Câu hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh sử dụng trong nhiều trường hợp như đi du lịch, tìm đường,... Sẽ ra sao nếu bạn đến một nơi xa lạ mà không thể hỏi đường? Đừng lo lắng, chinh phục kiến thức này dễ dàng cùng Langmaster ngay nào.
Trong tiếng Anh, khi bắt đầu một chủ đề mới bạn cần tìm hiểu hệ thống từ vựng của chủ đề đó. Cùng xem những từ vựng về chỉ
đường ngay dưới đây nhé!
1.1. Từ vựng
Head to: Đi thẳng đến
Walk along/ walk straight down: Đi dọc theo
Turn left/ right: Rẽ trái/ phải
Make a left/ right turn: Rẽ bên trái/ phải
Take the first/second left/right turn: Rẽ vào ngã rẽ trái/ phải thứ nhất/ hai
Continue down/ Follow: Tiếp tục đi theo đường
1.2. Giới từ liên quan
Between: Ở giữa
Behind: Đằng sau
Near: Gần
Next to: Ngay bên cạnh
Beside: Bên cạnh
Next to: Kế bên
Opposite : Đối diện
In front of: Ở phía trước
Xem thêm:
=> Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 6: Hỏi đường
2. Những mẫu câu hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh
Để dễ dàng học thuộc, chúng ta có thể chia ra thành các topic lẻ như sau:
2.1. Hỏi đường
Những mẫu câu hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh
Excuse me, could you tell me how to get to …?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?)
Excuse me, do you know where the … is?
(Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?)
I'm sorry, I don't know.
(Xin lỗi, tôi không biết)
Sorry, I'm not from around here.
(Xin lỗi, tôi không ở khu này)
I'm looking for …
(Tôi đang tìm …)
Are we on the right road for …?
(Chúng tôi có đang đi
đúng đường tới … không?)
Is this the right way for …?
(Đây có phải đường đi … không?)
Do you have a map?
(Bạn có bản đồ không?)
Can you show me the map?
(Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?)
Where is the J supermarket, please?
(Làm ơn cho
biết siêu thị J ở đâu?)
Excuse me, where am I?
(Xin lỗi,tôi đang ở chỗ nào?)
I have lost my way.
(Tôi đi lạc)
Excuse me, can you show me the way to the station, please?
(Xin lỗi,làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga)
Is this the train for Hue?
(Có phải
tàu lửa đi Huế không?)
Please tell me the way to the waiting room.
(Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi)
Please show me the way.
(Làm ơn chỉ đường giúp tôi)
Will you please tell me where am I?
(Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?)
I don't remember the street.
(Tôi quên đường rồi)
Where is the police station?
(Trụ sở công an ở đâu?)
Please tell me the way to the custom-office.
(Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan)
Pardon me,can you tell me what this office is?
(Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?)
Where do i turn?
(Tôi phải rẽ ngã nào?)
Xem thêm:
=> BỎ TÚI NGAY NHỮNG MẪU CÂU GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH
=> 13 MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP THEO CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC
BẠN CẦN BIẾT
2.2. Chỉ đường
It's this way.
(Hỗ đó ở phía này)
It's that way.
(Chỗ đó ở phía kia)
You're going the wrong way.
(Bạn đang đi sai đường rồi)
You're going in the wrong direction.
(Bạn đang đi sai hướng rồi)
Take this road.
(Đi đường này)
Take the first on the left.
(Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên)
Take the second on the right.
(Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai)
Continue straight ahead for about a mile.
(Tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
Continue past the fire station.
(Tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa)
Here it is.
(Ở đây)
It's over there.
(Ở đằng kia)
Go straight. Turn to the left.
(Hãy đi thẳng, rẽ bên trái)
Turn around, you're going the wrong way.
(Hãy quay trở lại đi, ông nhầm đường rồi)
At the first crossroad, turn to the left.
(Tới ngã đường thứ nhất, rẽ trái)
Go straight ahead.
(Đi thẳng về phía trước)
Is there a bus station near here?
(Gần đây có trạm xe buýt nào không?)
