Tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) sáng 31/12 được Ngân hàng Nhà nước công bố ở mức 23.145 VND/USD, không đổi so với hôm qua.
-
Sáng 29/12, tỷ giá trung tâm tăng 12 đồng
-
Sáng 28/12, tỷ giá trung tâm giảm 32 đồng
-
Sáng 27/12, tỷ giá trung tâm giảm 19 đồng
Tỷ giá trung tâm sáng 31/12 ở mức 23.145 VND/USD, không đổi so với hôm qua. Ảnh: TTXVN
Với biên độ +/-3% đang được áp dụng, tỷ giá trần mà các ngân hàng áp dụng hôm nay là23.840 VND/USD và tỷ giá sàn là22.450 VND/USD.
Tại các ngân hàng thương mại sáng nay, giá USD và đồng Nhân dân tệ (NDT) tiếp tục giảm.
Lúc 8 giờ 30 phút, giá USD tại Vietcombank giảm 50 đồng ở cả chiều mua vào và bán ra so với hôm qua, niêm yết ở mức 22.610 - 22.920 VND/USD (mua vào - bán ra).
Giá đồng NDT tại ngân hàng này được niêm yết ở mức 3.503 - 3.653 VND/NDT (mua vào - bán ra), giảm 8 đồng ở cả chiều mua vào và bán ra so với hôm qua.
Tại BIDV, giá đồng bạc xanh giảm 50 đồng ở cả chiều mua vào và bán ra so với hôm qua, niêm yết ở mức 22.630 - 29.010 VND/USD (mua vào - bán ra).
Giá đồng NDT tại BIDV được điều chỉnh ở mức 3.513 - 3.633 VND/NDT (mua vào - bán ra), giảm 8 đồng ở chiều mua vào và 9 đồng ở chiều bán ra so với hôm qua.
Diệp Anh (TTXVN)
Sáng 30/12, tỷ giá trung tâm giảm 9 đồng
Tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) sáng 30/12 được Ngân hàng Nhà nước công bố ở mức 23.145 VND/USD, giảm 9 đồng so với hôm qua.
Chia sẻ:
Từ khóa:
- Tỷ giá trung tâm,
- tỷ giá hôm nay,
- tỷ giá,
- giá USD,
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 31/12/2021: Bảng Anh tăng tại nhiều ngân hàng (VOH) – Trong phiên sáng nay, đồng Bảng Anh tăng giá tại phần lớn ngân hàng, còn Euro và Yên Nhật giảm giá. Ngày 31/12, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ ở mức: 23.145 đồng. Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN hiện mua vào ở mức 22.650 đồng và bán ra ở mức 23.150 đồng. Tỷ giá USD hôm nay 31/12/2021: USD tăng nhẹ Tỷ giá USD tại một số ngân hàng lớn trong nước hôm nay: Vietcombank: 22.610 đồng/USD (mua) và 22.920 đồng/USD (bán). Vietinbank: 22.635 đồng/USD (mua) và 22.915 đồng/USD (bán). ACB: 22.640 đồng/USD (mua) và 22.840 đồng/USD (bán). BIDV: 22.630 đồng/USD (mua) và 22.910 đồng/USD (bán). Tỷ giá Euro hôm nay Ở phiên cuối cùng của năm, đa số ngân hàng trong nước giảm giá niêm yết đồng Euro, một số rất ít tăng giá. Ngân hàng Nhà nước niêm yết tỷ giá Euro ngày 31/12 đang đứng ở mức: 25.425 đồng (mua) và 26.998 đồng (bán). Các ngân hàng khác niêm yết tỷ giá Euro hôm nay quanh mức 25.137 đồng (mua) và 26.546 đồng (bán). Tỷ giá Bảng Anh hôm nay Tỷ giá Bảng Anh hôm nay tăng khá cao tại một số ngân hàng, một số còn lại giảm giá. Ngày 31/12, tỷ giá Bảng Anh tại Ngân hàng Nhà nước đứng ở mức: 30.312 đồng (mua) và 32.187 đồng (bán). Các ngân hàng khác niêm yết tỷ giá Bảng Anh hôm nay quanh mức 29.955 đồng (mua) và 31.387 đồng (bán). Tỷ giá Yên Nhật hôm nay Tỷ giá đồng Yên hôm nay giảm tại phần lớn ngân hàng, một vài nơi tăng giá. Ngân hàng Nhà nước niêm yết tỷ giá Yên Nhật của phiên giao dịch hôm nay 31/12 ở mức: 195 đồng (mua) và 207 đồng (bán). Các ngân hàng khác niêm yết tỷ giá Yên Nhật hôm nay quanh mức 192 đồng (mua) và 203,3 đồng (bán). Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 31-12-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 14:20 15/09/2022 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.
