Để sử dụng bảng tra cứu này trước hết bạn cần đọc hiểu về phụ tùng HONDA ở bài viết đính kèm dưới đây.
Thông tin về bảng tra cứu mã đầu HONDA. Để tra cứu 1 mã bất kỳ bạn (trên máy tính PC – LAPTOP) bạn sử dụng phíp Ctrl + F để nhập mã hoặc tên phụ tùng bạn đang cần tra cứu.
MÃ ĐẦU
| Tên tiếng Việt
|
04801
| Bộ ốp thân phải
|
06111
| Bộ gioăng A
|
06112
| Bộ gioăng B
|
06160
| Bộ lọc nhiên liệu
|
06381
| Bộ thanh truyền
|
06405
| Xích tải
|
06406
| Bộ xích tải
|
06410
| Cao su giảm chấn bánh xe
|
06420
| NAN HOA SAU,TRONG
|
06421
| NAN HOA SAU,NGOÀI
|
06426
| Bộ nan hoa sau 36 chiếc
|
06430
| Cụm má phanh
|
06431
| Bộ gioăng piston ngàm phanh
|
06435
| Bộ má phanh dầu sau
|
06440
| Nan hoa
|
06441
| Nan hoa
|
06446
| Bộ nan hoa trước
|
06450
| BỘ MÁ PHANH
|
06451
| BỘ GIOĂNG PÍT TÔNG NGÀM PHANH
|
06455
| Bộ má phanh
|
06530
| Bộ bi phuốc
|
06531
| Bộ bi phuốc
|
06643
| Bộ ốp nhựa trước
|
06890
| BỘ KIỂM TRA BƠM XĂNG
|
10001
| ĐỘNG CƠ
|
11010
| Bộ thân máy phải
|
11100
| Thân máy phải
|
11102
| Bạc cao su treo động cơ
|
11103
| Bạc cao su bắt động cơ phải
|
11104
| Bạc cao su bắt động cơ trái
|
11105
| Bạc trong bắt động cơ
|
11107
| Bu lông bịt kín 16mm
|
11108
| Tấm chặn vòng bi
|
11110
| Cụm van lưỡi gà
|
11114
| Chốt đẩy vòng bi
|
11115
| Tỳ bi thân máy phải
|
11116
| Lò xo tỳ bi thân máy phải
|
11117
| Tấm hãm tỳ bi thân máy phải
|
11133
| Zích lơ bơm dầu
|
11152
| Kẹp ống phanh
|
11191
| Gioăng thân máy
|
11192
| Gioăng thân máy
|
11200
| Thân máy trái
|
11202
| Tấm hãm phớt thân máy trái
|
11203
| ống lót cao su phía dưới giảm
|
11204
| Tấm chặn phớt dầu
|
11205
| Bạc lót chân chống chính
|
11206
| Kẹp giữ dây phanh sau
|
11208
| Kẹp giữ ống xăng thừa
|
11210
| ống thông hơi
|
11211
| ống thông hơi
|
11214
| CHỐT ĐẨY VÒNG BI
|
11215
| Chốt đẩy vòng bi
|
11216
| Bạc cao su bắt động cơ
|
11217
| Tấm chặn ổ bi
|
11218
| Tấm hãm phớt thân máy trái
|
11220
| Ống thông hơi
|
11230
| Kẹp dây phanh sau
|
11231
| Kẹp ống thông hơi
|
11241
| Kẹp ống thông hơi
|
11300
| Nắp đậy thân máy phải
|
11320
| Nắp hộp ly hợp
|
11321
| Tấm chắn dầu Bộ điện
|
11322
| Nắp dầu
|
11323
| Gioăng nắp dầu
|
11330
| Nắp máy phải
|
11331
| Nắp ốp két tản nhiệt phải
|
11332
| Nắp thông khí
|
11333
| Tấm chắn nắp máy bên phải
|
11334
| Cao su nắp máy bên phải
|
11335
| Giá kẹp dây động cơ
|
11336
| Gioăng thân máy phải
|
11340
| Nắp máy trái
|
11341
| Nắp máy trái
|
11342
| Tấm chắn nắp máy bên trái
|
11343
| ốc xả cặn
|
11344
| Cao su gối bánh trục mô tơ đề
|
11345
| Nắp chắn bụi trái
|
11346
| Đai kẹp ống hút khí buồng dây
|
11347
| Kẹp B dây cảm biến nhiệt độ dầ
|
11350
| Nắp máy trái sau
|
11356
| Cao su trái ngoài mặt đồng hồ tốc độ
|
11360
| Nắp máy trái sau
|
11361
| Nắp chắn bơm dầu
|
11363
| Gioăng đế cuộn phát điện
|
11370
| Nắp chắn nhiệt phải
|
11371
| NẮP CHẮN NHIỆT PHẢI
|
11394
| Gioăng nắp máy phải
|
11395
| GIOĂNG NẮP MÁY TRÁI
|
11396
| Gioăng nắp máy trái
|
11410
| Hộp xích dẫn động trục cam
|
11412
| Nắp che hộp xích
|
11631
| Nắp máy trái
|
11691
| Gioang nắp máy trái
|
12010
| Cụm đầu quy lát
|
12100
| Xy lanh
|
12101
| Xy lanh
|
12160
| Kẹp dây ga
|
12161
| Kẹp dây ga
|
12162
| Kẹp ống khí điện từ
|
12171
| Cao su chắn bụi
|
12172
| Giá bắt
|
12180
| Tấm bảo vệ cảm biến nhiệt độ d
|
12191
| Gioăng xy lanh
|
12195
| Cao su chống rung A
|
12196
| Cao su chống rung B
|
12197
| Cao su chống rung C
|
12200
| Cụm đầu qui lát
|
12204
| ống dẫn hướng thân xu páp
|
12205
| Ống dẫn hướng xu páp xả
|
12206
| BU LÔNG DẦU
|
12207
| Phớt O
|
12208
| Xu páp
|
12209
| Phớt chắn dầu thân xu páp
|
12211
| Cụm giữ trục cam
|
12212
| Tấm đệm đầu quy lát (IN)
|
12213
| Tấm đệm đầu quy lát (EX)
|
12215
| Tấm hãm trục cam
|
12237
| Ống dẫn hướng xu páp hút
|
12245
| Ống dẫn hướng xu páp xả
|
12250
| Gioăng đầu xy lanh
|
12251
| Gioăng đầu xy lanh
|
12252
| Gioăng đầu xylanh
|
12300
| Nắp đầu quy lát
|
12301
| Nắp đầu quylát
|
12310
| Nắp đầu qui lát
|
12311
| Nắp xi lanh
|
12315
| Nắp van lưỡi gà
|
12321
| Tấm hãm trục cam
|
12331
| Nắp đầu quy lát phải
|
12335
| ống van điện từ lọc khí
|
12336
| (G2) Nắp B đâu quy lát
|
12341
| Nắp đầu quy lát trái
|
12361
| Nắp lỗ điều chỉnh xu páp
|
12391
| GIOĂNG NẮP ĐẦU QUYLÁT
|
12394
| GIOĂNG NẮP ĐẦU QUYLÁT PHẢI
|
12395
| Gioăng nắp đầu quy lát trái
|
12396
| Gioăng C nắp đầu quy lát
|
13000
| Trục khuỷu
|
13010
| Bộ xéc măng
|
13011
| Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00)
|
13012
| Bộ xéc măng cốt 1
|
13013
| Bộ xéc măng cốt 2 (0.50)
|
13014
| Bộ xéc măng cốt 3
|
13015
| Bộ xéc măng cốt 4
|
13021
| Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.25)
|
13022
| Bộ xéc măng cốt 1
|
13031
| Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.05)
|
13032
| Bộ xéc măng cốt 2
|
13041
| Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.75)
|
13042
| Bộ xéc măng cốt 3
|
13051
| Bộ xéc măng tiêu chuẩn (1.00)
|
13052
| Bộ xéc măng cốt 4
|
13101
| Pít tông tiêu chuẩn
|
13102
| Pít tông cốt 1
|
13103
| Pít tông cốt 2
|
13104
| Piston cốt 3 (0.75)
|
13105
| Piston cốt 4 (1.00)
|
13111
| Chốt piston
|
13112
| Kẹp chốt piston 17mm
|
13115
| Phanh cài chổt pít tông
|
13201
| Tay biên
|
13210
| Tay biên
|
13213
| Bu lông tay biên
|
13214
| Bạc tay biên A
|
13215
| Đai ốc tay biên
|
13216
| Bạc tay biên C
|
13217
| Bạc tay biên D
|
13218
| Bạc tay biên E
|
13310
| Cụm trục khuỷu phải
|
13312
| Vòng bi A trục khuỷu
|
13313
| Vòng bi B trục khuỷu
|
13314
| Vòng bi C trục khuỷu
|
13315
| Vòng bi D trục khuỷu
|
13316
| Vòng bi E trục khuỷu
|
13317
| Vòng bi F trục khuỷu
|
13318
| Vòng bi G trục khuỷu
|
13319
| Bạc trục khuỷu phải
|
13321
| Cụm trục khuỷu trái
|
13322
| Bạc trục khuỷu trái
|
13323
| Bạc trục khuỷu trái
|
13324
| Bạc trục khuỷu trái
|
13325
| Bạc trục khuỷu trái
|
13326
| Bạc trục khuỷu trái
|
13327
| Bạc trục khuỷu trái
|
13328
| Bạc trục khuỷu trái
|
13329
| Bạc trục khuỷu trái
|
13381
| Chốt cài
|
13410
| Bánh răng cân bằng
|
13417
| Bánh răng cân bằng
|
13420
| Đối trọng cân bằng
|
13421
| Trục cân bằng
|
13422
| Bánh răng dẫn động cân bằng A
|
13423
| Bánh răng dẫn động cân bằng B
|
13424
| Bánh răng dẫn động cân bằng C
|
13425
| Cao su dầm cân bằng
|
13427
| Lò xo bánh răng cân bằng
|
13538
| Lò xo chặn
|
14100
| Trục cam
|
14102
| Đối trọng cam giảm áp
|
14106
| Lò xo giảm áp
|
14107
| Tấm bắt đối trọng
|
14108
| Đệm cách lò xo giảm áp
|
14110
| Trục cam hút
|
14125
| Chốt đẩy cam
|
14126
| Lò xo chốt đẩy
|
14150
| Tấm chặn cam giảm áp
|
14210
| Trục cam xả
|
14311
| Bánh răng thời điểm
|
14321
| Bánh răng cam
|
14401
| Xích cam
|
1440A
| Bộ xích cam
|
14430
| Cò mổ xu páp hút
|
14431
| (G2) Cò mổ
|
14440
| Cò mổ xu páp xả
|
14450
| Trục cò mổ xu páp hút
|
14451
| Trục cò mổ xu páp
|
14452
| Trục cò mổ xu páp xả
|
14461
| Trục cò mổ xu páp xả
|
14500
| Cần căng xích cam
|
14502
| Bánh căng xích cam
|
14510
| Cần căng xích cam
|
14511
| Chốt định vị
|
14515
| Tấm kẹp cần căng xích cam
|
14517
| Bạc đệm cần căng xích cam
|
14520
| Cụm căng xích cam
|
14521
| Chốt đẩy vòng bi
|
14531
| Bu lông bắt cần tăng xích cam
|
14541
| Lò xo căng xích cam
|
14546
| Dẫn hướng dây cam B
|
14550
| Thanh căng xích cam
|
14552
| Công tắc điều chỉnh
|
14553
| Lò xo xích cam
|
14555
| Gioăng điều chỉnh xích cam
|
14560
| Gioăng bộ nâng xích cam
|
14566
| Cao su đầu thanh căng xích cam
|
14610
| Bánh dẫn xích cam
|
14611
| Dẫn hướng xích cam
|
14615
| ốc trục bánh dẫn xích cam
|
14642
| Lò xo cò mổ xu páp
|
14670
| BÁNH DẪN XÍCH CAM
|
14675
| Trục dẫn hướng bánh răng cam
|
14711
| Xu páp hút
|
14721
| Xu páp xả
|
14751
| Lò xo ngoài xu páp
|
14752
| Lò xo su páp trong
|
14761
| Lò xo su páp ngoài
|
14771
| Vòng giữ lò xo xu páp
|
14772
| Tấm đệm van xả
|
14775
| (G2) Đệm ngoài ống xu páp
|
14776
| Đệm lò xo xu páp trong
|
14777
| Đế giữ lò xo xu páp
|
14781
| Móng ngựa giữ xu páp
|
14901
| Vòng đệm xu páp (1.200)
|
14902
| Vòng đệm xu páp (1.225)
|
14903
| Vòng đệm xu páp (1.250)
|
14904
| Vòng đệm xu páp (1.275)
|
14905
| Vòng đệm xu páp (1.300)
|
14906
| Vòng đệm xu páp (1.325)
|
14907
| Vòng đệm xu páp (1.350)
|
14908
| Vòng đệm xu páp (1.375)
|
14909
| Vòng đệm xu páp (1.400)
|
14910
| Vòng đệm xu páp (1.425)
|
14911
| Vòng đệm xu páp (1.450)
|
14912
| Vòng đệm xu páp (1.475)
|
14913
| Vòng đệm xu páp (1.500)
|
14914
| Vòng đệm xu páp (1.525)
|
14915
| Vòng đệm xu páp (1.550)
|
14916
| Vòng đệm xu páp (1.575)
|
14917
| Vòng đệm xu páp (1.600)
|
14918
| Vòng đệm xu páp (1.625)
|
14919
| Vòng đệm xu páp (1.650)
|
14920
| Vòng đệm xu páp (1.675)
|
14921
| Vòng đệm xu páp (1.700)
|
14922
| Vòng đệm xu páp (1.725)
|
14923
| Vòng đệm xu páp (1.750)
|
14924
| Vòng đệm xu páp (1.775)
|
14925
| Vòng đệm xu páp (1.800)
|
14926
| Vòng đệm xu páp (1.825)
|
14927
| Vòng đệm xu páp (1.850)
|
14928
| Vòng đệm xu páp (1.875)
|
14929
| Vòng đệm xu páp (1.900)
|
14930
| Vòng đệm xu páp (1.925)
|
14931
| Vòng đệm xu páp (1.950)
|
14932
| Vòng đệm xu páp (1.975)
|
14933
| Vòng đệm xu páp (2.000)
|
14934
| Vòng đệm xu páp (2.025)
|
14935
| Vòng đệm xu páp (2.050)
|
14936
| Vòng đệm xu páp (2.075)
|
14937
| Vòng đệm xu páp (2.100)
|
14938
| Vòng đệm xu páp (2.125)
|
14939
| Vòng đệm xu páp (2.150)
|
14940
| Vòng đệm xu páp (2.175)
|
14941
| Vòng đệm xu páp (2.200)
|
14942
| Vòng đệm xu páp (2.225)
|
14943
| Vòng đệm xu páp (2.250)
|
14944
| Vòng đệm xu páp (2.275)
|
14945
| Vòng đệm xu páp (2.300)
|
14946
| Vòng đệm xu páp (2.325)
|
14947
| Vòng đệm xu páp (2.350)
|
14948
| Vòng đệm xu páp (2.375)
|
14949
| Vòng đệm xu páp (2.400)
|
14950
| Vòng đệm xu páp (2.425)
|
14951
| Vòng đệm xu páp (2.450)
|
14952
| Vòng đệm xu páp (2.475)
|
14953
| Vòng đệm xu páp 2.500
|
14954
| Vòng đệm xu páp 2.525
|
14955
| Vòng đệm xu páp (2.550)
|
14956
| Vòng đệm xu páp (2.575)
|
14957
| Vòng đệm xu páp (2.600)
|
14958
| Vòng đệm xu páp 2.625
|
14959
| Vòng đệm xu páp 2.650
|
14960
| Vòng đệm xu páp (2.675)
|
14961
| Vòng đệm xu páp (2.700)
|
14962
| Vòng đệm xu páp (2.725)
|
14963
| Vòng đệm xu páp (2.750)
|
14964
| Vòng đệm xu páp (2.775)
|
14965
| Vòng đệm xu páp (2.800)
|
14966
| Vòng đệm xu páp (2.825)
|
14967
| Vòng đệm xu páp (2.850)
|
14968
| Vòng đệm xu páp (2.875)
|
14969
| Vòng đệm xu páp (2.900)
|
15010
| Bơm dầu
|
15021
| Rô to bơm dầu
|
15100
| Bộ bơm dầu
|
15110
| Rô to bơm dầu
|
15116
| Tấm ngăn cách bơm dầu
|
15119
| Gioăng thân bơm dầu
|
15121
| Rô to B bơm dầu
|
15122
| Rô to B bơm dầu
|
15130
| Trục bơm dầu 17răng
|
15131
| Bánh răng dẫn động bơm dầu 16r
|
15132
| Trục bơm dầu
|
15133
| Bánh răng dẫn động bơm dầu
|
15134
| Nhông bơm dầu
|
15135
| Bu lông bơm dầu
|
15141
| Xích bơm dầu
|
15153
| Lọc dầu
|
15155
| Bạc đệm phớt O
|
15201
| Zích lơ piston
|
15220
| Van an toàn
|
15231
| Van an toàn (bơm dầu)
|
15312
| Bạc giảm xóc trước
|
15326
| Bạc đệm đường dẫn dầu 18mm
|
15329
| GIOĂNG NẮP BƠM DẦU
|
15331
| Rô to bơm dầu trong
|
15332
| Rô to bơm dầu ngoài
|
15334
| Bạc giảm xóc trước
|
15341
| BÁNH RĂNG BƠM DẦU
|
15384
| Trụ bơm dầu
|
15410
| Lọc dầu
|
15411
| Nắp lọc dầu
|
15412
| Gioăng nắp lọc dầu
