Đại Học Thương Mại điểm chuẩn 2022 - TMU điểm chuẩn 2022 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Thương Mại STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 1 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM01 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ | 2 | | Quản trị kinh doanh | TM03 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh, Học bạ | 3 | Marketing thương mại | Marketing | TM04 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 29 | Học bạ | 4 | Quản trị thương hiệu | Marketing | TM05 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 28 | Học bạ | 5 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TM06 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 29 | Học bạ | 6 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM07 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ | 7 | Kế toán công | Kế toán | TM09 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ | 8 | Kiểm toán | Kiểm toán | TM10 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.41 | Học bạ | 9 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM11 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.32 | Thương mại quốc tế, Học bạ | 10 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | TM12 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.08 | Học bạ | 11 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | TM13 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ | 12 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM14 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ | 13 | Tài chính công | Tài chính - Ngân hàng | TM16 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ | 14 | Quản trị thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TM17 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 28.5 | Học bạ | 15 | Tiếng Anh thương mại | Ngôn ngữ Anh | TM18 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ | 16 | Luật kinh tế | Luật | TM19 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ | 17 | Tiếng Pháp thương mại | Quản trị kinh doanh | TM20 | A00, A01, D01, D03, XDHB | 27 | Học bạ | 18 | Tiếng Trung thương mại | Quản trị kinh doanh | TM21 | A00, A01, D01, D04, XDHB | 27 | Học bạ | 19 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM22 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ | 20 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM23 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ | 21 | | Marketing | TM28 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.38 | Marketing số, Học bạ | 22 | | Luật | TM29 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Luật Thương mại quốc tế, Học bạ | 23 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM02 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT CLC, Học bạ | 24 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM08 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT CLC, Học bạ | 25 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM15 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT CLC, Học bạ | 26 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM27 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT CLC, Học bạ | 27 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM24 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT Định hướng nghề nghiệp, Học bạ | 28 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM25 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT Định hướng nghề nghiệp, Học bạ | 29 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM26 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | CT Định hướng nghề nghiệp, Học bạ | 30 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM30 | A01, D01, D07, XDHB | 27 | Tích hợp chương trình ICAEW CFAB, Học bạ | 31 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM01 | DGNLQGHN | 140 | | 32 | | Quản trị kinh doanh | TM03 | DGNLQGHN | 140 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | 33 | Marketing thương mại | Marketing | TM04 | DGNLQGHN | 145 | | 34 | Quản trị thương hiệu | Marketing | TM05 | DGNLQGHN | 145 | | 35 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TM06 | DGNLQGHN | 150 | | 36 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM07 | DGNLQGHN | 140 | | 37 | Kế toán công | Kế toán | TM09 | DGNLQGHN | 125 | | 38 | Kiểm toán | Kiểm toán | TM10 | DGNLQGHN | 140 | | 39 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM11 | DGNLQGHN | 145 | Thương mại quốc tế | 40 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | TM12 | DGNLQGHN | 145 | | 41 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | TM13 | DGNLQGHN | 130 | | 42 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM14 | DGNLQGHN | 135 | | 43 | Tài chính công | Tài chính - Ngân hàng | TM16 | DGNLQGHN | 130 | | 44 | Quản trị thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TM17 | DGNLQGHN | 150 | | 45 | Tiếng Anh thương mại | Ngôn ngữ Anh | TM18 | DGNLQGHN | 130 | | 46 | Luật kinh tế | Luật | TM19 | DGNLQGHN | 130 | | 47 | Tiếng Pháp thương mại | Quản trị kinh doanh | TM20 | DGNLQGHN | 125 | | 48 | Tiếng Trung thương mại | Quản trị kinh doanh | TM21 | DGNLQGHN | 140 | | 49 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM22 | DGNLQGHN | 125 | | 50 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM23 | DGNLQGHN | 135 | | 51 | | Marketing | TM28 | DGNLQGHN | 150 | Marketing số | 52 | | Luật | TM29 | DGNLQGHN | 135 | Luật Thương mại quốc tế | 53 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM02 | DGNLQGHN | 140 | CT CLC | 54 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM08 | DGNLQGHN | 130 | CT CLC | 55 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM15 | DGNLQGHN | 130 | CT CLC | 56 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM27 | DGNLQGHN | 125 | CT CLC | 57 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM24 | DGNLQGHN | 125 | CT Định hướng nghề nghiệp | 58 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM25 | DGNLQGHN | 125 | CT Định hướng nghề nghiệp | 59 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM26 | DGNLQGHN | 125 | CT Định hướng nghề nghiệp | 60 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM30 | DGNLQGHN | 125 | Tích hợp chương trình ICAEW CFAB |
|