Tra mã phụ tùng xe máy honda

  • Chọn danh mục
    • HONDA VIỆT NAM
      • AIR BLADE
      • BLADE
      • CB150R
      • CB300R
      • CBR150R (2021+)
      • CLICK
      • CUB-C125
      • CUB-C70
      • DREAM
      • FUTURE
      • LEAD
      • MONKEY
      • MSX
      • PCX
      • REBEL
      • SH
      • SH MODE
      • SH 300
      • SH350i
      • SPACY
      • VISION
      • WAVE
      • WINNER
      • MSX125
    • BỘ NHỰA – DÀN ÁO
      • Bộ nhựa – Dàn áo AIR BLADE
      • Bộ nhựa – Dàn áo BLADE
      • Bộ nhựa – Dàn áo CLICK
      • Bộ nhựa – Dàn áo DREAM
      • Bộ nhựa – Dàn áo FUTURE
      • Bộ nhựa – Dàn áo LEAD
      • Bộ nhựa – Dàn áo PCX
      • Bộ nhựa – Dàn áo SH
      • Bộ nhựa – Dàn áo SH MODE
      • Bộ nhựa – Dàn áo VISION
      • Bộ nhựa – Dàn áo WAVE
      • Bộ nhựa – Dàn áo WINNER
    • THƯƠNG HIỆU
      • IPONE
      • K&N PERFORMANCE
      • KMC
      • LED TUN
      • LIQUI MOLY
      • LỐP MICHELIN
      • QASCO Cladding
      • R-MAX ROKI
      • RCB – RACING BOY
      • REPSOL
      • Universe – VUTRU
      • ELIG
      • GIVI

Để sử dụng bảng tra cứu này trước hết bạn cần đọc hiểu về phụ tùng HONDA ở bài viết đính kèm dưới đây.

Thông tin về bảng tra cứu mã đầu HONDA. Để tra cứu 1 mã bất kỳ bạn (trên máy tính PC – LAPTOP) bạn sử dụng phíp Ctrl + F để nhập mã hoặc tên phụ tùng bạn đang cần tra cứu.

MÃ ĐẦU Tên tiếng Việt
04801 Bộ ốp thân phải
06111 Bộ gioăng A
06112 Bộ gioăng B
06160 Bộ lọc nhiên liệu
06381 Bộ thanh truyền
06405 Xích tải
06406 Bộ xích tải
06410 Cao su giảm chấn bánh xe
06420 NAN HOA SAU,TRONG
06421 NAN HOA SAU,NGOÀI
06426 Bộ nan hoa sau 36 chiếc
06430 Cụm má phanh
06431 Bộ gioăng piston ngàm phanh
06435 Bộ má phanh dầu sau
06440 Nan hoa
06441 Nan hoa
06446 Bộ nan hoa trước
06450 BỘ MÁ PHANH
06451 BỘ GIOĂNG PÍT TÔNG NGÀM PHANH
06455 Bộ má phanh
06530 Bộ bi phuốc
06531 Bộ bi phuốc
06643 Bộ ốp nhựa trước
06890 BỘ KIỂM TRA BƠM XĂNG
10001 ĐỘNG CƠ
11010 Bộ thân máy phải
11100 Thân máy phải
11102 Bạc cao su treo động cơ
11103 Bạc cao su bắt động cơ phải
11104 Bạc cao su bắt động cơ trái
11105 Bạc trong bắt động cơ
11107 Bu lông bịt kín 16mm
11108 Tấm chặn vòng bi
11110 Cụm van lưỡi gà
11114 Chốt đẩy vòng bi
11115 Tỳ bi thân máy phải
11116 Lò xo tỳ bi thân máy phải
11117 Tấm hãm tỳ bi thân máy phải
11133 Zích lơ bơm dầu
11152 Kẹp ống phanh
11191 Gioăng thân máy
11192 Gioăng thân máy
11200 Thân máy trái
11202 Tấm hãm phớt thân máy trái
11203 ống lót cao su phía dưới giảm
11204 Tấm chặn phớt dầu
11205 Bạc lót chân chống chính
11206 Kẹp giữ dây phanh sau
11208 Kẹp giữ ống xăng thừa
11210 ống thông hơi
11211 ống thông hơi
11214 CHỐT ĐẨY VÒNG BI
11215 Chốt đẩy vòng bi
11216 Bạc cao su bắt động cơ
11217 Tấm chặn ổ bi
11218 Tấm hãm phớt thân máy trái
11220 Ống thông hơi
11230 Kẹp dây phanh sau
11231 Kẹp ống thông hơi
11241 Kẹp ống thông hơi
11300 Nắp đậy thân máy phải
11320 Nắp hộp ly hợp
11321 Tấm chắn dầu Bộ điện
11322 Nắp dầu
11323 Gioăng nắp dầu
11330 Nắp máy phải
11331 Nắp ốp két tản nhiệt phải
11332 Nắp thông khí
11333 Tấm chắn nắp máy bên phải
11334 Cao su nắp máy bên phải
11335 Giá kẹp dây động cơ
11336 Gioăng thân máy phải
11340 Nắp máy trái
11341 Nắp máy trái
11342 Tấm chắn nắp máy bên trái
11343 ốc xả cặn
11344 Cao su gối bánh trục mô tơ đề
11345 Nắp chắn bụi trái
11346 Đai kẹp ống hút khí buồng dây
11347 Kẹp B dây cảm biến nhiệt độ dầ
11350 Nắp máy trái sau
11356 Cao su trái ngoài mặt đồng hồ tốc độ
11360 Nắp máy trái sau
11361 Nắp chắn bơm dầu
11363 Gioăng đế cuộn phát điện
11370 Nắp chắn nhiệt phải
11371 NẮP CHẮN NHIỆT PHẢI
11394 Gioăng nắp máy phải
11395 GIOĂNG NẮP MÁY TRÁI
11396 Gioăng nắp máy trái
11410 Hộp xích dẫn động trục cam
11412 Nắp che hộp xích
11631 Nắp máy trái
11691 Gioang nắp máy trái
12010 Cụm đầu quy lát
12100 Xy lanh
12101 Xy lanh
12160 Kẹp dây ga
12161 Kẹp dây ga
12162 Kẹp ống khí điện từ
12171 Cao su chắn bụi
12172 Giá bắt
12180 Tấm bảo vệ cảm biến nhiệt độ d
12191 Gioăng xy lanh
12195 Cao su chống rung A
12196 Cao su chống rung B
12197 Cao su chống rung C
12200 Cụm đầu qui lát
12204 ống dẫn hướng thân xu páp
12205 Ống dẫn hướng xu páp xả
12206 BU LÔNG DẦU
12207 Phớt O
12208 Xu páp
12209 Phớt chắn dầu thân xu páp
12211 Cụm giữ trục cam
12212 Tấm đệm đầu quy lát (IN)
12213 Tấm đệm đầu quy lát (EX)
12215 Tấm hãm trục cam
12237 Ống dẫn hướng xu páp hút
12245 Ống dẫn hướng xu páp xả
12250 Gioăng đầu xy lanh
12251 Gioăng đầu xy lanh
12252 Gioăng đầu xylanh
12300 Nắp đầu quy lát
12301 Nắp đầu quylát
12310 Nắp đầu qui lát
12311 Nắp xi lanh
12315 Nắp van lưỡi gà
12321 Tấm hãm trục cam
12331 Nắp đầu quy lát phải
12335 ống van điện từ lọc khí
12336 (G2) Nắp B đâu quy lát
12341 Nắp đầu quy lát trái
12361 Nắp lỗ điều chỉnh xu páp
12391 GIOĂNG NẮP ĐẦU QUYLÁT
12394 GIOĂNG NẮP ĐẦU QUYLÁT PHẢI
12395 Gioăng nắp đầu quy lát trái
12396 Gioăng C nắp đầu quy lát
13000 Trục khuỷu
13010 Bộ xéc măng
13011 Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00)
13012 Bộ xéc măng cốt 1
13013 Bộ xéc măng cốt 2 (0.50)
13014 Bộ xéc măng cốt 3
13015 Bộ xéc măng cốt 4
13021 Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.25)
13022 Bộ xéc măng cốt 1
13031 Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.05)
13032 Bộ xéc măng cốt 2
13041 Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.75)
13042 Bộ xéc măng cốt 3
13051 Bộ xéc măng tiêu chuẩn (1.00)
13052 Bộ xéc măng cốt 4
13101 Pít tông tiêu chuẩn
13102 Pít tông cốt 1
13103 Pít tông cốt 2
13104 Piston cốt 3 (0.75)
13105 Piston cốt 4 (1.00)
13111 Chốt piston
13112 Kẹp chốt piston 17mm
13115 Phanh cài chổt pít tông
13201 Tay biên
13210 Tay biên
13213 Bu lông tay biên
13214 Bạc tay biên A
13215 Đai ốc tay biên
13216 Bạc tay biên C
13217 Bạc tay biên D
13218 Bạc tay biên E
13310 Cụm trục khuỷu phải
13312 Vòng bi A trục khuỷu
13313 Vòng bi B trục khuỷu
13314 Vòng bi C trục khuỷu
13315 Vòng bi D trục khuỷu
13316 Vòng bi E trục khuỷu
13317 Vòng bi F trục khuỷu
13318 Vòng bi G trục khuỷu
13319 Bạc trục khuỷu phải
13321 Cụm trục khuỷu trái
13322 Bạc trục khuỷu trái
13323 Bạc trục khuỷu trái
13324 Bạc trục khuỷu trái
13325 Bạc trục khuỷu trái
13326 Bạc trục khuỷu trái
13327 Bạc trục khuỷu trái
13328 Bạc trục khuỷu trái
13329 Bạc trục khuỷu trái
13381 Chốt cài
13410 Bánh răng cân bằng
13417 Bánh răng cân bằng
13420 Đối trọng cân bằng
13421 Trục cân bằng
13422 Bánh răng dẫn động cân bằng A
13423 Bánh răng dẫn động cân bằng B
13424 Bánh răng dẫn động cân bằng C
13425 Cao su dầm cân bằng
13427 Lò xo bánh răng cân bằng
13538 Lò xo chặn
14100 Trục cam
14102 Đối trọng cam giảm áp
14106 Lò xo giảm áp
14107 Tấm bắt đối trọng
14108 Đệm cách lò xo giảm áp
14110 Trục cam hút
14125 Chốt đẩy cam
14126 Lò xo chốt đẩy
14150 Tấm chặn cam giảm áp
14210 Trục cam xả
14311 Bánh răng thời điểm
14321 Bánh răng cam
14401 Xích cam
1440A Bộ xích cam
14430 Cò mổ xu páp hút
14431 (G2) Cò mổ
14440 Cò mổ xu páp xả
14450 Trục cò mổ xu páp hút
14451 Trục cò mổ xu páp
14452 Trục cò mổ xu páp xả
14461 Trục cò mổ xu páp xả
14500 Cần căng xích cam
14502 Bánh căng xích cam
14510 Cần căng xích cam
14511 Chốt định vị
14515 Tấm kẹp cần căng xích cam
14517 Bạc đệm cần căng xích cam
14520 Cụm căng xích cam
14521 Chốt đẩy vòng bi
14531 Bu lông bắt cần tăng xích cam
14541 Lò xo căng xích cam
14546 Dẫn hướng dây cam B
14550 Thanh căng xích cam
14552 Công tắc điều chỉnh
14553 Lò xo xích cam
14555 Gioăng điều chỉnh xích cam
14560 Gioăng bộ nâng xích cam
14566 Cao su đầu thanh căng xích cam
14610 Bánh dẫn xích cam
14611 Dẫn hướng xích cam
14615 ốc trục bánh dẫn xích cam
14642 Lò xo cò mổ xu páp
14670 BÁNH DẪN XÍCH CAM
14675 Trục dẫn hướng bánh răng cam
14711 Xu páp hút
14721 Xu páp xả
14751 Lò xo ngoài xu páp
14752 Lò xo su páp trong
14761 Lò xo su páp ngoài
14771 Vòng giữ lò xo xu páp
14772 Tấm đệm van xả
14775 (G2) Đệm ngoài ống xu páp
14776 Đệm lò xo xu páp trong
14777 Đế giữ lò xo xu páp
14781 Móng ngựa giữ xu páp
14901 Vòng đệm xu páp (1.200)
14902 Vòng đệm xu páp (1.225)
14903 Vòng đệm xu páp (1.250)
14904 Vòng đệm xu páp (1.275)
14905 Vòng đệm xu páp (1.300)
14906 Vòng đệm xu páp (1.325)
14907 Vòng đệm xu páp (1.350)
14908 Vòng đệm xu páp (1.375)
14909 Vòng đệm xu páp (1.400)
14910 Vòng đệm xu páp (1.425)
14911 Vòng đệm xu páp (1.450)
14912 Vòng đệm xu páp (1.475)
14913 Vòng đệm xu páp (1.500)
14914 Vòng đệm xu páp (1.525)
14915 Vòng đệm xu páp (1.550)
14916 Vòng đệm xu páp (1.575)
14917 Vòng đệm xu páp (1.600)
14918 Vòng đệm xu páp (1.625)
14919 Vòng đệm xu páp (1.650)
14920 Vòng đệm xu páp (1.675)
14921 Vòng đệm xu páp (1.700)
14922 Vòng đệm xu páp (1.725)
14923 Vòng đệm xu páp (1.750)
14924 Vòng đệm xu páp (1.775)
14925 Vòng đệm xu páp (1.800)
14926 Vòng đệm xu páp (1.825)
14927 Vòng đệm xu páp (1.850)
14928 Vòng đệm xu páp (1.875)
14929 Vòng đệm xu páp (1.900)
14930 Vòng đệm xu páp (1.925)
14931 Vòng đệm xu páp (1.950)
14932 Vòng đệm xu páp (1.975)
14933 Vòng đệm xu páp (2.000)
14934 Vòng đệm xu páp (2.025)
14935 Vòng đệm xu páp (2.050)
14936 Vòng đệm xu páp (2.075)
14937 Vòng đệm xu páp (2.100)
14938 Vòng đệm xu páp (2.125)
14939 Vòng đệm xu páp (2.150)
14940 Vòng đệm xu páp (2.175)
14941 Vòng đệm xu páp (2.200)
14942 Vòng đệm xu páp (2.225)
14943 Vòng đệm xu páp (2.250)
14944 Vòng đệm xu páp (2.275)
14945 Vòng đệm xu páp (2.300)
14946 Vòng đệm xu páp (2.325)
14947 Vòng đệm xu páp (2.350)
14948 Vòng đệm xu páp (2.375)
14949 Vòng đệm xu páp (2.400)
14950 Vòng đệm xu páp (2.425)
14951 Vòng đệm xu páp (2.450)
14952 Vòng đệm xu páp (2.475)
14953 Vòng đệm xu páp 2.500
14954 Vòng đệm xu páp 2.525
14955 Vòng đệm xu páp (2.550)
14956 Vòng đệm xu páp (2.575)
14957 Vòng đệm xu páp (2.600)