|
15413
| Cao su lọc dầu
|
15414
| Lò xo lọc dầu
|
15421
| Lưới lọc dầu
|
15426
| Lò xo lưới lọc dầu
|
15431
| NẮP LỌC DẦU LY TÂM
|
15439
| Gioăng nắp lọc dầu ly tâm
|
15441
| Nắp lọc dầu ly tâm
|
15611
| Nắp lọc dầu
|
15651
| Thước thăm dầu
|
15661
| Máng dầu ly hợp
|
15711
| Tâm cách A bơm dầu
|
15712
| Tâm cách B bơm dầu
|
15761
| ống thông hơi máy 5×320
|
15771
| Kẹp ống
|
15772
| Kẹp ống
|
16010
| Bộ phớt O chế hòa khí
|
16012
| Kim ga
|
16013
| BỘ PHAO XĂNG CHẾ HÒA KHÍ
|
16014
| NẮP QUẢ GA
|
16015
| BUỒNG PHAO CHẾ HOÀ KHÍ
|
16016
| Bộ vít gió
|
16019
| Cần kéo le
|
16022
| Bộ quả ga
|
16028
| VÍT XĂNG
|
16037
| Bộ giữ kim ga
|
16040
| Bộ phớt chén lọc xăng
|
16041
| Đai ốc vuông bắt chế hoà khí
|
16046
| Van nhiệt
|
16048
| Bộ van khí
|
16050
| Lò xo quả ga
|
16060
| Cảm biến ga
|
16070
| Bộ sấy chế hòa khí
|
16075
| Phớt O đệm cổ chế hòa khí
|
16076
| Phớt O
|
16077
| Phớt O
|
16080
| Bu lông
|
16081
| Vít cảm biến ga
|
16082
| Vít cảm biến ga
|
16083
| PHỚT O CẢM BIẾN GA
|
16086
| Bạc đệm
|
16100
| Bộ chế hòa khí
|
16106
| Vòng kẹp dây điện
|
16107
| Nắp piston ga
|
16111
| Bộ pít tông ga
|
16118
| Cao su nắp quả ga
|
16119
| Đai kẹp
|
16131
| Đệm van nhiệt
|
16140
| Đế van nhiệt
|
16148
| Nắp bướm gió
|
16151
| Bộ kim ga,kim phun
|
16155
| Van phao chế hoà khí
|
16157
| Nắp van tiết chỉnh lưu
|
16163
| Phớt O buống phao
|
16165
| Giữ kim ga
|
16166
| Jíc lơ kim phun
|
16169
| GIÁ KẸP DÂY GA
|
16175
| Chén lọc xăng
|
16176
| Ống lọc xăng
|
16180
| Van 1 chiều
|
16186
| Tấm giữ van nhiệt
|
16190
| Nắp chụp van nhiệt
|
16196
| Giá kẹp dây động cơ
|
16198
| ỐNG THÔNG HƠI CHẾ HOÀ KHÍ
|
16199
| ống xả xăng thừa
|
16200
| Bộ cách ly chế hòa khí
|
16201
| Gioăng cách nhiệt cổ hút
|
16202
| ống dẫn khí
|
16203
| ống dẫn khí
|
16204
| ống xăng dư
|
16211
| ÐỆM PHÍP CÁCH NHIỆT CỔ HÚT(TRÊ
|
16217
| Đai kẹp Bộ cách ly chế hòa khí
|
16218
| Đai kẹp cổ hút
|
16222
| Đai ốc vuông 5mm
|
16223
| Đai kẹp
|
16235
| Kẹp ống thông hơi
|
16236
| Vòng giữ ống xả xăng thừa
|
16305
| Nắp van tiết chỉnh lưu
|
16322
| Tấm hãm
|
16400
| BỘ THÂN GA
|
16410
| THÂN GA
|
16422
| Ống nối kim phun nhiên liệu
|
16430
| Bộ van điều khiển gió cầm chừng
|
16432
| Định vị van điều khiển gió cầm
|
16433
| VÍT GIÁ BẮT BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN
|
16435
| Phớt O
|
16450
| Bộ phun nhiên liệu điện tử
|
16451
| Kẹp Bộ phun xăng
|
16472
| Vòng đêm kín bộ phun xăng
|
16473
| Đệm kim phun
|
16480
| Van điện từ
|
16485
| Bộ đế van điện từ
|
16530
| Chốt khóa bình xăng
|
16613
| Đệm van kiểm soát khí
|
16700
| Cụm bơm xăng
|
16701
| Đầu bơm xăng
|
16706
| Phớt O lọc xăng
|
16707
| Bộ lọc xăng
|
16710
| Bộ bơm xăng
|
16718
| Giảm chấn A đầu nối ống phun x
|
16719
| Giảm chấn b đầu nối bơm xăng
|
16730
| Bộ bơm xăng
|
16798
| Bộ phớt O
|
16800
| Bộ bơm xăng
|
16900
| Lọc xăng
|
16905
| Giảm chấn lọc xăng
|
16910
| Cụm lọc xăng
|
16912
| Gá giữ lưới lọc nguyên liệu
|
16915
| Chụp cao su giữ bộ lọc xăng
|
16950
| Van khóa xăng
|
16951
| BỘ KHÓA XĂNG
|
16952
| Lưới van khóa xăng
|
16955
| Ống A
|
16956
| Ống B
|
16957
| Ống C
|
16958
| Phớt O
|
16959
| Ống E
|
16960
| Ống nối 4 chiều
|
16963
| Cần khóa xăng
|
16970
| Khóa xăng tự động
|
16980
| Cao su đệm bảo vệ
|
17100
| Cổ hút
|
17110
| Cổ hút
|
17111
| Cổ hút
|
17112
| Đệm cách thân ga
|
17113
| Gioăng đệm cổ hút
|
17115
| Gioăng cổ hút
|
17119
| Đệm phíp cách nhiệt cổ hút
|
17120
| Giá bắt ống dẫn xăng A
|
17130
| Đệm cao su giảm chấn lọc gió
|
17200
| HOP LOC GIO
|
17205
| Tấm lọc khí
|
17208
| Bạc định vị bầu lọc khí
|
17210
| Tấm lọc khí
|
17211
| Lọc khí
|
17212
| Gioăng đệm kín tấm lọc khí
|
17213
| Gioăng bao kín bầu lọc khí
|
17214
| Gioăng bầu lọc khí
|
17215
| Nắp chắn bụi bầu lọc
|
17216
| Đệm bầu lọc khí
|
17217
| ống van điện từ lọc khí
|
17218
| ống khí nắp đầu quy lát
|
17219
| Vòng giữ ống thông khí
|
17220
| Bộ tấm lọc gió
|
17225
| Thân bầu lọc khí
|
17227
| ống cặn bầu lọc khí
|
17229
| Kẹp ống thông khí
|
17230
| Hộp lọc khí
|
17231
| Nắp bầu lọc khí
|
17232
| Nút xả hộp lọc gió
|
17233
| Nắp chắn bụi phải hộp lọc khí
|
17234
| Nắp chắn bụi trái hộp lọc khí
|
17235
| Nắp bầu lọc khí
|
17236
| Nắp chắn bụi B phải hộp lọc khí
|
17237
| Nắp chắn bụi B phải hộp lọc khí
|
17240
| Bộ lọc khí
|
17241
| Ống bầu lọc gió
|
17242
| ống bầu lọc khí trái
|
17245
| Đệm cao su giảm chấn giá đặt lọc gió
|
17246
| Đệm bạc bắt đuôi sau
|
17251
| Ống kết nối bầu lọc khí
|
17253
| Ống hút khí
|
17254
| Đai ống nối bầu lọc khí
|
17255
| Đai bắt A ống nối lọc khí
|
17256
| Đai ống nối lọc khí
|
17257
| Đai kẹp 58 ống bầu lọc khí
|
17260
| Ống xăng thừa 8X12X370
|
17261
| ống xả cặn bầu lọc khí
|
17263
| Vỏ bọc ống dẫn khí
|
17265
| Ống thông khí
|
17267
| ống dẫn khí
|
17270
| Cao su chắn nước
|
17271
| Tấm bắt lọc gió
|
17274
| ống gió buồng piston ga
|
17310
| Bộ điều tiết nhiên liệu
|
17311
| Cao su bộ lọc
|
17315
| Giá bắt PCSV
|
17316
| Kẹp cài ống
|
17358
| Nắp chắn bụi tấm lọc khí
|
17359
| Đầu nối ống thông khí
|
17367
| ống lọc gió phụ A
|
17368
| ỐNG DẪN KHÍ LỌC GIÓ
|
17369
| Kẹp ống thông hơi
|
17370
| Chốt ống xả cặn
|
17371
| Kẹp ống xả cặn
|
17375
| Đầu nối ống khí
|
17410
| Bộ điều tiết nhiên liệu
|
17411
| Ống dẫn
|
17412
| Ông dẫn khí
|
17413
| Ống dẫn khí bộ điều tiết
|
17414
| Ống dẫn
|
17415
| Ống B
|
17416
| Ống dẫn khí
|
17417
| Ống dẫn khí bộ lọc
|
17418
| Ống A
|
17419
| Ống C
|
17420
| Ống dẫn C bộ điều tiết nhiên l
|
17421
| Nắp A bộ điều tiết nhiên liệu
|
17422
| Nắp B bộ điều tiết nhiên liệu
|
17431
| Ống bộ lọc nhiên liệu
|
17432
| Ống xăng thừa
|
17433
| Ống xăng dư
|
17434
| Đầu nối 3 chiều
|
17440
| Van 1 chiều
|
17441
| Cao su van 1 viều
|
17450
| Van khí điện từ
|
17500
| Bình xăng
|
17501
| Đường ống dẫn xăng
|
17502
| Đệm bình xăng
|
17505
| Khay chứa xăng tràn
|
17506
| Giảm chấn bình xăng
|
17507
| Tấm hãm bình xăng
|
17510
| BÌNH XĂNG
|
17511
| Miếng chèn gia cố bình xăng
|
17512
| Dẫn hướng ống xả nhiên liệu dư
|
17513
| Chốt hãm
|
17514
| Giá bắt ống dẫn nhiên liệu
|
17515
| Gioăng bơm xăng
|
17516
| Vòng đệm kín bơm xăng
|
17517
| Tấm đệm kín bơm xăng
|
17518
| Gioăng đệm kín bình xăng
|
17519
| Tấm bảo vệ bình xăng chính
|
17520
| BÌNH XĂNG
|
17524
| Khay chứa xăng tràn
|
17525
| Khay chứa xăng tràn
|
17526
| Ống xăng dư
|
17527
| Tem bình xăng trái
|
17528
| Tem bình xăng phải
|
17530
| Cao su bình xăng
|
17531
| Đệm cao su giảm chấn bình xăng
|
17532
| Kẹp ống dẫn xăng
|
17533
| Giá kẹp ống dẫn xăng
|
17534
| Cao su bình xăng trước
|
17535
| Giá đỡ cảm biến vị trí bướm ga
|
17537
| Ống nối cảm biến vị trí bướm ga
|
17538
| Bạc đệm
|
17540
| Giá giữ lọc nhiên liệu
|
17541
| Ống A bộ bơm xăng
|
17542
| Giá bắt bộ bơm xăng
|
17545
| Vòng đệm kín bơm xăng
|
17554
| Kẹp ống
|
17560
| Đầu nối vòi phun
|
17561
| Ống nối nhiên liệu
|
17565
| Đầu nối ống phun xăng
|
17568
| Kẹp A ống dẫn xăng
|
17569
| Kẹp B ống dẫn xăng
|
17570
| Ống dẫn xăng
|
17571
| Giá đỡ dây điện
|
17572
| Phớt O bình xăng
|
17573
| Phớt ngăn bụi phun xăng
|
17575
| Ốp đuôi sau
|
17576
| Nắp đèn sau
|
17577
| Đai kẹp ống dẫn nhiên liệu
|
17578
| ống đệm nắp bơm nhiên liệu
|
17579
| Nắp ốp giữa đuôi sau
|
17611
| Đệm phía trước bình xăng
|
17613
| Đệm cao su phía sau bình xăng
|
17614
| Bạc đệm bình xăng
|
17615
| Giảm chấn bình xăng
|
17620
| NẮP BÌNH XĂNG
|
17621
| Gioăng nắp bình xăng
|
17622
| Cao su giảm chấn van hút khí
|
17626
| Bạc đệm bầu lọc gió
|
17630
| Ống cao su dẫn xăng
|
17631
| Gioăng cao su nắp bình xăng
|
17632
| Gioăng cao su nắp bình xăng
|
17633
| ống cao su dẫn xăng
|
17635
| Ống hút chân không
|
17640
| Ốp bình xăng, phải
|
17650
| Ốp bình xăng, trái
|
17661
| Cao su ốp bình xăng, phải
|
17662
| Cao su ốp bình xăng, trái
|
17683
| Đường ống dẫn xăng
|
17684
| Đường ống hút chân không
|
17711
| Vòng kẹp ống dẫn xăng
|
17724
| Kẹp ống dẫn khí
|
17910
| Dây ga
|
17911
| Kẹp dây ga
|
17912
| Kẹp A dây ga
|
17913
| Kẹp B dây ga
|
17914
| Kẹp dây ga
|
17920
| Kẹp B dây ga
|
17922
| Kẹp dây ga
|
17923
| Kẹp B dây ga
|
17925
| Kẹp dây ga
|
17926
| Kẹp A dây ga
|
17950
| DÂY LE GIÓ
|
17961
| CẦN KÉO LE
|
17962
| Giá giữ dây le
|
18150
| Đầu ống xả
|
18155
| Bảo vệ cổ ống xả
|
18211
| Giá bắt ống xả
|
18240
| Tấm cách nhiệt đầu ống xả
|
18271
| (G2) Ốp cổ ống xả
|
18272
| (G2) Đai bắt ốp cổ ống xả
|
18291
| Vòng đệm cổ ống xả
|
18292
| Đệm cách nhiệt ống xả
|
18293
| Cao su đệm tấm cách nhiệt
|
18295
| Bạc đệm
|
18300
| Ống xả
|
18301
| Ống xả
|
18310
| Ống xả
|
18315
| Giá bắt ống xả
|
18316
| Bạc đệm tấm cách nhiệt
|
18317
| Tấm cách nhiệt ống xả trước
|
18318
| Tấm cách nhiệt a ống xả (trong
|
18319
| Tấm cách nhiệt b ống xả (ngoài
|
18320
| Cao su A đệm tấm cách nhiệt ốn
|
18325
| Tấm cách nhiệt cổ ống xả
|
18327
| Nắp đuôi ống xả
|
18330
| Giá bắt cổ ống xả
|
18336
| Nắp cảm biến ôxy
|
18345
| Tấm cao su bảo vệ
|
18346
| Cao su bảo vệ
|
18347
| Bạc đệm bảo vệ
|
18350
| Ống xả
|
18351
| Bảo vệ ống xả
|
18353
| Thanh đỡ
|
18355
| Chắn nhiệt ống xả
|
18356
| Ốp ống xả B
|
18357
| Chắn nhiệt ống xả B
|
18358
| Nắp chụp ống xả
|
18361
| (G2) Ốp bảo vệ ống xả
|
18365
| Đệm cao su
|
18370
| Nắp ống xả
|
18371
| Đai ốc ống xả
|
18373
| Đai ốc ống xả
|
18376
| Đai ốc ống xả
|
18380
| Cụm cách nhiệt ống xả
|
18381
| (G2) Ống thoát nước
|
18391
| Gioăng ống xả
|
18392
| Gioăng ống xả
|
18421
| Đệm cao su giảm chấn đặt ống xả
|
18422
| Bạc đệm ống xả
|
18600
| Bộ van hút khí
|
18601
| Cụm van lưỡi gà
|
18612
| Nắp van lưỡi gà
|
18620
| Giá bắt bộ van hút khí
|
18625
| Giá bắt van hút khí
|
18640
| ống hút khí tốc độ
|
18645
| Gioăng ống cấp khí
|
18651
| Ống phun khí động cơ
|
18652
| Ống phun khí điện từ
|
18653
| ống b dẫn khí ai
|
18654
| ống c dẫn khí ai
|
18655
| ống pb
|
18656
| Giá
|
18801
| Bầu lọc gió cấp khí phụ
|
18804
| Phớt bầu lọc gió
|
18805
| Tấm lọc gió (asv)
|
18835
| Nắp bầu lọc gió (ASV)
|
19005
| Bộ quạt làm mát
|
19010
| Két tản nhiệt
|
19014
| Đai ốc
|
19015
| Lồng quạt két tản nhiệt
|
19016
| Vít 4×8.5
|
19017
| Ống nối dẫn nhiên liệu
|
19020
| Cánh quạt két tản nhiệt
|
19030
| Mô tơ quạt làm mát
|
19032
| Tấm bảo vệ két tản nhiệt
|
19035
| Lọc nước làm mát
|
19037
| Nắp két tản nhiệt
|
19039
| LỌC NƯỚC LÀM MÁT
|
19040
| ống nối 3 chiều
|
19045
| Nắp két tản nhiệt
|
19046
| Tem nắp chụp két tản nhiệt
|
19049
| Phớt O A
|
19050
| Giá đỡ két tản nhiệt dưới
|
19051
| Phớt O B
|
19052
| Phớt O C
|
19055
| Tem nắp két tản nhiệt
|
19061
| Ống tản nhiệt vào
|
19062
| Ống tản nhiệt ra
|
19063
| Ống đầu két tản nhiệt ra
|
19064
| Đầu nối ống nước
|
19067
| Ống nước két tản nhiệt dưới
|
19080
| Mô tơ quạt làm mát
|
19100
| Bộ két tản nhiệt
|
19101
| Bình chứa dung dịch làm mát
|
19102
| Ống dẫn dung dịch làm mát
|
19104
| Nắp bình chứa dung dịch làm má
|
19105
| ống xả dung dịch làm mát
|
19106
| ống dẫn dung dịch làm mát
|
19107
| Bạc đệm bình xăng
|
19108
| Nút A bình dung dịch làm mát
|
19109
| Phớt xả két tản nhiệt
|
19110
| Gioăng bình chứa dung dịch làm
|
19111
| Bình dự trữ dung dịch làm mát
|
19112
| ống dẫn nước thừa
|
19118
