TiếngAnh223.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến) Show Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Chuyển sang sử dụng phiên bản cho: Mobile Tablet Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]toy /ˈtɔɪ/
Nội động từ[sửa]toy nội động từ /ˈtɔɪ/
Tham khảo[sửa]
Bản dịch và định nghĩa của toy , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 201 câu dịch với toy .
Bản dịch ít thường xuyên hơnnghịch · chơi với · giễu cợt · như đồ chơi · nhỏ xinh · trò chơi · trò đùa · đùa bỡn · để chơi · đồ vô giá trị Từ điển hình ảnhCụm từ tương tựGốc từ You only move sex-toys! Chú, rõ ràng là chỉ có thể có năng lực khi mà tự sướng thôi.. Toys, lunchboxes, genetic engineering. Sản xuất đồ chơi, hộp đựng đồ ăn và kỹ thuật di truyền học. That's how we were able to afford big, expensive toys. Vì thế mà chúng tôi có thể mua mấy món đắt tiền hơn. Many women who do use sex toys on a regular basis experience more frequent orgasms, have increased sexual confidence and report greater satisfaction with their partners. Nhiều phụ nữ sử dụng đồ chơi tình dục thường xuyên nhận thấy đạt cực khoái thường xuyên hơn, tăng sự tự tin giới tính và thỏa mãn hơn với bạn tình của họ. Just because you're cute and smart, you can toy with my daughter? Chỉ vì cậu đẹp trai và thông minh, Cậu có thể đùa giỡn với con gái tôi ư? Does that moron know how much this little toy is worth? Cái tên ngốc đó có biêt con robot này đắt tiền lắm không? A broken windup toy. Món đồ chơi dây cót bị hỏng! So where's this sexy boy toy of yours hiding? Anh chàng bạn trai nhỏ tuổi đẹp trai của cô trốn đâu rồi? Otherwise, these games often lack a victory condition or challenge, and can be classified as software toys. Mô phỏng thú nuôi lại thiếu một điều kiện chiến thắng hoặc thách thức, và có thể được phân loại như đồ chơi phần mềm. You think an asthma inhaler could be used as a sex toy? Cậu nghĩ bình xịt hen có thể dùng làm " gậy " được không? In 1998, I had finished writing " Toy Story " and " A Bug's Life " and I was completely hooked on screenwriting. Trong năm 1998, tôi viết xong " Toy Story " và " A Bug's Life " và hoàn toàn bị cuốn vào việc biên kịch. Charles used to say that toys are not as innocent as they appear. Charles thường nói rằng những đồ chơi không ngây thơ như vẻ ngoài của nó. McFarlane Toys' first series of action figures were released in October 2008 and consists of four different figures: Marine with Flamethrower, Marine Infantry, British Special Ops, and Marine with Machine Gun. Bộ vật phẩm đầu tiên được MacFarlane sản xuất, được ra mắt vào tháng 10 năm 2008 và bao gồm 4 sản phẩm khác nhau là: người lính thủy đánh bộ Mỹ với cây súng phun lửa (flamethrower), lính bộ binh thủy quân lục chiến Mỹ, lực lượng đặc nhiệm Anh và người lính thủy quân lục chiến Mỹ với cây súng máy (Machine Gun). Have you noticed that when you share something like a treat or a toy, you feel good? Em có thấy rằng khi em chia sẻ một thứ gì đó như một món quà vặt hoặc một món đồ chơi, thì em cảm thấy vui trong lòng không? The Lego Group began manufacturing the interlocking toy bricks in 1949. Tập đoàn Lego bắt đầu sản xuất những viên gạch đồ chơi có thể lắp ráp được với nhau vào năm 1949. It was originally used as a sporting dog, but became used as a toy and show dog. Giống chó này ban đầu được sử dụng như một giống chó thể thao, nhưng sau đó đã thông dụng với vai trò là một giống chó cảnh và chó trình diễn. Many of our folk toys have great science principles. Nhiều đồ chơi dân dã của chúng tôi có các nguyên lý khoa học tuyệt vời. Importing distributors are a good market entry strategy for products that are carried in inventory, such as toys, appliances, prepared food. Nhà phân phối nhập khẩu là một chiến lược thâm nhập thị trường tốt cho các sản phẩm được mang theo trong kho, như đồ chơi, thiết bị, thực phẩm chế biến sẵn. At the turn of the century, the horseless carriage was a toy of the wealthy in just a few lands, but it is now the means of transport for the common man in much of the world. Vào đầu thế kỷ 20, xe hơi là đồ chơi của người giàu ở chỉ một số nước thôi, nhưng ngày nay nó là phương tiện chuyên chở của người dân thường ở nhiều nơi trên thế giới. Our narratives are just games, like this toy. Cốt truyện của chúng tôi chỉ là các trò chơi, giống như món đồ chơi này. But kites aren't just toys like this. Nhưng diều không chỉ là món đồ chơi. CoroCoro regularly promotes toys and video games related to their manga franchises, releasing stories and articles featuring them. CoroCoro đều đặn xuất bản trò chơi và trò chơi điện tử liên quan đến những manga đặc quyền, ra mắt những câu chuyện và bài viết vầ chúng. The first American plastic toy soldiers were made by Bergen Toy & Novelty Co. (Beton for short) in 1938. Người lính đồ chơi nhựa đầu tiên do công ty Bergen Toy & Novelty (đọc tắt là Beton) của Mỹ chế tạo vào năm 1938. The Toy Box Speedway expansion game is a battle racing game, similar to the races in the Cars Play Set from the original Disney Infinity and the Mario Kart game series. Toy Box Speedway là một trò chơi đua xe chiến đấu được tích hợp thêm vào Disney Infinity 3.0, tương tự như các cuộc đua trong Cars Play Set từ bản gốc Disney Infinity và loạt game Mario Kart. What the children learn will be very limited if parents provide toys or coloring books to keep them occupied and quiet. Con trẻ không học được mấy nếu cha mẹ cho chúng đồ chơi hoặc những sách tô màu để cho chúng bận rộn và im lặng. |