14958 Vòng đệm xu páp 2.625
14959 Vòng đệm xu páp 2.650
14960 Vòng đệm xu páp (2.675)
14961 Vòng đệm xu páp (2.700)
14962 Vòng đệm xu páp (2.725)
14963 Vòng đệm xu páp (2.750)
14964 Vòng đệm xu páp (2.775)
14965 Vòng đệm xu páp (2.800)
14966 Vòng đệm xu páp (2.825)
14967 Vòng đệm xu páp (2.850)
14968 Vòng đệm xu páp (2.875)
14969 Vòng đệm xu páp (2.900)
15010 Bơm dầu
15021 Rô to bơm dầu
15100 Bộ bơm dầu
15110 Rô to bơm dầu
15116 Tấm ngăn cách bơm dầu
15119 Gioăng thân bơm dầu
15121 Rô to B bơm dầu
15122 Rô to B bơm dầu
15130 Trục bơm dầu 17răng
15131 Bánh răng dẫn động bơm dầu 16r
15132 Trục bơm dầu
15133 Bánh răng dẫn động bơm dầu
15134 Nhông bơm dầu
15135 Bu lông bơm dầu
15141 Xích bơm dầu
15153 Lọc dầu
15155 Bạc đệm phớt O
15201 Zích lơ piston
15220 Van an toàn
15231 Van an toàn (bơm dầu)
15312 Bạc giảm xóc trước
15326 Bạc đệm đường dẫn dầu 18mm
15329 GIOĂNG NẮP BƠM DẦU
15331 Rô to bơm dầu trong
15332 Rô to bơm dầu ngoài
15334 Bạc giảm xóc trước
15341 BÁNH RĂNG BƠM DẦU
15384 Trụ bơm dầu
15410 Lọc dầu
15411 Nắp lọc dầu
15412 Gioăng nắp lọc dầu
15413 Cao su lọc dầu
15414 Lò xo lọc dầu
15421 Lưới lọc dầu
15426 Lò xo lưới lọc dầu
15431 NẮP LỌC DẦU LY TÂM
15439 Gioăng nắp lọc dầu ly tâm
15441 Nắp lọc dầu ly tâm
15611 Nắp lọc dầu
15651 Thước thăm dầu
15661 Máng dầu ly hợp
15711 Tâm cách A bơm dầu
15712 Tâm cách B bơm dầu
15761 ống thông hơi máy 5×320
15771 Kẹp ống
15772 Kẹp ống
16010 Bộ phớt O chế hòa khí
16012 Kim ga
16013 BỘ PHAO XĂNG CHẾ HÒA KHÍ
16014 NẮP QUẢ GA
16015 BUỒNG PHAO CHẾ HOÀ KHÍ
16016 Bộ vít gió
16019 Cần kéo le
16022 Bộ quả ga
16028 VÍT XĂNG
16037 Bộ giữ kim ga
16040 Bộ phớt chén lọc xăng
16041 Đai ốc vuông bắt chế hoà khí
16046 Van nhiệt
16048 Bộ van khí
16050 Lò xo quả ga
16060 Cảm biến ga
16070 Bộ sấy chế hòa khí
16075 Phớt O đệm cổ chế hòa khí
16076 Phớt O
16077 Phớt O
16080 Bu lông
16081 Vít cảm biến ga
16082 Vít cảm biến ga
16083 PHỚT O CẢM BIẾN GA
16086 Bạc đệm
16100  Bộ chế hòa khí
16106 Vòng kẹp dây điện
16107 Nắp piston ga
16111 Bộ pít tông ga
16118 Cao su nắp quả ga
16119 Đai kẹp
16131 Đệm van nhiệt
16140 Đế van nhiệt
16148 Nắp bướm gió
16151 Bộ kim ga,kim phun
16155 Van phao chế hoà khí
16157 Nắp van tiết chỉnh lưu
16163 Phớt O buống phao
16165 Giữ kim ga
16166 Jíc lơ kim phun
16169 GIÁ KẸP DÂY GA
16175 Chén lọc xăng
16176 Ống lọc xăng
16180 Van 1 chiều
16186 Tấm giữ van nhiệt
16190 Nắp chụp van nhiệt
16196 Giá kẹp dây động cơ
16198 ỐNG THÔNG HƠI CHẾ HOÀ KHÍ
16199 ống xả xăng thừa
16200 Bộ cách ly chế hòa khí
16201 Gioăng cách nhiệt cổ hút
16202 ống dẫn khí
16203 ống dẫn khí
16204 ống xăng dư
16211 ÐỆM PHÍP CÁCH NHIỆT CỔ HÚT(TRÊ
16217 Đai kẹp Bộ cách ly chế hòa khí
16218 Đai kẹp cổ hút
16222 Đai ốc vuông 5mm
16223 Đai kẹp
16235 Kẹp ống thông hơi
16236 Vòng giữ ống xả xăng thừa
16305 Nắp van tiết chỉnh lưu
16322 Tấm hãm
16400 BỘ THÂN GA
16410 THÂN GA
16422 Ống nối kim phun nhiên liệu
16430 Bộ van điều khiển gió cầm chừng
16432 Định vị van điều khiển gió cầm
16433 VÍT GIÁ BẮT BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN
16435 Phớt O
16450 Bộ phun nhiên liệu điện tử
16451 Kẹp Bộ phun xăng
16472 Vòng đêm kín bộ phun xăng
16473 Đệm kim phun
16480 Van điện từ
16485 Bộ đế van điện từ
16530 Chốt khóa bình xăng
16613 Đệm van kiểm soát khí
16700 Cụm bơm xăng
16701 Đầu bơm xăng
16706 Phớt O lọc xăng
16707 Bộ lọc xăng
16710 Bộ bơm xăng
16718 Giảm chấn A đầu nối ống phun x
16719 Giảm chấn b đầu nối bơm xăng
16730 Bộ bơm xăng
16798 Bộ phớt O
16800 Bộ bơm xăng
16900 Lọc xăng
16905 Giảm chấn lọc xăng
16910 Cụm lọc xăng
16912 Gá giữ lưới lọc nguyên liệu
16915 Chụp cao su giữ bộ lọc xăng
16950 Van khóa xăng
16951 BỘ KHÓA XĂNG
16952 Lưới van khóa xăng
16955 Ống A
16956 Ống B
16957 Ống C
16958 Phớt O
16959 Ống E
16960 Ống nối 4 chiều
16963 Cần khóa xăng
16970 Khóa xăng tự động
16980 Cao su đệm bảo vệ
17100 Cổ hút
17110 Cổ hút
17111 Cổ hút
17112 Đệm cách thân ga
17113 Gioăng đệm cổ hút
17115 Gioăng cổ hút
17119 Đệm phíp cách nhiệt cổ hút
17120 Giá bắt ống dẫn xăng A
17130 Đệm cao su giảm chấn lọc gió
17200 HOP LOC GIO
17205 Tấm lọc khí
17208 Bạc định vị bầu lọc khí
17210 Tấm lọc khí
17211 Lọc khí
17212 Gioăng đệm kín tấm lọc khí
17213 Gioăng bao kín bầu lọc khí
17214 Gioăng bầu lọc khí
17215 Nắp chắn bụi bầu lọc
17216 Đệm bầu lọc khí
17217 ống van điện từ lọc khí
17218 ống khí nắp đầu quy lát
17219 Vòng giữ ống thông khí
17220 Bộ tấm lọc gió
17225 Thân bầu lọc khí
17227 ống cặn bầu lọc khí
17229 Kẹp ống thông khí
17230 Hộp lọc khí
17231 Nắp bầu lọc khí
17232 Nút xả hộp lọc gió
17233 Nắp chắn bụi phải hộp lọc khí
17234 Nắp chắn bụi trái hộp lọc khí
17235 Nắp bầu lọc khí
17236 Nắp chắn bụi B phải hộp lọc khí
17237 Nắp chắn bụi B phải hộp lọc khí
17240 Bộ lọc khí
17241 Ống bầu lọc gió
17242 ống bầu lọc khí trái
17245 Đệm cao su giảm chấn giá đặt lọc gió
17246 Đệm bạc bắt đuôi sau
17251 Ống kết nối bầu lọc khí
17253 Ống hút khí
17254 Đai ống nối bầu lọc khí
17255 Đai bắt A ống nối lọc khí
17256 Đai ống nối lọc khí
17257 Đai kẹp 58 ống bầu lọc khí
17260 Ống xăng thừa 8X12X370
17261 ống xả cặn bầu lọc khí
17263 Vỏ bọc ống dẫn khí
17265 Ống thông khí
17267 ống dẫn khí
17270 Cao su chắn nước
17271 Tấm bắt lọc gió
17274 ống gió buồng piston ga
17310 Bộ điều tiết nhiên liệu
17311 Cao su bộ lọc
17315 Giá bắt PCSV
17316 Kẹp cài ống
17358 Nắp chắn bụi tấm lọc khí
17359 Đầu nối ống thông khí
17367 ống lọc gió phụ A
17368 ỐNG DẪN KHÍ LỌC GIÓ
17369 Kẹp ống thông hơi
17370 Chốt ống xả cặn
17371 Kẹp ống xả cặn
17375 Đầu nối ống khí
17410 Bộ điều tiết nhiên liệu
17411 Ống dẫn
17412 Ông dẫn khí
17413 Ống dẫn khí bộ điều tiết
17414 Ống dẫn
17415 Ống B
17416 Ống dẫn khí
17417 Ống dẫn khí bộ lọc
17418 Ống A
17419 Ống C
17420 Ống dẫn C bộ điều tiết nhiên l
17421 Nắp A bộ điều tiết nhiên liệu
17422 Nắp B bộ điều tiết nhiên liệu
17431 Ống bộ lọc nhiên liệu
17432 Ống xăng thừa
17433 Ống xăng dư
17434 Đầu nối 3 chiều
17440 Van 1 chiều
17441 Cao su van 1 viều
17450 Van khí điện từ
17500 Bình xăng
17501 Đường ống dẫn xăng
17502 Đệm bình xăng
17505 Khay chứa xăng tràn
17506 Giảm chấn bình xăng
17507 Tấm hãm bình xăng
17510 BÌNH XĂNG
17511 Miếng chèn gia cố bình xăng
17512 Dẫn hướng ống xả nhiên liệu dư
17513 Chốt hãm
17514 Giá bắt ống dẫn nhiên liệu
17515 Gioăng bơm xăng
17516 Vòng đệm kín bơm xăng
17517 Tấm đệm kín bơm xăng
17518 Gioăng đệm kín bình xăng
17519 Tấm bảo vệ bình xăng chính
17520 BÌNH XĂNG
17524 Khay chứa xăng tràn
17525 Khay chứa xăng tràn
17526 Ống xăng dư
17527 Tem bình xăng trái
17528 Tem bình xăng phải
17530 Cao su bình xăng
17531 Đệm cao su giảm chấn bình xăng
17532 Kẹp ống dẫn xăng
17533 Giá kẹp ống dẫn xăng
17534 Cao su bình xăng trước
17535 Giá đỡ cảm biến vị trí bướm ga
17537 Ống nối cảm biến vị trí bướm ga
17538 Bạc đệm
17540 Giá giữ lọc nhiên liệu
17541 Ống A bộ bơm xăng
17542 Giá bắt bộ bơm xăng
17545 Vòng đệm kín bơm xăng
17554 Kẹp ống
17560 Đầu nối vòi phun
17561 Ống nối nhiên liệu
17565 Đầu nối ống phun xăng
17568 Kẹp A ống dẫn xăng
17569 Kẹp B ống dẫn xăng
17570 Ống dẫn xăng
17571 Giá đỡ dây điện
17572 Phớt O bình xăng
17573 Phớt ngăn bụi phun xăng
17575 Ốp đuôi sau
17576 Nắp đèn sau
17577 Đai kẹp ống dẫn nhiên liệu
17578 ống đệm nắp bơm nhiên liệu
17579 Nắp ốp giữa đuôi sau
17611 Đệm phía trước bình xăng
17613 Đệm cao su phía sau bình xăng
17614 Bạc đệm bình xăng
17615 Giảm chấn bình xăng
17620 NẮP BÌNH XĂNG
17621 Gioăng nắp bình xăng
17622 Cao su giảm chấn van hút khí
17626 Bạc đệm bầu lọc gió
17630 Ống cao su dẫn xăng
17631 Gioăng cao su nắp bình xăng
17632 Gioăng cao su nắp bình xăng
17633 ống cao su dẫn xăng
17635 Ống hút chân không
17640 Ốp bình xăng, phải
17650 Ốp bình xăng, trái
17661 Cao su ốp bình xăng, phải
17662 Cao su ốp bình xăng, trái
17683 Đường ống dẫn xăng
17684 Đường ống hút chân không
17711 Vòng kẹp ống dẫn xăng
17724 Kẹp ống dẫn khí
17910 Dây ga
17911 Kẹp dây ga
17912 Kẹp A dây ga
17913 Kẹp B dây ga
17914 Kẹp dây ga
17920 Kẹp B dây ga
17922 Kẹp dây ga
17923 Kẹp B dây ga
17925 Kẹp dây ga
17926 Kẹp A dây ga
17950 DÂY LE GIÓ
17961 CẦN KÉO LE
17962 Giá giữ dây le
18150 Đầu ống xả
18155 Bảo vệ cổ ống xả
18211 Giá bắt ống xả
18240 Tấm cách nhiệt đầu ống xả
18271 (G2) Ốp cổ ống xả
18272 (G2) Đai bắt ốp cổ ống xả
18291 Vòng đệm cổ ống xả
18292 Đệm cách nhiệt ống xả
18293 Cao su đệm tấm cách nhiệt
18295 Bạc đệm
18300 Ống xả
18301 Ống xả
18310 Ống xả
18315 Giá bắt ống xả
18316 Bạc đệm tấm cách nhiệt
18317 Tấm cách nhiệt ống xả trước
18318 Tấm cách nhiệt a ống xả (trong
18319 Tấm cách nhiệt b ống xả (ngoài
18320 Cao su A đệm tấm cách nhiệt ốn
18325 Tấm cách nhiệt cổ ống xả
18327 Nắp đuôi ống xả
18330 Giá bắt cổ ống xả
18336 Nắp cảm biến ôxy
18345 Tấm cao su bảo vệ
18346 Cao su bảo vệ
18347 Bạc đệm bảo vệ
18350 Ống xả
18351 Bảo vệ ống xả
18353 Thanh đỡ
18355 Chắn nhiệt ống xả
18356 Ốp ống xả B
18357 Chắn nhiệt ống xả B
18358 Nắp chụp ống xả
18361 (G2) Ốp bảo vệ ống xả
18365 Đệm cao su
18370 Nắp ống xả
18371 Đai ốc ống xả
18373 Đai ốc ống xả
18376 Đai ốc ống xả
18380 Cụm cách nhiệt ống xả
18381 (G2) Ống thoát nước
18391 Gioăng ống xả
18392 Gioăng ống xả
18421 Đệm cao su giảm chấn đặt ống xả
18422 Bạc đệm ống xả
18600 Bộ van hút khí
18601 Cụm van lưỡi gà
18612 Nắp van lưỡi gà
18620 Giá bắt bộ van hút khí
18625 Giá bắt van hút khí
18640 ống hút khí tốc độ
18645 Gioăng ống cấp khí
18651 Ống phun khí động cơ
18652 Ống phun khí điện từ
18653 ống b dẫn khí ai
18654 ống c dẫn khí ai
18655 ống pb
18656 Giá
18801 Bầu lọc gió cấp khí phụ
18804 Phớt bầu lọc gió
18805 Tấm lọc gió (asv)
18835 Nắp bầu lọc gió (ASV)
19005 Bộ quạt làm mát
19010 Két tản nhiệt
19014 Đai ốc
19015 Lồng quạt két tản nhiệt
19016 Vít 4×8.5
19017 Ống nối dẫn nhiên liệu
