Tuyển sinh spkt 2023

Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng điểm chuẩn 2022 - UTE điểm chuẩn 2022

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (UTE)

STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 A00, D01, D90, A16 22.75 Điểm thi TN THPT ( với TO >= 8; TTNV <=2)
2 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 A00, D01, D90, A16 20.8 Điểm thi TN THPT ( với TO >= 6.8; TTNV <=1)
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, D01, D90, A16 19.7 Điểm thi TN THPT ( với TO >= 7.2; TTNV <=1)
4 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, D01, D90, A16 21.5 Điểm thi TN THPT ( với TO >= 7; TTNV <=2)
5 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 A00, B00, A01, D01 15.2 Điểm thi TN THPT ( với TO >= 6.2; TTNV <=2)
6 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp 7140214 A00, D01, D90, A16 20.35 Điểm thi TN THPT ( với TO >= 7.8; TTNV <=2), chuyên ngành Công nghệ thông tin
7 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 7510103 A00, D01, D90, A16 15.7 Chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp, Điểm thi TN THPT ( với TO >= 7.2; TTNV <=2)
8 Công nghệ kỹ thuật giao thông 7510104 A00, D01, D90, A16 15.85 Chuyên ngành xây dựng cầu đường, Điểm thi TN THPT ( với TO >= 5.8; TTNV <=1)
9 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00, D01, D90, A16 20.75 Chuyên ngành cơ khí chế tạo, Điểm thi TN THPT ( với TO >= 8; TTNV <=2)
10 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 A00, D01, D90, A16 15.05 Chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị, Điểm thi TN THPT ( với TO >= 5.6; TTNV <=1)
11 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206 A00, D01, D90, A16 17.85 Điểm thi TN THPT ( với TO >= 6.8; TTNV <=1)
12 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, D01, D90, A16 23.25 Điểm thi TN THPT ( với TO >= 8; TTNV <=1)
13 Kỹ thuật Thực phẩm 7540102 A00, D01, D90, A16 15.9 Điểm thi TN THPT ( với TO >= 6.8; TTNV <=1)
14 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D90 24.6 Điểm thi TN THPT ( với TO >= 7.6; TTNV <=10)
15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 DGNL 0
16 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 DGNL 0
17 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNL 0
18 Công nghệ thông tin 7480201 DGNL 0
19 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 A00, D01, D90, A16, XDHB 25.88 Học bạ
20 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 A00, D01, D90, A16, XDHB 24.38 Học bạ
21 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, D01, D90, A16, XDHB 24.18 Học bạ
22 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, D01, D90, A16, XDHB 25.36 Học bạ
23 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 A00, B00, A01, D01, XDHB 16.77 Học bạ
24 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp 7140214 A00, D01, D90, A16, XDHB 23.79 Học lực lớp 12 loại Giỏi
25 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 7510103 A00, D01, D90, A16, XDHB 22.05 Học bạ
26 Công nghệ kỹ thuật giao thông 7510104 A00, D01, D90, A16, XDHB 19.73 Học bạ
27 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00, D01, D90, A16, XDHB 24.73 Học bạ
28 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 A00, D01, D90, A16, XDHB 19.94 Chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị
29 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206 A00, D01, D90, A16, XDHB 23.18 Học bạ
30 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, D01, D90, A16, XDHB 26.41 Học bạ
31 Kỹ thuật Thực phẩm 7540102 A00, D01, D90, A16, XDHB 20.87 Gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật thực phẩm và Kỹ thuật sinh học thực phẩm
32 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D90, XDHB 27.35 Học bạ
33 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 DGNL 0
34 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 DGNL 0
35 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNLHCM 626
36 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 811
37 Kiến trúc 7510101 A01, V00, V01, V02 17.75 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc, Điểm thi TN THPT ( với TO >= 7.8; TTNV <=2)
38 Kiến trúc 7510101 A01, V00, V01, V02 0
39 Công nghệ vật liệu 7510402 XDHB 16.77 Chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới
40 Công nghệ vật liệu 7510402 A00, B00, A01, D01 15.8 Chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới, Điểm thi TN THPT, Điểm thi TN THPT ( với TO >= 4.8; TTNV <=2)