Nghĩa là gì: stare stare /steə/
Show
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stared trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stared tiếng Anh nghĩa là gì. stare /steə/* danh từ- sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm- cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm* động từ- nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm=to stare someone out of countenance+ nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng=to stare someone in the face+ nhìn chằm chằm vào mặt ai=to stare at somebody+ nhìn ai chằm chằm=to stare someone into silence+ nhìn chằm chằm bắt ai phải im- rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra=the facts stare us in the face+ sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)!to stare down- nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stared trong tiếng Anhstared có nghĩa là: stare /steə/* danh từ- sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm- cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm* động từ- nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm=to stare someone out of countenance+ nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng=to stare someone in the face+ nhìn chằm chằm vào mặt ai=to stare at somebody+ nhìn ai chằm chằm=to stare someone into silence+ nhìn chằm chằm bắt ai phải im- rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra=the facts stare us in the face+ sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)!to stare down- nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa Đây là cách dùng stared tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ stared tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
stare /steə/* danh từ- sự nhìn chòng chọc tiếng Anh là gì? sự nhìn chằm chằm- cái nhìn chòng chọc tiếng Anh là gì? cái nhìn chằm chằm* động từ- nhìn chòng chọc tiếng Anh là gì? nhìn chằm chằm=to stare someone out of countenance+ nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng=to stare someone in the face+ nhìn chằm chằm vào mặt ai=to stare at somebody+ nhìn ai chằm chằm=to stare someone into silence+ nhìn chằm chằm bắt ai phải im- rõ ràng tiếng Anh là gì? rành rành tiếng Anh là gì? lồ lộ ra=the facts stare us in the face+ sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) dựng ngược tiếng Anh là gì?
stared
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổistare /ˈstɛr/
Động từSửa đổistare /ˈstɛr/
Thành ngữSửa đổi
Chia động từSửa đổi
stare
Tham khảoSửa đổi
Tiếng ÝSửa đổiĐộng từSửa đổistare
|