Ngày 31-12-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 23,110 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 22,840 VNĐ/USD. Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.
(đơn vị: đồng) Ngân hàng | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Vietcombank (VCB) | 22,610 -820.00 | 22,640 -820.00 | 22,920 -820.00 |
Ngân Hàng Á Châu (ACB) | 22,680 -770.00 | 22,700 -790.00 | 22,870 -1,000.00 |
Ngân hàng Đông Á (DAB) | 22,670 -840.00 | 22,670 -840.00 | 22,840 -920.00 |
SeABank (SeABank) | 22,640 -830.00 | 22,640 -850.00 | 23,020 -720.00 |
Techcombank (Techcombank) | 22,650 -460.00 | 22,650 -460.00 | 22,940 -320.00 |
VPBank (VPBank) | 22,620 -860.00 | 22,640 -850.00 | 22,920 -800.00 |
Ngân hàng Quân Đội (MB) | 22,630 -817.00 | 22,640 -827.00 | 22,920 -827.00 |
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) | 22,620 -840.00 | 22,640 -820.00 | 22,920 -820.00 |
SaiGon (SCB) | 23,110 -325.00 | 23,110 -345.00 | 23,260 -480.00 |
Sacombank (Sacombank) | 22,670 -819.00 | 22,690 -799.00 | 22,870 -831.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ |
Giá mua |
Giá bán |
Chuyển khoản |
Tên Ngoại tệ |
usd
|
22.650
-10
|
22.970
-10
|
22.670
-10
|
Đô la Mỹ |
jpy
|
194,05
-0,37
|
203,61
-0,39
|
194,83
-0,37
|
Yên Nhật |
eur
|
25.319
75
|
26.476
176
|
25.420
74
|
Euro |
chf
|
0
0
|
26.237
61
| 25.450
59
|
Franc Thụy sĩ |
gbp
|
30.156
120
|
31.319
123
|
30.277
120
|
Bảng Anh |
aud
|
16.095
38
|
16.952
39
|
16.160
38
|
Đô la Australia |
sgd
|
0
0 |
17.182
30
|
16.610
28
|
Đô la Singapore |
cad
|
17.430
40
|
18.173
42
|
17.553
40
|
Đô la Canada |
hkd
|
0
0
|
3.045
-1
|
2.810
-1
|
Đô la Hồng Kông |
nzd |
0
0
|
15.990
60
|
15.214
59
|
Đô la New Zealand |
krw
|
0
0
|
20,77
0,05
|
18,72
0,05
|
Won Hàn Quốc |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó |
Cập nhật lúc 19:22:04 ngày 30/12/2021 |
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK
Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như :
VietinBank,
ACB,
BIDV,
MBBank,
SHB,
Sacombank,
Techcombank,
Vietcombank,
ABBANK,
BVBANK,
EXIMBANK,
HDBANK,
HSBC,
KienLongBank,
MaritimeBank,
OCB,
PGBank,
NHNN,
PVCOMBank,
SCB,
TPBANK,
VIB,
VCCB,
LIENVIETPOSTBANK,
Agribank,
CBBank,
DongA,
GPBANK,
HLBANK,