19020 Cánh quạt két tản nhiệt
19030 Mô tơ quạt làm mát
19032 Tấm bảo vệ két tản nhiệt
19035 Lọc nước làm mát
19037 Nắp két tản nhiệt
19039 LỌC NƯỚC LÀM MÁT
19040 ống nối 3 chiều
19045 Nắp két tản nhiệt
19046 Tem nắp chụp két tản nhiệt
19049 Phớt O A
19050 Giá đỡ két tản nhiệt dưới
19051 Phớt O B
19052 Phớt O C
19055 Tem nắp két tản nhiệt
19061 Ống tản nhiệt vào
19062 Ống tản nhiệt ra
19063 Ống đầu két tản nhiệt ra
19064 Đầu nối ống nước
19067 Ống nước két tản nhiệt dưới
19080 Mô tơ quạt làm mát
19100 Bộ két tản nhiệt
19101 Bình chứa dung dịch làm mát
19102 Ống dẫn dung dịch làm mát
19104 Nắp bình chứa dung dịch làm má
19105 ống xả dung dịch làm mát
19106 ống dẫn dung dịch làm mát
19107 Bạc đệm bình xăng
19108 Nút A bình dung dịch làm mát
19109 Phớt xả két tản nhiệt
19110 Gioăng bình chứa dung dịch làm
19111 Bình dự trữ dung dịch làm mát
19112 ống dẫn nước thừa
19118 Ống dẫn dung dịch làm mát
19120 Ống nước
19125 Cao su bảo vệ nhiệt
19126 Ống dẫn
19127 Cao su két tản nhiệt phía dưới
19130 Ốp cuộn đánh lửa bên phải
19131 Ốp ổ khóa
19135 Ốp cuộn đánh lửa bên trái
19136 Giá đỡ dây điện chính
19140 Ốp cuộn đánh lửa trung tâm
19150 Nắp két tản nhiệt
19151 Nắp ốp két tản nhiệt
19152 Giá bắt bảo vệ nhiệt
19160 Nắp ốp trên két tản nhiệt
19161 Nắp két tản nhiệt trên
19200 Bơm nước
19210 Bơm nước
19215 Cánh bơm nước
19216 Gioăng giá bắt cuộn điện
19217 Đệm kín cánh bơm nước
19220 Nắp bơm nước
19221 Nắp bơm nước
19225 Xích bơm nước
19226 Gioăng bơm nước
19227 Gioăng bơm nước
19231 Trục bơm nước
19232 Nhông bơm nước
19240 Cụm trục bơm nước
19241 Trục bơm nước
19242 Bánh răng bơm nước
19300 VAN HẰNG NHIỆT
19309 Phớt O
19310 Phớt số 2
19311 Thân vỏ van hằng nhiệt
19313 Ống nước
19314 ỐNG NƯỚC
19315 Nắp van ổn nhiệt
19320 Ống van điều hòa
19321 Thân cụm van hằng nhiệt
19332 ống thông hơi
19342 Đai kẹp van kiểm soát khí
19343 Nắp chụp
19346 Tai bắt van khí điện từ
19381 Phớt O
19410 Hộp lọc gió buồng dây đai
19411 Ống dẫn buồng dây đai
19412 Tấm lọc gió buồng dây đai
19413 Thân hộp lọc gió buồng dây đai
19414 Nắp hộp lọc gió buồng dây đai
19415 Gioăng hộp lọc gió buồng dây đai
19416 Bạc đệm hộp lọc gió dây đai
19422 Ống nước
19501 ống nước két tản nhiệt
19502 Ống nước két tản nhiệt B
19503 ống nước phụ
19504 Ống lọc cổ két tản nhiệt
19505 Kẹp ống nước
19506 Kẹp ống nước
19507 Đầu nối 3 chạc
19509 Kẹp ống
19510 Cánh quạt làm mát
19515 ống kẹp
19517 Ống nước
19527 Ống nước
19531 Kẹp ống nước
19532 Kẹp ống nước
19610 Nắp chắn quạt
19621 Nắp hộp gió
19623 Kẹp ống
19625 Đệm kín nắp hút gió
19631 Nắp hộp gió
19639 Đệm cao su
19640 Ốp nắp máy trái
19641 Hộp dẫn khí nắp máy trái
19642 Nắp ống dẫn khí bên trái
19645 Gioăng hộp khí nắp máy trái
19649 Gioăng hộp khí nắp máy trái
19741 Ống A nạp khí phải hộp ly hợp
19742 ống B nạp khí phải hộp ly hợp
19743 ống xả khí hộp ly hợp
19748 Gioăng nắp hộp lọc gió dây đai
19749 Gioăng hộp lọc gió dây đai trá
1A240 Cuộn dây máy phát điện
21200 Vách hộp số
21201 Vách hộp số
21301 Vách hộp số
21395 GIOANG VACH HOP SO
22011 Bộ kẹp trượt
22100 Nồi ly hợp
22101 Ly hợp ngoài
22102 Đĩa ép sơ cấp
22103 BẠC ĐỆM
22104 Lõi trượt đĩa ép sơ cấp
22105 Lõi trượt
22109 Đệm lõi trượt
22110 Đĩa nângsơ cấp
22113 Tấm cân bằng puly chủ động
22115 Bạc lót ly hợp thứ cấp
22116 Bạc lót ly hợp thứ cấp
22117 Bạc lót ly hợp thứ cấp
22120 Bộ ly hợp trung tâm thứ cấp
22121 Ly hợp trung tâm thứ cấp
22123 Bộ bi văng
22125 (G2) Lò xo yên xe
22130 Má động pu ly chủ động
22131 Giá bi văng
22132 Kẹp trượt
22141 CỤM TRONG LY HỢP MỘT CHIỀU
22201 Đĩa ma sát ly hợp
22202 (G2) Lá ma sát
22204 Đĩa b ma sát ly hợp
22205 Đĩa B ma sát ly hợp
22208 Cụm đĩa ma sát ly hợp
22300 Cụm đĩa guốc văng ly hợp
22311 ÐĨA SẮT LY HỢP
22321 (G2) Đĩa sắt ly hợp
22322 (G2) Lá sắt
22350 Đĩa ép ly hợp
22351 Đĩa ép ly hợp
22361 Tấm ép guốc văng ly hợp
22401 Lò xo ly hợp
22402 (G2) Lò xo
22425 LY HỢP MỘT CHIỀU
22534 Bộ guốc văng ly hợp
22535 Bộ guốc văng ly hợp
2253A Bộ guốc văng ly hợp KZL
22600 Cụm đĩa guốc văng ly hợp
22606 Lò xo một chiều ly hợp sơ cấp
22610 ÐĨA GUỐC VĂNG LY HỢP SƠ CẤP
22630 Cụm trong ly hợp một chiều
22631 GUỐC VĂNG LY HỢP SƠ CẤP
22641 Lò xo guốc văng ly hợp sơ cấp
22642 Vòng đệm cạnh ly hợp
22643 Lò xo vênh ly hợp sơ cấp
22644 Tấm ép cạnh ly hợp
22660 BỘ NỒI LY HỢP SƠ CẤP
22804 Cao su giảm chấn guốc văng
22810 Cần nâng ly hợp
22815 Lò xo cần nâng ly hợp
22820 Đĩa cam nâng ly hợp
22821 Giữ dây côn
22823 Đĩa cam nâng ly hợp
22825 Lò xo ép đĩa cam
22830 Giá bi nâng ly hợp
22836 Bi nâng ly hợp
22840 Đĩa bi nâng ly hợp
22846 Vít chỉnh ly hợp
22847 Chốt đĩa ly hợp
22849 Chốt đĩa ly hợp
22850 Phanh ly hợp sơ cấp
22853 Lò xo phanh ly hợp sơ cấp
22860 Tấm giữ bi ly hợp
22862 (G2) Gioăng
22870 Dây cáp ly hợp
23100 Dây đai truyền chuyển động
23112 Bạc lót ly hợp thứ cấp
23120 NỒI LY HỢP SƠ CẤP
23121 Bánh răng chuyển động A
23122 Bánh răng giảm ồn
23123 Bạc chặn bánh răng giảm ồn
23124 Lò xo bánh răng giảm ồn
23125 Chốt bánh răng giảm ồn
23126 Đệm phẳng
23200 MÁ TĨNH PULY BỊ ĐỘNG
23204 Bộ má tĩnh puly bị động
23205 Bộ đĩa ép thứ cấp
2320A Bộ tuýp mỡ
23210 Đĩa ép thứ cấp
23211 Trục sơ cấp hộp số
23212 Trục sơ cấp hộp số B
23216 Vòng đệm cách
23217 Vòng giữ then hoa ly hợp
23220 Puly truyền động thứ cấp
23221 Trục số thứ cấp
23223 Bộ puly truyền động thứ cấp
23224 Bộ puly truyền động thứ cấp
23225 Con lăn dẫn hướng
23226 Con lăn dẫn hướng
23233 Lò xo pu li truyền động thứ cấp
23236 Đế bệ lò xo pu ly truyền động
23237 Bạc kín
23238 Bạc giữ lò xo
23239 Bệ lò xo
23241 Dẫn hướng phớt dầu
23411 Trục sơ cấp
23412 Bạc đệm
23415 Ống lót bánh răng
23421 Trục thứ cấp
23422 Ống lót bánh răng
23430 Trục giảm tốc
23431 Bánh răng 
23432 Bạc đệm
23441 Bánh răng
23442 Bạc đệm
23451 Bánh răng
23452 Bạc đệm 
23461 Bánh răng
23465 Bạc đệm then hoa
23471 Bánh răng
23472 Bạc đệm
23481 Bánh răng
23482 Bạc đệm
23491 Bánh răng
23492 Bu lông then hoa
23501 Bánh răng
23502 Ống lót
23511 Bánh răng
23521 Bánh răng
23531 Tấm chặn bi
23800 Nhông tải trước
23801 NHÔNG TẢI TRƯỚC
23802 Khóa nhông tải trước
2380H Nhông tải trước
23811 Tấm hãm A2 nhông tải trước
23813 Bu lông
23911 Bạc lót khoá heo số
24211 Càng gạt số
24212 Càng gạt số trái
24213 Càng gạt số trái
24241 Trục càng gạt sô
24261 CHỐT DẪN HƯỚNG CÀNG GẠT SỐ
24263 Phanh cài chốt càng gạt số
24300 Heo số
24301 Heo số
24305 Lò xo số
24306 Tấm khoá heo số
24320 Vòng tiếp điểm công tắc số
24321 Trục heo số
24410 Đĩa hoa thị hãm số
24411 Đĩa hoa thị hãm số
24420 Tấm dừng heo số
24421 Chốt sang số
24430 Cần hãm heo số
24432 Bi tỳ
24435 Lò xo cần hãm heo số
24436 Lò xo cần hãm heo số
24610 Trục sang số
24630 Cần gạt bánh răng số
24639 Bạc đệm
24641 Lò xo cần gạt bánh răng số
24651 Lò xo hồi vị trục sang số
24652 Chốt lò xo hồi vị trục sang số
24700 Cần đập sang số
24701 CẦN SANG SỐ
24702 Nắp chụp trước cần sang số
24703 Đệm cần sang số
24704 Nắp chụp sau cần sang số
24705 Cần sang số
24710 Cần gạt trục sang số
24711 Càng trục sang số sau
24720 Cần sang số
24721 Ốp cần đạp sang số
24722 Ốp B cần sang số
24724 (G2) Nắp chụp bụi
24731 Bạc đệm cần sang số
24781 Đệm cao su cần sang số
28101 Xích khởi động
28102 Cao su dẫn xích khởi động
28103 Cao su đỡ xích khởi động
28110 Nhông khởi động
28111 Bánh răng tải khởi động
28115 Dẫn hướng khởi động
28117 Tấm chặn nhông xích đề
28120 Đĩa bi khởi động
28125 Lò xo chốt đẩy bi khởi động
28126 Chụp lò xo đẩy bi khởi động
28128 Tấm lót bên đĩa khởi động
28130 Bánh răng khởi động
28131 Bánh răng xích đề bị động
28132 Trục bánh răng đề bị động
28133 Bạc chăn bánh răng đề bị động
28150 Chụp giữ trục bánh răng khởi đ
28211 Bánh răng trục khởi động 22 răng
28215 Tấm hãm khởi động
28221 Bánh cóc trục khởi động
28223 Lò xo ma sát
28230 Trục bánh răng khởi động
28231 Bánh răng tải cần khởi động
28232 Trục bánh răng cần khởi động
28233 Trục bánh răng khởi động cầm
28234 Bánh răng A khởi động cầm chừng
28235 Bánh răng B khởi động cầm chừng
28242 Lò xo trục bánh răng khởi động
28250 Trục khởi động
28251 Trục khởi động
28253 Bạc lót trục khởi động
28254 Lò xo bánh cóc cần khởi động
28255 Bạc đệm cần khởi động
28261 Lò xo trục khởi động
28262 Hãm lò xo trục khởi động
28265 Bạc lót tấm giữ cần khởi động
28271 Lò xo bánh cóc trục khởi động
28281 Lò xo trục khởi động
28282 Bạc cách trục khởi động
28293 Kẹp cần khởi động
28300 Bộ cần khởi động
28303 Vòng đệm khớp khởi động
28311 Cao su cần đạp khởi động
28322 Lò xo cần khởi động
28324 Kẹp cần khởi động
28333 Lò xo cần khởi động
30158 Phanh cài
30300 Bộ phát điện xung
30400 Bộ điều khiển động cơ
30401 Cao su giảm chấn CDI
30405 Giá treo
30410 BỘ CDI
30500 MÔ BIN CAO ÁP
30510 Mô bin cao áp
30511 Kẹp dây điện
30515 Giá đỡ mô bin cao áp
30520 Đầu cực môbin cao áp
30700 Nắp chụp bu gi
30701 Đai kẹp dây phát điện
30905 Chốt định vị
31110 BÁNH ĐÀ VÔ LĂNG ĐIỆN
31120 CUỘN DÂY MÁY PHÁT ĐIỆN
31141 Kẹp dây máy phát
31200 Cụm mô tơ đề
31201 Bộ chổi than máy đề
31202 Bánh răng máy đề
31203 Giá bắt chổi than mô tơ đề
31204 Lò xo chổi than
31205 Gioăng máy đề
31206 Đệm kín mô tơ đề
31207 Phớt O
31208 Bộ môtơ máy đề
31209 Giá giữ đầu cực điện
31210 Motơ đề
31211 Vỏ A máy đề
31213 Cụm bánh răng bị động môtơ đề
31220 Cuộn dây máy phát điện
31331 Giá đỡ & kẹp dây điện
31332 Giá đỡ cảm biến oxy & kẹp dây
31333 Tấm chắn dây điện
31500 BÌNH ẮC QUY
31501 Nắp đầu ắc quy
31502 Ống thông hơi bình ắc quy
31505 CHỤP ĐẦU CỰC BÌNH ĐIỆN
31516 Đệm bình ắc quy
31600 TIẾT CHẾ CHỈNH LƯU
31601 Tấm đệm tiết chế chỉnh lưu
31603 Giá đỡ CDI
31700 BỘ CHỈNH LƯU
31730 Đi ốt 3 đầu
31908 Bugi
31916 Bugi
31917 Bu gi
31918 Bu gi
31919 Bugi
31926 Bugi
31927 Bugi
31928 Bu gi
32100 Dây điện chính
32101 Dây điện phụ
32102 Dây điện công tắc đèn phanh tr
