Tính từ của crowd là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ crowded trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crowded tiếng Anh nghĩa là gì.

crowded /'kraudid/

* tính từ
- đông đúc
=crowded streets+ phố xá đông đúc
- đầy, tràn đầy
=life crowded with great events+ cuộc đời đầy những sự kiện lớn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních
=to be crowded for time+ không có thì giờ rảnhcrowd /kraud/

* danh từ
- đám đông
=to be lost in the crowd+ bị lạc trong đám đông
- (the crowd) quần chúng
- (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh
- đống, vô số
=a crowd of papers+ đống giấy
- crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm
!he might pass in the crowd
- anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói

* nội động từ
- xúm lại, tụ tập, đổ xô đến
=to crowd round someone+ xúm quanh ai
- (+ into, through) len vào, chen vào, len qua
- (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi

* ngoại động từ
- làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét
- tụ tập, tập hợp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy
=to crowd someone's into doing something+ dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì
- (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)
!to crowd into
- ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào
!to crowd out
- ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra
- đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông)
=to be crowded out+ bị ẩy ra ngoài không vào được vì quá đông
!to crowd (on) sail
- (hàng hải) gương hết (thảy) buồm

Thuật ngữ liên quan tới crowded

  • double-bass tiếng Anh là gì?
  • evolves tiếng Anh là gì?
  • weak-mindedly tiếng Anh là gì?
  • koine tiếng Anh là gì?
  • rubes tiếng Anh là gì?
  • mediated tiếng Anh là gì?
  • at-a-boy tiếng Anh là gì?
  • tuition tiếng Anh là gì?
  • hereditist tiếng Anh là gì?
  • cream-wove paper tiếng Anh là gì?
  • drift-wood tiếng Anh là gì?
  • wirepullers tiếng Anh là gì?
  • paper-cutter tiếng Anh là gì?
  • involvements tiếng Anh là gì?
  • latin church tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của crowded trong tiếng Anh

crowded có nghĩa là: crowded /'kraudid/* tính từ- đông đúc=crowded streets+ phố xá đông đúc- đầy, tràn đầy=life crowded with great events+ cuộc đời đầy những sự kiện lớn- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních=to be crowded for time+ không có thì giờ rảnhcrowd /kraud/* danh từ- đám đông=to be lost in the crowd+ bị lạc trong đám đông- (the crowd) quần chúng- (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh- đống, vô số=a crowd of papers+ đống giấy- crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm!he might pass in the crowd- anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói* nội động từ- xúm lại, tụ tập, đổ xô đến=to crowd round someone+ xúm quanh ai- (+ into, through) len vào, chen vào, len qua- (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi* ngoại động từ- làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét- tụ tập, tập hợp- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy=to crowd someone's into doing something+ dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì- (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)!to crowd into- ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào!to crowd out- ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra- đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông)=to be crowded out+ bị ẩy ra ngoài không vào được vì quá đông!to crowd (on) sail- (hàng hải) gương hết (thảy) buồm

Đây là cách dùng crowded tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crowded tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

những trạng từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -ly,ta cần dùng cấu trúc........khi sang so sánh hơn và so sánh nhất

với tính từ ngắn,nếu trước phụ âm cuối từ là một nguyên âm,thì ta....................khi sang so sánh hơn hoặc so sánh nhất

* danh từ
- đám đông
=to be lost in the crowd+ bị lạc trong đám đông
- (the crowd) quần chúng
- (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh
- đống, vô số
=a crowd of papers+ đống giấy
- crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm
!he might pass in the crowd
- anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói
* nội động từ
- xúm lại, tụ tập, đổ xô đến
=to crowd round someone+ xúm quanh ai
- (+ into, through) len vào, chen vào, len qua
- (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi
* ngoại động từ
- làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét
- tụ tập, tập hợp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy
=to crowd someone's into doing something+ dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì
- (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)
!to crowd into
- ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào
!to crowd out
- ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra
- đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông)
=to be crowded out+ bị ẩy ra ngoài không vào được vì quá đông
!to crowd (on) sail
- (hàng hải) gương hết (thảy) buồm