1 54 phút bang bao nhiêu phút

1 Phút = 0.0167 Giờ10 Phút = 0.1667 Giờ2500 Phút = 41.6667 Giờ2 Phút = 0.0333 Giờ20 Phút = 0.3333 Giờ5000 Phút = 83.3333 Giờ3 Phút = 0.05 Giờ30 Phút = 0.5 Giờ10000 Phút = 166.67 Giờ4 Phút = 0.0667 Giờ40 Phút = 0.6667 Giờ25000 Phút = 416.67 Giờ5 Phút = 0.0833 Giờ50 Phút = 0.8333 Giờ50000 Phút = 833.33 Giờ6 Phút = 0.1 Giờ100 Phút = 1.6667 Giờ100000 Phút = 1666.67 Giờ7 Phút = 0.1167 Giờ250 Phút = 4.1667 Giờ250000 Phút = 4166.67 Giờ8 Phút = 0.1333 Giờ500 Phút = 8.3333 Giờ500000 Phút = 8333.33 Giờ9 Phút = 0.15 Giờ1000 Phút = 16.6667 Giờ1000000 Phút = 16666.67 Giờ

Đáp án:

Giải thích các bước giải:

`text{13 giờ 27 phút : 3 > 6 giờ 17 phút - 1 giờ 54 phút}`

`text{3 giờ 14 phút × 5 < 7 giờ 35 phút + 8 giờ 40 phút}`

`text{2,7 giờ + 18 phút = 1 giờ 45 phút + 1,25 giờ}`

                          `text{XIN HAY NHẤT}`

1 giờ 54 phút  +  2 giờ 48 phút  =  3 giờ 102 phút =  4 giờ 42 phút

2 giờ 15 phút  +  2 giờ 20 phút  =  4 giờ 35 phút

Mà 4 giờ 42 phút  >  4 giờ 35 phút

Nên 1 giờ 54 phút  +  2 giờ 48 phút  >  2 giờ 15 phút  +  2 giờ 20 phút

Ta chọn đáp án đúng là: >

3240 giây sang các đơn vị khác3240 giây (s)3240 giây (s)3240 giây (s)54 phút (m)3240 giây (s)0.9 giờ (h)3240 giây (s)0.0375 ngày (d)3240 giây (s)0.005357142857142857 tuần (w)3240 giây (s)0.0013392857142857143 tháng (tháng)3240 giây (s)0.00010273972602739725 năm (năm)

0.9 giờ sang các đơn vị khác0.9 giờ (h)3240 giây (s)0.9 giờ (h)54 phút (m)0.9 giờ (h)0.9 giờ (h)0.9 giờ (h)0.0375 ngày (d)0.9 giờ (h)0.005357142857142857 tuần (w)0.9 giờ (h)0.0013392857142857143 tháng (tháng)0.9 giờ (h)0.00010273972602739725 năm (năm)