32103 Nhánh dây điện nối ắc quy
32104 Dây điện động cơ
32105 Dây motơ đề
32107 Dây điện sàn xe
32108 Đầu nối
32109 Nắp ốp nhựa ổ điện ACC
32111 Kẹp dây điện
32112 Tấm bảo vệ cảm biến tốc độ
32113 HỘP CẦU CHÌ
32116 Giảm chấn khớp nối gương trước
32121 Giá đỡ bình chứa dung dịch làm mát
32123 Bảo vệ dây điện công tắc
32150 Giắc cắm dây điện chính
32161 Kẹp bó dây điện
32200 Cuôn dây cáp phụ, Cảm biến Oxy
32404 Gioăng lót đèn xi nhan
32406 Chụp đầu cực bình ắc quy
32410 Dây điện A máy đề
32411 Chụp bảo vệ mô tơ đề
32412 Chụp đầu cực ắc quy
32413 Dây mô tơ đề
32416 Chụp đầu cực bình ắc quy
32417 Dây lửa bình ắc quy
32601 Cáp bình điện
32603 Dây mát
32605 Chụp đầu giắc dây
32606 Chụp đầu giắc dây
32610 Dây mô tơ đề
32611 Kẹp dây mô tơ đề
32906 Đai kẹp dây phát điện
32907 Kẹp cuộn phát xung
32920 Kẹp dây điện
32921 Đệm kẹp dây cao áp
32925 Kẹp dây
32930 Kẹp b dây điện đèn sau
32961 Kẹp giữ dây điện máy phát
32962 Kẹp dây cuộn phát điện b
32964 Giá bắt cảm biến nhiêt
32976 Kẹp dây điện
32981 Đệm cao su
33070 Bộ đèn hậu
33100 (G2) Cụm đèn pha
33101 Vành đèn pha
33102 Vành đèn pha
33103 Vít chỉnh đèn pha
33104 Vít đèn pha trước
33105 Giá bắt đèn xi nhan
33107 Lò xo vít chỉnh đèn pha
33108 Nắp cao su chụp đui đèn pha
33110 Đèn pha trước
33111 Ốp cao xu đèn trước
33112 Chụp cao su đui đèn pha
33113 Ống CP
33114 Vít điều chỉnh đèn pha trước
33115 Đai ốc điều chỉnh đèn pha
33116 Kẹp giữ dây điện xi nhan
33117 Ốc chỉnh đèn pha
33118 Đai ốc điều chỉnh đèn pha trước
33119 Giá bắt đèn pha trái
33120 Cụm dây điện đèn fa
33126 Nắp cao su
33127 Đui đèn pha
33128 Ốc đặc biệt
33130 ÐUI ĐÈN PHA
33131 Cụm dây điện đèn trước
33136 ống bọc vít chỉnh đèn pha
33150 Dây điện đèn xi nhan trước
33180 Cụm đèn trước
33181 Đèn vị trí trước
33182 Dây đèn vị trí trước
33210 Đèn pha
33301 Bóng đèn
33303 Bóng đèn xi nhan
33400 XINHAN TRƯỚC, PHẢI
33401 Dây điện đèn phải
33402 Nắp đèn xi nhan trước phải
33403 Chóa đèn xi nhan phải
33404 Gioăng bao kín
33405 Dây điện đèn xi nhan
33406 Nắp đèn xin nhan A
33407 Gioăng nắp xi nhan trước phải
33410 Chóa xi nhan trước phải
33411 Bạc đệm xi nhan trước phải
33412 Đệm cao su xi nhan trước phải
33413 Cao su xi nhan phải
33414 ỐP NẮP XI NHAN TRƯỚC PHẢI
33420 Đèn xi nhan trước phải
33450 XINHAN TRƯỚC, TRÁI
33451 Nắp đèn xi nhan trước trái
33452 Nắp đèn xi nhan trước trái
33453 Chóa đèn xi nhan trái
33454 Nắp đèn xin nhan trước trái
33455 CỤM ĐUI ĐÈN XI NHAN TRƯỚC BÊN
33456 Nắp đèn xi nhan trước trái
33457 Bó dây đèn xi nhan trái
33460 Chóa xi nhan trước trái
33462 Đệm cao su xi nhan trước trái
33463 Cao su xi nhan trái
33464 Ốp nắp xi nhan trước trái
33470 Đèn xi nhan trước trái
33500 Bộ đèn xi nhan sau
33505 Gioang den xi nhan sau
33532 Nắp đèn
33550 (G2) Đèn xi nhan sau trái
33600 Đèn xi nhan sau phải
33601 Chắn bùn sau
33602 Nắp xi nhan sau phải
33603 Chóa đèn xi nhan phải
33604 Nắp đèn xi nhan phải
33607 Đui đèn xi nhan sau phải
33609 Bạc đệm xi nhan trước
33611 Bạc đệm xi nhan sau
33612 Nắp xi nhan sau phải
33613 Cao su xi nhan
33619 Đai ốc đệm
33650 Đèn xi nhan sau trái
33652 Nắp xi nhan sau trái
33653 Chóa đèn xi nhan trái
33654 Nắp đèn xi nhan trái
33657 Đui đèn xi nhan sau trái
33659 Giá đỡ xi nhân sau trái
33662 Nắp xi nhan sau trái
33700 Bộ đèn sau
33701 (G2) Bộ đèn hậu
33702 Nắp đèn hậu
33703 Nắp xi nhan sau phải
33704 Bộ chóa đèn sau
33705 Bộ chóa đèn sau
33706 Dây điện đèn sau
33707 Bạc đệm giá bắt yên xe
33708 Dây điện đèn sau
33709 Ốp dưới đuôi sau
33710 Cụm chóa đèn hậu
33711 Bộ chóa đèn hậu
33714 Cao su đệm đèn sau
33715 Bạc bắt đèn sau
33720 Dây điện đèn sau
33721 Đèn soi biển số
33722 Chóa đèn soi biển số
33723 Nắp đèn soi biển số
33727 Ốp đèn
33728 Đệm cao su bộ đèn soi biển số
33729 Đệm nắp đèn hậu
33730 Ốp đèn sau
33731 Bạc đệm máy chỉnh lưu
33736 Dây điện đèn soi biển số
33737 Chụp đèn soi biển số
33741 Tấm phản quang phải
33742 Tấm phản quang trái
33750 Dây điện đèn hậu
33752 Nắp xi nhan sau trái
33753 Nắp xi nhan sau trái
33755 TẤM PHẢN QUANG TRÁI
33756 Nắp đệm trái đèn sau
33941 Tấm giữ đèn xi nhan
34260 Đèn hộp đồ & Soi khóa điện
34351 bóng đèn
34901 BÓNG ĐÈN TRƯỚC
34902 Nắp đèn hậu
34903 Bóng đèn soi biển số
34904 Bóng đèn xi nhan
34905 Bóng đèn xi nhan
34906 Bóng đèn hậu
34907 Bóng đèn soi biển số
34908 BÓNG ĐÈN
34909 Bóng đèn
34910 Bóng đèn
35010 Bộ khóa điện
35011 Cụm từ khóa điện
35012 Khóa điện
35014 BỘ KHÓA ĐIỆN
35015 Khóa FOB
35016 Bộ cảm biến góc nghiêng
35020 Cụm công tắc xi nhan
35070 Bộ công tắc chân chống bên
35100 Cụm khoá điện
35101 Khóa điều khiển bằng tay
35102 Khớp nối
35105 (G2) Nắp khóa điện
35107 Chụp cao su khóa điện
35109 Bu lông chìm khóa điện
35110 Cụm từ khóa điện
35111 Khoá FOB
35112 Ốp bọc điều khiển trong phôi chìa khóa
35113 Bộ điều khiển tìm kiếm xe
35114 Vít bắt
35121 PHÔI CHÌA KHOÁ
35122 PHÔI CHÌA KHOÁ
35125 Chụp bảo vệ khóa điện
35130 Cụm công tắc điện vô lăng
35140 Bộ điều khiển khóa xe thông minh
35141 Bộ điều khiển thông minh
35150 Công tắc đèn pha
35152 Nắp công tắc ly hợp
35160 Công tắc khởi động
35162 Ống đệm cách
35163 Cao su
35165 Ốp trước công tắc khởi động
35170 Công tắc pha cốt
35171 Cảm biến góc nghiêng
35180 Công tắc còi
35190 Công tắc máy chạy cầm chừng
35191 Nắp dây cáp
35193 Công tắc mở yên
35194 Bộ chìa khóa khẩn cấp
35200 Công tắc đèn xi nhan
35202 ốp sau công tắc xi nhan
35205 Ốp trước công tắc xi nhan
35300 Cụm công tắc tắt hệ thống ổn định
35330 CÔNG TẮC ĐÈN PHANH TRƯỚC
35340 Công tắc phanh trước
35345 Công tắc đèn phanh trước
35350 Công tắc đèn phanh sau
35357 Lò xo công tắc đèn phanh sau
35360 Công tắc điều khiển mô men xoắn
35380 Bộ công tắc mở cốp xe
35400 Cụm điện trở
35401 Cụm điện trở B
35451 Nắp chụp phun khí điện tử
35500 Công tắc áp suất đổi
35600 Công tắc nắp máy
35700 Bộ công tắc chân chống bên
35711 Giá bắt công tắc chân chống bên
35750 Tiếp điểm báo hiệu số 0
35751 Chốt công tắc tiếp điểm lò xo
35752 Công tắc tiếp điểm lò xo
35753 Vòng tiếp điểm báo số
35755 Giá cố định tiếp điểm báo số
35756 Nắp chụp dây báo số
35759 Bộ công tắc tiếp điểm báo số
35850 Công tắc khởi động magnetic
35856 Cao su chống xóc
36037 Vòng đệm ống A dây điện
36111 Điều khiển báo động
36162 Van điện từ lọc khí
36191 Ống nối lọc khí
36418 Pin điều khiển báo động
36450 Van điều khiển điện từ
36520 Bánh răng điều khiển trục cam
36531 Cảm biến oxy
36532 CẢM BIẾN OXY
36533 Dây điện cảm biến oxy
36535 Chụp bảo vệ cảm biến OXY
36536 Gía đỡ dây cảm biến
36537 Gía đỡ dây cảm biến
36538 Nắp cảm biến ôxy
37010 Bộ phao xăng
37080 Bộ phao xăng
37100 Bộ đồng hồ công tơ mét
37102 Đế trên đồng hồ tốc độ
37104 Vít tấm cách mặt đồng hồ tốc độ
37110 Bộ đồng hồ công tơ mét
37111 Mặt đồng hồ
37112 Bộ khung đồng hồ tốc độ phía t
37113 Chôt công tắc
37120 Đế dưới đồng hồ tốc độ
37121 Kẹp nhựa
37125 Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ
37130 Đồng hồ công tơ mét
37140 Cụm đèn (LED) hồ tốc độ
37200 BỘ ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
37202 Chốt công tắc
37203 Chôt công tắc
37205 Đệm kín mặt đồng hồ
37210 CỤM ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
37211 NẮP TRÊN ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
37212 NẮP DƯỚI ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
37213 Tấm phản quang
37214 Gioăng tấm phản quang
37215 Kẹp dây điện đồng hồ tốc độ
37216 Kẹp dây điện
37220 Đế dưới đồng hồ tốc độ
37221 Nắp trên đồng hồ tốc độ
37223 DÂY ĐIỆN ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
37224 Dây điện đồng hồ tốc độ
37230 Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ
37260 DÂY TUA MÁY
37280 Tem báo dầu
37300 ÐỒNG HỒ BÁO XĂNG
37302 Bộ phản quang
37304 Vít đệm đặc biết
37305 VÍT CÓ ĐỆM
37420 Xi nhan trước phải
37460 Đồng hồ điện tử
37470 Xi nhan trước trái
37500 Nắp mặt đồng hồ công tơ
37610 Bộ khung đồng hồ tốc độ phía trên
37620 Bộ khung đồng hồ tốc độ phía dưới
37630 Đế dưới đồng hồ tốc độ
37700 Bộ cảm biến tốc độ
37750 Bộ cảm biến dầu
37751 Nắp bảo vệ điều chỉnh dầu
37760 Bộcôngtắc
37800 CỤM PHAO XĂNG
37801 Gioăng cụm phao xăng
37802 Vòng giữ cụm phao xăng
37870 Cảm biến nhiệt độ làm mát
37880 Cảm biến nhiệt độ khí
37881 Chụp cảm biến nhiệt độ khí
37890 (G2) Cụm cảm biến ga
38103 (G2) Bảng điều khiển
38110 CÒI XE
38111 Giá bắt treo còi
38112 Giá bắt dây còi
38117 Bạc bắt còi xe
38119 Vòng đệm giá đỡ còi xe
38120 Còi xe
38200 Hộp cầu chì
38211 Hộp cầu chì
38221 Cầu chì dẹt
38235 Hộp cài cầu chì
38255 Nắp ốp trên
38300 Rơ le xi nhan
38301 Rơle xi nhan
38306 Giảm chấn rle xi nhan
38307 Đệm lót
38350 Bộ bluetooth
38385 Cụm điều khiển phản hồi tín hiệu
38410 Cụm điều khiển phản hồi tín hiệu
38500 RƠLE KHỞI ĐỘNG
38501 Rơle khởi động
38502 Rơ le hãm
38506 Giảm chấn rơle khởi động
38510 Cảm biến tốc độ vành sau
38514 Kẹp cảm biến tốc độ vành trước
38515 Dây dẫn hướng cảm biến
38516 Kẹp B cảm biến tốc độ vành trước
38517 Kẹp dây ABS
38520 Cảm biến vành xe
38581 Khớp nối ống
38720 Bộ còi báo
38770 Điều khiển điện tử
38771 Giảm chấn điều khiển điện tử
38775 Phớt
38940 Bộ sạc USB
39602 Nắp chụp bộ điều khiển điện tử
39620 Nắp chụp bộ điều khiển điện tử
39624 Ổ cắm sạc phụ kiện
39960 Cụm cảm biến
39961 Cao su đệm cụm cảm biến
40510 Nắp hộp xích trên
40511 Bộ nắp hộp xích
40520 Nắp hộp xích dưới
40530 XÍCH TẢI
40531 Khoá xích tải
40540 Xích tải
40541 Cao su đệm hộp xích
40542 Bu lông điều chỉnh xích tải
40543 Điều chỉnh xích tải
40544 Tấm điều chỉnh xích trái
40545 Nắp kiểm tra xích
40546 Nắp cuối càng sau
40591 Đệm nhựa đỡ xích tải
41200 Nhông tải sau
41201 Nhông tải sau
41202 NHÔNG TẢI SAU
42131 ÐĨA PHANH SAU
42301 Trục bánh xe sau
42303 Trục ống chỉ
42304 Bạc cách bánh sau bên nhông
42311 Bạc đệm cách bánh sau trái