| Ống dẫn dung dịch làm mát
|
19120
| Ống nước
|
19125
| Cao su bảo vệ nhiệt
|
19126
| Ống dẫn
|
19127
| Cao su két tản nhiệt phía dưới
|
19130
| Ốp cuộn đánh lửa bên phải
|
19131
| Ốp ổ khóa
|
19135
| Ốp cuộn đánh lửa bên trái
|
19136
| Giá đỡ dây điện chính
|
19140
| Ốp cuộn đánh lửa trung tâm
|
19150
| Nắp két tản nhiệt
|
19151
| Nắp ốp két tản nhiệt
|
19152
| Giá bắt bảo vệ nhiệt
|
19160
| Nắp ốp trên két tản nhiệt
|
19161
| Nắp két tản nhiệt trên
|
19200
| Bơm nước
|
19210
| Bơm nước
|
19215
| Cánh bơm nước
|
19216
| Gioăng giá bắt cuộn điện
|
19217
| Đệm kín cánh bơm nước
|
19220
| Nắp bơm nước
|
19221
| Nắp bơm nước
|
19225
| Xích bơm nước
|
19226
| Gioăng bơm nước
|
19227
| Gioăng bơm nước
|
19231
| Trục bơm nước
|
19232
| Nhông bơm nước
|
19240
| Cụm trục bơm nước
|
19241
| Trục bơm nước
|
19242
| Bánh răng bơm nước
|
19300
| VAN HẰNG NHIỆT
|
19309
| Phớt O
|
19310
| Phớt số 2
|
19311
| Thân vỏ van hằng nhiệt
|
19313
| Ống nước
|
19314
| ỐNG NƯỚC
|
19315
| Nắp van ổn nhiệt
|
19320
| Ống van điều hòa
|
19321
| Thân cụm van hằng nhiệt
|
19332
| ống thông hơi
|
19342
| Đai kẹp van kiểm soát khí
|
19343
| Nắp chụp
|
19346
| Tai bắt van khí điện từ
|
19381
| Phớt O
|
19410
| Hộp lọc gió buồng dây đai
|
19411
| Ống dẫn buồng dây đai
|
19412
| Tấm lọc gió buồng dây đai
|
19413
| Thân hộp lọc gió buồng dây đai
|
19414
| Nắp hộp lọc gió buồng dây đai
|
19415
| Gioăng hộp lọc gió buồng dây đai
|
19416
| Bạc đệm hộp lọc gió dây đai
|
19422
| Ống nước
|
19501
| ống nước két tản nhiệt
|
19502
| Ống nước két tản nhiệt B
|
19503
| ống nước phụ
|
19504
| Ống lọc cổ két tản nhiệt
|
19505
| Kẹp ống nước
|
19506
| Kẹp ống nước
|
19507
| Đầu nối 3 chạc
|
19509
| Kẹp ống
|
19510
| Cánh quạt làm mát
|
19515
| ống kẹp
|
19517
| Ống nước
|
19527
| Ống nước
|
19531
| Kẹp ống nước
|
19532
| Kẹp ống nước
|
19610
| Nắp chắn quạt
|
19621
| Nắp hộp gió
|
19623
| Kẹp ống
|
19625
| Đệm kín nắp hút gió
|
19631
| Nắp hộp gió
|
19639
| Đệm cao su
|
19640
| Ốp nắp máy trái
|
19641
| Hộp dẫn khí nắp máy trái
|
19642
| Nắp ống dẫn khí bên trái
|
19645
| Gioăng hộp khí nắp máy trái
|
19649
| Gioăng hộp khí nắp máy trái
|
19741
| Ống A nạp khí phải hộp ly hợp
|
19742
| ống B nạp khí phải hộp ly hợp
|
19743
| ống xả khí hộp ly hợp
|
19748
| Gioăng nắp hộp lọc gió dây đai
|
19749
| Gioăng hộp lọc gió dây đai trá
|
1A240
| Cuộn dây máy phát điện
|
21200
| Vách hộp số
|
21201
| Vách hộp số
|
21301
| Vách hộp số
|
21395
| GIOANG VACH HOP SO
|
22011
| Bộ kẹp trượt
|
22100
| Nồi ly hợp
|
22101
| Ly hợp ngoài
|
22102
| Đĩa ép sơ cấp
|
22103
| BẠC ĐỆM
|
22104
| Lõi trượt đĩa ép sơ cấp
|
22105
| Lõi trượt
|
22109
| Đệm lõi trượt
|
22110
| Đĩa nângsơ cấp
|
22113
| Tấm cân bằng puly chủ động
|
22115
| Bạc lót ly hợp thứ cấp
|
22116
| Bạc lót ly hợp thứ cấp
|
22117
| Bạc lót ly hợp thứ cấp
|
22120
| Bộ ly hợp trung tâm thứ cấp
|
22121
| Ly hợp trung tâm thứ cấp
|
22123
| Bộ bi văng
|
22125
| (G2) Lò xo yên xe
|
22130
| Má động pu ly chủ động
|
22131
| Giá bi văng
|
22132
| Kẹp trượt
|
22141
| CỤM TRONG LY HỢP MỘT CHIỀU
|
22201
| Đĩa ma sát ly hợp
|
22202
| (G2) Lá ma sát
|
22204
| Đĩa b ma sát ly hợp
|
22205
| Đĩa B ma sát ly hợp
|
22208
| Cụm đĩa ma sát ly hợp
|
22300
| Cụm đĩa guốc văng ly hợp
|
22311
| ÐĨA SẮT LY HỢP
|
22321
| (G2) Đĩa sắt ly hợp
|
22322
| (G2) Lá sắt
|
22350
| Đĩa ép ly hợp
|
22351
| Đĩa ép ly hợp
|
22361
| Tấm ép guốc văng ly hợp
|
22401
| Lò xo ly hợp
|
22402
| (G2) Lò xo
|
22425
| LY HỢP MỘT CHIỀU
|
22534
| Bộ guốc văng ly hợp
|
22535
| Bộ guốc văng ly hợp
|
2253A
| Bộ guốc văng ly hợp KZL
|
22600
| Cụm đĩa guốc văng ly hợp
|
22606
| Lò xo một chiều ly hợp sơ cấp
|
22610
| ÐĨA GUỐC VĂNG LY HỢP SƠ CẤP
|
22630
| Cụm trong ly hợp một chiều
|
22631
| GUỐC VĂNG LY HỢP SƠ CẤP
|
22641
| Lò xo guốc văng ly hợp sơ cấp
|
22642
| Vòng đệm cạnh ly hợp
|
22643
| Lò xo vênh ly hợp sơ cấp
|
22644
| Tấm ép cạnh ly hợp
|
22660
| BỘ NỒI LY HỢP SƠ CẤP
|
22804
| Cao su giảm chấn guốc văng
|
22810
| Cần nâng ly hợp
|
22815
| Lò xo cần nâng ly hợp
|
22820
| Đĩa cam nâng ly hợp
|
22821
| Giữ dây côn
|
22823
| Đĩa cam nâng ly hợp
|
22825
| Lò xo ép đĩa cam
|
22830
| Giá bi nâng ly hợp
|
22836
| Bi nâng ly hợp
|
22840
| Đĩa bi nâng ly hợp
|
22846
| Vít chỉnh ly hợp
|
22847
| Chốt đĩa ly hợp
|
22849
| Chốt đĩa ly hợp
|
22850
| Phanh ly hợp sơ cấp
|
22853
| Lò xo phanh ly hợp sơ cấp
|
22860
| Tấm giữ bi ly hợp
|
22862
| (G2) Gioăng
|
22870
| Dây cáp ly hợp
|
23100
| Dây đai truyền chuyển động
|
23112
| Bạc lót ly hợp thứ cấp
|
23120
| NỒI LY HỢP SƠ CẤP
|
23121
| Bánh răng chuyển động A
|
23122
| Bánh răng giảm ồn
|
23123
| Bạc chặn bánh răng giảm ồn
|
23124
| Lò xo bánh răng giảm ồn
|
23125
| Chốt bánh răng giảm ồn
|
23126
| Đệm phẳng
|
23200
| MÁ TĨNH PULY BỊ ĐỘNG
|
23204
| Bộ má tĩnh puly bị động
|
23205
| Bộ đĩa ép thứ cấp
|
2320A
| Bộ tuýp mỡ
|
23210
| Đĩa ép thứ cấp
|
23211
| Trục sơ cấp hộp số
|
23212
| Trục sơ cấp hộp số B
|
23216
| Vòng đệm cách
|
23217
| Vòng giữ then hoa ly hợp
|
23220
| Puly truyền động thứ cấp
|
23221
| Trục số thứ cấp
|
23223
| Bộ puly truyền động thứ cấp
|
23224
| Bộ puly truyền động thứ cấp
|
23225
| Con lăn dẫn hướng
|
23226
| Con lăn dẫn hướng
|
23233
| Lò xo pu li truyền động thứ cấp
|
23236
| Đế bệ lò xo pu ly truyền động
|
23237
| Bạc kín
|
23238
| Bạc giữ lò xo
|
23239
| Bệ lò xo
|
23241
| Dẫn hướng phớt dầu
|
23411
| Trục sơ cấp
|
23412
| Bạc đệm
|
23415
| Ống lót bánh răng
|
23421
| Trục thứ cấp
|
23422
| Ống lót bánh răng
|
23430
| Trục giảm tốc
|
23431
| Bánh răng
|
23432
| Bạc đệm
|
23441
| Bánh răng
|
23442
| Bạc đệm
|
23451
| Bánh răng
|
23452
| Bạc đệm
|
23461
| Bánh răng
|
23465
| Bạc đệm then hoa
|
23471
| Bánh răng
|
23472
| Bạc đệm
|
23481
| Bánh răng
|
23482
| Bạc đệm
|
23491
| Bánh răng
|
23492
| Bu lông then hoa
|
23501
| Bánh răng
|
23502
| Ống lót
|
23511
| Bánh răng
|
23521
| Bánh răng
|
23531
| Tấm chặn bi
|
23800
| Nhông tải trước
|
23801
| NHÔNG TẢI TRƯỚC
|
23802
| Khóa nhông tải trước
|
2380H
| Nhông tải trước
|
23811
| Tấm hãm A2 nhông tải trước
|
23813
| Bu lông
|
23911
| Bạc lót khoá heo số
|
24211
| Càng gạt số
|
24212
| Càng gạt số trái
|
24213
| Càng gạt số trái
|
24241
| Trục càng gạt sô
|
24261
| CHỐT DẪN HƯỚNG CÀNG GẠT SỐ
|
24263
| Phanh cài chốt càng gạt số
|
24300
| Heo số
|
24301
| Heo số
|
24305
| Lò xo số
|
24306
| Tấm khoá heo số
|
24320
| Vòng tiếp điểm công tắc số
|
24321
| Trục heo số
|
24410
| Đĩa hoa thị hãm số
|
24411
| Đĩa hoa thị hãm số
|
24420
| Tấm dừng heo số
|
24421
| Chốt sang số
|
24430
| Cần hãm heo số
|
24432
| Bi tỳ
|
24435
| Lò xo cần hãm heo số
|
24436
| Lò xo cần hãm heo số
|
24610
| Trục sang số
|
24630
| Cần gạt bánh răng số
|
24639
| Bạc đệm
|
24641
| Lò xo cần gạt bánh răng số
|
24651
| Lò xo hồi vị trục sang số
|
24652
| Chốt lò xo hồi vị trục sang số
|
24700
| Cần đập sang số
|
24701
| CẦN SANG SỐ
|
24702
| Nắp chụp trước cần sang số
|
24703
| Đệm cần sang số
|
24704
| Nắp chụp sau cần sang số
|
24705
| Cần sang số
|
24710
| Cần gạt trục sang số
|
24711
| Càng trục sang số sau
|
24720
| Cần sang số
|
24721
| Ốp cần đạp sang số
|
24722
| Ốp B cần sang số
|
24724
| (G2) Nắp chụp bụi
|
24731
| Bạc đệm cần sang số
|
24781
| Đệm cao su cần sang số
|
28101
| Xích khởi động
|
28102
| Cao su dẫn xích khởi động
|
28103
| Cao su đỡ xích khởi động
|
28110
| Nhông khởi động
|
28111
| Bánh răng tải khởi động
|
28115
| Dẫn hướng khởi động
|
28117
| Tấm chặn nhông xích đề
|
28120
| Đĩa bi khởi động
|
28125
| Lò xo chốt đẩy bi khởi động
|
28126
| Chụp lò xo đẩy bi khởi động
|
28128
| Tấm lót bên đĩa khởi động
|
28130
| Bánh răng khởi động
|
28131
| Bánh răng xích đề bị động
|
28132
| Trục bánh răng đề bị động
|
28133
| Bạc chăn bánh răng đề bị động
|
28150
| Chụp giữ trục bánh răng khởi đ
|
28211
| Bánh răng trục khởi động 22 răng
|
28215
| Tấm hãm khởi động
|
28221
| Bánh cóc trục khởi động
|
28223
| Lò xo ma sát
|
28230
| Trục bánh răng khởi động
|
28231
| Bánh răng tải cần khởi động
|
28232
| Trục bánh răng cần khởi động
|
28233
| Trục bánh răng khởi động cầm
|
28234
| Bánh răng A khởi động cầm chừng
|
28235
| Bánh răng B khởi động cầm chừng
|
28242
| Lò xo trục bánh răng khởi động
|
28250
| Trục khởi động
|
28251
| Trục khởi động
|
28253
| Bạc lót trục khởi động
|
28254
| Lò xo bánh cóc cần khởi động
|
28255
| Bạc đệm cần khởi động
|
28261
| Lò xo trục khởi động
|
28262
| Hãm lò xo trục khởi động
|
28265
| Bạc lót tấm giữ cần khởi động
|
28271
| Lò xo bánh cóc trục khởi động
|
28281
| Lò xo trục khởi động
|
28282
| Bạc cách trục khởi động
|
28293
| Kẹp cần khởi động
|
28300
| Bộ cần khởi động
|
28303
| Vòng đệm khớp khởi động
|
28311
| Cao su cần đạp khởi động
|
28322
| Lò xo cần khởi động
|
28324
| Kẹp cần khởi động
|
28333
| Lò xo cần khởi động
|
30158
| Phanh cài
|
30300
| Bộ phát điện xung
|
30400
| Bộ điều khiển động cơ
|
30401
| Cao su giảm chấn CDI
|
30405
| Giá treo
|
30410
| BỘ CDI
|
30500
| MÔ BIN CAO ÁP
|
30510
| Mô bin cao áp
|
30511
| Kẹp dây điện
|
30515
| Giá đỡ mô bin cao áp
|
30520
| Đầu cực môbin cao áp
|
30700
| Nắp chụp bu gi
|
30701
| Đai kẹp dây phát điện
|
30905
| Chốt định vị
|
31110
| BÁNH ĐÀ VÔ LĂNG ĐIỆN
|
31120
| CUỘN DÂY MÁY PHÁT ĐIỆN
|
31141
| Kẹp dây máy phát
|
31200
| Cụm mô tơ đề
|
31201
| Bộ chổi than máy đề
|
31202
| Bánh răng máy đề
|
31203
| Giá bắt chổi than mô tơ đề
|
31204
| Lò xo chổi than
|
31205
| Gioăng máy đề
|
31206
| Đệm kín mô tơ đề
|
31207
| Phớt O
|
31208
| Bộ môtơ máy đề
|
31209
| Giá giữ đầu cực điện
|
31210
| Motơ đề
|
31211
| Vỏ A máy đề
|
31213
| Cụm bánh răng bị động môtơ đề
|
31220
| Cuộn dây máy phát điện
|
31331
| Giá đỡ & kẹp dây điện
|
31332
| Giá đỡ cảm biến oxy & kẹp dây
|
31333
| Tấm chắn dây điện
|
31500
| BÌNH ẮC QUY
|
31501
| Nắp đầu ắc quy
|
31502
| Ống thông hơi bình ắc quy
|
31505
| CHỤP ĐẦU CỰC BÌNH ĐIỆN
|
31516
| Đệm bình ắc quy
|
31600
| TIẾT CHẾ CHỈNH LƯU
|
31601
| Tấm đệm tiết chế chỉnh lưu
|
31603
| Giá đỡ CDI
|
31700
| BỘ CHỈNH LƯU
|
31730
| Đi ốt 3 đầu
|
31908
| Bugi
|
31916
| Bugi
|
31917
| Bu gi
|
31918
| Bu gi
|
31919
| Bugi
|
31926
| Bugi
|
31927
| Bugi
|
31928
| Bu gi
|
32100
| Dây điện chính
|
32101
| Dây điện phụ
|
32102
| Dây điện công tắc đèn phanh tr
|
32103
| Nhánh dây điện nối ắc quy
|
32104
| Dây điện động cơ
|
32105
| Dây motơ đề
|
32107
| Dây điện sàn xe
|
32108
| Đầu nối
|
32109
| Nắp ốp nhựa ổ điện ACC
|
32111
| Kẹp dây điện
|
32112
| Tấm bảo vệ cảm biến tốc độ
|
32113
| HỘP CẦU CHÌ
|
32116
| Giảm chấn khớp nối gương trước
|
32121
| Giá đỡ bình chứa dung dịch làm mát
|
32123
| Bảo vệ dây điện công tắc
|
32150
| Giắc cắm dây điện chính
|
32161
| Kẹp bó dây điện
|
32200
| Cuôn dây cáp phụ, Cảm biến Oxy
|
32404
| Gioăng lót đèn xi nhan
|
32406
| Chụp đầu cực bình ắc quy
|
32410
| Dây điện A máy đề
|
32411
| Chụp bảo vệ mô tơ đề
|
32412
| Chụp đầu cực ắc quy
|
32413
| Dây mô tơ đề
|
32416
| Chụp đầu cực bình ắc quy
|
32417
| Dây lửa bình ắc quy
|
32601
| Cáp bình điện
|
32603
| Dây mát
|
32605
| Chụp đầu giắc dây
|
32606
| Chụp đầu giắc dây
|
32610
| Dây mô tơ đề
|
