Tuổi đinh mão cưới năm 2022 có tốt không

Thứ bảy

2

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (2/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 2/4/2022

Chủ nhật

3

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (3/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 3/4/2022

Thứ ba

5

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (5/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 5/4/2022

Thứ năm

7

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (7/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 7/4/2022

Thứ sáu

8

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (8/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 8/4/2022

Thứ năm

14

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (14/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 14/4/2022

Chủ nhật

17

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (17/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 17/4/2022

Thứ ba

19

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (19/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 19/4/2022

Thứ tư

20

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (20/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 20/4/2022

Thứ sáu

22

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (22/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 22/4/2022

Thứ ba

26

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (26/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 26/4/2022

Thứ sáu

29

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (29/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 29/4/2022

  • Thứ bảy, ngày 2/4/2022

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (2/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tốt

>> Xem ngày 2/4/2022 <<

  • Chủ nhật, ngày 3/4/2022

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (3/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tốt

>> Xem ngày 3/4/2022 <<

  • Thứ ba, ngày 5/4/2022

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (5/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tốt

>> Xem ngày 5/4/2022 <<

  • Thứ năm, ngày 7/4/2022

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (7/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Ngày Tốt

>> Xem ngày 7/4/2022 <<

  • Thứ sáu, ngày 8/4/2022

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (8/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tốt

>> Xem ngày 8/4/2022 <<

  • Thứ năm, ngày 14/4/2022

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (14/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tốt

>> Xem ngày 14/4/2022 <<

  • Chủ nhật, ngày 17/4/2022

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (17/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tốt

>> Xem ngày 17/4/2022 <<

  • Thứ ba, ngày 19/4/2022

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (19/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Ngày Tốt

>> Xem ngày 19/4/2022 <<

  • Thứ tư, ngày 20/4/2022

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (20/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tốt

>> Xem ngày 20/4/2022 <<

  • Thứ sáu, ngày 22/4/2022

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (22/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tốt

>> Xem ngày 22/4/2022 <<

  • Thứ ba, ngày 26/4/2022

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (26/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tốt

>> Xem ngày 26/4/2022 <<

  • Thứ sáu, ngày 29/4/2022

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (29/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tốt

>> Xem ngày 29/4/2022 <<

Thứ sáu

1

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (1/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 1/4/2022

Thứ tư

6

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (6/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 6/4/2022

Thứ tư

13

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (13/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 13/4/2022

Thứ hai

18

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (18/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 18/4/2022

Thứ hai

25

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (25/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 25/4/2022

Thứ bảy

30

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (30/3/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 30/4/2022

  • Thứ sáu, ngày 1/4/2022

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (1/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Ngày Xấu

>> Xem ngày 1/4/2022 <<

  • Thứ tư, ngày 6/4/2022

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (6/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Ngày Xấu

>> Xem ngày 6/4/2022 <<

  • Thứ tư, ngày 13/4/2022

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (13/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Ngày Xấu

>> Xem ngày 13/4/2022 <<

  • Thứ hai, ngày 18/4/2022

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (18/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Ngày Xấu

>> Xem ngày 18/4/2022 <<

  • Thứ hai, ngày 25/4/2022

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (25/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Ngày Xấu

>> Xem ngày 25/4/2022 <<

  • Thứ bảy, ngày 30/4/2022

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần (30/3/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Ngày Xấu

>> Xem ngày 30/4/2022 <<