42312 Ống cách bi vành sau
42313 Bạc bánh sau bên bát phanh
42515 Đai sau trục cơ
42601 Cụm vành đúc sau
42610 Cụm bắt nhông tải sau
42615 Cụm bắt nhông tải sau
42620 ống cách vòng bi bánh sau
42625 Ống cách vòng bi bánh sau
42635 Cụm đùm moay ơ sau
42650 Bộ vành & moay ơ sau
42653 Phớt o
42701 Vành sau
42704 Đối trọng vành xe
42705 Đối trọng vành xe
42706 Đối trọng vành xe
42711 Lốp sau
42712 Săm trước
42713 Cao su lót vành
42753 Van bánh xe
42754 Vòng van vành xe
43100 Bát phanh sau
43105 Bộ má phanh dầu sau
43107 Pít tông ngàm phanh
43108 Lò xo tấm
43110 Giá bắt ngàm phanh sau
43112 Vòng hãm
43114 ÐỆM MÁ PHANH DẦU
43132 Chụp bụi khớp nối phanh trước
43141 CAM PHANH SAU
43150 Cụm ngàm phanh sau
43151 Lò xo má phanh sau
43155 Tai kẹp ống phanh sau
43156 Kẹp ống dầu phanh sau
43159 Giá đỡ ống phanh sau
43160 Giá đỡ ống dầu phanh sau
43190 Bộ giá ngàm phanh
43215 Chốt treo má phanh
43234 Chụp chắn bụi chốt treo
43235 Chốt trượt B
43240 Bu lông
43251 Đĩa phanh sau
43310 Kẹp ống phanh sau A
43311 Ống dầu phanh sau A
43312 Ống dầu phanh sau B
43313 Ống dầu phanh sau C
43314 Kẹp ống phanh sau B
43315 Ống dầu phanh sau E
43316 Ống phanh sau C
43317 Ống phanh sau D
43320 Ống dầu phanh chính A
43352 Vít xả khí Bộ ngàm phanh
43353 Chụp vít xả khí ngàm phanh
43410 Cần kéo phanh sau
43431 Cần hãm bát phanh sau
43434 Cao su cần hãm bát phanh sau
43440 Dây kết nối phanh trước
43450 Dây phanh sau
43451 Thanh kéo phanh sau
43455 Kẹp dây phanh sau
43456 Kẹp A dây phanh sau
43459 ốc điều chỉnh phanh
43460 Bộ dẫn hướng dây phanh
43472 Lò xo cần phanh sau
43503 Đầu nối ống dầu phanh
43504 Bao chắn bụi piston phanh
43510 Cụm xy lanh phanh dầu sau
43511 Hộp dầu phanh chính
43512 Ống dẫn hộp dầu phanh
43513 Nắp hộp dầu phanh
43514 Đai kẹp ống dẫn hộp dầu phanh
43516 Cao su giảm chấn
43517 Phanh cài ống dầu phanh CBS
43520 Piston phanh dầu
43530 Tay biên đẩy
44125 Bạc đệm ốp vành trước
44301 TRỤC BÁNH XE TRƯỚC
44302 Nút bịt đầu trục bánh xe trước
44311 Bạc đệm bánh xe trước bên trái
44312 Bạc đệm bánh xe trước bên trái
44313 Bạc B má phanh trước
4431A Bộ bạc bánh trước
4431B Bộ bạc bánh trước
44515 Đai trước trục cơ
44600 Bộ bánh trước
44610 Nan hoa
44611 Nan hoa
44620 ống cách bi moay ơ trước
44635 Cụm moay ơ trước
44650 Cụm vành & moay ơ trước
44680 Tai lai bánh răng tốc độ
44701 Vành trước
44711 Lốp trước
44712 Săm xe
44713 Lót vành
44715 ÐỊNH VỊ HỘP BÁNH RĂNG ĐO TỐC Đ
44721 Đối trọng
44722 Đối trọng
44723 Đối trọng
44753 Van bánh xe sau
44800 Hộp bánh răng đo tốc độ
44806 Bánh răng đo tốc độ
44807 Vòng đệm trục bánh răng đo tốc
44809 Đệm bánh răng đo tốc độ
44810 Trục bánh răng đo tốc độ
44830 Dây công tơ mét
44831 Lõi dây công tơ mét
44832 Kẹp dây cáp đồng hồ tốc độ
45001 Vòng đệm bánh răng đo tóc độ
45010 Cụm bát phanh trước *NH364M*
45103 Gioăng đầu nối
45105 Bộ má phanh dầu
45106 Lò xo má phanh dầu
45107 Piston ngàm phanh
45108 Lò xo má phanh dầu
45109 Phớt chắn bụi
45110 Giá trượt cụm ngoàm phanh
45111 Trục
45112 Móng chặn giá ngàm phanh
45117 Piston
45118 Piston ngàm phanh
45121 Đĩa phanh trước
45125 Ống dẫn dầu phanh
45126 Ống dẫn dầu phanh
45127 Ống phanh trước C
45128 Ống dẫn dầu phanh trước D
45129 Kẹp C ống dầu phanh
45131 Chốt trượt
45132 Đệm cao su chốt trượt
45133 Lò xo má phanh
45134 Phớt chắn bụi cam phanh
45135 Kẹp dây phanh trước A
45136 Giá đỡ phanh trước
45140 Dẫn hướng cảm biến
45141 Cam phanh trước
45145 Vòng chỉ thị độ mòn má phanh
45150 Cụm ngàm phanh trước bên trái
45151 Lò xo má phanh
45155 Kẹp ống dẫn dầu phanh
45156 Kẹp ống dẫn dầu phanh
45157 Giá kẹp C ống dẫn dầu phanh tr
45158 Giá đỡ phanh trước
45160 Giá đỡ B ống phanh trước
45161 Bạc đệm giá đỡ ống phanh
45190 Bộ giá ngàm phanh
45203 Vít chặn chốt treo má phanh
45207 Piston B
45208 Lò xo má phanh dầu
45209 Phớt dầu
45215 Chốt treo má phanh
45216 Vòng đệm sóng
45217 Pít tông A ngàm phanh trước
45218 Piston phanh dầu
45223 Đệm đĩa phanh trước
45225 Bạc đệm đĩa phanh trước
45226 Vòng đệm đĩa phanh trước
45250 Cụm ngàm phanh trước phải
45251 Đĩa phanh trước
45290 Giá trượt cụm ngàm phanh
45351 Đĩa phanh trước trái
45352 Đệm cách đĩa phanh trước
45410 Cần kéo cam phanh trước
45435 Lò xo cần kéo cam phanh trước
45440 Dây 1 nối phanh trước
45450 Bộ dây phanh trước
45451 Đai dây điện
45455 Dẫn hướng ống dầu phanh
45465 Kẹp dây phanh trước
45466 Dẫn hướng dây phanh sau
45500 Bộ xylanh phanh chính trước
45504 Bao chắn bụi piston phanh
45510 Cụm xi lanh phanh chính
45512 Nắp chắn dầu
45513 Nắp bình chứa dầu
45517 Đai bắt cụm xylanh phanh chính
45518 Đệm cách hộp dầu phanh
45520 Màng cao su hộp dầu phanh
45521 Đệm cách hộp dầu phanh chính
45523 Giá đệm ngăn cách màng cao su
45525 (G2) Chốt đẩy piston tổng côn
45530 Xylanh phanh chính
46000 Bàn đạp phanh trọn bộ
46182 Phanh cài
46300 Van kết hợp phanh
46392 Kẹp ống phanh
46427 Kẹp dây
46500 Cần đạp phanh sau
46501 Nắp chụp bàn đạp phanh
46504 Ống nối tay biên
46510 Lò xo B khóa dây phanh
46511 Lò xo cần đạp phanh sau
46513 Bộ lò xo hồi vị cần phanh sau
46514 Lò xo cần đạp phanh sau
46620 Dây khóa phanh
46625 Tấm khóa phanh
46633 Chụp định vị tấm khóa phanh
47133 Lò xo chốt khóa cổ
47602 Nắp chắn cụm xylanh phanh
47604 Lò xo chậm
47650 Bộ cân bằng
50010 Khung xe
50100 KHUNG XE
50105 Vòng cao su dây điện
50114 Nắp bít kín đuôi khung xe bên
50121 Dẫn hướng ống xả nhiên liệu dư
50137 Dẫn hướng cầu nối giảm xóc
50144 Giá treo chắn bùn sau
50154 Giá ống thông hơi chế hoà khí
50158 Gía đỡ hành lý sau bên phải
50159 Gía đỡ hành lý sau bên trái
50165 Giá đỡ kẹp bó dây
50169 Giá bắt CDI
50170 Giá bắt treo còi
50174 Dẫn hướng ống xả nhiên liệu dư
50180 Kẹp dây ga
50185 Giá bắt tấm lọc
50188 Giá bắt chắn bùn sau
50190 Giá đỡ ắc quy
50193 Giá bản lề yên xe
50196 Nút bịt đuôi khung xe
50197 Giá đỡ tay lái
50201 GIÁ BẮT SÀN PHẢI
50202 Kẹp chỗ nối
50203 Ốp chỗ nối
50204 Giá đỡ khung xe trước
50205 Giá treo động cơ
50230 Giá đỡ két tản nhiệt
50235 Giá bắt bộ cơ kéo
50240 Khung xe sau phải
50242 Cao su khung xe phía sau
50245 Giá bắt bộ ABS
50246 Giá đỡ cảm biến gia tốc và cảm biến quay
50249 Bạc đệm
50250 Giá giữ hộp dầu
50295 Giá đỡ bình xăng
50301 Giá bắt ecu
50302 Giá bắt rơ le
50305 Bát phuộc dưới
50306 Đai ốc hãm cổ lái
50310 GIÁ BẮT CÒI
50311 Giá bắt đầu xe phải
50312 Giá bắt đầu xe trái
50313 Giá bắt hộp dầu phanh
50315 Đai ốc giá bắt đầu xe
50316 Giá đỡ đèn sau
50318 Chốt ghim trên nắp ống xả
50320 Tấm chắn dây điện
50321 Giá bắt ECU thông minh
50322 Giá bắt bộ ABS
50323 Giá bắt dây cáp
50324 Bạc đệm
50325 Hộp ắc quy
50326 Đai giữ ắc quy
50327 Hộp ắc quy
50328 Nắp dầu phanh sau
50329 Cao su
50330 Nắp hộp bình ắc quy
50340 Giá bắt động cơ B
50345 Đệm lót bình ắc quy
50346 Giá bộ điều tiết nhiên liệu
50350 Giá treo động cơ
50351 Tấm đỡ giá treo động cơ trước phải
50352 Đệm cao su gá động cơ
50353 Bạc cao su giá treo động cơ
50354 Đệm cao su giữ bình xăng
50355 Giá treo động cơ
50356 Cao su chắn bùn sau
50360 Tấm chắn bùn động cơ
50361 Tấm đỡ giá treo động cơ trước trái
50380 Hộp đựng bình ắc quy
50381 Nắp hộp đựng bình ắc quy
50382 Kẹp giữ bình ắc quy
50383 Cao su bình điện
50384 Giá đỡ ECU
50385 Hộp đựng bình ắc quy
50386 Đai giữ ắc quy
50387 Giảm chấn bình ắc quy
50391 Đệm ắc quy
50400 Bộ tay dắt sau
50410 Tay dắt sau
50412 Cao su tay nắm sau
50414 Kẹp cao su tay nắm sau
50415 Nắp đầu tay nắm sau
50420 Giá giữ chân chống chính phía dưới
50500 CHÂN CHỐNG CHÍNH
50501 Cao su đỡ chân chống
50503 Trục chân chống chính
50504 Bạc đệm chân chống đứng
50505 Bộ lò xo chân chống chính
50507 Lò xo chân chống chính
50512 Trục chân chống đứng
50520 Lò xo chân chống đứng
50522 Lò xo chân chống chính
50523 Cần móc lò xo chân chống đứng
50524 Cao su chân chống đứng
50530 Chân chống bên
50531 Bộ lò xo chân chống bên
50532 Lò xo chân chống bên
50535 Gía bắt chân chống bên
5053A Bộ chân chống bên
50540 Lò xo chân trống bên
50541 Lò xo chân chống bên
50542 Lò xo chân chống bên
50543 Lò xo chân chống
50600 Để chân phải
50601 Giá đỡ để chân phải
50602 Bạc đệm để chân bên dưới
50603 Chốt để chân
50605 Giá treo để chân chính
50606 ỐP DƯỚI THANH GÁC CHÂN SAU BÊN
50607 Nắp hộp bình ắc quy
50609 (G2) Cụm để chân
50610 Thanh để chân chính
50611 ốp nhựa dưới gầm
50612 Giá treo để chân chính
50613 Cao su đệm để chân chính
50615 Giá dẫn hướng dây điện
50616 Tấm chắn bơm xăng
50617 Lò xo để chân phải
50618 Lò xo để chân trái
50619 Tấm định vị cụm cần để chân sau
50620 Giá bắt sàn trái
50621 ốp dưới sàn xe
50622 Nắp bịt kín giá bắt sàn xe
50635 (G2) Thanh để chân chính phải
50638 Chốt cài thanh để chân sau
50639 Chốt cài thanh để chân
50642 Để chân trái
50644 Lò xo để chân phải
50645 (G2) Cần để chân sau trái
50650 Giá đỡ để chân phải
50660 Giá đỡ để chân trái
50661 Cao su để chân chính
50662 Ốp kim loại ngoài cao su để chân
50663 Nắp đỡ để chân
50665 Thanh để chân trái
50670 Thanh để chân trái
50700 Để chân trái
50701 Giá đỡ để chân trái
50705 BỘ ĐỂ CHÂN SAU TRÁI
50706 Tấm bảo vệ giá để chân trái
50707 Bảo vệ để chân trái
50710 KHOÁ ĐÈO HÀNG
50711 Đệm lót để chân sau
50712 Thanh để chân sau trái
50713 Thanh để chân sau phải
50714 Thanh để chân sau trái
50715 Giá để chân sau phải
50716 Giá để chân sau trái
50717 Bu lông giá để chân sau trái
50718 Tấm định vị cần để chân sau
50719 Tấm định vị cần để chân sau trái
5071A Cụm để chân sau phải
5071B Cụm để chân sau trái
50720 Cần để chân sau phải
50721 Cao su để chân sau trái
50722 Nắp ốp để chân sau trái
50723 Tấm đỡ cao su để chân sau trái
50725 Giá bắt để chân trái
50726 Nắp ốp để chân sau trái
50730 Cần để chân sau trái
50731 Ốp để chân phải
50732 Nắp ốp để chân ngoài phải
50740 Cần để chân sau trái
50741 Ốp để chân trái
50742 Nắp ốp để chân ngoài trái