32611
| Kẹp dây mô tơ đề
|
32906
| Đai kẹp dây phát điện
|
32907
| Kẹp cuộn phát xung
|
32920
| Kẹp dây điện
|
32921
| Đệm kẹp dây cao áp
|
32925
| Kẹp dây
|
32930
| Kẹp b dây điện đèn sau
|
32961
| Kẹp giữ dây điện máy phát
|
32962
| Kẹp dây cuộn phát điện b
|
32964
| Giá bắt cảm biến nhiêt
|
32976
| Kẹp dây điện
|
32981
| Đệm cao su
|
33070
| Bộ đèn hậu
|
33100
| (G2) Cụm đèn pha
|
33101
| Vành đèn pha
|
33102
| Vành đèn pha
|
33103
| Vít chỉnh đèn pha
|
33104
| Vít đèn pha trước
|
33105
| Giá bắt đèn xi nhan
|
33107
| Lò xo vít chỉnh đèn pha
|
33108
| Nắp cao su chụp đui đèn pha
|
33110
| Đèn pha trước
|
33111
| Ốp cao xu đèn trước
|
33112
| Chụp cao su đui đèn pha
|
33113
| Ống CP
|
33114
| Vít điều chỉnh đèn pha trước
|
33115
| Đai ốc điều chỉnh đèn pha
|
33116
| Kẹp giữ dây điện xi nhan
|
33117
| Ốc chỉnh đèn pha
|
33118
| Đai ốc điều chỉnh đèn pha trước
|
33119
| Giá bắt đèn pha trái
|
33120
| Cụm dây điện đèn fa
|
33126
| Nắp cao su
|
33127
| Đui đèn pha
|
33128
| Ốc đặc biệt
|
33130
| ÐUI ĐÈN PHA
|
33131
| Cụm dây điện đèn trước
|
33136
| ống bọc vít chỉnh đèn pha
|
33150
| Dây điện đèn xi nhan trước
|
33180
| Cụm đèn trước
|
33181
| Đèn vị trí trước
|
33182
| Dây đèn vị trí trước
|
33210
| Đèn pha
|
33301
| Bóng đèn
|
33303
| Bóng đèn xi nhan
|
33400
| XINHAN TRƯỚC, PHẢI
|
33401
| Dây điện đèn phải
|
33402
| Nắp đèn xi nhan trước phải
|
33403
| Chóa đèn xi nhan phải
|
33404
| Gioăng bao kín
|
33405
| Dây điện đèn xi nhan
|
33406
| Nắp đèn xin nhan A
|
33407
| Gioăng nắp xi nhan trước phải
|
33410
| Chóa xi nhan trước phải
|
33411
| Bạc đệm xi nhan trước phải
|
33412
| Đệm cao su xi nhan trước phải
|
33413
| Cao su xi nhan phải
|
33414
| ỐP NẮP XI NHAN TRƯỚC PHẢI
|
33420
| Đèn xi nhan trước phải
|
33450
| XINHAN TRƯỚC, TRÁI
|
33451
| Nắp đèn xi nhan trước trái
|
33452
| Nắp đèn xi nhan trước trái
|
33453
| Chóa đèn xi nhan trái
|
33454
| Nắp đèn xin nhan trước trái
|
33455
| CỤM ĐUI ĐÈN XI NHAN TRƯỚC BÊN
|
33456
| Nắp đèn xi nhan trước trái
|
33457
| Bó dây đèn xi nhan trái
|
33460
| Chóa xi nhan trước trái
|
33462
| Đệm cao su xi nhan trước trái
|
33463
| Cao su xi nhan trái
|
33464
| Ốp nắp xi nhan trước trái
|
33470
| Đèn xi nhan trước trái
|
33500
| Bộ đèn xi nhan sau
|
33505
| Gioang den xi nhan sau
|
33532
| Nắp đèn
|
33550
| (G2) Đèn xi nhan sau trái
|
33600
| Đèn xi nhan sau phải
|
33601
| Chắn bùn sau
|
33602
| Nắp xi nhan sau phải
|
33603
| Chóa đèn xi nhan phải
|
33604
| Nắp đèn xi nhan phải
|
33607
| Đui đèn xi nhan sau phải
|
33609
| Bạc đệm xi nhan trước
|
33611
| Bạc đệm xi nhan sau
|
33612
| Nắp xi nhan sau phải
|
33613
| Cao su xi nhan
|
33619
| Đai ốc đệm
|
33650
| Đèn xi nhan sau trái
|
33652
| Nắp xi nhan sau trái
|
33653
| Chóa đèn xi nhan trái
|
33654
| Nắp đèn xi nhan trái
|
33657
| Đui đèn xi nhan sau trái
|
33659
| Giá đỡ xi nhân sau trái
|
33662
| Nắp xi nhan sau trái
|
33700
| Bộ đèn sau
|
33701
| (G2) Bộ đèn hậu
|
33702
| Nắp đèn hậu
|
33703
| Nắp xi nhan sau phải
|
33704
| Bộ chóa đèn sau
|
33705
| Bộ chóa đèn sau
|
33706
| Dây điện đèn sau
|
33707
| Bạc đệm giá bắt yên xe
|
33708
| Dây điện đèn sau
|
33709
| Ốp dưới đuôi sau
|
33710
| Cụm chóa đèn hậu
|
33711
| Bộ chóa đèn hậu
|
33714
| Cao su đệm đèn sau
|
33715
| Bạc bắt đèn sau
|
33720
| Dây điện đèn sau
|
33721
| Đèn soi biển số
|
33722
| Chóa đèn soi biển số
|
33723
| Nắp đèn soi biển số
|
33727
| Ốp đèn
|
33728
| Đệm cao su bộ đèn soi biển số
|
33729
| Đệm nắp đèn hậu
|
33730
| Ốp đèn sau
|
33731
| Bạc đệm máy chỉnh lưu
|
33736
| Dây điện đèn soi biển số
|
33737
| Chụp đèn soi biển số
|
33741
| Tấm phản quang phải
|
33742
| Tấm phản quang trái
|
33750
| Dây điện đèn hậu
|
33752
| Nắp xi nhan sau trái
|
33753
| Nắp xi nhan sau trái
|
33755
| TẤM PHẢN QUANG TRÁI
|
33756
| Nắp đệm trái đèn sau
|
33941
| Tấm giữ đèn xi nhan
|
34260
| Đèn hộp đồ & Soi khóa điện
|
34351
| bóng đèn
|
34901
| BÓNG ĐÈN TRƯỚC
|
34902
| Nắp đèn hậu
|
34903
| Bóng đèn soi biển số
|
34904
| Bóng đèn xi nhan
|
34905
| Bóng đèn xi nhan
|
34906
| Bóng đèn hậu
|
34907
| Bóng đèn soi biển số
|
34908
| BÓNG ĐÈN
|
34909
| Bóng đèn
|
34910
| Bóng đèn
|
35010
| Bộ khóa điện
|
35011
| Cụm từ khóa điện
|
35012
| Khóa điện
|
35014
| BỘ KHÓA ĐIỆN
|
35015
| Khóa FOB
|
35016
| Bộ cảm biến góc nghiêng
|
35020
| Cụm công tắc xi nhan
|
35070
| Bộ công tắc chân chống bên
|
35100
| Cụm khoá điện
|
35101
| Khóa điều khiển bằng tay
|
35102
| Khớp nối
|
35105
| (G2) Nắp khóa điện
|
35107
| Chụp cao su khóa điện
|
35109
| Bu lông chìm khóa điện
|
35110
| Cụm từ khóa điện
|
35111
| Khoá FOB
|
35112
| Ốp bọc điều khiển trong phôi chìa khóa
|
35113
| Bộ điều khiển tìm kiếm xe
|
35114
| Vít bắt
|
35121
| PHÔI CHÌA KHOÁ
|
35122
| PHÔI CHÌA KHOÁ
|
35125
| Chụp bảo vệ khóa điện
|
35130
| Cụm công tắc điện vô lăng
|
35140
| Bộ điều khiển khóa xe thông minh
|
35141
| Bộ điều khiển thông minh
|
35150
| Công tắc đèn pha
|
35152
| Nắp công tắc ly hợp
|
35160
| Công tắc khởi động
|
35162
| Ống đệm cách
|
35163
| Cao su
|
35165
| Ốp trước công tắc khởi động
|
35170
| Công tắc pha cốt
|
35171
| Cảm biến góc nghiêng
|
35180
| Công tắc còi
|
35190
| Công tắc máy chạy cầm chừng
|
35191
| Nắp dây cáp
|
35193
| Công tắc mở yên
|
35194
| Bộ chìa khóa khẩn cấp
|
35200
| Công tắc đèn xi nhan
|
35202
| ốp sau công tắc xi nhan
|
35205
| Ốp trước công tắc xi nhan
|
35300
| Cụm công tắc tắt hệ thống ổn định
|
35330
| CÔNG TẮC ĐÈN PHANH TRƯỚC
|
35340
| Công tắc phanh trước
|
35345
| Công tắc đèn phanh trước
|
35350
| Công tắc đèn phanh sau
|
35357
| Lò xo công tắc đèn phanh sau
|
35360
| Công tắc điều khiển mô men xoắn
|
35380
| Bộ công tắc mở cốp xe
|
35400
| Cụm điện trở
|
35401
| Cụm điện trở B
|
35451
| Nắp chụp phun khí điện tử
|
35500
| Công tắc áp suất đổi
|
35600
| Công tắc nắp máy
|
35700
| Bộ công tắc chân chống bên
|
35711
| Giá bắt công tắc chân chống bên
|
35750
| Tiếp điểm báo hiệu số 0
|
35751
| Chốt công tắc tiếp điểm lò xo
|
35752
| Công tắc tiếp điểm lò xo
|
35753
| Vòng tiếp điểm báo số
|
35755
| Giá cố định tiếp điểm báo số
|
35756
| Nắp chụp dây báo số
|
35759
| Bộ công tắc tiếp điểm báo số
|
35850
| Công tắc khởi động magnetic
|
35856
| Cao su chống xóc
|
36037
| Vòng đệm ống A dây điện
|
36111
| Điều khiển báo động
|
36162
| Van điện từ lọc khí
|
36191
| Ống nối lọc khí
|
36418
| Pin điều khiển báo động
|
36450
| Van điều khiển điện từ
|
36520
| Bánh răng điều khiển trục cam
|
36531
| Cảm biến oxy
|
36532
| CẢM BIẾN OXY
|
36533
| Dây điện cảm biến oxy
|
36535
| Chụp bảo vệ cảm biến OXY
|
36536
| Gía đỡ dây cảm biến
|
36537
| Gía đỡ dây cảm biến
|
36538
| Nắp cảm biến ôxy
|
37010
| Bộ phao xăng
|
37080
| Bộ phao xăng
|
37100
| Bộ đồng hồ công tơ mét
|
37102
| Đế trên đồng hồ tốc độ
|
37104
| Vít tấm cách mặt đồng hồ tốc độ
|
37110
| Bộ đồng hồ công tơ mét
|
37111
| Mặt đồng hồ
|
37112
| Bộ khung đồng hồ tốc độ phía t
|
37113
| Chôt công tắc
|
37120
| Đế dưới đồng hồ tốc độ
|
37121
| Kẹp nhựa
|
37125
| Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ
|
37130
| Đồng hồ công tơ mét
|
37140
| Cụm đèn (LED) hồ tốc độ
|
37200
| BỘ ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
|
37202
| Chốt công tắc
|
37203
| Chôt công tắc
|
37205
| Đệm kín mặt đồng hồ
|
37210
| CỤM ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
|
37211
| NẮP TRÊN ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
|
37212
| NẮP DƯỚI ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
|
37213
| Tấm phản quang
|
37214
| Gioăng tấm phản quang
|
37215
| Kẹp dây điện đồng hồ tốc độ
|
37216
| Kẹp dây điện
|
37220
| Đế dưới đồng hồ tốc độ
|
37221
| Nắp trên đồng hồ tốc độ
|
37223
| DÂY ĐIỆN ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
|
37224
| Dây điện đồng hồ tốc độ
|
37230
| Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ
|
37260
| DÂY TUA MÁY
|
37280
| Tem báo dầu
|
37300
| ÐỒNG HỒ BÁO XĂNG
|
37302
| Bộ phản quang
|
37304
| Vít đệm đặc biết
|
37305
| VÍT CÓ ĐỆM
|
37420
| Xi nhan trước phải
|
37460
| Đồng hồ điện tử
|
37470
| Xi nhan trước trái
|
37500
| Nắp mặt đồng hồ công tơ
|
37610
| Bộ khung đồng hồ tốc độ phía trên
|
37620
| Bộ khung đồng hồ tốc độ phía dưới
|
37630
| Đế dưới đồng hồ tốc độ
|
37700
| Bộ cảm biến tốc độ
|
37750
| Bộ cảm biến dầu
|
37751
| Nắp bảo vệ điều chỉnh dầu
|
37760
| Bộcôngtắc
|
37800
| CỤM PHAO XĂNG
|
37801
| Gioăng cụm phao xăng
|
37802
| Vòng giữ cụm phao xăng
|
37870
| Cảm biến nhiệt độ làm mát
|
37880
| Cảm biến nhiệt độ khí
|
37881
| Chụp cảm biến nhiệt độ khí
|
37890
| (G2) Cụm cảm biến ga
|
38103
| (G2) Bảng điều khiển
|
38110
| CÒI XE
|
38111
| Giá bắt treo còi
|
38112
| Giá bắt dây còi
|
38117
| Bạc bắt còi xe
|
38119
| Vòng đệm giá đỡ còi xe
|
38120
| Còi xe
|
38200
| Hộp cầu chì
|
38211
| Hộp cầu chì
|
38221
| Cầu chì dẹt
|
38235
| Hộp cài cầu chì
|
38255
| Nắp ốp trên
|
38300
| Rơ le xi nhan
|
38301
| Rơle xi nhan
|
38306
| Giảm chấn rle xi nhan
|
38307
| Đệm lót
|
38350
| Bộ bluetooth
|
38385
| Cụm điều khiển phản hồi tín hiệu
|
38410
| Cụm điều khiển phản hồi tín hiệu
|
38500
| RƠLE KHỞI ĐỘNG
|
38501
| Rơle khởi động
|
38502
| Rơ le hãm
|
38506
| Giảm chấn rơle khởi động
|
38510
| Cảm biến tốc độ vành sau
|
38514
| Kẹp cảm biến tốc độ vành trước
|
38515
| Dây dẫn hướng cảm biến
|
38516
| Kẹp B cảm biến tốc độ vành trước
|
38517
| Kẹp dây ABS
|
38520
| Cảm biến vành xe
|
38581
| Khớp nối ống
|
38720
| Bộ còi báo
|
38770
| Điều khiển điện tử
|
38771
| Giảm chấn điều khiển điện tử
|
38775
| Phớt
|
38940
| Bộ sạc USB
|
39602
| Nắp chụp bộ điều khiển điện tử
|
39620
| Nắp chụp bộ điều khiển điện tử
|
39624
| Ổ cắm sạc phụ kiện
|
39960
| Cụm cảm biến
|
39961
| Cao su đệm cụm cảm biến
|
40510
| Nắp hộp xích trên
|
40511
| Bộ nắp hộp xích
|
40520
| Nắp hộp xích dưới
|
40530
| XÍCH TẢI
|
40531
| Khoá xích tải
|
40540
| Xích tải
|
40541
| Cao su đệm hộp xích
|
40542
| Bu lông điều chỉnh xích tải
|
40543
| Điều chỉnh xích tải
|
40544
| Tấm điều chỉnh xích trái
|
40545
| Nắp kiểm tra xích
|
40546
| Nắp cuối càng sau
|
40591
| Đệm nhựa đỡ xích tải
|
41200
| Nhông tải sau
|
41201
| Nhông tải sau
|
41202
| NHÔNG TẢI SAU
|
42131
| ÐĨA PHANH SAU
|
42301
| Trục bánh xe sau
|
42303
| Trục ống chỉ
|
42304
| Bạc cách bánh sau bên nhông
|
42311
| Bạc đệm cách bánh sau trái
|
42312
| Ống cách bi vành sau
|
42313
| Bạc bánh sau bên bát phanh
|
42515
| Đai sau trục cơ
|
42601
| Cụm vành đúc sau
|
42610
| Cụm bắt nhông tải sau
|
42615
| Cụm bắt nhông tải sau
|
42620
| ống cách vòng bi bánh sau
|
42625
| Ống cách vòng bi bánh sau
|
42635
| Cụm đùm moay ơ sau
|
42650
| Bộ vành & moay ơ sau
|
42653
| Phớt o
|
42701
| Vành sau
|
42704
| Đối trọng vành xe
|
42705
| Đối trọng vành xe
|
42706
| Đối trọng vành xe
|
42711
| Lốp sau
|
42712
| Săm trước
|
42713
| Cao su lót vành
|
42753
| Van bánh xe
|
42754
| Vòng van vành xe
|
43100
| Bát phanh sau
|
43105
| Bộ má phanh dầu sau
|
43107
| Pít tông ngàm phanh
|
43108
| Lò xo tấm
|
43110
| Giá bắt ngàm phanh sau
|
43112
| Vòng hãm
|
43114
| ÐỆM MÁ PHANH DẦU
|
43132
| Chụp bụi khớp nối phanh trước
|
43141
| CAM PHANH SAU