được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày. Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu. Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại |
Tên |
Giá mua |
Giá bán |
Chuyển khoản |
Cập nhật lúc |
SGD
|
Đô la Singapore |
0 |
17.182 |
16.610 |
19:19:37 Thứ năm 30/12/2021
|
SGD
|
Đô la Singapore |
0 |
17.152 |
16.582 |
19:19:30 Thứ tư 29/12/2021
|
SGD
|
Đô la Singapore |
0 |
17.098 |
16.530 |
19:19:40 Thứ ba 28/12/2021
|
SGD
|
Đô la Singapore |
0 |
17.100 |
16.533 |
19:19:31 Thứ hai 27/12/2021
|
SGD
|
Đô la Singapore |
0 |
17.101 |
16.524 |
19:19:36 Chủ nhật 26/12/2021
|
SGD
|
Đô la Singapore |
0 |
17.101 |
16.524 |
18:20:02 Thứ bảy 25/12/2021
|
SGD
|
Đô la Singapore |
0 |
17.101 |
16.524 |
19:19:49 Thứ sáu 24/12/2021
|
SGD
|
Đô la Singapore |
0 |
17.101 |
16.524 |
19:19:41 Thứ năm 23/12/2021
|
CAD
|
Đô la Canada |
17.430 |
18.173 |
17.553 |
19:20:13 Thứ năm 30/12/2021
|
CAD
|
Đô la Canada |
17.390 | 18.131 |
17.513 |
19:19:58 Thứ tư 29/12/2021
|
CAD
|
Đô la Canada |
17.389 |
18.131 |
17.512 |
19:20:11 Thứ ba 28/12/2021
|
CAD
|
Đô la Canada |
17.361 |
18.101 |
17.484 |
19:19:57 Thứ hai 27/12/2021
|
CAD
|
Đô la Canada |
17.473 |
18.230 |
17.596 |
19:20:17 Chủ nhật 26/12/2021
|
CAD
|
Đô la Canada |
17.473 |
18.230 |
17.596 |
18:20:43 Thứ bảy 25/12/2021
|
CAD
|
Đô la Canada |
17.473 |
18.230 |
17.596 |
19:20:34 Thứ sáu 24/12/2021
|
CAD
|
Đô la Canada |
17.473 |
18.230 |
17.596 |
19:20:10 Thứ năm 23/12/2021
|
HKD
|
Đô la Hồng Kông |
0 |
3.045 |
2.810 |
19:20:49 Thứ năm 30/12/2021
|
HKD
|
Đô la Hồng Kông |
0 |
3.046 |
2.811 |
19:20:34 Thứ tư 29/12/2021
|
HKD
|
Đô la Hồng Kông |
0 |
3.041 |
2.807 |
19:20:45 Thứ ba 28/12/2021
|
HKD
|
Đô la Hồng Kông |
0 |
3.042 |
2.809 |
19:20:34 Thứ hai 27/12/2021
|
HKD
|
Đô la Hồng Kông |
0 |
3.071 |
2.833 |
19:20:53 Chủ nhật 26/12/2021
|
HKD
|
Đô la Hồng Kông |
0 |
3.071 |
2.833 |
18:21:28 Thứ bảy 25/12/2021
|
HKD
|
Đô la Hồng Kông |
0 |
3.071 |
2.833 |
19:21:21 Thứ sáu 24/12/2021
|
HKD
|
Đô la Hồng Kông |
0 |
3.071 |
2.833 |
19:20:42 Thứ năm 23/12/2021
|
NZD
|
Đô la New Zealand |
0 |
15.990 |
15.214 |
19:21:50 Thứ năm 30/12/2021
|
NZD
|
Đô la New Zealand |
0 |
15.930 |
15.155 |
19:21:38 Thứ tư 29/12/2021
|
NZD
|
Đô la New Zealand |
0 |
15.918 |
15.144 |
19:21:34 Thứ ba 28/12/2021
|
NZD
|
Đô la New Zealand |
0 |
15.921 |
15.146 |
19:21:26 Thứ hai 27/12/2021
|
NZD
|