50760 Giá bắt chần để chân sau trái
51312 BẠC ĐÒN GÁNH GIẢM XÓC TRƯỚC
51314 BẠC ĐÒN GÁNH GIẢM XÓC TRƯỚC
51334 BẠC ĐỆM GIẢM XÓC TRƯỚC
51400 Bộ giảm xóc trước phải
51401 LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC
51402 Lò xo B giảm xóc trước
51403 Thanh nối lò xo giảm xóc trước
51408 Chốt lò xo giảm xóc trước
51410 ống giảm xóc trước
51411 Lò xo hồi phục giảm sóc trước
51412 Lò xo hồi phục giảm sóc trước
51413 Đai ốc khóa 8mm
51414 Đệm lót dưới giảm xóc trước
51415 Đệm lót trượt trên giảm xóc trước
51416 Lò xo hồi phục giảm xóc trước
51419 Đệm lót giảm xóc trước
51420 Ốp dưới giảm xóc
51423 Chụp trung tâm giảm xóc trước
51425 PHỚT CHẮN BỤI GIẢM XÓC TRƯỚC
51426 Tay biên
51430 Giảm chấn lái trước phải
51432 Chốt khóa dầu giảm xóc trước
51437 Vòng Xéc măng ty giảm xóc trướ
51438 Vòng đệm B pit tông
51440 Ty con giảm xóc trước
51447 Vòng kẹp phớt dầu giảm xóc
51449 Nút ống giảm xóc trước
51450 Bu lông giảm xóc trước
51454 Đế chặn lò xo bên trên
51455 Vòng hãm
51456 Vòng hãm
51458 Vòng đệm pit tông
51466 Phanh phớt dầu giảm xóc trước
51470 Ty con giảm xóc trước
51490 Bộ phớt giảm xóc trước
51497 Đệm giảm xóc trước
51500 Giảm xóc trước trái
51501 Lò xo B, giảm xóc trước
51502 Bạc đệm lò xo
51517 Đệm cao su hãm
51520 ống vỏ giảm xóc trước trái
51525 Giảm chấn lái trước trái
51610 Ốp ngoài giảm xóc trước phải
51620 Ốp ngoài giảm xóc trước trái
52000 Càng xe
52100 Càng sau
52101 Bu lông càng sau
52105 Bạc đệm càng sau
52106 Bạc đệm càng sau trái
52108 Đệm đầu giảm xóc
52109 Bu lông càng xe
52111 Cao su đệm càng sau
52119 Đệm càng sau
52141 Bạc đệm càng xe
52144 Phớt chắn bụi
52147 Bạc đệm càng sau
52161 Chụp càng sau
52170 Thanh trượt xích
52171 Đệm thanh trượt xích
52181 Bạc đệm càng sau
52200 Bộ càng sau
52400 BỘ GIẢM XÓC SAU PHẢI
52403 Đầu nối trên
52442 Vòng đệm bu lông dầu
52482 Đai ốc
52485 Bạc cao su giảm xóc sau dưới
52486 ống đệm giảm xóc sau dưới
52487 Bạc lót giảm xóc
52489 Bạc cao su giảm xóc sau trên
52497 Tem B
52500 Bộ giảm xóc sau trái
52517 CAO SU
53100 Tay lái
53101 Đệm bắt tay lái
53102 Cao su bắt tay lái
53103 Bạc lót bắt tay lái
53104 Đối trọng tay lái
53105 Nắp dưới tay lái
53106 Cục đỡ tay lái B
53107 Thanh nối khóa cổ
53108 Cần đẩy khóa cổ
53109 Chốt khoá cổ
53110 Cụm giá bắt tay lái
53115 Giá đỡ đèn pha
53120 Cụm giá bắt tay lái
53124 Bạc bắt trục tay lái
53125 Bạc bắt cụm giá tay lái
53130 Giá kẹp tay lái trên
53131 Giá kẹp tay lái trên
53132 Giá kẹp tay lái dưới
53133 Đệm cao su tay lái bên
53134 Chốt cao su
53135 Giá kẹp tay lái trái
53136 Cao su đệm giá đỡ tay lái bên dưới
53140 (G2) Tay nắm bên phải
53150 Bộ nắp trước tay lái
53160 Bộ ốp tay lái
53165 Tay nắm bên phải
53166 (G2) Tay nắm bên trái
53167 Cụm giữ tay ga dưới
53168 Cụm giữ tay ga dưới
53170 Tay phanh bên phải
53171 Nắp chụp tay phanh bên phải
53172 Nắp chụp tay phanh bên trái
53173 Đai kẹp giá tay phanh
53174 Nắp giá bắt tay phanh trái
53175 Tay phanh bên phải
53176 Chắn bụi cần tăng chỉnh phanh
53177 Chụp chân tay phanh trái
53178 Tay phanh bên trái
53179 ốp tay phanh trái
53180 Bộ cân bằng
53181 Tay khóa phanh
53182 Lò xo tay khóa phanh
53183 Chốt tay khóa phanh
53184 Cần tăng chỉnh phanh
53185 Cần khóa phanh sau
53186 ốp cần khóa phanh sau
53188 Lò xo hồi vị khóa phanh
53192 Bu lông điều chỉnh dây côn
53198 Lò xo hồi vị
53199 Lò xo hồi vị khóa phanh
53200 Cụm cổ lái
53203 Nắp trên tay lái phải
53204 Nắp trên tay lái trái
53205 Nắp trước tay lái
53206 Nắp sau tay lái
53207 Nắp trước tay lái
53208 Ốp trên nắp nhựa trước tay lái
53209 Kẹp đèn pha
53210 Vòng bi tay lái
53211 Côn phuộc trên
53212 Côn phuộc dưới
53213 Phớt chắn bụi tay phanh
53214 Phớt chắn bụi cổ lái
53215 Vòng đệm chắn bụi cổ lái
53216 Đệm đai ốc hãm cổ lái
53217 Tấm cài bên trái nắp trước tay
53218 Tấm cài nắp tay lái trước trái
53219 CỤM TRỤC CỔ LÁI
5321A Bộ bát phuốc
53220 Đai ốc cổ lái
53225 Trang trí nắp tay lái trước
53228 Trang trí ốp tay lái
53230 Cầu nối giảm xóc
53231 Giá bắt cầu nối giảm xóc
53232 Chụp đai ốc cổ lái
53234 Giá đỡ tay lái
53240 Bộ ốp tay lái trước
53250 Bộ ốp nhựa sau tay lái
53270 Bộ ốp đồng hồ tốc độ
53280 Bộ nắp trước tay lái
53300 Cầu nối giảm xóc
53306 Nắp sau tay lái trên
53600 Khóa tay lái
53781 Kẹp ống xả
57101 Cao su bộ ABS
57110 Bộ ABS
5A800 Bộ biến đổi nguồn DC-DC
5B100 Ắc quy Lithium
5D100 Dây điện chính
5E100 Module điều khiển động cơ
5E200 Bộ chỉnh lưu
5E402 Rơ le công suất
5E802 Tem hướng dẫn an toàn ắc quy
60180 Giá bắt
61000 Bộ chắn bùn trước
61100 Chắn bùn trước
61101 Chắn bùn trước
61102 Đệm chắn bùn trước
61103 Cao su chắn bùn trước
61104 Đệm bạc bắt đèn hậu
61105 Tem chắn bùn trước
61106 Bạc đệm dây ga
61110 Chắn bùn trước
61112 Bạc ốc treo chắn bùn trước
61150 ỐP GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢ
61155 Nẹp giảm xóc trước phải
61160 ỐP GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI
61165 Nẹp giảm xóc trước trái
61200 Bộ chắn bùn trước
61201 Chắn bùn trước bên phải trong
61300 Ốp mặt sau đèn trước
61301 (G2) Ôp nhựa đèn pha
61304 Đệm cao su nắp trước tay lái
61308 Đệm cao su
61310 Giá bắt bên phải đèn trước
61311 Giá đỡ đèn pha dưới
61312 Chụp giá bắt đèn pha
61320 Giá bắt bên trái đèn trước
61321 Ốp đèn pha trước
61324 Tai phải bắt gầm xe
61325 Tai trái bắt gầm xe
61331 Bộ ốp ca pô trước phải
61332 Bộ ốp ca pô trước trái
61340 Giá bắt ốp ca pô trước
61350 Giá bắt cổ lái
61351 Đệm cao su A, ốp ca pô trước
61352 Đệm cao su B, ốp ca pô trước
61360 Giá bảo vệ trái
61361 Giá đỡ đèn pha
61400 ốp giảm xóc trước trái
61410 Ốp bộ ABS
62502 Giá kẹp
64100 Bộ nắp trên ốp trước
64105 Nẹp ốp chắn đồng hồ
64110 Ốp mặt đồng hồ tốc độ
64113 Bộ cao su bắt ốp trên đèn
64200 Bộ mặt nạ trước
64203 Bạc lót bắt tấm phản quang
64206 Chốt nhựa
64216 Cao su đệm mặt nạ trước
64220 Giá bắt ốp trước
64221 Giá bắt mặt nạ trước
64223 Giá bắt mặt nạ trước
64224 Bạc đệm 8mm
64229 Tai bắt đèn xi nhan trái
64230 Giá bắt ốp trước B
64232 Lót đèn hậu
64234 Cao su giữa ca pô
64250 Bộ ốp sàn bên phải
64255 Gờ cách hộc đồ trước trái
64300 Bộ mặt nạ trước
64301 Yếm xe
64302 Mặt nạ trước
64303 Nắp trên ốp trước trái
64304 Ốp dưới trước
64305 Tấm đệm ốp nhựa trước
64306 Bộ ốp trang trí mặt trước
64307 Nắp trang trí phía trước
64308 Ốp trước phía dưới
64309 Nắp bản lề khoang chứa đồ trướ
64310 Mặt nạ trước
64311 Tem yếm
64312 Ốp trung tâm
64313 Cao su nắp bình xăng
64314 Nắp ốp đầu động cơ
64315 Cao su bắt mặt nạ xe
64316 Tấm nẹp bình ắc quy
64317 Giá hộp cầu chì
64318 Gioăng nắp ốp đầu động cơ
64320 Tấm lót sàn
64321 Vít bắt yếm xe
64322 Ốp sàn trái
64323 Đệm A ốp sàn
64324 Đệm B ốp sàn
64325 Đệm C ốp sàn
64326 Ốp trung tâm trái
64327 Bộ ốp ống yếm sau phải
64328 Bộ ốp ống yếm sau trái
64330 Nắp đậy hộp ắc quy
64331 Ốp dưới
64332 Đệm ắc quy A
64333 Giá dẫn hướng dây điện
64334 Đệm ắc quy B
64335 Đệm ắc quy C
64336 Tấm ốp trước đồng hồ
64337 Ốp khóa khẩn cấp
64338 Nắp ốp sau trục cổ lái
64339 LID,ETC BASE NH1
64340 Ốp trung tâm NH1
64341 CAO SU GIẢM SÓC BÊN PHẢI
64342 CAO SU GIẢM SÓC BÊN TRÁI
64345 Ống đệm lót bắt yếm xe
64347 Đệm ốc bắt yếm xe
64350 Bộ ốp trung tâm phải
64351 Kẹp giữ khóa bình xăng
64355 Bộ ốp trung tâm trái
64360 Ốp trong cánh yếm trái
64365 Nắp yếm(che bu gi)
64370 Ốp ống yếm phải
64380 Ốp ống yếm trái
64400 Cánh yếm phải
64401 Cánh yếm bên phải
64402 Cánh yếm bên trái
64405 Nắp mở bình xăng
64406 Gioăng
64407 Gioăng B
64410 Ốp sườn phải
64412 Đệm ốp ống yếm trung tâm
64413 Phim bảo vệ bình xăng phải
64415 Giá kẹp
64416 Đệm cao su ốp nhựa
64417 Cao su
64418 Cao su
64419 Đệm C tấm thông gió ốp yếm phả
64420 Ốp sườn trái
64421 Ốp bảo vệ bình xăng bên trong
64423 Phim bảo vệ bình xăng trái
64424 Giá kẹp cánh yếm bên phải
64425 Giá kẹp cánh yếm bên trái
64427 Giá kẹp cánh yếm bên phải,tron
64428 Giá kẹp cánh yếm bên trái,tron
64430 Bộ nắp bình xăng
64431 Ốp trước bên trong bên trái
64432 Tấm ốp sàn trái
64434 Nắp chắn bảo vệ
64435 Bộ ốp bình xăng phải
64440 Bộ ốp đuôi sau
64441 Ốp bình xăng trái 
64442 Cao su ốp bình xăng
64443 Nắp chốt khóa xăng
64445 Bộ ốp bình xăng trái
64450 Cánh yếm trái
64451 Lò xo mở nắp bình xăng
64452 Giá bản lề bình xăng
64454 Lò xo đẩy nắp mở xăng
64455 Dây cáp mở nắp nhiên liệu
64456 Giá giữ dây cáp mở nắp nhiên l
64460 Bộ ốp ống yếm phải
64461 Nắp ắc quy
64462 Núm chốt nắp hộp đồ bên phải
64463 Vấu khóa nắp hộp đồ bên phải
64465 Bộ ốp ống yếm trái
64470 Cánh yếm dưới phải
64471 Ốp bình xăng phải, bên trong
64472 Núm chốt nắp hộp đồ bên trái
64473 Vấu khóa nắp hộp đồ bên trái
64475 Cánh yếm dưới trái
64480 Ốp đuôi sau
64481 Ốp bình xăng trái, bên trong
64483 Lò xo hồi dây nắp hộp đồ trước
64490 Bộ nắp dưới đèn hậu
64500 Mặt nạ trước
64501 Ốp trước bên phải 
64502 Ốp trước bên trái
64503 Ốp trước trung tâm
64504 Ốp dưới đèn trước
64505 Nẹp đèn pha bên phải 
64506 Nẹp đèn pha bên trái
64510 Bộ ốp trước trên
64511 ốp đèn pha trước trái
64520 Tấm thông gió trước dưới 
64521 Ốp trước bên dưới
64530 Ốp dưới sàn xe
64531 Bạc cách ốp sườn
64535 Cao su đệm khung đỡ cảm biến 
64540 Bộ ốp đèn pha trước phải
64550 Bộ ốp trước trái 
64551 Giá bắt ốp bình xăng phải
64560 Ốp dưới sườn phải 
64561 Giá bắt ốp bình xăng trái
64565 Ốp dưới sườn trái 
64600 Bộ ốp sườn phải
64610 Gía bắt ốp sườn phụ
64615 Nắp bình chứa nước làm mát
64625 Ốp sườn trái B
64630 Ốp yếm dưới
64650 Bộ ốp sườn trái*
64660 Ốp yếm dưới phải
64670 Ốp yếm dưới trái
64680 Bộ ốp sườn phụ phải sau 
64690 Bộ ốp sườn phụ trái sau 
64700 Bộ cánh yếm phải 
64710 Bộ ốp trung tâm 
64750 Bộ cánh yếm trái 
64770 Bộ cánh yếm trái
64800 Bộ cốp bên phải
64850 Bộ cốp bên trái
66418 Chốt dây nắp hộp nhiên liệu
67100 Bộ tấm chắn đồng hồ tốc độ
67200 Kính chắn nắp trước tay lái
