Ý nghĩa của từ vấy là gì: vấy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vấy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vấy mình
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "vấy bẩn", trong bộ từ điển Từ điển Việt - Nhật. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ vấy bẩn, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ vấy bẩn trong bộ từ điển Từ điển Việt - Nhật
1. Cậu làm vấy bẩn dấu ấn, cậu sẽ chết. 印 の 掟 に 背 け ば 君 は 死 ぬ 2. Ta sẽ làm cả phương Nam vấy bẩn bằng máu của gia tộc Lannister. 同意 さ れ な けれ ば ラニスター の 死体 と 共 に 南部 を 蹂躙 する |