Viết cách làm trứng ốp la bằng tiếng Anh

– Get your frying pan on a medium to low heat and add enough olive oil to lightly coat the bottom of a large nonstick pan (about 1 tablespoon).

– Crack the eggs into the pan. As the oil gets hotter you’ll see it start to change the color of the eggs. If the oil starts to spit it’s because it’s too hot, so turn the heat right down. Cook until the tops of the whites are set but the yolk is still runny.

– When they’re ready, remove the pan from the heat and take the eggs out using a spatula. Place on a plate and dab them with some paper towels to soak up any excess oil.

– Serve on toast – no need to butter it – with a sprinkling of the sea salt and freshly ground black pepper.

– Serving suggestions: Serve on some 7-grain bread.

– The simplest way to store eggs is in the boxes you buy them in – egg shells are porous and can absorb odours from other foods so just remember to keep them away from anything strong-smelling, like fish.

Xem thêm: Văn Mẫu Lớp 6: Kể Về 1 Chuyến Ra Thành Phố, Kể Về Một Chuyến Ra Thành Phố Đà Lạt Và Đà Nẵng

– Don’t lift the egg too high above the pan and you’ll have no problem flipping the eggs without breaking the yolks. It’s easier to use a non-stick pan for this recipe.

– Eggs are nature’s perfect protein – although they’re low in saturated fat they’re high in cholesterol so if you eat eggs regularly it’s best to limit yourself to one a day.

– Egg whites have no cholesterol and only about 15 calories each depending on the size of the egg so you can eat more of them without feeling guilty.

– Fried eggs are a perfect example of a food best made at home – when you order fried eggs out, the griddles are often loaded with grease which makes the end result far worse for your health.

– Young children, the elderly and pgnant women may have weaker immune systems, which can put them at a higher risk of contracting things like salmonella.

– To be on the safe side, they should make sure that the yolks on their fried eggs are fully cooked, not runny as suggested above, and should avoid eating foods that contain raw egg such as homemade mayonnaise or chocolate mousse.

– Make sure you use eggs by the ‘best before’ date shown on the egg or the box.

Nguồn: Jamieoliver

--- Bài cũ hơn ---

Bạn đang xem bài viết Cách Làm Món Trứng Ốp La Bằng Tiếng Anh trên website tinycollege.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Trứng có thể được coi là món ăn phổ biến nhất trong thế giới ẩm thực. Điều này thể hiện ở việc có rất nhiều món ăn ngon có thể chế biến được từ trứng.

Vậy các món trứng trong tiếng Anh sẽ được đặt tên như thế nào?

Hôm nay, Elight sẽ giới thiệu cho các bạn từ vựng về các món trứng trong tiếng Anh. Ngoài ra thông qua các từ về món trứng trong tiếng Anh, biết đâu các bạn sẽ nhìn thấy món ăn quen thuộc yêu thích của mình. Hãy cùng “đầu độc” con mắt của mình xem nhé!

  • Tự tin giao tiếp nơi công sở sau 3 tháng
  • Những câu nói hay nhất về tình bạn

MỤC LỤC

Các món trứng trong tiếng Anh được đề cập đến trong bài:

1. Deviled eggs: trứng “ác quỷ”
2. Omelette: trứng tráng
3. Hard-boiled eggs: trứng chín kỹ
4. Soft-boiled eggs: trứng lòng đào
5. Scrambled eggs: trứng chưng
6. Sunny-side up fried eggs: trứng ốp la một mặt
7. Fried eggs: trứng ốp
8. Poached eggs: trứng chần
9. Egg salad: salad trứng
10. Oven-baked eggs: trứng bỏ lò

Chiêm ngưỡng 10 món trứng trong tiếng Anh!

Deviled eggs: trứng “ác quỷ”

Viết cách làm trứng ốp la bằng tiếng Anh
Deviled eggs: trứng “ác quỷ”

Omelette: trứng tráng

Viết cách làm trứng ốp la bằng tiếng Anh
Omelette: trứng tráng

Hard-boiled eggs: trứng chín kỹ

Viết cách làm trứng ốp la bằng tiếng Anh
Hard-boiled eggs: trứng chín kỹ

Soft-boiled eggs: trứng lòng đào

Viết cách làm trứng ốp la bằng tiếng Anh
Soft-boiled eggs: trứng lòng đào

Scrambled eggs: trứng chưng

Viết cách làm trứng ốp la bằng tiếng Anh
Scrambled eggs: trứng chưng

Sunnyside up fried eggs: trứng ốp la một mặt

Viết cách làm trứng ốp la bằng tiếng Anh
Sunny-side up fried eggs: trứng ốp la một mặt

Fried eggs: trứng ốp

Viết cách làm trứng ốp la bằng tiếng Anh
Fried eggs: trứng ốp

Poached eggs: trứng chần

Viết cách làm trứng ốp la bằng tiếng Anh
Poached eggs: trứng chần

Egg salad: salad trứng

Viết cách làm trứng ốp la bằng tiếng Anh
Egg salad: salad trứng

Oven-baked eggs: trứng bỏ lò

Viết cách làm trứng ốp la bằng tiếng Anh
Oven-baked eggs: trứng bỏ lò

Vậy là trong bài học ngày hôm nay, Elight đã cùng các bạn điểm qua danh sách 10 món trứng trong tiếng Anh và đây là danh sách tổng kết, mời các bạn cùng xem lại 10 món trứng trong tiếng Anh này một lượt để “ghim” những món trứng này vào đầu, lâu thật lâu nhé!