72147 Điều khiển phản hồi tín hiệu
72148 Pin điều khiển
74494 Lò xo đẩy nắp mở bình xăng
75581 Lò xo khóa điện
77100 Yên xe
77101 Cao su yên xe
77103 Bạc đệm yên xe
77106 Móc treo mũ
77110 Bộ bản lề bắt yên xe
77115 Giăng yên xe
77116 Cao su giảm chấn van hút khí
77117 Móc treo mũ bảo hiểm
77120 Tấm bắt bản lề yên xe
77156 Cáp yên xe
77160 Giá bắt khóa yên
77200 Yên xe
77201 Cao su đệm yên xe
77203 Cao su bắt yên xe
77204 Tấm định vị bản lề yên
77205 Cao su yên xe
77206 Cao su yên xe
77207 Cao su B đệm bản lề yên xe
77208 Đệm bạc bản lề yên xe
77209 Đệm cao su giữ yên xe
7720A Yên xe 
77210 Chốt khóa yên xe
77211 Bản lề yên xe
77213 Chốt bản lề yên xe
77214 Cao su B đệm bản lề yên xe
77215 Cao su B đệm yên xe
77216 Tấm ốp lò xo hộp đồ
77217 Chốt C bản lề yên xe
77218 Lò xo bản lề yên xe
77219 Bạc đệm bản lề yên xe
77220 Chốt khóa yên xe
77228 CAO SU ĐỆM CHỐT KHÓA YÊN XE
77229 BẠC ĐỆM CHỐT KHÓA YÊN XE
77230 Cụm khóa yên xe
77232 Nắp ngàm khóa yên
77234 Lò xo khóa yên xe
77235 Lò xo khóa yên xe
77236 Lò xo ngàm khóa yên
77237 Nắp khóa yên
77238 Lò xo ngàm khóa yên
77239 Khóa yên
77240 Dây cáp khóa yên
77241 Cáp khóa yên
77242 Giá giữ khoá yên xe
77250 Vòng đệm khóa yên
77251 TÚI ĐỰNG SÁCH HƯỚNG DẪN
77267 Cao su ốp ca pô
77300 Yên xe sau
77301 Bạc bản lề bắt yên xe
77500  
77504 Lò xo khóa hộc đồ trước trái
77505 Đệm khóa hộc đồ trước trái
77582 Giá bắt dây cáp khóa yên
80050 Chắn bùn sau 
80100 Chắn bùn sau
80101 Cao su đệm chắn bùn sau
80102 Chắn bùn sau
80103 Giảm chấn cụm đèn sau
80104 Tấm bảo vệ chắn bùn sau
80105 (G2) Cao su đệm
80106 Bộ chắn bùn C sau trước
80107 Cao su đệm chắn bùn sau
80108 (G2) Bạc A, chắn bùn sau
80109 Bạc đệm C6.3 van khí điện từ
80110 Chắn bùn đuôi sau
80111 Giá đỡ phải, chắn bùn dưới
80112 Giá đỡ trái, chắn bùn dưới
80115 Giá đỡ chắn bùn sau
80116 Bạc đệm đèn hậu
80120 Hộp đựng túi dụng cụ
80121 Nắp chụp đèn soi biển số
80123 Hộp đựng túi dụng cụ
80124 Hộp đựng túi dụng cụ
80125 Giá đỡ ECU
80128 Giá đỡ đèn hậu
80130 Bộ chóa sau, đèn hậu
80131 Chắn bùn sau
80140 Bộ chóa trước, đèn hậu
80141 Nắp đèn soi biển số
80150 Bộ nắp đậy bóng đèn 
80151 ốp nhựa trung tâm 
80152 Nắp mở ốp giữa 
80153 Nắp ốp nhựa trung tâm
80155 Ốp CDI
80160 Nắp khóa điện
80161 Núm nắp bình xăng
80162 Lò xo nắp bình xăng
80165 Bản lề nắp mở bình xăng
80166 Lò xo nắp mở bình xăng
80170 Bản lề nắp bình xăng
80178 Chốt khóa nắp mở bình xăng
80181 Thanh trượt bản lề nắp mở bình xăng
80200 Bộ chắn bùn sau phía trên
80310 BỘ ỐP SAU 
80350 Ốp đèn hậu
80355 Bảo vệ đèn hậu
80525 Cảm biến nhiệt độ ngoài
81000 Cụm giá đèo hàng sau
81100 Ba ga trước
81110 Giá trở hàng trước
81130 Bộ ốp trên bên trong
81131 Hộp chứa đồ
81132 Móc treo hàng
81133 Nút kẹp móc treo túi
81134 Tấm bảo vệ cổ lái 
81135 Gioăng hộp đồ bên trong trái
81136 Ốp bên trong yếm trái
81137 Nắp hộc đồ trước
81138 Phanh cài hộp chứa đồ
81139 Ốp bên trong trái
81140 Ốp trên bên trong 
81141 Cửa khoang chứa đồ 
81142 Nắp hộp đồ trước
81143 Bản lề nắp hộc đồ
81144 Núm nắp bình xăng 
81145 Nắp khẩn cấp 
81146 Cao su a khoang chứa đồ trước
81147 Cao su b khoang chứa đồ trước
81150 Ốp dưới bên trong 
81151 Nắp hộp đồ trước
81160 Nắp khoang chứa đồ
81161 Nắp phải ốp yếm trước bên tron
81162 Nắp trái ốp yếm trước bên tron
81200 GIÁ ĐÈO HÀNG
81201 Nắp phải tay dắt sau
81202 Nắp trái tay dắt sau
81203 Bạc đệm giá đèo hàng sau
81204 Thanh đỡ đèo hàng sau
81210 Tay dắt sau
81215 Cao su giá đèo hàng
81216 Cao su chặn giá đèo hàng
81218 Tem hướng dẫn hộp đồ
81219 Tem hướng dẫn hộp đồ trước
81220 Tem tay dắt sau
81250 Hộp chưa đồ
81251 Nắp đậy hộp ắc quy
81252 Ốp hộp đồ
81253 Nắp đèn hộp đồ
81254 Gioăng bịt kín nắp sau hộp đồ
81255 Gioăng bịt đáy hộp đồ
81256 Gioăng bịt kín dưới nắp sau hộ
81257 Tấm chắn bùn sau
81258 Giá bắt tấm chắn bùn
81260 HOP CHUA DO
81265 Tấm cao su chắn bùn sau
81270 Bộ nắp sau hộp đồ
81271 Nắp trên hộp để đồ
81290 Nắp hộp bình ắc quy
81293 Lò xo nắp hộp đựng đồ
81300 Nắp bình ắc quy
81301 Gioăng hộp đựng ắc quy
81310 Giỏ xe trước
81311 GIỎ XE TRƯỚC
81312 Tấm bắt giỏ xe
81313 Tem giỏ xe trước
8131A Bộ giỏ xe trước
81320 Hộp bình điện
81321 Đai ốc đặc biệt
81322 Nắp hộp bình ắc quy
81323 Đệm bình ắc quy
81324 Ống dẫn bình ắc quy
81350 (G2) Giá đèo hàng
81770 Bộ giá trở hàng trước
82208 Cao su đỡ tay
82313 Lò xo cần hãm
83105 Tấm chắn bụi
83200 Bộ ốp sườn phải
83300 Bộ ốp sườn trái
83400 Bộ ốp sườn trước trái
83401 Ốp sườn trước phải
83404 Ốp thân dưới phải 
83405 Ốp bản lề yên xe
83408 Ốp thanh trượt
83409 Gioăng cao su
83410 Nắp ốp để chân sau phải 
83411 Thanh kẹp nắp đậy bản lề
83420 Nắp ốp để chân sau trái 
83430 Ốp cần để chân sau phải
83440 Ốp cần để chân sau trái 
83450 Ốp sườn trước phải 
83460 Ốp sườn trước trái 
83500 ốp sườn phải
83501 Ốp để chân phải
83502 ỐP ĐUÔI SAU TRÊN
83503 Ốp đuôi sau dưới
83504 Đệm ốp động cơ sau
83505 ốp sườn phải
83506 Chốt mở cốp sau
83510 ốp đuôi sau 
83511 Ốp sườn phải
83512 Ốp sườn trái 
83515 Cao su ốp đuôi
83520 ốp nhựa sàn bên phải
83521 Nắp ốp trung tâm phải
83522 Ốc vít khóa kép
83523 Ốc vít khóa kép 
83524 Ốc vít khóa kép 
83525 ốp trung tâm phải
83530 Ốp đuôi sau trên
83531 Ốp sườn phải
83534 Giảm chấn bên phải
83541 Ốp sườn trái 
83545 Nẹp ốp sườn phải 
83550 Bộ ốp trung tâm sau
83551 Núm cao su cài cốp xe
83555 Nẹp ốp sườn trái
83556 Nắp ổ khóa yên
83560 Ốp bình xăng trong bên phải
83570 Ốp bình xăng trong bên trái
83580 Nắp ốp bình xăng phải trên
83585 Nẹp ốp sườn phải
83590 Nắp ốp bình xăng trái trên
83595 Nẹp ốp sườn trái
83600 ốp sườn trái
83601 Nắp bảo vệ khung trái
83603 Bộ ốp đuôi sau dưới
83605 Ốp sườn trái
83606 Hộp dụng cụ
83609 Cao su ốp bên
83610 ốp sàn bên trái 
83611 Ốp để chân trái 
83620 ốp nhựa sàn bên trái 
83621 Nắp ốp trung tâm trái
83625 ốp trung tâm trái
83630 Ốp trung tâm trên
83631 Nắp ốp xi nhan sau trái
83640 (G2) Cốp trái
83641 Tấm lót bên trái cánh yếm
83642 Túi sách hướng dẫn sử dụng
83643 Tấm dính
83650 Bộ ốp sườn trái 
83670 Ốp phải yên xe 
83680 Nắp ốp bình xăng phải dưới
83690 Nắp ốp bình xăng trái dưới
83700 Bộ ốp trung tâm sau
83710 Bộ trang trí sườn bên phải
83750 Ốp A trung tâm sau
83751 Ốp đuôi đèn phía trên 
83760 Ốp B trung tâm sau
83761 Ốp B trung tâm sau
83800 Bộ ốp đuôi sau 
83810 Bộ trang trí sườn bên trái 
84000 TEM SẢN PHẨM TỐT
84100 Tay dắt sau
84120 Tấm ốp tay dắt sau
84150 Tấm ốp tay dắt sau 
84151 Ốp tay dắt sau
84152 Nắp nhựa ốp tay dắt sau
84155 Bộ tấm ốp tay dắt sau
84310 Bộ mặt nạ trước
84601 Tấm chặn trên chắn bùn
84700 Giá đỡ biển số
84701 Giá bắt biển số
84702 Bạc lót
84703 Cao su
84706 Bạc đệm nắp cảm biến oxy
84905 Cao su treo đuôi sau
86101 Mác chữ 
86102 Mác 
86103 Tem 
86104 Tem ốp sườn phụ trái
86150 Biểu tượng sản phẩm
86153 Tem nắp sau tay lái
86170 Mác động cơ
86171 Tem bình xăng
86201 Tem cánh chim phải 
86202 Tem cánh chim trái 
86421 Tem vành phải
86422 Tem vành trái
86501 Tem tấm giá để chân sau phải
86502 Tem tấm giá để chân sau trái
86531 Tem nắp trước tay lái phải
86532 Tem chữ FI công tắc cầm chừng
86611 Tem hệ thống phanh
86612 Tem dán chắn bùn trước bên phải
86613 Tem dán chắn bùn trước bên trái
86614 Tem dán chắn bùn trước
86640 Tem ốp trước phải 
86641 Tem chữ
86642 Tem ốp trước phải 
86643 Tem ốp trước trái 
86644 Tem B ốp trước trái
86645 Tem ốp trung tâm phải 
86646 Tem ốp trung tâm trái 
86647 Tem A ốp sườn phải 
86648 Tem A ốp sườn trái
86649 Tem B ốp sườn phải
8664A Tem cánh yếm trái B 
86650 Tem B ốp sườn trái
86651 Tem ốp sàn A bên phải 
86652 Tem ốp sàn A bên trái 
86653 Tem ốp ống yếm phải 
86654 Tem ốp ống yếm trái
86655 Tem C ốp thân phải
86656 Tem ốp sàn bên phải
86657 Tem ốp sàn bên trái
86658 Tem ốp sàn B bên phải
86659 Tem ốp sàn B bên trái
86661 Tem mặt nạ trước phải 
86662 Tem mặt nạ trước trái
86771 Tem dán ca pô sau 
86772 Tem ca pô sau trái
86801 Tem chữ
86802 Tem đuôI sau trái
86811 Biểu tượng canh yếm
8681A Tem vành trước
8682A Tem vành sau
86830 Biểu tượng 
86831 Tem A ốp sườn phải
86832 Tem A ốp sườn trái
86833 Tem B ốp sườn phải
86834 Tem B ốp sườn trái
86835 Tem ốp sườn
86836 Tem ốp sườn trái 
86839 Mark chữ HONDA 65MM
86841 Mark Honda 65 MM
86861 Tem B ốp sườn phải type3
86862 Tem B ốp sườn trái type3
86863 Tem B ốp trung tâm phải type5
86864 Tem B bộ ốp trung tâm bên trái
86871 Tem ốp sườn phải
86872 Tem ốp sườn trái
86873 Tem ốp sườn (chữ family)
87101 Biểu tượng mặt nạ trước
87102 Tem mặt nạ phải
87103 Tem cốp phả
87104 Tem cốp trái
87105 Tem cốp phải 
87106 Tem cốp trái
87107 Tem chắn bùn sau phải
87108 Tem chắn bùn sau trái
87109 Tem ốp sườn phải
87110 Tem ốp sườn trái
87111 Tem 
87112 Tem 
87113 Tem 
87114 Tem
87115 Bộ ốp nhựa sườn trái *R203M-PB
87116 Tem ốp yếm phải *NH193P*
87117 (G2) Tem cốp
87120 Tem Honda
87121 (G2) Tem bình xăng phải
87122 Ốp nhựa sườn trái
87123 Ốp CDI bên phải yếm
87124 Ốp CDI bên trái yếm
87125 Tem sản phẩm
87126 Tem chữ 
87127 Tem 
87128 Tem chữ 
87129 Tem chữ 
87130 Tem honda
87131 Đệm cánh yếm
87132 Tem biểu tượng cánh chim trái
87133 Tem mặt nạ
87134 Mark ốp sườn
87135 Biểu tượng ốp sườn phải
87140 Tem chữ honda 
87141 TEM CHẮN BÙN SAU
87210 Tem nổi yếm 
87215 Tem nổi cốp 
87501 Tem sản phẩm
87502 Tem thông tin xăng
87503 Tem thông tin dán bình nước làm mát
87504 Tem hướng dẫn thay thế
87505 Tem hướng dẫn sử dụng lốp
87506 Tem hướng dẫn bình điện
87507 Tem hướng dẫn xích tải
87508 Tem điều chỉnh xích
87509 Tem hướng dẫn sử dụng bầu lọc
87512 Tem hướng dẫn bốc dỡ
87513 Tem hướng dẫn khởi động máy
87514 Tem cảnh báo CBS
87515 Logo chữ spacy
87516 Tem giảm chấn sau
87520 Tem giới hạn trọng lượng
87521 LABEL,CARGO LIMIT(1.5)
87522 (G1) Tem hướng dẫn mặt đồng hồ tốc độ
87525 Tem thông số hàng hóa
