Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi Giờ sang Phút (Hoán đổi đơn vị) Định dạng Độ chính xác Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập
phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả. Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả. Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả. Hiển thị công thứcchuyển đổi Phút sang Giờ Hiển thị đang hoạt
động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũPhútchuyển đổi Phút sang GiờGiờBảng Phút sang Giờ
Phút | Giờ |
---|
0min
| 0.00hr
| 1min
| 0.02hr
| 2min
| 0.03hr
| 3min
| 0.05hr
| 4min
| 0.07hr
| 5min
| 0.08hr
| 6min
| 0.10hr
| 7min
| 0.12hr
| 8min
| 0.13hr
| 9min
| 0.15hr
| 10min
| 0.17hr
| 11min
| 0.18hr
| 12min
| 0.20hr
| 13min
| 0.22hr
| 14min
| 0.23hr
| 15min
| 0.25hr
| 16min
| 0.27hr
| 17min
| 0.28hr
| 18min
| 0.30hr
| 19min
| 0.32hr
|
Phút | Giờ |
---|
20min
| 0.33hr
| 21min
| 0.35hr
| 22min
| 0.37hr
| 23min
| 0.38hr
| 24min
| 0.40hr
| 25min
| 0.42hr
| 26min
| 0.43hr
| 27min
| 0.45hr
| 28min
| 0.47hr
| 29min
| 0.48hr
| 30min
| 0.50hr
| 31min
| 0.52hr
| 32min
| 0.53hr
| 33min
| 0.55hr
| 34min
| 0.57hr
| 35min
| 0.58hr
| 36min
| 0.60hr
| 37min
| 0.62hr
| 38min
| 0.63hr
| 39min
| 0.65hr
|
Phút | Giờ |
---|
40min
| 0.67hr
| 41min
| 0.68hr
| 42min
| 0.70hr
| 43min
| 0.72hr
| 44min
| 0.73hr
| 45min
| 0.75hr
| 46min
| 0.77hr
| 47min
| 0.78hr
| 48min
| 0.80hr
| 49min
| 0.82hr
| 50min
| 0.83hr
| 51min
| 0.85hr
| 52min
| 0.87hr
| 53min
| 0.88hr
| 54min
| 0.90hr
| 55min
| 0.92hr
| 56min
| 0.93hr
| 57min
| 0.95hr
| 58min
| 0.97hr
| 59min
| 0.98hr
| |