Tôi bị dị ứng với ___ [bụi/lông động vật]. Ở đây có phòng nào thích hợp cho tôi không? Show
I am allergic to ____ [dust/furred animals]. Do you have any special rooms available? Nếu tôi bị dị ứng đồ ăn, làm ơn lấy thuốc tôi để trong túi/túi áo quần. I have allergies. If I get a reaction, please find medicine in my bag/pocket! Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bi trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bi tiếng Anh nghĩa là gì. bi Thuật ngữ liên quan tới bi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bi trong tiếng Anhbi có nghĩa là: bi- (tiền tố) hai Đây là cách dùng bi tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ bi tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. report this adreport this adreport this adAnswers
Have a question? Click here Ask Question Or try our advanced search. /index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json0"từ bi" tiếng anh là gì?Mình muốn hỏi chút "từ bi" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nha. Written by Guest 7 years ago Asked 7 years ago GuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Answers (1)0Từ bi tiếng anh là: merciful Answered 7 years ago RossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF report this adFound Errors? Report Us.merciful, compassionate, good-hearted are the top translations of "từ bi" into English. Sample translated sentence: Mày sẽ nói với ông ấy mà đã dùng. và cầu xin ông ấy rủ lòng từ bi. ↔ You're gonna tell him you were using and throw yourself on his mercy.từ bi + Add translation Add từ bi "từ bi" in Vietnamese - English dictionary
Automatic translations of "từ bi" into English
Phrases similar to "từ bi" with translations into English
Add example Add Translations of "từ bi" into English in sentences, translation memoryDeclension Stem Match wordsall exact any Tôi không từ bi. I'm not merciful. OpenSubtitles2018.v3 Bằng cách chỉ thị, bạn không thể khiến một người trở nên từ bi được. By mandate, you cannot make a person compassionate. QED Hung thủ có thể coi cái chết này là từ bi. Unsub could see this death As merciful. OpenSubtitles2018.v3 Làm thế nào ngay cả một chút lòng từ bi cũng không có? How even a bit compassion also do not have? QED Không phải giả bộ từ bi. Đừng tưởng giết được ta Do you think by killing me, this world will be a better place? OpenSubtitles2018.v3 Nếu bạn muốn được hạnh phúc, hãy thực tập từ bi." If you want to be happy, practice compassion." ted2019 Để khám phá lòng thương người, bạn cần phải từ bi. To discover compassion, you need to be compassionate. QED Ông từ bi quá đấy. That's very zen of you. OpenSubtitles2018.v3 Vị trí cao quý trong thực tiễn này chính là lòng từ bi. Now, pride of place in this practice is given to compassion. ted2019 Xin rủ lòng từ bi. Please have mercy. OpenSubtitles2018.v3 Tôi là một biểu tượng của lòng từ bi I'm a beacon of compassion. OpenSubtitles2018.v3 Ngọn lửa của lòng từ bi bùng cháy trong nó. Agree to this heart burning to be yours. WikiMatrix Lòng từ bi mang đến niềm vui. Compassion is fun. QED Lòng từ bi là điều tạo ra hạnh phúc. Compassion is something that creates happiness. ted2019 Xin hãy từ bi, hạ đồ đao xuống đi. Please be merciful put down your knives OpenSubtitles2018.v3 Điều đó xuất phát từ từ bi. It is out of compassion. QED Nhưng nếu lòng từ bi mang lại niềm vui, thì ai ai cũng sẽ làm. But if compassion was fun, everybody's going to do it. ted2019 Từ bi và cảm thông là những thuật ngữ liên quan đến sự đồng cảm. Compassion and sympathy are terms associated with empathy. WikiMatrix Lòng từ bi là một tích cực cảm xúc. Compassion is a positive emotion. QED Rốt cuộc, làm thế nào mà thế giới tồn tại được nếu không có Thượng đế từ bi? After all, how could the world exist without God being compassionate? QED Tao đang cố từ bi hỉ xả đó nha. I am trying to take the high road here. OpenSubtitles2018.v3 Hãy tỏ lòng từ bi. Show mercy. OpenSubtitles2018.v3 Có ba thành phần của lòng từ bi. There are three components of compassion. ted2019 Còn ở đây, độ lệch chuẩn là - 0. 5 của hành giả đang thiền về lòng từ bi. Here, the - 0. 5 is the full standard deviation of a meditator who meditated on compassion. QED LOAD MORE |