87554 Tem ốp sườn phải, trái
87560 Tem hướng dẫn lái xe an toàn
87561 Biểu tượng chữ honda
87562 Tem hướng dẫn nhiên liệu
87565 Tem màu 
87586 Tem hướng dẫn nhiên liệu
87600 Tem TIS
87641 Tem
87642 Tem 
87643 Tem
87644 Tem 
87700 Tem thông số mũ bảo hiểm
87940 Sách hướng dẫn cảm biến Immobi
87946 Hướng dẫn lắp đặt cảm biến Imm
88110 Cụm gương phải
88111 Chụp chắn bụi gương phải
88113 Chụp cao su chân gương
88114 Cao su chụp chân gương
88115 Bu lông chân gương 8mm
88119 Cao su chụp chân gương
88120 Cụm gương trái
88121 Chụp chắn bụi gương trái
88124 Bu lông gường trái
88130 ÐAI ỐC CHÂN GƯƠNG
88210 Gương phải
88220 Gương trái
89010 BỘ DỤNG CỤ
89012 Đai móc treo đồ trước
89100 Tem dán cho xe máy SH mode
89101 Túi đựng dụng cụ
89102 (G2) Túi chứa khí dụng cụ đó áp suất
89103 Cán tuốc nơ vít
89201 Cờ lê
89202 Cờ lê 
89203 Thân tuốc nơ vít 1 đầu
89210 KÌM 
89211 Cờlê 
89212 Cờlê 
89213 Kìm 
89214 Tuýp mở
89215 Chốt cờ lê
89216 Tuýp mở bugi
89217 Tay cờlê
89219 Túi đựng dụng cụ
89221 Cờ lê
89231 Cờ lê
89233 Cờ lê
89235 Cán tô vít
89301 (G2) Máy đo áp suất khí
90001 Bu lông 
90002 Bu lông 
90003 Bu lông 
90004 Bu lông 
90005 Bu lông 
90006 Bu lông 
90007 Bu lông 
90008 Bu lông bắt chân chống
90009 Bu lông
90010 Bu lông chìm 
90011 Bu lông
90012 Vít chỉnh xu páp
90013 Bu lông
90014 Bu lông có đệm 
90015 Bu lông
90016 Bu lông 
90017 Bu lông nắp đầu quy lát
90018 Bu lông đầu bò
90019 Bu lông
90022 Bu lông có vòng đệm 
90023 Bu lông bắt cần đẩy khoá cổ
90031 Guđông 
90032 Gudông quy lát 
90033 Bu lông 
90034 (G2) Bu lông
90035 Vít 
90036 (G2) Bu lông, nắp đầu
90048 (G2) Bu lông
90050 Bu lông 
90051 Vít có đệm
90052 Vít có đệm 
90056 Vít
90061 Bu lông
90071 Bu lông chịu lực
90076 Bu lông chìm
90081 Bu lông thanh tăng cam 
90082 Bu lông nối xylanh
90083 Bu lông bắt nhông cam 
90084 Bu lông bắt nhông tải trước
90085 Bu lông chìm 
90086 (G2) Bu lông trục cam
90087 Nắp thăm vô lăng điện
90101 Vít bắt mặt nạ
90102 Bu lông 
90103 Bu lông xả nước két tản nhiệt
90104 Bu lông 
90105 Vít tự ren
90106 Bu lông 
90107 Vít có đệm 
90108 Bu lông bắt chân chống bên
90109 Vít 
90110 Vít 
90111 Bu lông 
90112 Bu lông 
90113 Bu lông trên tay côn
90114 Bu lông
90115 Vít chốt tay phanh
90116 BU LÔNG BẮT ĐỘNG CƠ
90117 Bu lông
90118 Bu lông có đệm
90119 Bu lông đặc biệt 
90120 Bu lông bắt động cơ dưới
90121 Bạc đệm càng sau
90122 Bu lông
90123 Bu lông chặn lò xo
90124 Vít bắt yếm
90125 BU LÔNG
90126 Bu lông A, bát phanh sau
90127 Bu lông A, cần hãm bát phanh sau
90128 Gu dông bắt nhông tải sau
90129 Bạc đệm
90130 Vít
90131 Bu lông
90132 Bu lông
90133 Vít
90134 ốc chân gương
90135 ốc chân gương ren trái
90136 Vòng đệm
90140 Vít 
90141 Bu lông có vòng đệm
90145 Bu lông dầu
90147 Bu lông đặc biệt 
90149 Bu lông 
90150 VÍT CÓ BẬC
90152 Bu lông 
90153 Bu lông
90155 Bu lông
90160 Bu lông
90161 Bu lông
90162 Vít tự ren
90163 Bu lông 
90164 Vít bắt khoá
90165 (G2) Vít
90175 Bạc đệm bình xăng
90177 Bu lông
90180 Bu lông
90182 Bu lông 
90183 Bu lông
90185 Bu lông 
90186 Bu lông 
90190 Bu lông ốp nhựa trước
90191 Vit oval 
90201 Đai ốc
90202 Đai ốc
90203 Đai ốc bắt chân chống
90204 Đai ốc
90206 Đai ốc chỉnh xu páp
90207 Ốc mũ bắt cổ xả
90212 Đai ốc khóa 
90231 Đai ốc khoá ly hợp
90235 Đai ốc 
90300 Vít bắt chắn bùn sau
90301 Ðai ốc đặc biệt 
90302 (G2) Ốc 
90303 Đai ốc
90304 ỐC MŨ BẮT CỔ XẢ 
90305 (G2) Nắp chụp cao su
90306 Đai ốc ắc quy
90307 Đai ốc ống chỉ
90309 Đai ốc bắt nhông tải sau
90310 Đai ốc 
90311 Bạc bắt giỏ xe 
90312 Bạc đệm ốp sườn
90313 Đai ốc vuông
90314 Đai ốc vành xe
90315 Đai ốc
90320 Đai ốc
90321 Đai ốc hãm tay côn
90324 Bạc bắt bản lề yên
90325 Vòng đệm
90344 Đai ốc kẹp
90380 Vít
90401 Đệm ly hợp 
90402 Vòng đệm 
90403 Vòng đệm 
90404 Vòng đệm
90405 Vòng đệm 
90406 Vòng đệm 
90407 Đệm nhôm ốc xả dầu
90408 Vòng đệm 
90410 Vòng đệm
90411 Đệm
90412 Đệm then hoa chặn
90413 Đệm then hoa chặn
90417 Đệm ốc giữ heo số
90418 Vòng đệm 
90421 Đệm gioăng
90423 Đệm 
90426 Vòng đệm 
90431 Đệm khoá ly hợp
90432 Đệm vênh b ly hợp
90433 Đệm phẳng
90434 Vòng đệm
90435 Vòng đệm
90439 Vòng đệm
90441 Đệm nhôm
90442 Vòng đệm
90443 Vòng đệm
90444 Vòng đệm
90451 Vòng đệm 
90452 Đệm
90453 Đệm chặn 
90454 Đệm chặn
90455 Phanh cài trong
90456 Đệm chặn
90457 Vòng đệm
90461 Đệm then hoa
90462 Đệm B then hoa chặn
90463 Vòng đệm kín
90464 Phanh cài trong
90465 Ðệm then hoa
90466 Đệm C then hoa
90474 Vòng đệm kín
90475 Vòng đệm
90478 Vòng đệm
90481 Vòng đệm nhôm
90482 Đệm then hoa
90483 Vòng đệm
90485 Vòng đệm 
90495 Vòng đệm dầu
90501 Đệm bạc
90502 Đệm
90503 Đệm cao su nắp dưới đồng hồ tốc độ
90504 Đệm chặn
90505 Vòng đệm
90506 Vòng đệm
90507 Vòng đệm nylon
90508 Đai ốc
90512 Bạc đệm chắn bùn C
90514 Đệm cao su
90515 VÒNG ĐỆM
90521 Vòng đệm
90522 Đệm bạc
90524 Đệm 8mm
90525 Vòng đệm B
90526 Vòng đệm
90528 Đệm 
90535 Vòng đệm ốp dưới tay nắm
90541 (G2) Đệm cao su
90543 Đệm cao su
90544 Đệm đặc biệt
90545 Vòng đệm
90551 Vòng đệm
90556 Vòng đệm ốp sườn trước
90557 Vòng đệm
90559 Tấm chặn càng xe vành sau
90581 Vòng đệm
90583 Vòng đệm
90599 Vòng đệm cách 
90601 Phanh cài ngoài 
90602 Bạc đệm 
90603 Bạc đệm thép 
90604 Phanh cài 
90605 Phanh cài
90607 Kẹp ống
90608 Vòng đệm 
90617 Kẹp giữ đồng hồ tốc độ
90620 Đai, bó dây điện
90621 Phanh cài trong
90634 Kẹp nắp hộp ắc quy
90646 Kẹp
90648 Đai nẹp dây
90649 Đai nẹp dây điện
90650 Đai kẹp dây
90651 Đai nẹp dây
90652 Đai nẹp ống bầu lọc khí
90653 Chốt
90656 Nút đậy 
90659 Kẹp dây điện
90661 Kẹp ống khí điện từ
90666 Kẹp ốp yếm trước
90672 Đai kẹp cáp
90673 Nẹp bó dây
90676 Đai cáp dây điện
90677 Đai ốc kẹp 5mm
90678 Kẹp ống nhiên liệu
90679 Đai nẹp ống khí
90682 Đai kẹp dây điện
90683 Kẹp chốt
90684 Kẹp bó dây điện
90690 Kẹp
90701 Chốt định vị
90702 CHỐT ĐỊNH VỊ 
90703 Chốt định vị
90704 CHỐT ĐỊNH VỊ
90741 Then bán nguyệt
90742 Then bán nguyệt
90751 Chốt lò xo
90753 Phớt dầu
90754 Phớt dầu
90755 PHỚT MOAY Ơ TRƯỚC
90801 Nắp cao su heo số
90841 (G1) Đinh tán biển số
90852 Hộp điều chỉnh cao su
90862 Cao su treo đuôi sau
90899 (G2) Núm cao su hình côn
90912 Vòng bi
91001 VÒNG BI
91002 Vòng bi 
91003 Vòng bi
91004 Vòng bi 
91005 Vòng bi kim
91006 Vòng bi 
91007 Vòng bi
91008 Vòng bi 
91009 Vòng bi to láp
91010 Vòng bi
91011 Vòng bi đũa 
91012 Vòng bi 
91015 Vòng bi
91016 Vòng bi 
91021 Bi đũa 
91028 Vòng bi
91031 Vòng bi kim 
91051 Vòng bi 
91052 Vòng bi 
91053 Vòng bi
91054 Vòng bi
91055 Vòng bi
91059 Vít tự ren 
91071 Vòng bi kim
91101 Bi đũa 
91102 Chốt
91103 ? bi đũa 
91104 Vòng bi
91105 Chốt
91109 Vòng bi kim
91111 Chốt
91201 Phớt dầu
91202 PHỚT DẦU
91203 Phớt dầu 
91204 Phớt dầu 
91205 Phớt dầu 
91207 Phớt dầu 
91208 Phớt dầu 
91209 Phớt dầu 
91211 Phớt dầu 
91212 Phớt O 
91213 Phớt chắn bụi 
91216 Phớt dầu 
91251 Phớt chắn bụi
91252 Phớt dầu
91253 Phớt chắn bụi
91254 Phớt chắn bụi giảm xóc trước
91255 Phớt láp
91256 Phớt O
91257 PHOT DAU
91258 Phớt chắn bụi
91259 Phớt chắn bụi
91283 Phớt chắn bụi
91301 Phớt O
91302 Phớt O
91303 Phớt O
91304 Phớt O
91305 Vòng đệm cao su chữ O
91306 Phớt o
91307 Phớt O
91308 Phớt O máy đề A
91309 Phớt O
91312 Phớt o
91313 Phớt O
91317 Phớt O
91320 Phớt O
91322 Phớt O
91323 Phớt O
91351 Phớt O puly truyền động
91352 PHỚT O
91356 Phớt O
91372 Vòng cao su nắp chỉnh xu páp
91384 Phớt O
91405 Kẹp ống
91406 Ống kẹp
91422 Vít đặc biệt
91455 Nút bịt bu lông chìm
91456 Chụp bu lông
91475 Kẹp dây điện
91504 Kẹp cáp ca pô
91505 Bạc cách bảo vệ
91509 Vít 
91533 KẸP,BỘ NỐI
91534 KÉP BỘ NỐI (XÁM SẪM)
91535 KẸP BỘ NỐI (XANH SẪM)
91540 Kẹp dây
91549 Kẹp 
91556 Kẹp ống nước
91558 Kẹp dây điện
91565 Kẹp cài
91591 Kẹp ống dẫn xăng
91771 Chụp đầu giắc dây
92101 Bu lông
92201 Bu lông
92301 Bu lông
92501 (G2) Bu lông
92800 Bu lông xả dầu
92811 Bu lông A giữ bát phanh sau
92812 Bu lông A giữ bát phanh sau
92900 Bu lông cấy
92911 Gudông 
92915 Bu lông
93101 Bu lông
93301 Bu lông
93401 Bu lông có đệm
93402 Bu lông
93403 (G2) Bu lông có vòng đệm
93404 Bu lông có vòng đệm 
93406 Bulông có vòng đệm
93411 Bu lông có đệm 
93412 BU LÔNG 
93414 Bu lông
93500 Vít 
93516 Vít
93600 Vít nón 
93700 Vít nón 
93891 Vít 
93892 Vit
93893 Vít có đệm 
93894 Vít
93901 (G1) Vít
93903 Vít tự ren
93911 Vít 
93913 VÍT TỰ REN
93983 VÍT
94001 Đai ốc
94002 Đai ốc 
94021 Đai ốc
94030 Đai ốc
94031 Đai ốc
94050 Đai ốc
94061 Đai ôc vuông 
94101 Đệm phẳng
94102 Đệm
94103 Đai ốc
94109 Đệm bu lông xả nhớt
94111 Đệm vênh
94201 Chốt chẻ
94251 Chốt cài khoá
94301 Chốt định vị 
94302 Chốt Định vị
94303 Chốt định vị
94305 Chốt lò xo
94510 Phanh cài ngoài 10mm
94511 Phanh cài trong
94514 Phanh cài bên ngoài
94520 Phanh cài trong
94540 Phanh cài
94591 Kẹp dây
94601 Vòng kẹp chốt pít tông
95001 Ống bộ lọc nhiên liệu
95002 Vòng giữ ống dẫn xăng
95003 ống xả xăng thừa
95005 ống bọc lò xo chân chống chính
95011 Cao su cần sang số
95012 Đai giữ bình ắc quy
95014 Giá đỡ B1 trên
95015 Khớp nối A cần phanh
95018 Đai kẹp ống lọc gió
95301 Bu lông treo động cơ
95701 Bu lông
95801 Bu lông
96001 Bu lông
96100 Vòng bi
96120 Vòng bi
96140 Vòng bi
96150 VÒNG BI
96211 Bi thép
96220 Chốt
96300 Bu lông
96400 Bu lông
96600 Bu lông
96700 Bu lông chìm
97170 Nan hoa trong
97172 NAN HOA
97224 Nan hoa trong
97280 Nan hoa trước,trong
97282 Nan hoa
97338 Nan hoa ngoài
97492 Nan hoa ngoài
97548 Nan hoa ngoài
97550 Nan hoa trước,ngoài
97551 Nan hoa trong
97574 NAN HOA
97602 Nan hoa
97604 NAN HOA
97658 Nan hoa
98056 BUGI
98059 BUGI
98069 Bugi
98200 Cầu chì
99001 Cờ lê
99002 Kìm
99003 TUỐC NƠ VÍT
99005 Thanh nối
99006 Cờlê vòng
99008 Bao dụng cụ
99101 Jíc lơ chính
99102 Jiclơ chính
99103 Jiclơ phụ
H0640 Bộ nhông xích Dream
H2380 NHÔNG TẢI TRƯỚC
H4053 Xích tải
H4120 Nhông tải sau
Y384B Bộ báo động
Y387A Còi báo động