Từ bi Tiếng Anh la gì

Tôi bị dị ứng với ___ [bụi/lông động vật]. Ở đây có phòng nào thích hợp cho tôi không?

I am allergic to ____ [dust/furred animals]. Do you have any special rooms available?

Nếu tôi bị dị ứng đồ ăn, làm ơn lấy thuốc tôi để trong túi/túi áo quần.

I have allergies. If I get a reaction, please find medicine in my bag/pocket!

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bi trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bi tiếng Anh nghĩa là gì.

bi
- (tiền tố) hai

Thuật ngữ liên quan tới bi

  • spirituals tiếng Anh là gì?
  • recriminative tiếng Anh là gì?
  • overcook tiếng Anh là gì?
  • soft-lander tiếng Anh là gì?
  • craftiest tiếng Anh là gì?
  • chansonnier tiếng Anh là gì?
  • westing tiếng Anh là gì?
  • graphologist tiếng Anh là gì?
  • protrophic tiếng Anh là gì?
  • jesses tiếng Anh là gì?
  • ocul tiếng Anh là gì?
  • digs tiếng Anh là gì?
  • Virtuous circles tiếng Anh là gì?
  • divulging tiếng Anh là gì?
  • nobilities tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bi trong tiếng Anh

bi có nghĩa là: bi- (tiền tố) hai

Đây là cách dùng bi tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bi tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ bi Tiếng Anh la gì
report this ad
Từ bi Tiếng Anh la gì
report this ad

Từ bi Tiếng Anh la gì
report this ad

Answers

  • Discover
    • Questions
    • Trending Questions
    • Latest Questions
    • Most Answered Questions
    • Popular Questions
    • Unanswered Questions
    • Featured Questions
    • Users
    • View all users
    • Leaderboard
    • Search
    • Advanced Search

Have a question? Click here

Ask Question

Or try our advanced search.

/index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json

0

"từ bi" tiếng anh là gì?Mình muốn hỏi chút "từ bi" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nha.

Written by Guest 7 years ago

Asked 7 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Answers (1)

0

Từ bi tiếng anh là: merciful

Answered 7 years ago

Rossy


Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF

Từ bi Tiếng Anh la gì
report this ad

Found Errors? Report Us.

merciful, compassionate, good-hearted are the top translations of "từ bi" into English. Sample translated sentence: Mày sẽ nói với ông ấy mà đã dùng. và cầu xin ông ấy rủ lòng từ bi. ↔ You're gonna tell him you were using and throw yourself on his mercy.

từ bi

+ Add translation Add từ bi

"từ bi" in Vietnamese - English dictionary

  • merciful

    adjective

    Mày sẽ nói với ông ấy mà đã dùng. và cầu xin ông ấy rủ lòng từ bi.

    You're gonna tell him you were using and throw yourself on his mercy.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary

  • compassionate

    adjective

    Nàng sẽ không bao giờ thấy một nữ hoàng đoan trang hơn, hay một người mẹ từ bi hơn họ.

    You will never find a more civilized queen, nor a more compassionate mother.

    GlosbeResearch

  • good-hearted

    adjective

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • Less frequent translations

    • gracious
    • compassion

  • Show algorithmically generated translations

Automatic translations of "từ bi" into English

  • Từ bi Tiếng Anh la gì

    Glosbe Translate

  • Từ bi Tiếng Anh la gì

    Google Translate

Phrases similar to "từ bi" with translations into English

  • lòng từ bi

    mercifulness · mercy

  • Từ Bi Hồng

    Xu Beihong

  • tính từ bi

    graciousness

  • từ bi hồng

    xu beihong

Add example Add

Translations of "từ bi" into English in sentences, translation memory

Declension Stem

Match words

all exact any

Tôi không từ bi.

I'm not merciful.

OpenSubtitles2018.v3

Bằng cách chỉ thị, bạn không thể khiến một người trở nên từ bi được.

By mandate, you cannot make a person compassionate.

QED

Hung thủ có thể coi cái chết này là từ bi.

Unsub could see this death As merciful.

OpenSubtitles2018.v3

Làm thế nào ngay cả một chút lòng từ bi cũng không có?

How even a bit compassion also do not have?

QED

Không phải giả bộ từ bi. Đừng tưởng giết được ta

Do you think by killing me, this world will be a better place?

OpenSubtitles2018.v3

Nếu bạn muốn được hạnh phúc, hãy thực tập từ bi."

If you want to be happy, practice compassion."

ted2019

Để khám phá lòng thương người, bạn cần phải từ bi.

To discover compassion, you need to be compassionate.

QED

Ông từ bi quá đấy.

That's very zen of you.

OpenSubtitles2018.v3

Vị trí cao quý trong thực tiễn này chính là lòng từ bi.

Now, pride of place in this practice is given to compassion.

ted2019

Xin rủ lòng từ bi.

Please have mercy.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi là một biểu tượng của lòng từ bi

I'm a beacon of compassion.

OpenSubtitles2018.v3

Ngọn lửa của lòng từ bi bùng cháy trong nó.

Agree to this heart burning to be yours.

WikiMatrix

Lòng từ bi mang đến niềm vui.

Compassion is fun.

QED

Lòng từ bi là điều tạo ra hạnh phúc.

Compassion is something that creates happiness.

ted2019

Xin hãy từ bi, hạ đồ đao xuống đi.

Please be merciful put down your knives

OpenSubtitles2018.v3

Điều đó xuất phát từ từ bi.

It is out of compassion.

QED

Nhưng nếu lòng từ bi mang lại niềm vui, thì ai ai cũng sẽ làm.

But if compassion was fun, everybody's going to do it.

ted2019

Từ bi và cảm thông là những thuật ngữ liên quan đến sự đồng cảm.

Compassion and sympathy are terms associated with empathy.

WikiMatrix

Lòng từ bi là một tích cực cảm xúc.

Compassion is a positive emotion.

QED

Rốt cuộc, làm thế nào mà thế giới tồn tại được nếu không có Thượng đế từ bi?

After all, how could the world exist without God being compassionate?

QED

Tao đang cố từ bi hỉ xả đó nha.

I am trying to take the high road here.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy tỏ lòng từ bi.

Show mercy.

OpenSubtitles2018.v3

Có ba thành phần của lòng từ bi.

There are three components of compassion.

ted2019

Còn ở đây, độ lệch chuẩn là - 0. 5 của hành giả đang thiền về lòng từ bi.

Here, the - 0. 5 is the full standard deviation of a meditator who meditated on compassion.

QED

LOAD MORE

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M