|
43150
| Cụm ngàm phanh sau
|
43151
| Lò xo má phanh sau
|
43155
| Tai kẹp ống phanh sau
|
43156
| Kẹp ống dầu phanh sau
|
43159
| Giá đỡ ống phanh sau
|
43160
| Giá đỡ ống dầu phanh sau
|
43190
| Bộ giá ngàm phanh
|
43215
| Chốt treo má phanh
|
43234
| Chụp chắn bụi chốt treo
|
43235
| Chốt trượt B
|
43240
| Bu lông
|
43251
| Đĩa phanh sau
|
43310
| Kẹp ống phanh sau A
|
43311
| Ống dầu phanh sau A
|
43312
| Ống dầu phanh sau B
|
43313
| Ống dầu phanh sau C
|
43314
| Kẹp ống phanh sau B
|
43315
| Ống dầu phanh sau E
|
43316
| Ống phanh sau C
|
43317
| Ống phanh sau D
|
43320
| Ống dầu phanh chính A
|
43352
| Vít xả khí Bộ ngàm phanh
|
43353
| Chụp vít xả khí ngàm phanh
|
43410
| Cần kéo phanh sau
|
43431
| Cần hãm bát phanh sau
|
43434
| Cao su cần hãm bát phanh sau
|
43440
| Dây kết nối phanh trước
|
43450
| Dây phanh sau
|
43451
| Thanh kéo phanh sau
|
43455
| Kẹp dây phanh sau
|
43456
| Kẹp A dây phanh sau
|
43459
| ốc điều chỉnh phanh
|
43460
| Bộ dẫn hướng dây phanh
|
43472
| Lò xo cần phanh sau
|
43503
| Đầu nối ống dầu phanh
|
43504
| Bao chắn bụi piston phanh
|
43510
| Cụm xy lanh phanh dầu sau
|
43511
| Hộp dầu phanh chính
|
43512
| Ống dẫn hộp dầu phanh
|
43513
| Nắp hộp dầu phanh
|
43514
| Đai kẹp ống dẫn hộp dầu phanh
|
43516
| Cao su giảm chấn
|
43517
| Phanh cài ống dầu phanh CBS
|
43520
| Piston phanh dầu
|
43530
| Tay biên đẩy
|
44125
| Bạc đệm ốp vành trước
|
44301
| TRỤC BÁNH XE TRƯỚC
|
44302
| Nút bịt đầu trục bánh xe trước
|
44311
| Bạc đệm bánh xe trước bên trái
|
44312
| Bạc đệm bánh xe trước bên trái
|
44313
| Bạc B má phanh trước
|
4431A
| Bộ bạc bánh trước
|
4431B
| Bộ bạc bánh trước
|
44515
| Đai trước trục cơ
|
44600
| Bộ bánh trước
|
44610
| Nan hoa
|
44611
| Nan hoa
|
44620
| ống cách bi moay ơ trước
|
44635
| Cụm moay ơ trước
|
44650
| Cụm vành & moay ơ trước
|
44680
| Tai lai bánh răng tốc độ
|
44701
| Vành trước
|
44711
| Lốp trước
|
44712
| Săm xe
|
44713
| Lót vành
|
44715
| ÐỊNH VỊ HỘP BÁNH RĂNG ĐO TỐC Đ
|
44721
| Đối trọng
|
44722
| Đối trọng
|
44723
| Đối trọng
|
44753
| Van bánh xe sau
|
44800
| Hộp bánh răng đo tốc độ
|
44806
| Bánh răng đo tốc độ
|
44807
| Vòng đệm trục bánh răng đo tốc
|
44809
| Đệm bánh răng đo tốc độ
|
44810
| Trục bánh răng đo tốc độ
|
44830
| Dây công tơ mét
|
44831
| Lõi dây công tơ mét
|
44832
| Kẹp dây cáp đồng hồ tốc độ
|
45001
| Vòng đệm bánh răng đo tóc độ
|
45010
| Cụm bát phanh trước *NH364M*
|
45103
| Gioăng đầu nối
|
45105
| Bộ má phanh dầu
|
45106
| Lò xo má phanh dầu
|
45107
| Piston ngàm phanh
|
45108
| Lò xo má phanh dầu
|
45109
| Phớt chắn bụi
|
45110
| Giá trượt cụm ngoàm phanh
|
45111
| Trục
|
45112
| Móng chặn giá ngàm phanh
|
45117
| Piston
|
45118
| Piston ngàm phanh
|
45121
| Đĩa phanh trước
|
45125
| Ống dẫn dầu phanh
|
45126
| Ống dẫn dầu phanh
|
45127
| Ống phanh trước C
|
45128
| Ống dẫn dầu phanh trước D
|
45129
| Kẹp C ống dầu phanh
|
45131
| Chốt trượt
|
45132
| Đệm cao su chốt trượt
|
45133
| Lò xo má phanh
|
45134
| Phớt chắn bụi cam phanh
|
45135
| Kẹp dây phanh trước A
|
45136
| Giá đỡ phanh trước
|
45140
| Dẫn hướng cảm biến
|
45141
| Cam phanh trước
|
45145
| Vòng chỉ thị độ mòn má phanh
|
45150
| Cụm ngàm phanh trước bên trái
|
45151
| Lò xo má phanh
|
45155
| Kẹp ống dẫn dầu phanh
|
45156
| Kẹp ống dẫn dầu phanh
|
45157
| Giá kẹp C ống dẫn dầu phanh tr
|
45158
| Giá đỡ phanh trước
|
45160
| Giá đỡ B ống phanh trước
|
45161
| Bạc đệm giá đỡ ống phanh
|
45190
| Bộ giá ngàm phanh
|
45203
| Vít chặn chốt treo má phanh
|
45207
| Piston B
|
45208
| Lò xo má phanh dầu
|
45209
| Phớt dầu
|
45215
| Chốt treo má phanh
|
45216
| Vòng đệm sóng
|
45217
| Pít tông A ngàm phanh trước
|
45218
| Piston phanh dầu
|
45223
| Đệm đĩa phanh trước
|
45225
| Bạc đệm đĩa phanh trước
|
45226
| Vòng đệm đĩa phanh trước
|
45250
| Cụm ngàm phanh trước phải
|
45251
| Đĩa phanh trước
|
45290
| Giá trượt cụm ngàm phanh
|
45351
| Đĩa phanh trước trái
|
45352
| Đệm cách đĩa phanh trước
|
45410
| Cần kéo cam phanh trước
|
45435
| Lò xo cần kéo cam phanh trước
|
45440
| Dây 1 nối phanh trước
|
45450
| Bộ dây phanh trước
|
45451
| Đai dây điện
|
45455
| Dẫn hướng ống dầu phanh
|
45465
| Kẹp dây phanh trước
|
45466
| Dẫn hướng dây phanh sau
|
45500
| Bộ xylanh phanh chính trước
|
45504
| Bao chắn bụi piston phanh
|
45510
| Cụm xi lanh phanh chính
|
45512
| Nắp chắn dầu
|
45513
| Nắp bình chứa dầu
|
45517
| Đai bắt cụm xylanh phanh chính
|
45518
| Đệm cách hộp dầu phanh
|
45520
| Màng cao su hộp dầu phanh
|
45521
| Đệm cách hộp dầu phanh chính
|
45523
| Giá đệm ngăn cách màng cao su
|
45525
| (G2) Chốt đẩy piston tổng côn
|
45530
| Xylanh phanh chính
|
46000
| Bàn đạp phanh trọn bộ
|
46182
| Phanh cài
|
46300
| Van kết hợp phanh
|
46392
| Kẹp ống phanh
|
46427
| Kẹp dây
|
46500
| Cần đạp phanh sau
|
46501
| Nắp chụp bàn đạp phanh
|
46504
| Ống nối tay biên
|
46510
| Lò xo B khóa dây phanh
|
46511
| Lò xo cần đạp phanh sau
|
46513
| Bộ lò xo hồi vị cần phanh sau
|
46514
| Lò xo cần đạp phanh sau
|
46620
| Dây khóa phanh
|
46625
| Tấm khóa phanh
|
46633
| Chụp định vị tấm khóa phanh
|
47133
| Lò xo chốt khóa cổ
|
47602
| Nắp chắn cụm xylanh phanh
|
47604
| Lò xo chậm
|
47650
| Bộ cân bằng
|
50010
| Khung xe
|
50100
| KHUNG XE
|
50105
| Vòng cao su dây điện
|
50114
| Nắp bít kín đuôi khung xe bên
|
50121
| Dẫn hướng ống xả nhiên liệu dư
|
50137
| Dẫn hướng cầu nối giảm xóc
|
50144
| Giá treo chắn bùn sau
|
50154
| Giá ống thông hơi chế hoà khí
|
50158
| Gía đỡ hành lý sau bên phải
|
50159
| Gía đỡ hành lý sau bên trái
|
50165
| Giá đỡ kẹp bó dây
|
50169
| Giá bắt CDI
|
50170
| Giá bắt treo còi
|
50174
| Dẫn hướng ống xả nhiên liệu dư
|
50180
| Kẹp dây ga
|
50185
| Giá bắt tấm lọc
|
50188
| Giá bắt chắn bùn sau
|
50190
| Giá đỡ ắc quy
|
50193
| Giá bản lề yên xe
|
50196
| Nút bịt đuôi khung xe
|
50197
| Giá đỡ tay lái
|
50201
| GIÁ BẮT SÀN PHẢI
|
50202
| Kẹp chỗ nối
|
50203
| Ốp chỗ nối
|
50204
| Giá đỡ khung xe trước
|
50205
| Giá treo động cơ
|
50230
| Giá đỡ két tản nhiệt
|
50235
| Giá bắt bộ cơ kéo
|
50240
| Khung xe sau phải
|
50242
| Cao su khung xe phía sau
|
50245
| Giá bắt bộ ABS
|
50246
| Giá đỡ cảm biến gia tốc và cảm biến quay
|
50249
| Bạc đệm
|
50250
| Giá giữ hộp dầu
|
50295
| Giá đỡ bình xăng
|
50301
| Giá bắt ecu
|
50302
| Giá bắt rơ le
|
50305
| Bát phuộc dưới
|
50306
| Đai ốc hãm cổ lái
|
50310
| GIÁ BẮT CÒI
|
50311
| Giá bắt đầu xe phải
|
50312
| Giá bắt đầu xe trái
|
50313
| Giá bắt hộp dầu phanh
|
50315
| Đai ốc giá bắt đầu xe
|
50316
| Giá đỡ đèn sau
|
50318
| Chốt ghim trên nắp ống xả
|
50320
| Tấm chắn dây điện
|
50321
| Giá bắt ECU thông minh
|
50322
| Giá bắt bộ ABS
|
50323
| Giá bắt dây cáp
|
50324
| Bạc đệm
|
50325
| Hộp ắc quy
|
50326
| Đai giữ ắc quy
|
50327
| Hộp ắc quy
|
50328
| Nắp dầu phanh sau
|
50329
| Cao su
|
50330
| Nắp hộp bình ắc quy
|
50340
| Giá bắt động cơ B
|
50345
| Đệm lót bình ắc quy
|
50346
| Giá bộ điều tiết nhiên liệu
|
50350
| Giá treo động cơ
|
50351
| Tấm đỡ giá treo động cơ trước phải
|
50352
| Đệm cao su gá động cơ
|
50353
| Bạc cao su giá treo động cơ
|
50354
| Đệm cao su giữ bình xăng
|
50355
| Giá treo động cơ
|
50356
| Cao su chắn bùn sau
|
50360
| Tấm chắn bùn động cơ
|
50361
| Tấm đỡ giá treo động cơ trước trái
|
50380
| Hộp đựng bình ắc quy
|
50381
| Nắp hộp đựng bình ắc quy
|
50382
| Kẹp giữ bình ắc quy
|
50383
| Cao su bình điện
|
50384
| Giá đỡ ECU
|
50385
| Hộp đựng bình ắc quy
|
50386
| Đai giữ ắc quy
|
50387
| Giảm chấn bình ắc quy
|
50391
| Đệm ắc quy
|
50400
| Bộ tay dắt sau
|
50410
| Tay dắt sau
|
50412
| Cao su tay nắm sau
|
50414
| Kẹp cao su tay nắm sau
|
50415
| Nắp đầu tay nắm sau
|
50420
| Giá giữ chân chống chính phía dưới
|
50500
| CHÂN CHỐNG CHÍNH
|
50501
| Cao su đỡ chân chống
|
50503
| Trục chân chống chính
|
50504
| Bạc đệm chân chống đứng
|
50505
| Bộ lò xo chân chống chính
|
50507
| Lò xo chân chống chính
|
50512
| Trục chân chống đứng
|
50520
| Lò xo chân chống đứng
|
50522
| Lò xo chân chống chính
|
50523
| Cần móc lò xo chân chống đứng
|
50524
| Cao su chân chống đứng
|
50530
| Chân chống bên
|
50531
| Bộ lò xo chân chống bên
|
50532
| Lò xo chân chống bên
|
50535
| Gía bắt chân chống bên
|
5053A
| Bộ chân chống bên
|
50540
| Lò xo chân trống bên
|
50541
| Lò xo chân chống bên
|
50542
| Lò xo chân chống bên
|
50543
| Lò xo chân chống
|
50600
| Để chân phải
|
50601
| Giá đỡ để chân phải
|
50602
| Bạc đệm để chân bên dưới
|
50603
| Chốt để chân
|
50605
| Giá treo để chân chính
|
50606
| ỐP DƯỚI THANH GÁC CHÂN SAU BÊN
|
50607
| Nắp hộp bình ắc quy
|
50609
| (G2) Cụm để chân
|
50610
| Thanh để chân chính
|
50611
| ốp nhựa dưới gầm
|
50612
| Giá treo để chân chính
|
50613
| Cao su đệm để chân chính
|
50615
| Giá dẫn hướng dây điện
|
50616
| Tấm chắn bơm xăng
|
50617
| Lò xo để chân phải
|
50618
| Lò xo để chân trái
|
50619
| Tấm định vị cụm cần để chân sau
|
50620
| Giá bắt sàn trái
|
50621
| ốp dưới sàn xe
|
50622
| Nắp bịt kín giá bắt sàn xe
|
50635
| (G2) Thanh để chân chính phải
|
50638
| Chốt cài thanh để chân sau
|
50639
| Chốt cài thanh để chân
|
50642
| Để chân trái
|
50644
| Lò xo để chân phải
|
50645
| (G2) Cần để chân sau trái
|
50650
| Giá đỡ để chân phải
|
50660
| Giá đỡ để chân trái
|
50661
| Cao su để chân chính
|
50662
| Ốp kim loại ngoài cao su để chân
|
50663
| Nắp đỡ để chân
|
50665
| Thanh để chân trái
|
50670
| Thanh để chân trái
|
50700
| Để chân trái
|
50701
| Giá đỡ để chân trái
|
50705
| BỘ ĐỂ CHÂN SAU TRÁI
|
50706
| Tấm bảo vệ giá để chân trái
|
50707
| Bảo vệ để chân trái
|
50710
| KHOÁ ĐÈO HÀNG
|
50711
| Đệm lót để chân sau
|
50712
| Thanh để chân sau trái
|
50713
| Thanh để chân sau phải
|
50714
| Thanh để chân sau trái
|
50715
| Giá để chân sau phải
|
50716
| Giá để chân sau trái
|
50717
| Bu lông giá để chân sau trái
|
50718
| Tấm định vị cần để chân sau
|
50719
| Tấm định vị cần để chân sau trái
|
5071A
| Cụm để chân sau phải
|
5071B
| Cụm để chân sau trái
|
50720
| Cần để chân sau phải
|
50721
| Cao su để chân sau trái
|
50722
| Nắp ốp để chân sau trái
|
50723
| Tấm đỡ cao su để chân sau trái
|
50725
| Giá bắt để chân trái
|
50726
| Nắp ốp để chân sau trái
|
50730
| Cần để chân sau trái
|
50731
| Ốp để chân phải
|
50732
| Nắp ốp để chân ngoài phải
|
50740
| Cần để chân sau trái
|
50741
| Ốp để chân trái
|
50742
| Nắp ốp để chân ngoài trái
|
50760
| Giá bắt chần để chân sau trái
|
51312
| BẠC ĐÒN GÁNH GIẢM XÓC TRƯỚC
|
51314
| BẠC ĐÒN GÁNH GIẢM XÓC TRƯỚC
|
51334
| BẠC ĐỆM GIẢM XÓC TRƯỚC
|
51400
| Bộ giảm xóc trước phải
|
51401
| LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC
|
51402
| Lò xo B giảm xóc trước
|
51403
| Thanh nối lò xo giảm xóc trước
|
51408
| Chốt lò xo giảm xóc trước
|
51410
| ống giảm xóc trước
|
51411
| Lò xo hồi phục giảm sóc trước
|
51412
| Lò xo hồi phục giảm sóc trước
|
51413
| Đai ốc khóa 8mm
|
51414
| Đệm lót dưới giảm xóc trước
|
51415
| Đệm lót trượt trên giảm xóc trước
|
51416
| Lò xo hồi phục giảm xóc trước
|
51419
| Đệm lót giảm xóc trước
|
51420
| Ốp dưới giảm xóc
|
51423