Các mẫu chỉ đường trong tiếng Anh
Xem thêm tại đây:
Bỏ túi 71 mẫu câu CHỈ ĐƯỜNG trong tiếng Anh sống sót trong mọi tình huống (Phần
1)
Xem thêm:
=> BỎ TÚI NGAY CÁC MẪU CÂU TIẾNG ANH KHI ĐI DU LỊCH NƯỚC NGOÀI
=> 30+ MẪU CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN TIẾNG ANH HÀNG NGÀY BẠN CẦN BIẾT
2.3. Hỏi về khoảng cách?
How far is
it?
(Chỗ đó cách đây bao xa?)
How far is it to … from here?
(… cách đây bao xa?)
Is it a long way?
(Chỗ đó có xa không?)
It's … Chỗ đó …
Not
far không xa
Quite close khá gần
Quite a
long way khá xa
A long way on foot khá xa nếu đi bộ
A long way to walk khá
xa nếu đi bộ
How far am I from the ASIA commercial bank?
(Tôi còn cách ngân hàng thương mại Á châu bao xa?)
You're one hundred meters away from it.
(Ông còn cách 100 m)
How long does it take to go on foot from here to the bookshop?
(Đi bộ từ đây tới nhà sách đó bao xa?)
2.4. Chỉ đường
với sa hình
Follow the signs for (the town center)
(Đi theo biển chỉ dẫn đến trung tâm thành phố)
Continue straight past some traffic lights.
(Tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông)
Go over the roundabout.
(Đi qua bùng binh)
Take the second exit at the
roundabout.
(Đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2)
Turn right at the T-junction.
(Rẽ phải ở ngã ba hình chữ T)
You'll cross some railway lines.
(Bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray)
3. Mẫu đoạn đối thoại chỉ đường
Visitor: Excuse me. Can you tell me the way to the central library?
(Xin lỗi. Bạn có thể chỉ đường đến thư viện trung tâm cho tôi được không?)
Women: Yes, sure. Turn left at the end of this street.
(Vâng, tất nhiên rồi. Rẽ trái lúc đi đến cuối đường)
Visitor: At the traffic lights or the crossroad?
(Ở chỗ đèn giao thông hay chỗ ngã tư?)
Women: At the crossroad, then go as far as the roundabout.
(Ở
chỗ ngã tư, sau đó đi tới chỗ vòng xuyến)
Mẫu đối thoại hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh
Visitor: And what do I do next?
(Sau đó nữa thì sao?)
Women: Turn right at the roundabout into Quang Trung Road.
(Đến vòng xuyến, bạn rẽ
phải vào đường Quang Trung)
Visitor: OK … right at the roundabout.
(Tôi hiểu, rẽ phải ở chỗ vòng xuyến)
Women: Go down Quang Trung Road. The library is on the right.
(Tiếp tục đi trên đường Quang Trung. Thư viện ở bên tay phải)
Visitor: Thank you very much.
(Cảm ơn bạn rất nhiều)
Women: You’re welcome.
(Không cần khách sáo)
Xem thêm:
=> 25+ MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TIẾNG ANH NHẤT ĐỊNH PHẢI NHỚ!
=> 80 MẪU CÂU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP NHƯ NGƯỜI BẢN ĐỊA
Vậy là bạn
đã cùng Langmaster điểm lại những mẫu câu dùng để hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh. Chỉ cần nắm chắc bài viết này, bạn sẽ không còn lo sợ với những mẫu giao tiếp về đường đi. Học thêm nhiều từ vựng và ngữ pháp hay tại đây. Chúc các bạn học tốt!
Danh sách các từ
Móc từ
Bingo thân cây
Bắt đầu với các kết thúc với chứa
Nhập một từ để xem nó có thể chơi được không (tối đa 15 chữ cái).
Nhập bất kỳ chữ cái nào để xem những từ nào có thể được hình thành từ chúng.
Sử dụng tối đa hai "?" ký tự ký tự đại diện để đại diện cho gạch trống hoặc bất kỳ chữ cái nào.