Đô la New Zealand |
0 |
15.906 |
15.116 |
19:21:39 Chủ nhật 26/12/2021
|
NZD
|
Đô la New Zealand |
0 |
15.906 |
15.116 |
18:22:28 Thứ bảy 25/12/2021
|
NZD
|
Đô la New Zealand |
0 |
15.906 |
15.116 |
19:22:18 Thứ sáu 24/12/2021
|
NZD
|
Đô la New Zealand |
0 |
15.906 |
15.116 |
19:21:35 Thứ năm 23/12/2021
|
KRW
|
Won Hàn Quốc |
0 |
20,77 |
18,72 |
19:22:04 Thứ năm 30/12/2021
|
KRW
|
Won Hàn Quốc |
0 |
20,72 |
18,67 |
19:21:52 Thứ tư 29/12/2021
|
KRW
|
Won Hàn Quốc |
0 |
20,66 |
18,68 |
19:21:48 Thứ ba 28/12/2021
|
KRW
|
Won Hàn Quốc |
0 |
20,69 |
18,7 |
19:21:40 Thứ hai 27/12/2021
|
KRW
|
Won Hàn Quốc |
0 |
21,06 |
19,04 |
19:22:00 Chủ nhật 26/12/2021
|
KRW
|
Won Hàn Quốc |
0 |
21,06 |
19,04 |
18:22:50 Thứ bảy 25/12/2021
|
KRW
|
Won Hàn Quốc |
0 |
21,06 |
19,04 |
19:22:32 Thứ sáu 24/12/2021
|
KRW
|
Won Hàn Quốc |
0 |
21,06 |
19,04 |
19:21:49 Thứ năm 23/12/2021
|
USD
|
Đô la Mỹ |
22.650 |
22.970 |
22.670 |
19:17:03 Thứ năm 30/12/2021
|
USD
|
Đô la Mỹ |
22.660 |
22.980 |
22.680 |
19:17:03 Thứ tư 29/12/2021
|
USD
|
Đô la Mỹ |
22.620 |
22.940 |
22.640 |
19:17:03 Thứ ba 28/12/2021
|
USD
|
Đô la Mỹ |
22.640 |
22.960 |
22.660 |
19:17:03 Thứ hai 27/12/2021
|
USD
|
Đô la Mỹ |
22.840 |
23.180 |
22.860 |
19:17:03 Chủ nhật 26/12/2021
|
USD
|
Đô la Mỹ |
22.840 |
23.180 |
22.860 |
19:17:03 Thứ bảy 25/12/2021
|
USD
|
Đô la Mỹ |
22.840 |
23.180 |
22.860 |
19:17:04 Thứ sáu 24/12/2021
|
USD
|
Đô la Mỹ |
22.840 |
23.180 |
22.860 |
19:17:03 Thứ năm 23/12/2021
|
JPY
|
Yên Nhật |
194,05 |
203,61 |
194,83 |
19:17:29 Thứ năm 30/12/2021
|
JPY
|
Yên Nhật |
194,42 |
204 |
195,2 |
19:17:27 Thứ tư 29/12/2021
|
JPY
|
Yên Nhật |
194,01 |
203,07 |
194,79 |
19:17:27 Thứ ba 28/12/2021
|
JPY
|
Yên Nhật | 194,86 |
203,96 |
195,64 |
19:17:28 Thứ hai 27/12/2021
|
JPY
|
Yên Nhật |
197,86 |
207,27 |
198,66 |
19:17:29 Chủ nhật 26/12/2021
|
JPY
|
Yên Nhật |
197,86 |
207,27 |
198,66 |
19:17:31 Thứ bảy 25/12/2021
|
JPY
|
Yên Nhật |
197,86 |
207,27 |
198,66 |
19:17:42 Thứ sáu 24/12/2021
|
JPY
|
Yên Nhật |
197,86 |
207,27 |
198,66 |
19:17:30 Thứ năm 23/12/2021
|
EUR
|
Euro |
25.319 |
26.476 |
25.420 |
19:17:58 Thứ năm 30/12/2021
|
EUR
|
Euro |
25.244 |
26.300 |
25.346 |
19:17:49 Thứ tư 29/12/2021
|
EUR
|
Euro |
25.245 |
26.515 |
25.346 |
19:17:54 Thứ ba 28/12/2021
|
EUR
|
Euro |
25.231 |
26.387 |
25.332 |