| Chụp trung tâm giảm xóc trước
|
51425
| PHỚT CHẮN BỤI GIẢM XÓC TRƯỚC
|
51426
| Tay biên
|
51430
| Giảm chấn lái trước phải
|
51432
| Chốt khóa dầu giảm xóc trước
|
51437
| Vòng Xéc măng ty giảm xóc trướ
|
51438
| Vòng đệm B pit tông
|
51440
| Ty con giảm xóc trước
|
51447
| Vòng kẹp phớt dầu giảm xóc
|
51449
| Nút ống giảm xóc trước
|
51450
| Bu lông giảm xóc trước
|
51454
| Đế chặn lò xo bên trên
|
51455
| Vòng hãm
|
51456
| Vòng hãm
|
51458
| Vòng đệm pit tông
|
51466
| Phanh phớt dầu giảm xóc trước
|
51470
| Ty con giảm xóc trước
|
51490
| Bộ phớt giảm xóc trước
|
51497
| Đệm giảm xóc trước
|
51500
| Giảm xóc trước trái
|
51501
| Lò xo B, giảm xóc trước
|
51502
| Bạc đệm lò xo
|
51517
| Đệm cao su hãm
|
51520
| ống vỏ giảm xóc trước trái
|
51525
| Giảm chấn lái trước trái
|
51610
| Ốp ngoài giảm xóc trước phải
|
51620
| Ốp ngoài giảm xóc trước trái
|
52000
| Càng xe
|
52100
| Càng sau
|
52101
| Bu lông càng sau
|
52105
| Bạc đệm càng sau
|
52106
| Bạc đệm càng sau trái
|
52108
| Đệm đầu giảm xóc
|
52109
| Bu lông càng xe
|
52111
| Cao su đệm càng sau
|
52119
| Đệm càng sau
|
52141
| Bạc đệm càng xe
|
52144
| Phớt chắn bụi
|
52147
| Bạc đệm càng sau
|
52161
| Chụp càng sau
|
52170
| Thanh trượt xích
|
52171
| Đệm thanh trượt xích
|
52181
| Bạc đệm càng sau
|
52200
| Bộ càng sau
|
52400
| BỘ GIẢM XÓC SAU PHẢI
|
52403
| Đầu nối trên
|
52442
| Vòng đệm bu lông dầu
|
52482
| Đai ốc
|
52485
| Bạc cao su giảm xóc sau dưới
|
52486
| ống đệm giảm xóc sau dưới
|
52487
| Bạc lót giảm xóc
|
52489
| Bạc cao su giảm xóc sau trên
|
52497
| Tem B
|
52500
| Bộ giảm xóc sau trái
|
52517
| CAO SU
|
53100
| Tay lái
|
53101
| Đệm bắt tay lái
|
53102
| Cao su bắt tay lái
|
53103
| Bạc lót bắt tay lái
|
53104
| Đối trọng tay lái
|
53105
| Nắp dưới tay lái
|
53106
| Cục đỡ tay lái B
|
53107
| Thanh nối khóa cổ
|
53108
| Cần đẩy khóa cổ
|
53109
| Chốt khoá cổ
|
53110
| Cụm giá bắt tay lái
|
53115
| Giá đỡ đèn pha
|
53120
| Cụm giá bắt tay lái
|
53124
| Bạc bắt trục tay lái
|
53125
| Bạc bắt cụm giá tay lái
|
53130
| Giá kẹp tay lái trên
|
53131
| Giá kẹp tay lái trên
|
53132
| Giá kẹp tay lái dưới
|
53133
| Đệm cao su tay lái bên
|
53134
| Chốt cao su
|
53135
| Giá kẹp tay lái trái
|
53136
| Cao su đệm giá đỡ tay lái bên dưới
|
53140
| (G2) Tay nắm bên phải
|
53150
| Bộ nắp trước tay lái
|
53160
| Bộ ốp tay lái
|
53165
| Tay nắm bên phải
|
53166
| (G2) Tay nắm bên trái
|
53167
| Cụm giữ tay ga dưới
|
53168
| Cụm giữ tay ga dưới
|
53170
| Tay phanh bên phải
|
53171
| Nắp chụp tay phanh bên phải
|
53172
| Nắp chụp tay phanh bên trái
|
53173
| Đai kẹp giá tay phanh
|
53174
| Nắp giá bắt tay phanh trái
|
53175
| Tay phanh bên phải
|
53176
| Chắn bụi cần tăng chỉnh phanh
|
53177
| Chụp chân tay phanh trái
|
53178
| Tay phanh bên trái
|
53179
| ốp tay phanh trái
|
53180
| Bộ cân bằng
|
53181
| Tay khóa phanh
|
53182
| Lò xo tay khóa phanh
|
53183
| Chốt tay khóa phanh
|
53184
| Cần tăng chỉnh phanh
|
53185
| Cần khóa phanh sau
|
53186
| ốp cần khóa phanh sau
|
53188
| Lò xo hồi vị khóa phanh
|
53192
| Bu lông điều chỉnh dây côn
|
53198
| Lò xo hồi vị
|
53199
| Lò xo hồi vị khóa phanh
|
53200
| Cụm cổ lái
|
53203
| Nắp trên tay lái phải
|
53204
| Nắp trên tay lái trái
|
53205
| Nắp trước tay lái
|
53206
| Nắp sau tay lái
|
53207
| Nắp trước tay lái
|
53208
| Ốp trên nắp nhựa trước tay lái
|
53209
| Kẹp đèn pha
|
53210
| Vòng bi tay lái
|
53211
| Côn phuộc trên
|
53212
| Côn phuộc dưới
|
53213
| Phớt chắn bụi tay phanh
|
53214
| Phớt chắn bụi cổ lái
|
53215
| Vòng đệm chắn bụi cổ lái
|
53216
| Đệm đai ốc hãm cổ lái
|
53217
| Tấm cài bên trái nắp trước tay
|
53218
| Tấm cài nắp tay lái trước trái
|
53219
| CỤM TRỤC CỔ LÁI
|
5321A
| Bộ bát phuốc
|
53220
| Đai ốc cổ lái
|
53225
| Trang trí nắp tay lái trước
|
53228
| Trang trí ốp tay lái
|
53230
| Cầu nối giảm xóc
|
53231
| Giá bắt cầu nối giảm xóc
|
53232
| Chụp đai ốc cổ lái
|
53234
| Giá đỡ tay lái
|
53240
| Bộ ốp tay lái trước
|
53250
| Bộ ốp nhựa sau tay lái
|
53270
| Bộ ốp đồng hồ tốc độ
|
53280
| Bộ nắp trước tay lái
|
53300
| Cầu nối giảm xóc
|
53306
| Nắp sau tay lái trên
|
53600
| Khóa tay lái
|
53781
| Kẹp ống xả
|
57101
| Cao su bộ ABS
|
57110
| Bộ ABS
|
5A800
| Bộ biến đổi nguồn DC-DC
|
5B100
| Ắc quy Lithium
|
5D100
| Dây điện chính
|
5E100
| Module điều khiển động cơ
|
5E200
| Bộ chỉnh lưu
|
5E402
| Rơ le công suất
|
5E802
| Tem hướng dẫn an toàn ắc quy
|
60180
| Giá bắt
|
61000
| Bộ chắn bùn trước
|
61100
| Chắn bùn trước
|
61101
| Chắn bùn trước
|
61102
| Đệm chắn bùn trước
|
61103
| Cao su chắn bùn trước
|
61104
| Đệm bạc bắt đèn hậu
|
61105
| Tem chắn bùn trước
|
61106
| Bạc đệm dây ga
|
61110
| Chắn bùn trước
|
61112
| Bạc ốc treo chắn bùn trước
|
61150
| ỐP GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢ
|
61155
| Nẹp giảm xóc trước phải
|
61160
| ỐP GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI
|
61165
| Nẹp giảm xóc trước trái
|
61200
| Bộ chắn bùn trước
|
61201
| Chắn bùn trước bên phải trong
|
61300
| Ốp mặt sau đèn trước
|
61301
| (G2) Ôp nhựa đèn pha
|
61304
| Đệm cao su nắp trước tay lái
|
61308
| Đệm cao su
|
61310
| Giá bắt bên phải đèn trước
|
61311
| Giá đỡ đèn pha dưới
|
61312
| Chụp giá bắt đèn pha
|
61320
| Giá bắt bên trái đèn trước
|
61321
| Ốp đèn pha trước
|
61324
| Tai phải bắt gầm xe
|
61325
| Tai trái bắt gầm xe
|
61331
| Bộ ốp ca pô trước phải
|
61332
| Bộ ốp ca pô trước trái
|
61340
| Giá bắt ốp ca pô trước
|
61350
| Giá bắt cổ lái
|
61351
| Đệm cao su A, ốp ca pô trước
|
61352
| Đệm cao su B, ốp ca pô trước
|
61360
| Giá bảo vệ trái
|
61361
| Giá đỡ đèn pha
|
61400
| ốp giảm xóc trước trái
|
61410
| Ốp bộ ABS
|
62502
| Giá kẹp
|
64100
| Bộ nắp trên ốp trước
|
64105
| Nẹp ốp chắn đồng hồ
|
64110
| Ốp mặt đồng hồ tốc độ
|
64113
| Bộ cao su bắt ốp trên đèn
|
64200
| Bộ mặt nạ trước
|
64203
| Bạc lót bắt tấm phản quang
|
64206
| Chốt nhựa
|
64216
| Cao su đệm mặt nạ trước
|
64220
| Giá bắt ốp trước
|
64221
| Giá bắt mặt nạ trước
|
64223
| Giá bắt mặt nạ trước
|
64224
| Bạc đệm 8mm
|
64229
| Tai bắt đèn xi nhan trái
|
64230
| Giá bắt ốp trước B
|
64232
| Lót đèn hậu
|
64234
| Cao su giữa ca pô
|
64250
| Bộ ốp sàn bên phải
|
64255
| Gờ cách hộc đồ trước trái
|
64300
| Bộ mặt nạ trước
|
64301
| Yếm xe
|
64302
| Mặt nạ trước
|
64303
| Nắp trên ốp trước trái
|
64304
| Ốp dưới trước
|
64305
| Tấm đệm ốp nhựa trước
|
64306
| Bộ ốp trang trí mặt trước
|
64307
| Nắp trang trí phía trước
|
64308
| Ốp trước phía dưới
|
64309
| Nắp bản lề khoang chứa đồ trướ
|
64310
| Mặt nạ trước
|
64311
| Tem yếm
|
64312
| Ốp trung tâm
|
64313
| Cao su nắp bình xăng
|
64314
| Nắp ốp đầu động cơ
|
64315
| Cao su bắt mặt nạ xe
|
64316
| Tấm nẹp bình ắc quy
|
64317
| Giá hộp cầu chì
|
64318
| Gioăng nắp ốp đầu động cơ
|
64320
| Tấm lót sàn
|
64321
| Vít bắt yếm xe
|
64322
| Ốp sàn trái
|
64323
| Đệm A ốp sàn
|
64324
| Đệm B ốp sàn
|
64325
| Đệm C ốp sàn
|
64326
| Ốp trung tâm trái
|
64327
| Bộ ốp ống yếm sau phải
|
64328
| Bộ ốp ống yếm sau trái
|
64330
| Nắp đậy hộp ắc quy
|
64331
| Ốp dưới
|
64332
| Đệm ắc quy A
|
64333
| Giá dẫn hướng dây điện
|
64334
| Đệm ắc quy B
|
64335
| Đệm ắc quy C
|
64336
| Tấm ốp trước đồng hồ
|
64337
| Ốp khóa khẩn cấp
|
64338
| Nắp ốp sau trục cổ lái
|
64339
| LID,ETC BASE NH1
|
64340
| Ốp trung tâm NH1
|
64341
| CAO SU GIẢM SÓC BÊN PHẢI
|
64342
| CAO SU GIẢM SÓC BÊN TRÁI
|
64345
| Ống đệm lót bắt yếm xe
|
64347
| Đệm ốc bắt yếm xe
|
64350
| Bộ ốp trung tâm phải
|
64351
| Kẹp giữ khóa bình xăng
|
64355
| Bộ ốp trung tâm trái
|
64360
| Ốp trong cánh yếm trái
|
64365
| Nắp yếm(che bu gi)
|
64370
| Ốp ống yếm phải
|
64380
| Ốp ống yếm trái
|
64400
| Cánh yếm phải
|
64401
| Cánh yếm bên phải
|
64402
| Cánh yếm bên trái
|
64405
| Nắp mở bình xăng
|
64406
| Gioăng
|
64407
| Gioăng B
|
64410
| Ốp sườn phải
|
64412
| Đệm ốp ống yếm trung tâm
|
64413
| Phim bảo vệ bình xăng phải
|
64415
| Giá kẹp
|
64416
| Đệm cao su ốp nhựa
|
64417
| Cao su
|
64418
| Cao su
|
64419
| Đệm C tấm thông gió ốp yếm phả
|
64420
| Ốp sườn trái
|
64421
| Ốp bảo vệ bình xăng bên trong
|
64423
| Phim bảo vệ bình xăng trái
|
64424
| Giá kẹp cánh yếm bên phải
|
64425
| Giá kẹp cánh yếm bên trái
|
64427
| Giá kẹp cánh yếm bên phải,tron
|
64428
| Giá kẹp cánh yếm bên trái,tron
|
64430
| Bộ nắp bình xăng
|
64431
| Ốp trước bên trong bên trái
|
64432
| Tấm ốp sàn trái
|
64434
| Nắp chắn bảo vệ
|
64435
| Bộ ốp bình xăng phải
|
64440
| Bộ ốp đuôi sau
|
64441
| Ốp bình xăng trái
|
64442
| Cao su ốp bình xăng
|
64443
| Nắp chốt khóa xăng
|
64445
| Bộ ốp bình xăng trái
|
64450
| Cánh yếm trái
|
64451
| Lò xo mở nắp bình xăng
|
64452
| Giá bản lề bình xăng
|
64454
| Lò xo đẩy nắp mở xăng
|
64455
| Dây cáp mở nắp nhiên liệu
|
64456
| Giá giữ dây cáp mở nắp nhiên l
|
64460
| Bộ ốp ống yếm phải
|
64461
| Nắp ắc quy
|
64462
| Núm chốt nắp hộp đồ bên phải
|
64463
| Vấu khóa nắp hộp đồ bên phải
|
64465
| Bộ ốp ống yếm trái
|
64470
| Cánh yếm dưới phải
|
64471
| Ốp bình xăng phải, bên trong
|
64472
| Núm chốt nắp hộp đồ bên trái
|
64473
| Vấu khóa nắp hộp đồ bên trái
|
64475
| Cánh yếm dưới trái
|
64480
| Ốp đuôi sau
|
64481
| Ốp bình xăng trái, bên trong
|
64483
| Lò xo hồi dây nắp hộp đồ trước
|
64490
| Bộ nắp dưới đèn hậu
|
64500
| Mặt nạ trước
|
64501
| Ốp trước bên phải
|
64502
| Ốp trước bên trái
|
64503
| Ốp trước trung tâm
|
64504
| Ốp dưới đèn trước
|
64505
| Nẹp đèn pha bên phải
|
64506
| Nẹp đèn pha bên trái
|
64510
| Bộ ốp trước trên
|
64511
| ốp đèn pha trước trái
|
64520
| Tấm thông gió trước dưới
|
64521
| Ốp trước bên dưới
|
64530
| Ốp dưới sàn xe
|
64531
| Bạc cách ốp sườn
|
64535
| Cao su đệm khung đỡ cảm biến
|
64540
| Bộ ốp đèn pha trước phải
|
64550
| Bộ ốp trước trái
|
64551
| Giá bắt ốp bình xăng phải
|
64560
| Ốp dưới sườn phải
|
64561
| Giá bắt ốp bình xăng trái
|
64565
| Ốp dưới sườn trái
|
64600
| Bộ ốp sườn phải
|
64610
| Gía bắt ốp sườn phụ
|
64615
| Nắp bình chứa nước làm mát
|
64625
| Ốp sườn trái B
|
64630
| Ốp yếm dưới
|
64650
| Bộ ốp sườn trái*
|
64660
| Ốp yếm dưới phải
|
64670
| Ốp yếm dưới trái
|
64680
| Bộ ốp sườn phụ phải sau
|
64690
| Bộ ốp sườn phụ trái sau
|
64700
| Bộ cánh yếm phải
|
64710
| Bộ ốp trung tâm
|
64750
| Bộ cánh yếm trái
|
64770
| Bộ cánh yếm trái
|
64800
| Bộ cốp bên phải
|
64850
| Bộ cốp bên trái
|
66418
| Chốt dây nắp hộp nhiên liệu
|
67100
| Bộ tấm chắn đồng hồ tốc độ
|
67200
| Kính chắn nắp trước tay lái
|
72147
| Điều khiển phản hồi tín hiệu
|
72148
| Pin điều khiển
|
74494
| Lò xo đẩy nắp mở bình xăng
|
75581
| Lò xo khóa điện
|
77100
| Yên xe
|
77101
| Cao su yên xe
|
77103
| Bạc đệm yên xe
|
77106
| Móc treo mũ
|
77110
| Bộ bản lề bắt yên xe
|
77115
| Giăng yên xe
|
77116
| Cao su giảm chấn van hút khí
|
77117
| Móc treo mũ bảo hiểm
|
77120
| Tấm bắt bản lề yên xe
|
77156
| Cáp yên xe
|
77160
| Giá bắt khóa yên
|
77200
| Yên xe
|
77201
| Cao su đệm yên xe
|
77203
| Cao su bắt yên xe
|
77204
| Tấm định vị bản lề yên
|
77205
| Cao su yên xe
|
77206
| Cao su yên xe
|
77207
| Cao su B đệm bản lề yên xe
|
77208
| Đệm bạc bản lề yên xe
