arm” có nghĩa là thuyết phục người khác làm gì. Cho nên twisted your arm có nghĩa là người đó đã thuyết phục được bạn làm điều gì đó mà có thể bạn không muốn làm. >> Ví dụ:
5. Stab someone in the back >> Ý nghĩa: Thành ngữ “stab someone in the back” có nghĩa là phản bội ai đó. Thường dùng thành ngữ dưới dạng động từ – stab someone in the back. >> Ví dụ: “He was stabbed in the back by his friends.” (Anh ta bị bạn bè phản bội.) 6. Lose touch >> Ý nghĩa: Thành ngữ “(to) lose touch” có nghĩa là không còn thân thuộc với ai đó hoặc thứ gì đó (ví dụ như một kĩ năng hoặc tài năng). Thành ngữ cũng chỉ tình trạng mất khả năng liên lạc với người khác. Tức là, nếu bạn lose your touch, bạn mất khả năng hoặc kĩ năng mà bạn từng có tiếp xúc với các sự vật/hoàn cảnh, hoặc đối phó/giao tiếp với người khác. >> Ví dụ:
7. Sit tight >> Ý nghĩa: Thành ngữ “(to) sit tight” có nghĩa là kiên nhẫn chờ đợi, im lặng hoặc không cử động. Nếu ai đó bảo bạn sit tight, họ muốn bạn chờ và không làm bất cứ điều gì cho đến khi họ ra lệnh. >> Ví dụ: “I’ll be back in a few minutes, so sit tight while I go find her” (Tôi sẽ quay trở lại trong vài phút nữa, vì thế hãy ở yên đó trong khi tôi đi tìm cô ta.) 8. Pitch in >> Ý nghĩa: Thành ngữ “pitch in” có nghĩa là giúp đỡ, trợ giúp; hoặc đóng góp. Thường dùng thành ngữ dưới dạng động từ – pitch in. >> Ví dụ: “If we all pitch in, we can raise enough money for the renovation of the church” (Nếu chúng ta đều đóng góp thì sẽ có đủ tiền để tu sửa nhà thờ.) 9. Pull someone’s leg >> Ý nghĩa: Thành ngữ “pull someone’s leg” có nghĩa là trêu ghẹo ai đó, chọc tức hoặc khích ai đó. Thành ngữ này ám chỉ hành động chọc ghẹo hoặc chọc tức bằng cách nói dối để đùa bỡn. Thành ngữ có thể được dịch ngắn gọn là “lừa gạt hoặc đánh lừa ai đó”. >> Ví dụ: “I hadn’t pulled Ms Jane’s leg for any of that stuff, she had just handed it to me on a platter, and that wasn’t my fault” (Tôi chưa hề trêu cô Jane về thứ đó, cô ấy đặt nó lên đĩa rồi đưa cho tôi, đó không phải lỗi của tôi.) 10. Face the music >> Ý nghĩa: Thành ngữ “(to) face the music” có nghĩa là chấp nhận hoặc đương đầu với những hậu quả bất lợi do hành vi gây ra. Thường dùng thành ngữ dưới dạng động từ – face the music. >> Ví dụ: “He failed the exam as he was so lazy. So he’s going to have to face the music” (Anh ấy thi rớt vì quá lười biếng. Cho nên anh ấy phải tự gánh lấy hậu quả.) 11. On the ball >> Ý nghĩa: Thành ngữ “(to be) on the ball” chỉ ai đó đang cảnh giác, hoạt động hoặc chú ý. Thành ngữ có thể được dịch đơn giản là “on top of things”. Nếu bạn nói ai đó đang “on the ball”, ý bạn là họ hiểu biết rất rõ hoàn cảnh. >> Ví dụ:
12. Rule of thumb >> Ý nghĩa: Thành ngữ “rule of thumb” chỉ nguyên tắc chung chứ không phải nguyên tắc bắt buộc. Vì thế thành ngữ này mang nghĩa kiến thức thông thường dựa trên trải nghiệm hoặc kiến thức chung. >> Ví dụ:
13. Ring a bell >> Ý nghĩa: Thành ngữ này rất đơn giản, “ring a bell” có nghĩa là thấy quen quen. Thành ngữ thường dùng dưới dạng động từ – ring a bell. >> Ví dụ:
14. Under the weather >> Ý nghĩa: Thành ngữ “(to be) under the weather” chỉ ai đó đang ốm hoặc đang buồn. Vì thế “feeling a bit under the weather” tức là cảm thấy hơi mệt mỏi. >> Ví dụ:
15. Blow off steam >> Ý nghĩa: Thành ngữ “blow off steam” chỉ sự quát mắng (nói chuyện lớn tiếng, giận dữ) hoặc la lớn để giải tỏa căng thẳng. Thành ngữ thường dùng dưới dạng động từ – blow off steam. >> Ví dụ:
Người dịch: Ngọc Hưởng Nguồn: fluentland |