19:17:53 Thứ hai 27/12/2021
|
EUR
|
Euro |
25.345 |
26.690 |
25.447 |
19:17:53 Chủ nhật 26/12/2021
|
EUR
|
Euro |
25.345 |
26.690 |
25.447 |
19:18:01 Thứ bảy 25/12/2021
|
EUR
|
Euro |
25.345 |
26.690 |
25.447 |
19:18:08 Thứ sáu 24/12/2021
|
EUR
|
Euro |
25.345 |
26.690 |
25.447 |
19:17:57 Thứ năm 23/12/2021
|
CHF
|
Franc Thụy sĩ |
0 |
26.237 |
25.450 |
19:18:23 Thứ năm 30/12/2021
|
CHF
|
Franc Thụy sĩ |
0 |
26.176 |
25.391 |
19:18:14 Thứ tư 29/12/2021
|
CHF
|
Franc Thụy sĩ |
0 |
26.139 |
25.355 |
19:18:26 Thứ ba 28/12/2021
|
CHF
|
Franc Thụy sĩ |
0 |
26.102 |
25.319 |
19:18:19 Thứ hai 27/12/2021
|
CHF
|
Franc Thụy sĩ |
0 |
26.221 |
25.435 |
19:18:20 Chủ nhật 26/12/2021
|
CHF
|
Franc Thụy sĩ |
0 |
26.221 |
25.435 |
19:18:32 Thứ bảy 25/12/2021
|
CHF
|
Franc Thụy sĩ |
0 |
26.221 |
25.435 |
19:18:35 Thứ sáu 24/12/2021
|
CHF
|
Franc Thụy sĩ |
0 |
26.221 |
25.435 |
19:18:25 Thứ năm 23/12/2021
|
GBP
|
Bảng Anh |
30.156 |
31.319 |
30.277 |
19:18:46 Thứ năm 30/12/2021
|
GBP
|
Bảng Anh |
30.036 |
31.196 |
30.157 |
19:18:34 Thứ tư 29/12/2021
|
GBP
|
Bảng Anh |
29.985 |
31.145 |
30.106 |
19:18:46 Thứ ba 28/12/2021
|
GBP
|
Bảng Anh |
29.926 |
31.084 |
30.046 |
19:18:38 Thứ hai 27/12/2021
|
GBP
|
Bảng Anh |
29.814 |
30.996 |
29.934 |
19:18:40 Chủ nhật 26/12/2021
|
GBP
|
Bảng Anh |
29.814 |
30.996 |
29.934 |
19:19:06 Thứ bảy 25/12/2021
|
GBP
|
Bảng Anh |
29.814 |
30.996 |
29.934 |
19:18:59 Thứ sáu 24/12/2021
|
GBP
|
Bảng Anh |
29.814 |
30.996 |
29.934 |
19:18:45 Thứ năm 23/12/2021
|
AUD
|
Đô la Australia |
16.095 |
16.952 |
16.160 |
19:19:13 Thứ năm 30/12/2021
|
AUD
|
Đô la Australia |
16.057 |
16.913 |
16.122 |
19:19:05 Thứ tư 29/12/2021
|
AUD
|
Đô la Australia |
16.033 |
16.888 |
16.098 |
19:19:13 Thứ ba 28/12/2021
|
AUD
|
Đô la Australia |
16.025 |
16.880 |
16.089 |
19:19:02 Thứ hai 27/12/2021
|
AUD
|
Đô la Australia |
15.896 |
16.765 |
15.960 |
19:19:09 Chủ nhật 26/12/2021
|
AUD
|
Đô la Australia |
15.896 |
16.765 |
15.960 |
19:19:36 Thứ bảy 25/12/2021
|
AUD
|
Đô la Australia |
15.896 |
16.765 |
15.960 |
19:19:25 Thứ sáu 24/12/2021
|
AUD
|
Đô la Australia |
15.896 |
16.765 |
15.960 |
19:19:14 Thứ năm 23/12/2021
|
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ. Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
SGD
CAD
HKD
NZD
KRW
USD
JPY
EUR
CHF
GBP
AUD
|