|
77209
| Đệm cao su giữ yên xe
|
7720A
| Yên xe
|
77210
| Chốt khóa yên xe
|
77211
| Bản lề yên xe
|
77213
| Chốt bản lề yên xe
|
77214
| Cao su B đệm bản lề yên xe
|
77215
| Cao su B đệm yên xe
|
77216
| Tấm ốp lò xo hộp đồ
|
77217
| Chốt C bản lề yên xe
|
77218
| Lò xo bản lề yên xe
|
77219
| Bạc đệm bản lề yên xe
|
77220
| Chốt khóa yên xe
|
77228
| CAO SU ĐỆM CHỐT KHÓA YÊN XE
|
77229
| BẠC ĐỆM CHỐT KHÓA YÊN XE
|
77230
| Cụm khóa yên xe
|
77232
| Nắp ngàm khóa yên
|
77234
| Lò xo khóa yên xe
|
77235
| Lò xo khóa yên xe
|
77236
| Lò xo ngàm khóa yên
|
77237
| Nắp khóa yên
|
77238
| Lò xo ngàm khóa yên
|
77239
| Khóa yên
|
77240
| Dây cáp khóa yên
|
77241
| Cáp khóa yên
|
77242
| Giá giữ khoá yên xe
|
77250
| Vòng đệm khóa yên
|
77251
| TÚI ĐỰNG SÁCH HƯỚNG DẪN
|
77267
| Cao su ốp ca pô
|
77300
| Yên xe sau
|
77301
| Bạc bản lề bắt yên xe
|
77500
|
|
77504
| Lò xo khóa hộc đồ trước trái
|
77505
| Đệm khóa hộc đồ trước trái
|
77582
| Giá bắt dây cáp khóa yên
|
80050
| Chắn bùn sau
|
80100
| Chắn bùn sau
|
80101
| Cao su đệm chắn bùn sau
|
80102
| Chắn bùn sau
|
80103
| Giảm chấn cụm đèn sau
|
80104
| Tấm bảo vệ chắn bùn sau
|
80105
| (G2) Cao su đệm
|
80106
| Bộ chắn bùn C sau trước
|
80107
| Cao su đệm chắn bùn sau
|
80108
| (G2) Bạc A, chắn bùn sau
|
80109
| Bạc đệm C6.3 van khí điện từ
|
80110
| Chắn bùn đuôi sau
|
80111
| Giá đỡ phải, chắn bùn dưới
|
80112
| Giá đỡ trái, chắn bùn dưới
|
80115
| Giá đỡ chắn bùn sau
|
80116
| Bạc đệm đèn hậu
|
80120
| Hộp đựng túi dụng cụ
|
80121
| Nắp chụp đèn soi biển số
|
80123
| Hộp đựng túi dụng cụ
|
80124
| Hộp đựng túi dụng cụ
|
80125
| Giá đỡ ECU
|
80128
| Giá đỡ đèn hậu
|
80130
| Bộ chóa sau, đèn hậu
|
80131
| Chắn bùn sau
|
80140
| Bộ chóa trước, đèn hậu
|
80141
| Nắp đèn soi biển số
|
80150
| Bộ nắp đậy bóng đèn
|
80151
| ốp nhựa trung tâm
|
80152
| Nắp mở ốp giữa
|
80153
| Nắp ốp nhựa trung tâm
|
80155
| Ốp CDI
|
80160
| Nắp khóa điện
|
80161
| Núm nắp bình xăng
|
80162
| Lò xo nắp bình xăng
|
80165
| Bản lề nắp mở bình xăng
|
80166
| Lò xo nắp mở bình xăng
|
80170
| Bản lề nắp bình xăng
|
80178
| Chốt khóa nắp mở bình xăng
|
80181
| Thanh trượt bản lề nắp mở bình xăng
|
80200
| Bộ chắn bùn sau phía trên
|
80310
| BỘ ỐP SAU
|
80350
| Ốp đèn hậu
|
80355
| Bảo vệ đèn hậu
|
80525
| Cảm biến nhiệt độ ngoài
|
81000
| Cụm giá đèo hàng sau
|
81100
| Ba ga trước
|
81110
| Giá trở hàng trước
|
81130
| Bộ ốp trên bên trong
|
81131
| Hộp chứa đồ
|
81132
| Móc treo hàng
|
81133
| Nút kẹp móc treo túi
|
81134
| Tấm bảo vệ cổ lái
|
81135
| Gioăng hộp đồ bên trong trái
|
81136
| Ốp bên trong yếm trái
|
81137
| Nắp hộc đồ trước
|
81138
| Phanh cài hộp chứa đồ
|
81139
| Ốp bên trong trái
|
81140
| Ốp trên bên trong
|
81141
| Cửa khoang chứa đồ
|
81142
| Nắp hộp đồ trước
|
81143
| Bản lề nắp hộc đồ
|
81144
| Núm nắp bình xăng
|
81145
| Nắp khẩn cấp
|
81146
| Cao su a khoang chứa đồ trước
|
81147
| Cao su b khoang chứa đồ trước
|
81150
| Ốp dưới bên trong
|
81151
| Nắp hộp đồ trước
|
81160
| Nắp khoang chứa đồ
|
81161
| Nắp phải ốp yếm trước bên tron
|
81162
| Nắp trái ốp yếm trước bên tron
|
81200
| GIÁ ĐÈO HÀNG
|
81201
| Nắp phải tay dắt sau
|
81202
| Nắp trái tay dắt sau
|
81203
| Bạc đệm giá đèo hàng sau
|
81204
| Thanh đỡ đèo hàng sau
|
81210
| Tay dắt sau
|
81215
| Cao su giá đèo hàng
|
81216
| Cao su chặn giá đèo hàng
|
81218
| Tem hướng dẫn hộp đồ
|
81219
| Tem hướng dẫn hộp đồ trước
|
81220
| Tem tay dắt sau
|
81250
| Hộp chưa đồ
|
81251
| Nắp đậy hộp ắc quy
|
81252
| Ốp hộp đồ
|
81253
| Nắp đèn hộp đồ
|
81254
| Gioăng bịt kín nắp sau hộp đồ
|
81255
| Gioăng bịt đáy hộp đồ
|
81256
| Gioăng bịt kín dưới nắp sau hộ
|
81257
| Tấm chắn bùn sau
|
81258
| Giá bắt tấm chắn bùn
|
81260
| HOP CHUA DO
|
81265
| Tấm cao su chắn bùn sau
|
81270
| Bộ nắp sau hộp đồ
|
81271
| Nắp trên hộp để đồ
|
81290
| Nắp hộp bình ắc quy
|
81293
| Lò xo nắp hộp đựng đồ
|
81300
| Nắp bình ắc quy
|
81301
| Gioăng hộp đựng ắc quy
|
81310
| Giỏ xe trước
|
81311
| GIỎ XE TRƯỚC
|
81312
| Tấm bắt giỏ xe
|
81313
| Tem giỏ xe trước
|
8131A
| Bộ giỏ xe trước
|
81320
| Hộp bình điện
|
81321
| Đai ốc đặc biệt
|
81322
| Nắp hộp bình ắc quy
|
81323
| Đệm bình ắc quy
|
81324
| Ống dẫn bình ắc quy
|
81350
| (G2) Giá đèo hàng
|
81770
| Bộ giá trở hàng trước
|
82208
| Cao su đỡ tay
|
82313
| Lò xo cần hãm
|
83105
| Tấm chắn bụi
|
83200
| Bộ ốp sườn phải
|
83300
| Bộ ốp sườn trái
|
83400
| Bộ ốp sườn trước trái
|
83401
| Ốp sườn trước phải
|
83404
| Ốp thân dưới phải
|
83405
| Ốp bản lề yên xe
|
83408
| Ốp thanh trượt
|
83409
| Gioăng cao su
|
83410
| Nắp ốp để chân sau phải
|
83411
| Thanh kẹp nắp đậy bản lề
|
83420
| Nắp ốp để chân sau trái
|
83430
| Ốp cần để chân sau phải
|
83440
| Ốp cần để chân sau trái
|
83450
| Ốp sườn trước phải
|
83460
| Ốp sườn trước trái
|
83500
| ốp sườn phải
|
83501
| Ốp để chân phải
|
83502
| ỐP ĐUÔI SAU TRÊN
|
83503
| Ốp đuôi sau dưới
|
83504
| Đệm ốp động cơ sau
|
83505
| ốp sườn phải
|
83506
| Chốt mở cốp sau
|
83510
| ốp đuôi sau
|
83511
| Ốp sườn phải
|
83512
| Ốp sườn trái
|
83515
| Cao su ốp đuôi
|
83520
| ốp nhựa sàn bên phải
|
83521
| Nắp ốp trung tâm phải
|
83522
| Ốc vít khóa kép
|
83523
| Ốc vít khóa kép
|
83524
| Ốc vít khóa kép
|
83525
| ốp trung tâm phải
|
83530
| Ốp đuôi sau trên
|
83531
| Ốp sườn phải
|
83534
| Giảm chấn bên phải
|
83541
| Ốp sườn trái
|
83545
| Nẹp ốp sườn phải
|
83550
| Bộ ốp trung tâm sau
|
83551
| Núm cao su cài cốp xe
|
83555
| Nẹp ốp sườn trái
|
83556
| Nắp ổ khóa yên
|
83560
| Ốp bình xăng trong bên phải
|
83570
| Ốp bình xăng trong bên trái
|
83580
| Nắp ốp bình xăng phải trên
|
83585
| Nẹp ốp sườn phải
|
83590
| Nắp ốp bình xăng trái trên
|
83595
| Nẹp ốp sườn trái
|
83600
| ốp sườn trái
|
83601
| Nắp bảo vệ khung trái
|
83603
| Bộ ốp đuôi sau dưới
|
83605
| Ốp sườn trái
|
83606
| Hộp dụng cụ
|
83609
| Cao su ốp bên
|
83610
| ốp sàn bên trái
|
83611
| Ốp để chân trái
|
83620
| ốp nhựa sàn bên trái
|
83621
| Nắp ốp trung tâm trái
|
83625
| ốp trung tâm trái
|
83630
| Ốp trung tâm trên
|
83631
| Nắp ốp xi nhan sau trái
|
83640
| (G2) Cốp trái
|
83641
| Tấm lót bên trái cánh yếm
|
83642
| Túi sách hướng dẫn sử dụng
|
83643
| Tấm dính
|
83650
| Bộ ốp sườn trái
|
83670
| Ốp phải yên xe
|
83680
| Nắp ốp bình xăng phải dưới
|
83690
| Nắp ốp bình xăng trái dưới
|
83700
| Bộ ốp trung tâm sau
|
83710
| Bộ trang trí sườn bên phải
|
83750
| Ốp A trung tâm sau
|
83751
| Ốp đuôi đèn phía trên
|
83760
| Ốp B trung tâm sau
|
83761
| Ốp B trung tâm sau
|
83800
| Bộ ốp đuôi sau
|
83810
| Bộ trang trí sườn bên trái
|
84000
| TEM SẢN PHẨM TỐT
|
84100
| Tay dắt sau
|
84120
| Tấm ốp tay dắt sau
|
84150
| Tấm ốp tay dắt sau
|
84151
| Ốp tay dắt sau
|
84152
| Nắp nhựa ốp tay dắt sau
|
84155
| Bộ tấm ốp tay dắt sau
|
84310
| Bộ mặt nạ trước
|
84601
| Tấm chặn trên chắn bùn
|
84700
| Giá đỡ biển số
|
84701
| Giá bắt biển số
|
84702
| Bạc lót
|
84703
| Cao su
|
84706
| Bạc đệm nắp cảm biến oxy
|
84905
| Cao su treo đuôi sau
|
86101
| Mác chữ
|
86102
| Mác
|
86103
| Tem
|
86104
| Tem ốp sườn phụ trái
|
86150
| Biểu tượng sản phẩm
|
86153
| Tem nắp sau tay lái
|
86170
| Mác động cơ
|
86171
| Tem bình xăng
|
86201
| Tem cánh chim phải
|
86202
| Tem cánh chim trái
|
86421
| Tem vành phải
|
86422
| Tem vành trái
|
86501
| Tem tấm giá để chân sau phải
|
86502
| Tem tấm giá để chân sau trái
|
86531
| Tem nắp trước tay lái phải
|
86532
| Tem chữ FI công tắc cầm chừng
|
86611
| Tem hệ thống phanh
|
86612
| Tem dán chắn bùn trước bên phải
|
86613
| Tem dán chắn bùn trước bên trái
|
86614
| Tem dán chắn bùn trước
|
86640
| Tem ốp trước phải
|
86641
| Tem chữ
|
86642
| Tem ốp trước phải
|
86643
| Tem ốp trước trái
|
86644
| Tem B ốp trước trái
|
86645
| Tem ốp trung tâm phải
|
86646
| Tem ốp trung tâm trái
|
86647
| Tem A ốp sườn phải
|
86648
| Tem A ốp sườn trái
|
86649
| Tem B ốp sườn phải
|
8664A
| Tem cánh yếm trái B
|
86650
| Tem B ốp sườn trái
|
86651
| Tem ốp sàn A bên phải
|
86652
| Tem ốp sàn A bên trái
|
86653
| Tem ốp ống yếm phải
|
86654
| Tem ốp ống yếm trái
|
86655
| Tem C ốp thân phải
|
86656
| Tem ốp sàn bên phải
|
86657
| Tem ốp sàn bên trái
|
86658
| Tem ốp sàn B bên phải
|
86659
| Tem ốp sàn B bên trái
|
86661
| Tem mặt nạ trước phải
|
86662
| Tem mặt nạ trước trái
|
86771
| Tem dán ca pô sau
|
86772
| Tem ca pô sau trái
|
86801
| Tem chữ
|
86802
| Tem đuôI sau trái
|
86811
| Biểu tượng canh yếm
|
8681A
| Tem vành trước
|
8682A
| Tem vành sau
|
86830
| Biểu tượng
|
86831
| Tem A ốp sườn phải
|
86832
| Tem A ốp sườn trái
|
86833
| Tem B ốp sườn phải
|
86834
| Tem B ốp sườn trái
|
86835
| Tem ốp sườn
|
86836
| Tem ốp sườn trái
|
86839
| Mark chữ HONDA 65MM
|
86841
| Mark Honda 65 MM
|
86861
| Tem B ốp sườn phải type3
|
86862
| Tem B ốp sườn trái type3
|
86863
| Tem B ốp trung tâm phải type5
|
86864
| Tem B bộ ốp trung tâm bên trái
|
86871
| Tem ốp sườn phải
|
86872
| Tem ốp sườn trái
|
86873
| Tem ốp sườn (chữ family)
|
87101
| Biểu tượng mặt nạ trước
|
87102
| Tem mặt nạ phải
|
87103
| Tem cốp phả
|
87104
| Tem cốp trái
|
87105
| Tem cốp phải
|
87106
| Tem cốp trái
|
87107
| Tem chắn bùn sau phải
|
87108
| Tem chắn bùn sau trái
|
87109
| Tem ốp sườn phải
|
87110
| Tem ốp sườn trái
|
87111
| Tem
|
87112
| Tem
|
87113
| Tem
|
87114
| Tem
|
87115
| Bộ ốp nhựa sườn trái *R203M-PB
|
87116
| Tem ốp yếm phải *NH193P*
|
87117
| (G2) Tem cốp
|
87120
| Tem Honda
|
87121
| (G2) Tem bình xăng phải
|
87122
| Ốp nhựa sườn trái
|
87123
| Ốp CDI bên phải yếm
|
87124
| Ốp CDI bên trái yếm
|
87125
| Tem sản phẩm
|
87126
| Tem chữ
|
87127
| Tem
|
87128
| Tem chữ
|
87129
| Tem chữ
|
87130
| Tem honda
|
87131
| Đệm cánh yếm
|
87132
| Tem biểu tượng cánh chim trái
|
87133
| Tem mặt nạ
|
87134
| Mark ốp sườn
|
87135
| Biểu tượng ốp sườn phải
|
87140
| Tem chữ honda
|
87141
| TEM CHẮN BÙN SAU
|
87210
| Tem nổi yếm
|
87215
| Tem nổi cốp
|
87501
| Tem sản phẩm
|
87502
| Tem thông tin xăng
|
87503
| Tem thông tin dán bình nước làm mát
|
87504
| Tem hướng dẫn thay thế
|
87505
| Tem hướng dẫn sử dụng lốp
|
87506
| Tem hướng dẫn bình điện
|
87507
| Tem hướng dẫn xích tải
|
87508
| Tem điều chỉnh xích
|
87509
| Tem hướng dẫn sử dụng bầu lọc
|
87512
| Tem hướng dẫn bốc dỡ
|
87513
| Tem hướng dẫn khởi động máy
|
87514
| Tem cảnh báo CBS
|
87515
| Logo chữ spacy
|
87516
| Tem giảm chấn sau
|
87520
| Tem giới hạn trọng lượng
|
87521
| LABEL,CARGO LIMIT(1.5)
|
87522
| (G1) Tem hướng dẫn mặt đồng hồ tốc độ
|
87525
| Tem thông số hàng hóa
|
87554
| Tem ốp sườn phải, trái
|
87560
| Tem hướng dẫn lái xe an toàn
|
87561
| Biểu tượng chữ honda
|
87562
| Tem hướng dẫn nhiên liệu
|
87565
| Tem màu
|
87586
| Tem hướng dẫn nhiên liệu
|
87600
| Tem TIS
|
87641
| Tem
|
87642
| Tem
|
87643
| Tem
|
87644
| Tem
|
87700
| Tem thông số mũ bảo hiểm
|
87940
| Sách hướng dẫn cảm biến Immobi
|
87946
| Hướng dẫn lắp đặt cảm biến Imm
|
88110
| Cụm gương phải
|
88111
| Chụp chắn bụi gương phải
|
88113
| Chụp cao su chân gương
|
88114
| Cao su chụp chân gương
|
88115
| Bu lông chân gương 8mm
|
88119
