Hỏi và đọc giờ trong tiếng Anh là những chủ đề rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, lại ít ai nắm rõ cách đọc giờ một cách chuẩn xác. Nếu bạn cũng không ngoại lệ thì hãy cùng Ms Hoa Giao Tiếp tìm hiểu nhé! Show
Hỏi giờ trong tiếng Anh là một phần không hề khó. Tuy nhiên, lại có rất nhiều người không biết cách đọc giờ hay phân biệt sự khác nhau giữa giờ đúng, giờ kém, giờ hơn. Nếu bạn cũng như vậy, hãy cùng Ms Hoa tìm hiểu nhé! I. CÁCH HỎI GIỜ TRONG TIẾNG ANHTrong tiếng Anh, có rất nhiều cách để chúng ta hỏi giờ. a. Với cách nói suồng sã, thân mật ta có thể nói:
b. Với cách nói lịch sự hơn, ta dùng:
c. Hỏi giờ của một sự kiện, diễn biến: Hai mẫu câu hỏi phổ biến bạn có thể áp dụng trong trường hợp này là:
Công thức: What time/When + do/does + S + Vo + ….? (Do/does có thể thay đổi thành Did trong thì quá khứ) ➥ Ví dụ:
II. CÁCH ĐỌC GIỜ TRONG TIẾNG ANH ĐỂ TRẢ LỜIVậy với những câu hỏi trên chúng ta sẽ trả lời như nào? Trước tiên, chúng ta cần biết các mẫu câu tổng quát khi trả lời giờ: STT MẪU TRẢ LỜI Ý NGHĨA VÍ DỤ 1 Its… Bây giờ là It’s eight o’clock 2 Exactly… Chính xác là Exactly twenty to nine 3 About… Khoảng About one fifty-eight 4 Almost… Gần Almost a quarter to twelve 5 Just gone… Hơn Just gone nine o’clock Để trả lời câu hỏi giờ, bạn chỉ cần sử dụng các mẫu câu trên kết hợp cùng thời gian định nói. Về giờ, bạn có thể đọc một cách tổng quát là số giờ - số phút khi giờ lẻ. ➥ Ví dụ:
Lưu ý: Với số phút < 10, bạn hãy nhớ đọc số 0. ➥ Ví dụ:
Tuy nhiên, người bản xứ thường có cách đọc riêng biệt đối với giờ đúng, giờ hơn và giờ kém. 1. Cách đọc giờ đúngVới giờ đúng, có lẽ hầu hết mọi người đều nắm rõ cách đọc. Công thức: Số giờ + o’clock
➥ Ví dụ:
Thật dễ dàng phải không nào! 2. Cách đọc giờ hơnĐể nói giờ hơn trong tiếng Anh, ta dùng giới từ “past”. Công thức: Số phút + past + Số giờ ➥ Ví dụ:
3. Cách đọc giờ kémĐể nói giờ kém, ta dùng giới từ “to” Số phút + to + Số giờ ➥ Ví dụ:
4. Một số cách đọc giờ đặc biệt kháca. Khi “giờ rưỡi” Thay vì cách gọi giờ + thirty, ta sẽ dùng half past + giờ. ➥ Ví dụ:
b. Với giờ hơn (kém) 15 phút Thay vì cách gọi giờ + fifteen, ta sẽ nói a quarter past với giờ hơn hoặc a quarter to với giờ kém. ➥ Ví dụ:
c. Với 12 giờ đúng Để phân biệt 12h trưa và 12h đêm, bạn có thể dùng midnoon hoặc midnight. Xem thêm:
III. LUYỆN ĐỌC GIỜ TRONG TIẾNG ANHHãy vận dụng kiến thức bên trên để đọc những giờ dưới đây nhé:
Để có thể thông thạo giao tiếp tiếng Anh không chỉ riêng nội dung đọc giờ, bạn có thể tham gia các lớp học của Ms Hoa Giao Tiếp. Với phương pháp học độc đáo, chắc chắn bạn sẽ dần hình thành khả năng giao tiếp tiếng Anh theo phản xạ tự nhiên nhất. Sau khi xem xong video ngắn này, bạn sẽ cảm thấy vô cùng tự tin để nói về giờ trong tiếng Anh. Thủy đã tổng hợp chi tiết và đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh, xem ngay nhé: Video cách nói giờ trong tiếng Anh - Ms Thuỷ KISS English Trong tiếng Anh hay bất kỳ ngôn ngữ nào, thời gian chính là khái niệm căn bản, là một trong những kiến thức vỡ lòng mà ai cũng phải học. Có khá nhiều cách đọc giờ trong tiếng Anh, nhưng bạn có biết cách đọc nào là chính xác và thông dụng nhất? Hãy đọc bài viết này để tìm hiểu ngay nhé! Cách đọc giờ trong tiếng Anh Cách Hỏi Giờ Trong Tiếng AnhTrước hết, chúng ta hãy ôn lại một chút về những mẫu câu có thể được sử dụng trong tiếng Anh nói khi ai đó muốn hỏi về giờ giấc: - Để hỏi về thời gian ngay tại thời điểm nói một cách thân mật, suồng sã chúng ta dùng mẫu câu: What time is it? What’s the time? Cách hỏi giờ trong tiếng Anh | KISS English - Để hỏi về thời gian một cách trang trọng, lịch sự, đặc biệt là khi gặp người lạ, chúng ta dùng:
- Để hỏi về thời gian chính xác một sự việc xảy ra, sử dụng các mẫu câu với: What time...? When...? VD: What time does the flight to New York leave?