| Cao su chụp chân gương
|
88120
| Cụm gương trái
|
88121
| Chụp chắn bụi gương trái
|
88124
| Bu lông gường trái
|
88130
| ÐAI ỐC CHÂN GƯƠNG
|
88210
| Gương phải
|
88220
| Gương trái
|
89010
| BỘ DỤNG CỤ
|
89012
| Đai móc treo đồ trước
|
89100
| Tem dán cho xe máy SH mode
|
89101
| Túi đựng dụng cụ
|
89102
| (G2) Túi chứa khí dụng cụ đó áp suất
|
89103
| Cán tuốc nơ vít
|
89201
| Cờ lê
|
89202
| Cờ lê
|
89203
| Thân tuốc nơ vít 1 đầu
|
89210
| KÌM
|
89211
| Cờlê
|
89212
| Cờlê
|
89213
| Kìm
|
89214
| Tuýp mở
|
89215
| Chốt cờ lê
|
89216
| Tuýp mở bugi
|
89217
| Tay cờlê
|
89219
| Túi đựng dụng cụ
|
89221
| Cờ lê
|
89231
| Cờ lê
|
89233
| Cờ lê
|
89235
| Cán tô vít
|
89301
| (G2) Máy đo áp suất khí
|
90001
| Bu lông
|
90002
| Bu lông
|
90003
| Bu lông
|
90004
| Bu lông
|
90005
| Bu lông
|
90006
| Bu lông
|
90007
| Bu lông
|
90008
| Bu lông bắt chân chống
|
90009
| Bu lông
|
90010
| Bu lông chìm
|
90011
| Bu lông
|
90012
| Vít chỉnh xu páp
|
90013
| Bu lông
|
90014
| Bu lông có đệm
|
90015
| Bu lông
|
90016
| Bu lông
|
90017
| Bu lông nắp đầu quy lát
|
90018
| Bu lông đầu bò
|
90019
| Bu lông
|
90022
| Bu lông có vòng đệm
|
90023
| Bu lông bắt cần đẩy khoá cổ
|
90031
| Guđông
|
90032
| Gudông quy lát
|
90033
| Bu lông
|
90034
| (G2) Bu lông
|
90035
| Vít
|
90036
| (G2) Bu lông, nắp đầu
|
90048
| (G2) Bu lông
|
90050
| Bu lông
|
90051
| Vít có đệm
|
90052
| Vít có đệm
|
90056
| Vít
|
90061
| Bu lông
|
90071
| Bu lông chịu lực
|
90076
| Bu lông chìm
|
90081
| Bu lông thanh tăng cam
|
90082
| Bu lông nối xylanh
|
90083
| Bu lông bắt nhông cam
|
90084
| Bu lông bắt nhông tải trước
|
90085
| Bu lông chìm
|
90086
| (G2) Bu lông trục cam
|
90087
| Nắp thăm vô lăng điện
|
90101
| Vít bắt mặt nạ
|
90102
| Bu lông
|
90103
| Bu lông xả nước két tản nhiệt
|
90104
| Bu lông
|
90105
| Vít tự ren
|
90106
| Bu lông
|
90107
| Vít có đệm
|
90108
| Bu lông bắt chân chống bên
|
90109
| Vít
|
90110
| Vít
|
90111
| Bu lông
|
90112
| Bu lông
|
90113
| Bu lông trên tay côn
|
90114
| Bu lông
|
90115
| Vít chốt tay phanh
|
90116
| BU LÔNG BẮT ĐỘNG CƠ
|
90117
| Bu lông
|
90118
| Bu lông có đệm
|
90119
| Bu lông đặc biệt
|
90120
| Bu lông bắt động cơ dưới
|
90121
| Bạc đệm càng sau
|
90122
| Bu lông
|
90123
| Bu lông chặn lò xo
|
90124
| Vít bắt yếm
|
90125
| BU LÔNG
|
90126
| Bu lông A, bát phanh sau
|
90127
| Bu lông A, cần hãm bát phanh sau
|
90128
| Gu dông bắt nhông tải sau
|
90129
| Bạc đệm
|
90130
| Vít
|
90131
| Bu lông
|
90132
| Bu lông
|
90133
| Vít
|
90134
| ốc chân gương
|
90135
| ốc chân gương ren trái
|
90136
| Vòng đệm
|
90140
| Vít
|
90141
| Bu lông có vòng đệm
|
90145
| Bu lông dầu
|
90147
| Bu lông đặc biệt
|
90149
| Bu lông
|
90150
| VÍT CÓ BẬC
|
90152
| Bu lông
|
90153
| Bu lông
|
90155
| Bu lông
|
90160
| Bu lông
|
90161
| Bu lông
|
90162
| Vít tự ren
|
90163
| Bu lông
|
90164
| Vít bắt khoá
|
90165
| (G2) Vít
|
90175
| Bạc đệm bình xăng
|
90177
| Bu lông
|
90180
| Bu lông
|
90182
| Bu lông
|
90183
| Bu lông
|
90185
| Bu lông
|
90186
| Bu lông
|
90190
| Bu lông ốp nhựa trước
|
90191
| Vit oval
|
90201
| Đai ốc
|
90202
| Đai ốc
|
90203
| Đai ốc bắt chân chống
|
90204
| Đai ốc
|
90206
| Đai ốc chỉnh xu páp
|
90207
| Ốc mũ bắt cổ xả
|
90212
| Đai ốc khóa
|
90231
| Đai ốc khoá ly hợp
|
90235
| Đai ốc
|
90300
| Vít bắt chắn bùn sau
|
90301
| Ðai ốc đặc biệt
|
90302
| (G2) Ốc
|
90303
| Đai ốc
|
90304
| ỐC MŨ BẮT CỔ XẢ
|
90305
| (G2) Nắp chụp cao su
|
90306
| Đai ốc ắc quy
|
90307
| Đai ốc ống chỉ
|
90309
| Đai ốc bắt nhông tải sau
|
90310
| Đai ốc
|
90311
| Bạc bắt giỏ xe
|
90312
| Bạc đệm ốp sườn
|
90313
| Đai ốc vuông
|
90314
| Đai ốc vành xe
|
90315
| Đai ốc
|
90320
| Đai ốc
|
90321
| Đai ốc hãm tay côn
|
90324
| Bạc bắt bản lề yên
|
90325
| Vòng đệm
|
90344
| Đai ốc kẹp
|
90380
| Vít
|
90401
| Đệm ly hợp
|
90402
| Vòng đệm
|
90403
| Vòng đệm
|
90404
| Vòng đệm
|
90405
| Vòng đệm
|
90406
| Vòng đệm
|
90407
| Đệm nhôm ốc xả dầu
|
90408
| Vòng đệm
|
90410
| Vòng đệm
|
90411
| Đệm
|
90412
| Đệm then hoa chặn
|
90413
| Đệm then hoa chặn
|
90417
| Đệm ốc giữ heo số
|
90418
| Vòng đệm
|
90421
| Đệm gioăng
|
90423
| Đệm
|
90426
| Vòng đệm
|
90431
| Đệm khoá ly hợp
|
90432
| Đệm vênh b ly hợp
|
90433
| Đệm phẳng
|
90434
| Vòng đệm
|
90435
| Vòng đệm
|
90439
| Vòng đệm
|
90441
| Đệm nhôm
|
90442
| Vòng đệm
|
90443
| Vòng đệm
|
90444
| Vòng đệm
|
90451
| Vòng đệm
|
90452
| Đệm
|
90453
| Đệm chặn
|
90454
| Đệm chặn
|
90455
| Phanh cài trong
|
90456
| Đệm chặn
|
90457
| Vòng đệm
|
90461
| Đệm then hoa
|
90462
| Đệm B then hoa chặn
|
90463
| Vòng đệm kín
|
90464
| Phanh cài trong
|
90465
| Ðệm then hoa
|
90466
| Đệm C then hoa
|
90474
| Vòng đệm kín
|
90475
| Vòng đệm
|
90478
| Vòng đệm
|
90481
| Vòng đệm nhôm
|
90482
| Đệm then hoa
|
90483
| Vòng đệm
|
90485
| Vòng đệm
|
90495
| Vòng đệm dầu
|
90501
| Đệm bạc
|
90502
| Đệm
|
90503
| Đệm cao su nắp dưới đồng hồ tốc độ
|
90504
| Đệm chặn
|
90505
| Vòng đệm
|
90506
| Vòng đệm
|
90507
| Vòng đệm nylon
|
90508
| Đai ốc
|
90512
| Bạc đệm chắn bùn C
|
90514
| Đệm cao su
|
90515
| VÒNG ĐỆM
|
90521
| Vòng đệm
|
90522
| Đệm bạc
|
90524
| Đệm 8mm
|
90525
| Vòng đệm B
|
90526
| Vòng đệm
|
90528
| Đệm
|
90535
| Vòng đệm ốp dưới tay nắm
|
90541
| (G2) Đệm cao su
|
90543
| Đệm cao su
|
90544
| Đệm đặc biệt
|
90545
| Vòng đệm
|
90551
| Vòng đệm
|
90556
| Vòng đệm ốp sườn trước
|
90557
| Vòng đệm
|
90559
| Tấm chặn càng xe vành sau
|
90581
| Vòng đệm
|
90583
| Vòng đệm
|
90599
| Vòng đệm cách
|
90601
| Phanh cài ngoài
|
90602
| Bạc đệm
|
90603
| Bạc đệm thép
|
90604
| Phanh cài
|
90605
| Phanh cài
|
90607
| Kẹp ống
|
90608
| Vòng đệm
|
90617
| Kẹp giữ đồng hồ tốc độ
|
90620
| Đai, bó dây điện
|
90621
| Phanh cài trong
|
90634
| Kẹp nắp hộp ắc quy
|
90646
| Kẹp
|
90648
| Đai nẹp dây
|
90649
| Đai nẹp dây điện
|
90650
| Đai kẹp dây
|
90651
| Đai nẹp dây
|
90652
| Đai nẹp ống bầu lọc khí
|
90653
| Chốt
|
90656
| Nút đậy
|
90659
| Kẹp dây điện
|
90661
| Kẹp ống khí điện từ
|
90666
| Kẹp ốp yếm trước
|
90672
| Đai kẹp cáp
|
90673
| Nẹp bó dây
|
90676
| Đai cáp dây điện
|
90677
| Đai ốc kẹp 5mm
|
90678
| Kẹp ống nhiên liệu
|
90679
| Đai nẹp ống khí
|
90682
| Đai kẹp dây điện
|
90683
| Kẹp chốt
|
90684
| Kẹp bó dây điện
|
90690
| Kẹp
|
90701
| Chốt định vị
|
90702
| CHỐT ĐỊNH VỊ
|
90703
| Chốt định vị
|
90704
| CHỐT ĐỊNH VỊ
|
90741
| Then bán nguyệt
|
90742
| Then bán nguyệt
|
90751
| Chốt lò xo
|
90753
| Phớt dầu
|
90754
| Phớt dầu
|
90755
| PHỚT MOAY Ơ TRƯỚC
|
90801
| Nắp cao su heo số
|
90841
| (G1) Đinh tán biển số
|
90852
| Hộp điều chỉnh cao su
|
90862
| Cao su treo đuôi sau
|
90899
| (G2) Núm cao su hình côn
|
90912
| Vòng bi
|
91001
| VÒNG BI
|
91002
| Vòng bi
|
91003
| Vòng bi
|
91004
| Vòng bi
|
91005
| Vòng bi kim
|
91006
| Vòng bi
|
91007
| Vòng bi
|
91008
| Vòng bi
|
91009
| Vòng bi to láp
|
91010
| Vòng bi
|
91011
| Vòng bi đũa
|
91012
| Vòng bi
|
91015
| Vòng bi
|
91016
| Vòng bi
|
91021
| Bi đũa
|
91028
| Vòng bi
|
91031
| Vòng bi kim
|
91051
| Vòng bi
|
91052
| Vòng bi
|
91053
| Vòng bi
|
91054
| Vòng bi
|
91055
| Vòng bi
|
91059
| Vít tự ren
|
91071
| Vòng bi kim
|
91101
| Bi đũa
|
91102
| Chốt
|
91103
| ? bi đũa
|
91104
| Vòng bi
|
91105
| Chốt
|
91109
| Vòng bi kim
|
91111
| Chốt
|
91201
| Phớt dầu
|
91202
| PHỚT DẦU
|
91203
| Phớt dầu
|
91204
| Phớt dầu
|
91205
| Phớt dầu
|
91207
| Phớt dầu
|
91208
| Phớt dầu
|
91209
| Phớt dầu
|
91211
| Phớt dầu
|
91212
| Phớt O
|
91213
| Phớt chắn bụi
|
91216
| Phớt dầu
|
91251
| Phớt chắn bụi
|
91252
| Phớt dầu
|
91253
| Phớt chắn bụi
|
91254
| Phớt chắn bụi giảm xóc trước
|
91255
| Phớt láp
|
91256
| Phớt O
|
91257
| PHOT DAU
|
91258
| Phớt chắn bụi
|
91259
| Phớt chắn bụi
|
91283
| Phớt chắn bụi
|
91301
| Phớt O
|
91302
| Phớt O
|
91303
| Phớt O
|
91304
| Phớt O
|
91305
| Vòng đệm cao su chữ O
|
91306
| Phớt o
|
91307
| Phớt O
|
91308
| Phớt O máy đề A
|
91309
| Phớt O
|
91312
| Phớt o
|
91313
| Phớt O
|
91317
| Phớt O
|
91320
| Phớt O
|
91322
| Phớt O
|
91323
| Phớt O
|
91351
| Phớt O puly truyền động
|
91352
| PHỚT O
|
91356
| Phớt O
|
91372
| Vòng cao su nắp chỉnh xu páp
|
91384
| Phớt O
|
91405
| Kẹp ống
|
91406
| Ống kẹp
|
91422
| Vít đặc biệt
|
91455
| Nút bịt bu lông chìm
|
91456
| Chụp bu lông
|
91475
| Kẹp dây điện
|
91504
| Kẹp cáp ca pô
|
91505
| Bạc cách bảo vệ
|
91509
| Vít
|
91533
| KẸP,BỘ NỐI
|
91534
| KÉP BỘ NỐI (XÁM SẪM)
|
91535
| KẸP BỘ NỐI (XANH SẪM)
|
91540
| Kẹp dây
|
91549
| Kẹp
|
91556
| Kẹp ống nước
|
91558
| Kẹp dây điện
|
91565
| Kẹp cài
|
91591
| Kẹp ống dẫn xăng
|
91771
| Chụp đầu giắc dây
|
92101
| Bu lông
|
92201
| Bu lông
|
92301
| Bu lông
|
92501
| (G2) Bu lông
|
92800
| Bu lông xả dầu
|
92811
| Bu lông A giữ bát phanh sau
|
92812
| Bu lông A giữ bát phanh sau
|
92900
| Bu lông cấy
|
92911
| Gudông
|
92915
| Bu lông
|
93101
| Bu lông
|
93301
| Bu lông
|
93401
| Bu lông có đệm
|
93402
| Bu lông
|
93403
| (G2) Bu lông có vòng đệm
|
93404
| Bu lông có vòng đệm
|
93406
| Bulông có vòng đệm
|
93411
| Bu lông có đệm
|
93412
| BU LÔNG
|
93414
| Bu lông
|
93500
| Vít
|
93516
| Vít
|
93600
| Vít nón
|
93700
| Vít nón
|
93891
| Vít
|
93892
| Vit
|
93893
| Vít có đệm
|
93894
| Vít
|
93901
| (G1) Vít
|
93903
| Vít tự ren
|
93911
| Vít
|
93913
| VÍT TỰ REN
|
93983
| VÍT
|
94001
| Đai ốc
|
94002
| Đai ốc
|
94021
| Đai ốc
|
94030
| Đai ốc
|
94031
| Đai ốc
|
94050
| Đai ốc
|
94061
| Đai ôc vuông
|
94101
| Đệm phẳng
|
94102
| Đệm
|
94103
| Đai ốc
|
94109
| Đệm bu lông xả nhớt
|
94111
| Đệm vênh
|
94201
| Chốt chẻ
|
94251
| Chốt cài khoá
|
94301
| Chốt định vị
|
94302
| Chốt Định vị
|
94303
| Chốt định vị
|
94305
| Chốt lò xo
|
94510
| Phanh cài ngoài 10mm
|
94511
| Phanh cài trong
|
94514
| Phanh cài bên ngoài
|
94520
| Phanh cài trong
|
94540
| Phanh cài
|
94591
| Kẹp dây
|
94601
| Vòng kẹp chốt pít tông
|
95001
| Ống bộ lọc nhiên liệu
|
95002
| Vòng giữ ống dẫn xăng
|
95003
| ống xả xăng thừa
|
95005
| ống bọc lò xo chân chống chính
|
95011
| Cao su cần sang số
|
95012
| Đai giữ bình ắc quy
|
95014
| Giá đỡ B1 trên
|
95015
| Khớp nối A cần phanh
|
95018
| Đai kẹp ống lọc gió
|
95301
| Bu lông treo động cơ
|
95701
| Bu lông
|
95801
| Bu lông
|
96001
| Bu lông
|
96100
| Vòng bi
|
96120
| Vòng bi
|
96140
| Vòng bi
|
96150
| VÒNG BI
|
96211
| Bi thép
|
96220
| Chốt
|
96300
| Bu lông
|
96400
| Bu lông
|
96600
| Bu lông
|
96700
| Bu lông chìm
|
97170
| Nan hoa trong
|
97172
| NAN HOA
|
97224
| Nan hoa trong
|
97280
| Nan hoa trước,trong
|
97282
| Nan hoa
|
97338
| Nan hoa ngoài
|
97492
| Nan hoa ngoài
|
97548
| Nan hoa ngoài
|
97550
| Nan hoa trước,ngoài
|
97551
| Nan hoa trong
|
97574
| NAN HOA
|
97602
| Nan hoa
|
97604
| NAN HOA
|
97658
| Nan hoa
|
98056
| BUGI
|
98059
| BUGI
|
98069
| Bugi
|
98200
| Cầu chì
|
99001
| Cờ lê
|
99002
| Kìm
|
99003
| TUỐC NƠ VÍT
|
99005
| Thanh nối
|
99006
| Cờlê vòng
|
99008
| Bao dụng cụ
|
99101
| Jíc lơ chính
|
99102
| Jiclơ chính
|
99103
| Jiclơ phụ
|
H0640
| Bộ nhông xích Dream
|
H2380
| NHÔNG TẢI TRƯỚC
|
H4053
| Xích tải
|
H4120
| Nhông tải sau
|
Y384B
| Bộ báo động
|
Y387A
| Còi báo động
|