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh1. Cách nói giờ chính xác (giờ chẵn)Khi muốn nói giờ chính xác, chúng ta dùng từ “o’clock” với mẫu câu: It’s + number (số của giờ) + o’clock Ví dụ: – It’s 6 o’clock. – See you at 3 o’clock. Lưu ý: o’clock có thể được lược bỏ trong những tình huống giao tiếp thân mật, suồng sã. 2. Cách nói giờ hơn (số phút <= 30)Công thức: số phút + past + số giờ Ví dụ: 7:25 => twenty five past seven 9:10 => ten past nine 3. Cách nói giờ kémCông thức: số phút + to + số giờ Ví dụ: 10:40 => twenty to eleven 5:50 => ten to six 4. Cách nói chung cho cả giờ hơn và giờ kémCách này tuy được coi là trang trọng hơn 2 cách trên nhưng lại dễ sử dụng và dễ nhớ hơn. Bạn chỉ cần nhớ công thức của cách nói này là đã có thể nói được tất cả các mốc giờ cụ thể. Công thức: số giờ + số phút Ví dụ: 1:58 => one fifty-eight 3:45 => three forty-five Cách nói giờ trong tiếng anh | KISS English Cách Nói Giờ Với A.m Và P.mTrong tiếng Anh, chúng ta chỉ dùng đồng hồ 12 giờ, nghĩa là nói 8h sáng và 8h tối chứ không nói 8h sáng và 20h tối. Vậy làm thế nào để hiểu được người nói muốn ám chỉ chính xác khoảng thời gian nào? Cách đơn giản nhất là chúng ta sử dụng : a.m và p.m để phân biệt. Mặc dù khá quen thuộc nhưng bạn có bao giờ hỏi am và pm có nghĩa là gì không? Đây chính là hai chữ viết tắt của tiếng Latin cổ: Ante meridiem = before noon, và post meridiem = after noon. Cần lưu ý rằng: noon có nghĩa là chính ngọ (12h trưa) của Việt Nam. Do đó, trong 1 ngày, cứ trước 12h trưa (từ 0 giờ sáng đến 12h trưa ) là a.m và sau 12h trưa là p.m. Vậy, nếu muốn nói 12h trưa trong tiếng Anh thì phải nói: 12 p.m, còn 12h đêm là: 12 a.m. Một số ví dụ: 3 a.m (3h sáng) 5:30 p.m (5 rưỡi chiều) Cách nói giờ với a.m và p.m | KISS English Cách khác: Nếu không muốn dùng a.m, p.m chúng ta có thể thêm vào câu nói các cụm từ sau để phân biệt:
Ví dụ: 1:00 a.m. => It is one in the morning. 3:00 p.m. => It is three in the afternoon. 10:00 p.m => It is 10 at night. Một Số Lưu Ý Khi Đọc Giờ Trong Tiếng Anh1. Một số khung giờ đặc biệt: a quarter, half past- Khi giờ có phút 15 hơn, chúng ta sử dụng: (a) quarter past Ví dụ: 4h15 – It’s (a) quarter past four (4h15) - Khi giờ có phút 15 kém, chúng ta sử dụng: (a) quarter to Ví dụ: 8:45 – It’s (a) quarter to nine (9h kém 15) - Khi giờ có phút 30 hơn chúng ta sử dụng: half past Ví dụ: 7:30 – It’s half past seven (7 rưỡi) Một số lưu ý khi đọc giờ trong tiếng Anh | KISS English 2. Trong tiếng Anh Mỹ:Chúng ta sử dụng “after” thay cho “past” (nhưng khi nói giờ với “half past” thì không nên dùng “after” thay “past”); và “before”, “of”hoặc “till” thay cho “to”. Ví dụ: 3:25 - twenty-five after three 6:40 - twenty before/of/till seven Lời KếtNhư vậy, Thủy đã hướng dẫn bạn cách đọc giờ trong tiếng Anh sao cho thật chuẩn giống người bản xứ. Hãy comment bên dưới nếu bạn có công thức nào khác nữa nhé, và đừng quên giúp Thủy share bài viết đến bạn bè của mình nha! |